Bảng Giá Thép Gió M42, SKH59, SKH51, SKH40, HAP40, SKH55, SKH51

SAU ĐÂY LÀ THÔNG TIN VỀ SẢN PHẦM THÉP GIÓ M42/SKH59

Mô tả Sản phẩm

Bạn đang xem: Bảng giá thép gió

Thép gió M42 thép tốc độ siêu cao là một cobalt cao cấp thép tốc độ cao với thành phần hóa học được thiết kế cho độ cứng cao và độ cứng nóng cao . Các tính chất này làm cho thép một lựa chọn tuyệt vời cho gia công cao cường và thép cứng hóa , các hợp kim có độ cứng cao , màu siêu hợp kim được sử dụng trong các ngành công nghiệp hàng không vũ trụ , dầu , và phát điện. M42 thể hiện chịu mài mòn tuyệt vời nhờ độ cứng được xử lý nhiệt độ cao ( 68-70 HRC ) , và các nội dung cobalt cao truyền đạt độ cứng nóng . Như vậy , các cạnh cắt trên công cụ làm từ M42 thép tốc độ siêu cao ở lại sắc nét và khó khăn trong nhiệm vụ nặng và các ứng dụng tiện sản xuất cao. Bảng Giá Thép Gió M42, SKH59, SKH51, SKH40, HAP40, SKH55, SKH51

1. Ứng Dụng : Mũi khoan, vòi nước , dao phay , reamers , broaches , cưa , dao, và sợi cán . 2.Chủng loại : M42 3.M42 thép dao công cụ : Thép gió tấm M42, SKH59 , Thép gió phi tròn đặc M42, SKH59 4.M42H11 công cụ điều kiện giao hàng thép : ỦBảng Giá Thép Gió M42, SKH59, SKH51, SKH40, HAP40, SKH55, SKH51 5.Tiêu chuẩn : ASTM681-2008 8.M42 Vật liệu thép công cụ và sản xuất: ELECTRIC ARC VÀ VACUUMDEGASSING

Bảng Thành Phần hóa học của thép gió M42:

Mác thép C Si Cr W Mo V Co SKH59 1.08 0852852386 9.5 1.2 8

TÍNH CHẤT VẬT LÝ Bảng Giá Thép Gió M42, SKH59, SKH51, SKH40, HAP40, SKH55, SKH51 · Mật độ: £ 0,282 / IN3 ( 7806 kg / m3 ) · Tỷ trọng: 7.81 · Modulus đàn hồi : 30 x 106 psi ( 207 MPa) · Machinability : 35-40 % của một thép carbon 1 %

SAU ĐÂY LÀ THÔNG TIN VỀ SẢN PHẦM THÉP GIÓ SKH51

Thành Phần hóa học: Bảng Giá Thép Gió M42, SKH59, SKH51, SKH40, HAP40, SKH55, SKH51

Mác thép

Thành phần hóa học (%)

YSS/YXM1 /SKH51

C

Si

Mn

P

S

Cr

W

Mo

V

0.85

0.25

0.35

≤0.025

≤0.01

4.15

6.50

5.30

2.5

Điều kiện xử lý nhiệt: Bảng Giá Thép Gió M42, SKH59, SKH51, SKH40, HAP40, SKH55, SKH51

Mác thép

Tôi

Ram

Tiêu chuẩn JIS

Nhiệt độ (0C)

Xem thêm: BẢNG GIÁ THÉP VUÔNG ĐẶC

Môi trường

Độ cứng (HRB)

Nhiệt độ (0C)

Xem thêm: BẢNG GIÁ THÉP VUÔNG ĐẶC

Môi trường

Nhiệt độ (0C)

Xem thêm: BẢNG GIÁ THÉP VUÔNG ĐẶC

Môi trường

Độ cứng (HRC)

SKH51

800 ~ 880

Làm nguội chậm

≤255

1220~

1240

1200~

1220

Làm nguội bằng dầu

550~

750

Làm nguội bằng khí

≥ 63

SAU ĐÂY LÀ THÔNG TIN VỀ SẢN PHẦM THÉP GIÓ SKH40

Thành phần hóa học:

Mác thép

Thành phần hoá học (%)

C

Si

Mn

Ni

Cr

Mo

P

S

SKH40

000

000

000

000

000

000

0.03

0.03

Tính chất cơ lý tính:

Mác thép

Độ bền kéo đứt

Giới hạn chảy

Độ dãn dài tương đối

N/mm²

N/mm²

Đọc thêm: Gia cố dầm bê tông cốt thép

(%)

SKH40

000

000

000

Đặc Điểm SKH40 / HAP40 Steel, Thép SKH40, Thép HAP40: Đây là loại thép có độ cứng cao, sử dụng làm dao công cụ…

Ứng dụng: Làm khuôn cắt dập, Làm dao cắt kim loại, chế tạo khuôn mẫu, chế tạo máy…

SAU ĐÂY LÀ THÔNG TIN VỀ SẢN PHẦM THÉP GIÓ SKH55

Thành phần hóa học:

Mác thép

Thành phần hoá học (%)

C

Si

Mn

Ni

Cr

Mo

P

S

SKH55

000

000

000

000

000

000

0.03

0.03

Tính chất cơ lý tính:

Mác thép

Độ bền kéo đứt

Giới hạn chảy

Độ dãn dài tương đối

N/mm²

N/mm²

Đọc thêm: Gia cố dầm bê tông cốt thép

(%)

SKH55

000

000

000

Đặc Điểm SKH55 / M35 Steel, Thép SKH55, Thép M35: Đây là loại thép có độ cứng cao, sử dụng làm dao công cụ…

Ứng dụng: Làm khuôn cắt dập, Làm dao cắt kim loại, chế tạo khuôn mẫu, chế tạo máy…

STT QUY CÁCH KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT) STT QUY CÁCH KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT) THÉP TRÒN ĐẶC 1 Thép tròn đặc Ø6 0.22 Thép tròn đặc 46 Thép tròn đặc Ø155 148.12 2 Thép tròn đặc Ø8 0.39 Thép tròn đặc 47 Thép tròn đặc Ø160 157.83 3 Thép tròn đặc Ø10 0.62 Thép tròn đặc 48 Thép tròn đặc Ø170 178.18 4 Thép tròn đặc Ø12 0.89 Thép tròn đặc 49 Thép tròn đặc Ø180 199.76 5 Thép tròn đặc Ø14 1.21 Thép tròn đặc 50 Thép tròn đặc Ø190 222.57 6 Thép tròn đặc Ø16 1.58 Thép tròn đặc 51 Thép tròn đặc Ø200 246.62 7 Thép tròn đặc Ø18 2.00 Thép tròn đặc 52 Thép tròn đặc Ø210 271.89 8 Thép tròn đặc Ø20 2.47 Thép tròn đặc 53 Thép tròn đặc Ø220 298.40 9 Thép tròn đặc Ø22 2.98 Thép tròn đặc 54 Thép tròn đặc Ø230 326.15 10 Thép tròn đặc Ø24 3.55 Thép tròn đặc 55 Thép tròn đặc Ø240 355.13 11 Thép tròn đặc Ø25 3.85 Thép tròn đặc 56 Thép tròn đặc Ø250 385.34 12 Thép tròn đặc Ø26 4.17 Thép tròn đặc 57 Thép tròn đặc Ø260 416.78 13 Thép tròn đặc Ø28 4.83 Thép tròn đặc 58 Thép tròn đặc Ø270 449.46 14 Thép tròn đặc Ø30 5.55 Thép tròn đặc 59 Thép tròn đặc Ø280 483.37 15 Thép tròn đặc Ø32 6.31 Thép tròn đặc 60 Thép tròn đặc Ø290 518.51 16 Thép tròn đặc Ø34 7.13 Thép tròn đặc 61 Thép tròn đặc Ø300 554.89 17 Thép tròn đặc Ø35 7.55 Thép tròn đặc 62 Thép tròn đặc Ø310 592.49 18 Thép tròn đặc Ø36 7.99 Thép tròn đặc 63 Thép tròn đặc Ø320 631.34 19 Thép tròn đặc Ø38 8.90 Thép tròn đặc 64 Thép tròn đặc Ø330 671.41 20 Thép tròn đặc Ø40 9.86 Thép tròn đặc 65 Thép tròn đặc Ø340 712.72 21 Thép tròn đặc Ø42 10.88 Thép tròn đặc 66 Thép tròn đặc Ø350 755.26 22 Thép tròn đặc Ø44 11.94 Thép tròn đặc 67 Thép tròn đặc Ø360 799.03 23 Thép tròn đặc Ø45 12.48 Thép tròn đặc 68 Thép tròn đặc Ø370 844.04 24 Thép tròn đặc Ø46 13.05 Thép tròn đặc 69 Thép tròn đặc Ø380 890.28 25 Thép tròn đặc Ø48 14.21 Thép tròn đặc 70 Thép tròn đặc Ø390 937.76 26 Thép tròn đặc Ø50 15.41 Thép tròn đặc 71 Thép tròn đặc Ø400 986.46 27 Thép tròn đặc Ø52 16.67 Thép tròn đặc 72 Thép tròn đặc Ø410 1,036.40 28 Thép tròn đặc Ø55 18.65 Thép tròn đặc 73 Thép tròn đặc Ø420 1,087.57 29 Thép tròn đặc Ø60 22.20 Thép tròn đặc 74 Thép tròn đặc Ø430 1,139.98 30 Thép tròn đặc Ø65 26.05 Thép tròn đặc 75 Thép tròn đặc Ø450 1,248.49 31 Thép tròn đặc Ø70 30.21 Thép tròn đặc 76 Thép tròn đặc Ø455 1,276.39 32 Thép tròn đặc Ø75 34.68 Thép tròn đặc 77 Thép tròn đặc Ø480 1,420.51 33 Thép tròn đặc Ø80 39.46 Thép tròn đặc 78 Thép tròn đặc Ø500 1,541.35 34 Thép tròn đặc Ø85 44.54 Thép tròn đặc 79 Thép tròn đặc Ø520 1,667.12 35 Thép tròn đặc Ø90 49.94 Thép tròn đặc 80 Thép tròn đặc Ø550 1,865.03 36 Thép tròn đặc Ø95 55.64 Thép tròn đặc 81 Thép tròn đặc Ø580 2,074.04 37 Thép tròn đặc Ø100 61.65 Thép tròn đặc 82 Thép tròn đặc Ø600 2,219.54 38 Thép tròn đặc Ø110 74.60 Thép tròn đặc 83 Thép tròn đặc Ø635 2,486.04 39 Thép tròn đặc Ø120 88.78 Thép tròn đặc 84 Thép tròn đặc Ø645 2,564.96 40 Thép tròn đặc Ø125 96.33 Thép tròn đặc 85 Thép tròn đặc Ø680 2,850.88 41 Thép tròn đặc Ø130 104.20 Thép tròn đặc 86 Thép tròn đặc Ø700 3,021.04 42 Thép tròn đặc Ø135 112.36 Thép tròn đặc 87 Thép tròn đặc Ø750 3,468.03 43 Thép tròn đặc Ø140 120.84 Thép tròn đặc 88 Thép tròn đặc Ø800 3,945.85 44 Thép tròn đặc Ø145 129.63 Thép tròn đặc 89 Thép tròn đặc Ø900 4,993.97 45 Thép tròn đặc Ø150 138.72 Thép tròn đặc 90 Thép tròn đặc Ø1000 6,165.39 STT BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM Thép tấm Dày(mm) Chiều rộng(m) Chiều dài (m) 1 Thép tấm 3 1500 – 2000 6000 – 12.000 2 Thép tấm 4 1500 – 2000 6000 – 12.000 3 Thép tấm 5 1500 – 2000 6000 – 12.000 4 Thép tấm 6 1500 – 2000 6000 – 12.000 5 Thép tấm 8 1500 – 2000 6000 – 12.000 6 Thép tấm 9 1500 – 2000 6000 – 12.000 7 Thép tấm 10 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000 8 Thép tấm 12 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000 9 Thép tấm 13 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000 10 Thép tấm 14 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000 11 Thép tấm 15 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000 12 Thép tấm 16 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000 13 Thép tấm 18 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000 14 Thép tấm 20 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000 15 Thép tấm 22 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000 16 Thép tấm 24 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000 17 Thép tấm 25 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000 18 Thép tấm 28 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000 19 Thép tấm 30 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000 20 Thép tấm 32 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000 21 Thép tấm 34 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000 22 Thép tấm 35 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000 23 Thép tấm 36 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000 24 Thép tấm 38 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000 25 Thép tấm 40 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000 26 Thép tấm 44 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000 27 Thép tấm 45 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000 28 Thép tấm 50 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000 29 Thép tấm 55 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000 30 Thép tấm 60 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000 31 Thép tấm 65 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000 32 Thép tấm 70 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000 33 Thép tấm 75 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000 34 Thép tấm 80 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000 35 Thép tấm 82 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000 36 Thép tấm 85 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000 37 Thép tấm 90 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000 38 Thép tấm 95 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000 39 Thép tấm 100 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000 40 Thép tấm 110 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000 41 Thép tấm 120 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000 42 Thép tấm 150 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000 43 Thép tấm 180 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000 44 Thép tấm 200 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000 45 Thép tấm 220 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000 46 Thép tấm 250 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000 47 Thép tấm 260 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000 48 Thép tấm 270 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000 49 Thép tấm 280 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000 50 Thép tấm 300 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000

Xem thêm: Thép hộp 13×26, Sắt hộp 13×26