Báo giá ống nhựa tiền phong 2021
- Bảng Giá Ống Nhựa Và Phụ Kiện uPVC Tiền Phong 2021
- Hình Ảnh Ống Nhựa và Phụ Kiện uPVC Tiền Phong 2021
- Bảng Giá Ống Nhựa uPVC Tiền Phong – Hệ Inch 2021
- Bảng Giá Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC Tiền Phong – Hệ Inch 2021
- Chi Tiết Giá Phụ Kiện Nối Ống Nhựa uPVC Tiền Phong – Hệ Inch 2021
- Bảng Báo Giá Phụ Kiện Nối Góc Ống Nhựa uPVC Tiền Phong – Hệ Inch 2021
- Đơn Giá 2021 Phụ Kiện Ba Chạc Ống Nhựa uPVC Tiền Phong – Hệ Inch
- Giá Phụ Kiện Nút Đầu Bịt Ống Nhựa uPVC Tiền Phong – Hệ Inch
- Giá Vật Tư Ống Nhựa uPVC Tiền Phong – Hệ Inch Mới Cập Nhật 2020-2021
- Báo Giá Ống Nước Nhựa uPVC Tiền Phong – Hệ Mét: Ống Lọc Mới Nhất
- Ống Nước Nhựa uPVC Tiền Phong – Hệ Mét C = 2 Giá Tốt Nhất 2021
- Bảng Giá Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC Tiền Phong – Hệ Mét 2021
Bảng Giá Ống Nhựa Và Phụ Kiện uPVC Tiền Phong 2021
Bảng giá ống nhựa và phụ kiện uPVC Tiền Phong 2021 áp dụng cho các tỉnh thành phía Nam. Với hàng ngàn chủng loại vật tư nhựa ngành nước sản xuất theo tiêu chuẩn ISO, tổng đại lý cam kết phân phối tới khách hàng những sản phẩm nhựa Tiền Phong chất lượng cao – giá cạnh tranh.
Hình Ảnh Ống Nhựa và Phụ Kiện uPVC Tiền Phong 2021
Bạn đang xem: Báo giá ống nhựa tiền phong 2021
Các Loại Ống Nhựa uPVC Tiền Phong Mới Nhất Năm Nay
Phân Phối Ống Nước uPVC Tiền Phong Chính Hãng 2021
Hình Ảnh Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC Tiền Phong Giá Rẻ
Catalogue Phụ Kiện uPVC và Ống Tiền Phong
Bảng Giá Ống Nhựa uPVC Tiền Phong – Hệ Inch 2021
Đơn vị tính: đồng/mét
STT Sản phẩm Thương hiệu Áp suất (PN) Quy cách (mm) Đơn giá chưa VAT Thanh toán 1 Ống Nhựa uPVC – Phi 21 – Hệ Inch Tiền Phong 9 1.2 4,500 4,950 12 1.4 5,300 5,830 15 1.6 6,150 6,765 20 2.5 9,000 9,900 2 Ống Nhựa uPVC – Phi 27 – Hệ Inch Tiền Phong 8 1.3 6,400 7,040 9 1.4 6,700 7,370 10 1.6 7,900 8,690 12 1.8 8,750 9,625 17 2.5 11,400 12,540 20 3 13,800 15,180 3 Ống Nhựa uPVC – Phi 34 – Hệ Inch Tiền Phong 6 1.3 8,100 8,910 9 1.6 9,800 10,780 10 1.8 11,200 12,320 12 2 12,200 13,420 15 2.5 14,700 16,170 18 3 17,700 19,470 4 Ống Nhựa uPVC – Phi 42 – Hệ Inch Tiền Phong 6 1.4 11,200 12,320 7 1.7 13,400 14,740 7 1.8 14,300 15,730 9 2.1 16,300 17,930 12 2.5 18,600 20,460 15 3.0 22,900 25,190 5 Ống Nhựa uPVC – Phi 49 – Hệ Inch Tiền Phong 5 1.45 12,900 14,190 8 1.9 16,700 18,370 8 2 18,100 19,910 9 2.4 21,300 23,430 9 2.5 22,300 24,530 12 3 26,600 29,260 6 Ống Nhựa uPVC – Phi 60 – Hệ Inch Tiền Phong 4 1.5 16,700 18,370 6 2 22,500 24,750 6 2.3 25,900 28,490 9 2.8 31,100 34,210 9 3 33,400 36,740 12 4 44,500 48,950 7 Ống Nhựa uPVC – Phi 90 – Hệ Inch Tiền Phong 3 1.7 28,600 31,460 4 2 34,000 37,400 4 2.1 35,900 39,490 5 2.6 44,000 48,400 6 2.9 48,600 53,460 6 3 50,200 55,220 9 3.8 62,700 68,970 12 5 82,900 91,190 8 Ống Nhựa uPVC – Phi 114 – Hệ Inch Tiền Phong 4 2.4 51,900 57,090 4 2.6 56,600 62,260 4 2.9 61,400 67,540 5 3.2 68,400 75,240 6 3.5 75,100 82,610 6 3.8 80,600 88,660 9 4.9 103,100 113,410 9 5 106,100 116,710 12 7 145,900 160,490 9 Ống Nhựa uPVC – Phi 168 – Hệ Inch Tiền Phong 4 3.5 109,700 120,670 5 4.3 134,900 148,390 5 4.5 144,100 158,510 6 5 158,000 173,800 7 6.5 210,800 231,880 8 7 218,300 240,130 9 7.3 225,600 248,160 12 9.2 282,900 311,190 10 Ống Nhựa uPVC – Phi 220 – Hệ Inch Tiền Phong 5 5.1 208,900 229,790 6 6.6 268,700 295,570 9 8.7 350,500 385,550
Bảng Giá Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC Tiền Phong – Hệ Inch 2021
Chi Tiết Giá Phụ Kiện Nối Ống Nhựa uPVC Tiền Phong – Hệ Inch 2021
STT Sản phẩm Thương hiệu Áp suất (PN) Quy cách Đơn giá chưa VAT Thanh toán 1 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Nối Với Ống Gang – Hệ Inch Tiền Phong 12 6.7mm 150.900 165.990 12 9.7mm 319.100 351.010 10 9.7mm 407.900 448.690 12.5 11.4mm 475.400 522.940 2 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Nối Thẳng – Hệ Inch Tiền Phong 15 21D 1,360 1,496 15 27D 1,980 2,178 15 34D 3,330 3,663 15 42M 2,200 2,420 15 42D 4,590 5,049 6 49M 2,800 3,080 12 49D 7,110 7,821 6 60M 3,300 3,630 12 60D 11,590 12,749 6 90M 8,400 9,240 12 90D 22,500 24,750 6 114M 15,580 17,138 9 114D 49,909 54,900 6 168M 63,700 70,070 9 168D 183,636 202,000 6 220M 170,000 187,000 9 220D 330,000 363,000 3 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Nối Thẳng Ren Trong – Hệ Inch Tiền Phong 15 21×1,2″ 1.440 1.584 15 21×3/4″ 2.091 2.300 15 27×1/2″ 2.000 2.200 15 27×3/4″ 2.160 2.376 15 34×1 3.145 3.460 15 42×1.1/4″ 5.000 5.500 12 49×1.1/2″ 7.182 7.900 12 60×2″ 11.600 12.760 9 90-3″ 25.800 28.380 4 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Nối Thẳng Ren Trong Đồng – Hệ Inch Tiền Phong 15 21×1,2″ 9.050 9.955 15 27×3/4″ 12.900 14.190 12 60×2″ 35.000 38.500 5 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Nối Thẳng Ren Ngoài – Hệ Inch Tiền Phong 15 21×1,2″ 1.260 1.386 15 27×1/2″ 1.615 1.777 15 27×3/4″ 1.995 2.195 15 34×1 3.230 3.553 15 34×1/2″ 2.900 3.190 15 34×3/4″ 3.100 3.410 15 42.1.1/4″ 5.200 5.720 15 42×1″ 4.800 5.280 15 42×3/4″ 4.800 5.280 12 49×1.1/2″ 6.200 6.820 12 49×3/4″ 5.700 6.270 12 60×2″ 8.930 9.823 9 90-3″ 19.950 21.945 9 114-4″ 40.000 44.000 6 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Nối Chuyển Bậc (Nối Giảm; Nối Rút) – Hệ Inch Tiền Phong 15 27-21D 1.890 2.079 15 34-21D 2.600 2.860 15 34-27D 2.700 2.970 15 42-21D 3.610 3.971 15 42-27D 3.600 3.960 15 42-34D 4.140 4.554 12 49-21D 4.860 5.346 12 49-27D 4.845 5.330 6 49-34M 3.300 3.630 12 49-34D 5.355 5.891 6 49-42M 2.700 2.970 12 49-42D 6.700 7.370 12 60-21D 8.100 8.910 12 60-27D 8.075 8.883 12 60-34D 8.835 9.719 6 60-42M 2.900 3.190 12 60-42D 8.820 9.702 6 60-49M 2.900 3.190 12 60-49D 9.595 10.555 12 90-27D 17.700 19.470
Bảng Báo Giá Phụ Kiện Nối Góc Ống Nhựa uPVC Tiền Phong – Hệ Inch 2021
STT Sản phẩm Thương hiệu Áp suất (PN) Quy cách Đơn giá chưa VAT Thanh toán 7 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Nối Góc Co 90 độ – Hệ Inch Tiền Phong 15 21D 1.890 2.079 15 27D 2.880 3.168 15 34D 4.560 5.016 6 42M 3.200 3.520 15 42D 6.935 7.629 6 49M 4.300 4.730 12 49D 1.083 1.191 6 60M 6.700 7.370 12 60D 16.380 18.018 6 90M 16.800 18.480 12 90D 39.710 43.681 6 114M 32.895 36.185 9 114D 89.700 98.670 6 168M 109.182 120.100 9 168D 268.000 294.800 6 220M 300.400 330.440 9 220D 584.500 642.950 8 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Nối Góc Co Ren Trong – Hệ Inch Tiền Phong 15 21×1/2″ 2.500 2.750 15 27×1/2″ 3.400 3.740 15 27×3/4″ 3.230 3.553 9 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Nối Góc Co Ren Trong Đồng – Hệ Inch Tiền Phong 15 21×1,2″ 10.100 11.110 15 21×3/4″ 13.100 14.410 15 27×1/2″ 11.000 12.100 15 27×3/4″ 17.000 18.700 15 34×1 18.182 20.000 10 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Nối Góc Co Ren Ngoài – Hệ Inch Tiền Phong 15 21×1,2″ 2.880 3.168 15 27×1/2″ 3.400 3.740 15 27×3/4″ 3.400 3.740 11 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Nối Góc Co Ren Ngoài Đồng – Hệ Inch Tiền Phong 15 27×1/2″ 19.100 21.010 12 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Nối Góc 90º Co Chuyển Bậc – Hệ Inch Tiền Phong 15 27-21D 2.280 2.508 15 34-21D 2.805 3.086 15 34-27D 3.145 3.460 15 42-27D 4.770 5.247 15 42-34D 5.185 5.704 15 49-27D 6.300 6.930 15 49-34D 6.460 7.106 12 49-42M 7.500 8.250 12 60-27D 15.000 16.500 12 60-34D 16.000 17.600 12 60-42D 12.000 13.200 6 90-60M 11.800 12.980 12 90-60D 27.630 30.393 13 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Nối Góc 45 độ (Lơi) – Hệ Inch Tiền Phong 15 21D 1.615 1.777 15 27D 2.518 2.770 15 34D 3.990 4.389 15 42M 2.500 2.750 15 42D 5.670 6.237 12 49D 8.160 8.976 6 60M 5.091 5.600 12 60D 14.060 15.466 6 90M 13.600 14.960 12 90D 32.205 35.426 6 114M 23.290 25.619 9 114D 66.350 72.985 6 168M 95.000 104.500 9 168D 147.900 162.690 6 220M 236.400 260.040 9 220D 302.900 333.190
Đơn Giá 2021 Phụ Kiện Ba Chạc Ống Nhựa uPVC Tiền Phong – Hệ Inch
STT Sản phẩm Thương hiệu Áp suất (PN) Quy cách Đơn giá chưa VAT Thanh toán 14 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Ba Chạc T 90 độ – Hệ Inch Tiền Phong 15 21D 2.800 3.080 15 27D 4.370 4.807 15 34D 5.908 6.499 15 42D 9.310 10.241 6 49M 6.100 6.710 12 49D 14.500 15.950 6 60M 8.600 9.460 12 60D 23.655 26.021 6 90M 22.850 25.135 12 90D 56.430 62.073 6 114M 41.395 45.535 9 114D 106.650 117.315 6 168M 132.600 145.860 9 168D 417.727 459.500 6 220M 499.000 548.900 9 220D 690.909 760.000 15 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Ba Chạc 90 độ T cong – Hệ Inch Tiền Phong 9 60M 10.900 11.990 15 60D 40.000 44.000 9 90M 26.000 28.600 15 90D 80.000 88.000 9 114M 50.700 55.770 15 114D 190.000 209.000 9 168M 409.090 449.999 16 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Ba Chạc 90 độ T Ren Trong – Hệ Inch Tiền Phong 15 21×1,2″ 3.300 3.630 15 21×3/4″ 4.800 5.280 15 27×1/2″ 4.500 4.950 17 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Ba Chạc 90 độ T Ren Trong Đồng – Hệ Inch Tiền Phong 15 21×1,2″ 10.500 11.550 15 21×3/4″ 11.400 12.540 18 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Ba Chạc 90 độ T Ren Ngoài Tiền Phong 15 21×3/4″ 4.770 5.247 15 27×1/2″ 5.400 5.940 19 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Ba Chạc 90 độ T Ren Ngoài Đồng – Hệ Inch Tiền Phong 15 21×1,2″ 13.818 15.200 15 21×3/4″ 21.364 23.500 15 27×1/2″ 21.364 23.500 20 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Ba Chạc 90 độ T Chuyển Bậc (T giảm, T rút) – Hệ Inch Tiền PhongTiền Phong 15 27-21D 3.232 3.555 15 34-21D 4.420 4.862 15 34-27D 5.490 6.039 15 42-21D 6.290 6.919 6 42-27M 4.000 4.400 15 42-27D 6.660 7.326 15 42-34D 7.885 8.674 12 49-21D 8.245 9.070 6 49-27M 4.600 5.060 12 49-27D 9.010 9.911 12 49-34D 9.945 10.940 6 49-42M 5.200 5.720 12 60-21D 14.820 16.302 12 60-27D 15.570 17.127 6 60-34M 10.600 11.660 12 60-34D 15.200 16.720 6 60-42M 8.400 9.240 12 60-42D 18.000 19.800 6 60-49M 8.800 9.680 12 60-49D 19.475 21.423 12 90-27D 44.900 49.390 12 90-34D 32.640 35.904 6 90-42M 15.000 16.500 12 90-42D 37.273 41.000 6 90-49M 15.000 16.500 12 90-49D 41.900 46.090 6 90-60M 16.000 17.600 12 90-60D 41.490 45.639 6 114-60M 26.727 29.400 9 114-60D 76.050 83.655 6 114-90M 32.909 36.200 9 114-90D 92.150 101.365 6 168-114M 112.727 124.000 9 168-114D 300.000 330.000 9 220-114D 530.000 583.000 6 220-168M 600.000 660.000 21 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Ba Chạc 90 độ T Cong Chuyển Bậc (T Cong giảm, T Cong rút) – Hệ Inch Tiền Phong 9 90-60M 22.600 24.860 15 90-60D 71.000 78.100 9 114-60M 47.300 52.030 9 114-90M 52.909 58.200 9 168-90M 158.818 174.700 9 168-114M 174.000 191.400 9 220-114M 279.818 307.800 9 220-168M 420.000 462.000 22 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Ba Chạc 45 độ – Chữ Y – Hệ Inch Tiền Phong 15 21D 2.727 3.000 15 27D 3.636 4.000 15 34D 8.300 9.130 9 42M 5.795 6.375 9 49M 9.000 9.900 9 60M 10.400 11.440 15 60D 33.300 36.630 9 90M 31.065 34.172 15 90D 85.000 93.500 9 114M 55.005 60.506 15 114D 155.000 170.500 9 168M 209.545 230.500 9 220M 543.163 597.479 23 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Ba Chạc 45 độ Chuyển Bậc – Y Chuyển Bậc (Y rút, Y giảm) – Hệ Inch Tiền Phong 9 60-42M 9.800 10.780 9 60-40M 9.727 10.700 9 90-49M 19.700 21.670 15 90-49D 63.636 70.000 9 90-60M 20.600 22.660 15 90-60D 75.100 82.610 9 114-60M 34.295 37.725 15 114-60D 110.000 121.000 9 114-90M 43.800 48.180 15 114-90D 140.000 154.000 9 168-114M 146.182 160.800 15 168-114D 302.727 333.000 15 220-114D 730.000 803.000 9 140-90 (T-9) 122.727 135.000 9 140-114 (T-9) 138.182 152.000
Giá Phụ Kiện Nút Đầu Bịt Ống Nhựa uPVC Tiền Phong – Hệ Inch
STT Sản phẩm Thương hiệu Áp suất (PN) Quy cách Đơn giá chưa VAT Thanh toán 24 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Đầu Bịt Ống Nước – Hệ Inch Tiền Phong 15 21D 1.050 1.155 15 27D 1.330 1.463 15 34D 2.070 2.277 6 42M 1.700 1.870 15 49M 3.060 3.366 6 49D 1.909 2.100 16 60D 4.590 5.049 6 90M 3.455 3.801 6 90M 8.091 8.900 6 114M 13.455 14.801 9 168M 90.000 99.000 9 168D 127.273 140.000 6 220M 172.727 190.000 25 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Bịt Xả Thông Tắc – Hệ Inch Tiền Phong 5 60M 7.727 8.500 5 90M 16.305 17.936 5 114M 25.455 28.001 9 114M 80.000 88.000 3 168M 127.273 140.000 3 220M 500.000 550.000 26 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Đầu Bịt Ren Ngoài – Hệ Inch Tiền Phong 15 21×1/2″ 455 501 15 27×3/4″ 909 1.000 15 34×1″ 1.455 1.601
Giá Vật Tư Ống Nhựa uPVC Tiền Phong – Hệ Inch Mới Cập Nhật 2020-2021
Đọc thêm: THÉP TRÒN ĐẶC PHI 40
STT Sản phẩm Thương hiệu Áp suất (PN) Quy cách Đơn giá chưa VAT Thanh toán 27 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Gioăng Ống BS – Hệ Inch Tiền Phong 114 19.000 20.900 168 36.500 40.150 220 47.500 52.250 28 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Keo Dán – Hệ Inch Tiền Phong 15gr 2.818 3.100 30gr 4.182 4.600 50gr 6.545 7.200 200gr 30.000 33.000 500gr 59.000 64.900 1000gr 118.000 129.800 29 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Si Phông (Con Thỏ) – Hệ Inch Tiền Phong 6 60M 30.000 33.000 6 90M 49.180 54.098 6 114M 90.909 100.000 30 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Bích Đơn – Hệ Inch Tiền Phong 12 90D 50.636 55.700 9 114D 69.900 76.890 9 168D 195.650 215.215 3 220D 265.800 292.380 31 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Bích Kép – Hệ Inch Tiền Phong 12 90D 20.800 22.880 9 114D 20.900 22.990 9 168D 34.500 37.950 3 220D 45.100 49.610 32 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Gioăng Bích – Hệ Inch Tiền Phong 6 90M 36.518 40.170 6 114M 73.627 80.990 33 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Van Cầu Nhựa – Hệ Inch Tiền Phong 15 21D 13.700 15.070 15 27D 16.100 17.710 15 34D 27.273 30.000 33 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Bạc Chuyển Bậc – Hệ Inch Tiền Phong 6 90-75M 15.454 16.999 6 114-60M 17.000 18.700 6 114-90M 15.000 16.500 6 140-114M 55.000 60.500 6 168-140M 90.000 99.000
Bảng Giá Ống Nhựa uPVC Tiền Phong – Hệ Mét 2021
Đơn vị tính: đồng/mét
STT Sản phẩm Thương hiệu Áp suất (PN) Quy cách Đơn giá chưa VAT Thanh toán 1 Ống Nhựa uPVC – Phi 21 – Hệ Mét Tiền Phong 4 1 5.364 5.900 10 1.2 6.545 7.200 12.5 1.5 7.091 7.800 16 1.6 8.636 9.500 25 2.4 10.182 11.200 2 Ống Nhựa uPVC – Phi 27 – Hệ Mét Tiền Phong 4 1 6.636 7.300 10 1.3 8.364 9.200 12.5 1.6 9.818 10.800 16 2.0 10.909 12.000 25 3.0 15.364 16.900 3 Ống Nhựa uPVC – Phi 34 – Hệ Mét Tiền Phong 4 1 8.636 9.500 8 1.3 10.182 11.200 10 1.7 12.364 13.600 12.5 2 15.091 16.600 16 2.6 17.273 19.000 25 3.8 25.455 28.001 4 Ống Nhựa uPVC – Phi 42 – Hệ Mét Tiền Phong 4 1.2 12.818 14.100 6 1.5 14.455 15.901 8 1.7 16.909 18.600 10 2 19.273 21.200 12.5 2.5 22.636 24.900 16 3.2 28.091 30.900 25 4.7 37.636 41.400 5 Ống Nhựa uPVC – Phi 48 – Hệ Mét Tiền Phong 5 1.4 15.091 16.600 6 1.6 17.636 19.400 8 1.9 20.091 22.100 10 2.3 23.273 25.600 12.5 2.9 28.182 31.000 16 3.6 35.364 38.900 25 5.4 50.636 55.700 6 Ống Nhựa uPVC – Phi 60 – Hệ Mét Tiền Phong 4 1.4 19.545 21.500 5 1.5 23.455 25.801 6 1.8 28.545 31.400 8 2.3 33.273 36.600 10 2.9 40.182 44.200 12.5 3.6 50.455 55.501 16 4.5 60.636 66.700 25 6.7 89.091 98.000 7 Ống Nhựa uPVC – Phi 63 – Hệ Mét Tiền Phong 5 1.6 23.091 25.400 6 1.9 27.182 29.900 8 2.5 33.909 37.300 10 3.0 41.455 45.601 12.5 3.8 52.636 57.900 16 4.7 64.273 70.700 8 Ống Nhựa uPVC – Phi 75 – Hệ Mét Tiền Phong 4 1.5 27.455 30.201 5 1.9 32.091 35.300 6 2.2 36.273 39.900 8 2.9 47.364 52.100 10 3.6 58.545 64.400 12.5 4.5 73.818 81.200 16 5.6 89.091 98.000 25 8.4 128.636 141.500 9 Ống Nhựa uPVC – Phi 90 – Hệ Mét Tiền Phong 3 1.5 33.545 36.900 4 1.8 38.364 42.200 5 2.2 44.818 49.300 6 2.7 51.909 57.100 8 3.5 68.091 74.900 10 4.3 84.455 92.901 12.5 5.4 104.818 115.300 16 6.7 126.727 139.400 25 10.1 183.000 201.300 10 Ống Nhựa uPVC – Phi 110 – Hệ Mét Tiền Phong 3 1.9 50.636 55.700 4 2.2 57.273 63.000 5 2.7 66.727 73.400 6 3.2 76.000 83.600 8 4.2 106.455 117.101 10 5.3 127.455 140.201 12.5 6.6 157.364 173.100 16 8.1 190.636 209.700 25 12.3 271.273 298.400 11 Ống Nhựa uPVC – Phi 125 – Hệ Mét Tiền Phong 3 2 55.909 61.500 4 2.5 70.455 77.501 5 3.1 82.545 90.800 6 3.7 97.818 107.600 8 4.8 124.091 136.500 10 6 156.273 171.900 12.5 7.4 191.636 210.800 16 9.2 235.091 258.600 25 14 335.727 369.300 12 Ống Nhựa uPVC – Phi 140 – Hệ Mét Tiền Phong 3 2.2 68.909 75.800 4 2,8 87.727 96.500 5 3.5 103.182 113.500 6 4.1 121.636 133.800 8 5.4 162.636 178.900 10 6.7 199.182 219.100 12.5 8.3 244.909 269.400 16 10.3 300.636 330.700 25 15.7 424.818 467.300 13 Ống Nhựa uPVC – Phi 160 – Hệ Mét Tiền Phong 3 2.5 89.455 98.401 4 3.2 117.091 128.800 5 4.0 136.455 150.101 6 4.7 157.545 173.300 8 6.2 203.727 224.100 10 7.7 258.545 284.400 12.5 9.5 317.364 349.100 16 11.8 390.273 429.300 25 17.9 553.091 608.400 14 Ống Nhựa uPVC – Phi 180 – Hệ Mét Tiền Phong 3 2.8 112.364 123.600 4 3.6 390.273 429.300 5 4.4 167.273 184.000 6 5.3 199.091 219.000 8 6.9 254.273 279.700 10 8.6 325.364 357.900 12.5 10.7 403.091 443.400 16 13.3 494.545 544.000 15 Ống Nhựa uPVC – Phi 200 – Hệ Mét Tiền Phong 3 3.2 167.727 184.500 4 3.9 175.909 193.500 5 4.9 212.545 233.800 6 5.9 427.182 469.900 8 7.7 315.455 347.001 10 9.6 404.091 444.500 12.5 11.9 498.091 547.900 16 14.7 608.455 669.301 16 Ống Nhựa uPVC – Phi 225 – Hệ Mét Tiền Phong 3 3.5 174.091 191.500 4 4.4 215.636 237.200 5 5.5 259.091 285.000 6 6.6 307.182 337.900 8 8.6 398.818 438.700 10 10.8 511.636 562.800 12.5 13.4 632.364 695.600 16 16.6 756.364 832.000 17 Ống Nhựa uPVC – Phi 250 – Hệ Mét Tiền Phong 3 3.9 226.727 249.400 4 4.9 282.636 310.900 5 6.2 340.818 374.900 6 7.3 397.636 437.400 8 9.6 514.000 565.400 10 11.9 649.818 714.800 12.5 14.8 804.727 885.200 16 18.4 981.636 1.079.800 18 Ống Nhựa uPVC – Phi 280 – Hệ Mét Tiền Phong 4 5.5 338.909 372.800 5 6.9 405.273 445.800 6 8.2 477.455 525.201 8 10.7 613.455 674.801 10 13.4 841.273 925.400 12.5 16.6 965.727 1.062.300 16 20.6 1.177.364 1.295.100 19 Ống Nhựa uPVC – Phi 350 – Hệ Mét Tiền Phong 4 6.2 428.455 471.301 5 7.7 508.636 559.500 6 9.2 610.273 671.300 8 12.1 766.636 843.300 10 15 1.061.455 1.167.601 12.5 18.7 1.223.000 1.345.300 16 23.2 1.488.727 1.637.600 20 Ống Nhựa uPVC – Phi 355 – Hệ Mét Tiền Phong 4 7 541.091 595.200 5 8.7 664.545 731.000 6 10.4 790.545 869.600 8 13.6 1.025.818 1.128.400 10 16.9 1.261.455 1.387.601 12.5 21.1 1.556.636 1.712.300 16 26.1 1.896.364 2.086.000 21 Ống Nhựa uPVC – Phi 400 – Hệ Mét Tiền Phong 4 7.8 679.091 747.000 5 9.8 844.364 928.800 6 11.7 100.182 110.200 8 15.3 1.300.091 1.430.100 10 19.1 1.606.182 1.766.800 12.5 23.7 1.969.091 2.166.000 22 Ống Nhựa uPVC – Phi 450 – Hệ Mét Tiền Phong 4 8.8 861.909 948.100 5 11.0 1.067.364 1.174.100 6 13.2 1.273.455 1.400.801 8 17.2 1.644.273 1.808.700 10 21.5 2.037.091 2.240.800 23 Ống Nhựa uPVC – Phi 500 – Hệ Mét Tiền Phong 4 9.8 1.130.364 1.243.400 5 12.3 1.347.818 1.482.600
Báo Giá Ống Nước Nhựa uPVC Tiền Phong – Hệ Mét: Ống Lọc Mới Nhất
Đơn vị tính: đồng/mét
STT Sản phẩm Thương hiệu Class Quy cách Đơn giá chưa VAT Thanh toán 1 Ống Lọc uPVC – Phi 48 – Hệ Mét Tiền Phong 0852852386 00 1 38.727 42.600 D 46.636 51.300 2 Ống Lọc uPVC – Phi 90 – Hệ Mét Tiền Phong 2.7 85.545 94.100 6.0 158.818 174.700 3 Ống Lọc uPVC – Phi 140 – Hệ Mét Tiền Phong 3 197.818 217.600
Ống Nước Nhựa uPVC Tiền Phong – Hệ Mét C = 2 Giá Tốt Nhất 2021
Đơn vị tính: đồng/mét
STT Sản phẩm Thương hiệu Áp suất (PN) Quy cách Đơn giá chưa VAT Thanh toán 1 Ống Nhựa uPVC – Phi 500 – C = 2 Tiền Phong 6 12.3 1.347.818 1.482.600 8 15.3 1.559.545 1.715.500 10 19.1 2.016.345 2.217.980 12.5 23.9 2.390.000 2.629.000 16 29.7 3.059.211 3.365.132 2 Ống Nhựa uPVC – Phi 560 – C = 2 Tiền Phong 6 13.7 1.636.364 1.800.000 8 17.2 1.963.636 2.160.000 10 21.4 2.513.636 2.765.000 12.5 26.7 3.000.000 3.300.000 3 Ống Nhựa uPVC – Phi 630 – C = 2 Tiền Phong 6 15.4 2.070.455 2.277.501 8 19.3 2.481.818 2.730.000 10 24.1 3.184.091 3.502.500 12.5 30 3.781.818 4.160.000 4 Ống Nhựa uPVC – Phi 710 – C = 2 Tiền Phong 6 17.4 3.268.091 3.594.900 8 21.8 4.057.909 4.463.700 10 27.2 5.022.636 5.524.900 5 Ống Nhựa uPVC – Phi 800 – C = 2 Tiền Phong 6 19.6 4.134.091 4.547.500 8 24.5 5.331.545 5.864.700 10 30.6 6.304.727 6.935.200
Bảng Giá Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC Tiền Phong – Hệ Mét 2021
STT Sản phẩm Thương hiệu Áp suất (PN) Quy cách Đơn giá chưa VAT Thanh toán 1 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Nối Thẳng – Hệ Mét Tiền Phong 10 21D 1.091 1.200 16 21D 1.636 1.800 10 27D 1.364 1.500 16 27D 2.182 2.400 10 34D 1.545 1.700 16 34D 4.182 4.600 10 42D 2.727 3.000 16 42D 7.636 8.400 10 48D 3.455 3.801 16 48D 8.173 8.990 6 60M 5.909 6.500 8 60M 5.909 6.500 16 60D 12.909 14.200 8 75M 8.000 8.800 10 75D 8.182 9.000 6 90M 10.909 12.000 10 90D 26.000 28.600 16 90D 28.727 31.600 6 110M 13.727 15.100 10 110D 38.455 42.301 16 110D 42.364 46.600 16 125D 67.273 74.000 6 140M 44.636 49.100 10 140D 63.727 70.100 16 140D 88.091 96.900 6 160M 63.545 69.900 6 200M 140.455 154.501 10 200D 168.636 185.500 6 225M 170.182 187.200
STT Sản phẩm Thương hiệu Áp suất (PN) Quy cách Đơn giá chưa VAT Thanh toán 2 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Co Nối Góc 90 độ – Hệ Mét Tiền Phong 10 21D 1.182 1.300 16 21D 2.455 2.701 10 27D 1.727 1.900 16 27D 3.000 3.300 10 34D 2.727 3.000 16 34D 5.909 6.500 10 42D 4.364 4.800 16 42D 9.273 10.200 10 48D 6.909 7.600 16 48D 12.545 13.800 6 60M 9.636 10.600 8 60M 10.182 11.200 10 60D 13.909 15.300 16 60D 20.182 22.200 6 75M 17.091 18.800 8 75M 18.000 19.800 10 75D 32.545 35.800 6 90M 23.727 26.100 10 90D 38.182 42.000 6 110M 37.909 41.700 10 110D 59.091 65.000 6 125M 66.454 73.099 8 125M 70.091 77.100 6 140M 96.364 106.000 12.5 140D 200.000 220.000 6 160M 116.364 128.000 10 160M 233.636 257.000 6 180M 195.455 215.001 6 200M 238.273 262.100 10 200D 320.000 352.000 6 225M 326.818 359.500 10 225D 500.000 550.000 6 250M 545.455 600.001 6 315M 1.245.455 1.370.001
STT Sản phẩm Thương hiệu Áp suất (PN) Quy cách Đơn giá chưa VAT Thanh toán 3 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Chữ T Ba Chạc 90 độ – Hệ Mét Tiền Phong 10 21D 1.727 1.900 16 21D 3.182 3.500 10 27D 2.909 3.200 16 27D 4.019 4.421 10 34D 4.000 4.400 16 34D 7.182 7.900 10 42D 5.727 6.300 16 42D 12.000 13.200 10 48D 8.545 9.400 16 48D 17.182 18.900 6 60M 12.818 14.100 8 60M 13.455 14.801 16 60D 26.636 29.300 6 75M 21.727 23.900 8 75M 22.909 25.200 10 75D 34.455 37.901 6 90M 31.545 34.700 10 90D 54.545 60.000 6 110M 53.636 59.000 10 110D 75.545 83.100 6 125M 88.727 97.600 10 125D 111.818 123.000 6 140M 143.636 158.000 10 140D 166.364 183.000 6 160M 152.727 168.000 10 160M 245.818 270.400 6 180M 250.000 275.000 6 200M 359.091 395.000 8 200M 408.364 449.200 10 200D 560.909 617.000 6 225M 395.455 435.001 10 225D 688.182 757.000 6 250M 684.545 753.000 6 315M 1.363.636 1.500.000
STT Sản phẩm Thương hiệu Áp suất (PN) Quy cách Đơn giá chưa VAT Thanh toán 4 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Lơi Nối Góc 45 độ – Hệ Mét Tiền Phong 10 21D 1.182 1.300 10 27D 1.455 1.601 10 34D 2.091 2.300 16 34D 4.545 5.000 10 42D 3.273 3.600 16 42D 8.000 8.800 10 48D 5.273 5.800 6 60M 8.182 9.000 8 60M 8.636 9.500 10 60D 12.000 13.200 16 60D 16.000 17.600 6 75M 14.182 15.600 8 75M 14.909 16.400 10 75D 19.818 21.800 12.5 75D 22.909 25.200 6 90M 19.455 21.401 10 90D 27.091 29.800 12.5 90D 29.091 32.000 6 110M 29.818 32.800 10 110D 50.909 56.000 12.5 110D 54.545 60.000 6 125M 52.727 58.000 12.5 125D 70.909 78.000 6 140M 57.455 63.201 8 140M 65.455 72.001 10 140D 81.727 89.900 6 160M 87.273 96.000 10 160M 87.000 95.700 8 160M 100.000 110.000 12.5 160D 130.909 144.000 6 200M 154.545 170.000 8 200M 166.727 183.400 10 200D 240.909 265.000 6 225M 236.364 260.000 10 225D 372.727 410.000 6 250M 386.364 425.000 6 315M 785.455 864.001
STT Sản phẩm Thương hiệu Áp suất (PN) Quy cách Đơn giá chưa VAT Thanh toán 5 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Nút Đầu Bịt – Hệ Mét Tiền Phong 10 21D 727 800 16 21D 909 1.000 10 27D 1.091 1.200 16 27D 1.273 1.400 10 34D 1.545 1.700 16 34D 2.273 2.500 10 42D 1.818 2.000 16 42D 3.636 4.000 6 48M 2.727 3.000 60M 4.545 5.000 10 60D 8.182 9.000 75M 6.818 7.500 8 75M 8.364 9.200 10 75D 10.909 12.000 6 90M 9.091 10.000 10 90D 18.273 20.100 110M 10.182 11.200 6 110M 18.909 20.800 10 110D 27.273 30.000 6 125M 22.727 25.000 6 140M 23.636 26.000 10 140D 51.091 56.200 6 160M 46.909 51.600 10 160D 89.273 98.200 6 200M 106.182 116.800 225M 109.091 120.000 250M 108.000 118.800
STT Sản phẩm Thương hiệu Áp suất (PN) Quy cách Đơn giá chưa VAT Thanh toán 6 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Chữ Y Ba Chạc 45 độ – Hệ Mét Tiền Phong 8 27M 4.545 5.000 8 34M 4.727 5.200 8 42M 6.364 7.000 8 48M 12.364 13.600 8 60M 16.636 18.300 8 60D 22.000 24.200 10 75 (T-10) 31.909 35.100 16 75 (T-16) 40.091 44.100 10 90 (T-10) 39.091 43.000 16 90 (T-16) 58.182 64.000 10 110 (T-10) 59.091 65.000 16 110 (T-16) 89.091 98.000 10 125 (T-10) 116.364 128.000 16 125 (T-16) 181.818 200.000 10 140D 189.091 208.000 16 140 (T-10) 286.364 315.000 10 160D 268.182 295.000 10 200 (T-10) 554.545 610.000 16 200 (T-16) 763.636 840.000 16 225 (T-16) 890.909 980.000 10 250 (T-10) 1.020.909 1.123.000 16 250 (T-16) 1.631.818 1.795.000 16 280 (T-16) 1.849.091 2.034.000 10 315 (T-10) 2.000.000 2.200.000
STT Sản phẩm Thương hiệu Áp suất (PN) Quy cách Đơn giá chưa VAT Thanh toán 7 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Bịt Xả Thông Tắc – Hệ Mét Tiền Phong 60M 9.091 10.000 75M 13.182 14.500 90M 19.182 21.100 110M 25.455 28.001 110 E 29.273 32.200 16 110D 36.364 40.000 140M 48.182 53.000 160M 64.545 71.000 200M 226.727 249.400 225M 566.727 623.400 10 225D 819.818 901.800 10 315D 1.780.545 1.958.600
STT Sản phẩm Thương hiệu Áp suất (PN) Quy cách Đơn giá chưa VAT Thanh toán 8 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Đầu Nối Chuyển Bậc – Hệ Mét (Nối Rút, Nối Giảm) Tiền Phong 10 27-21D 1.091 1.200 10 34-21D 1.455 1.601 10 34-27D 1.909 2.100 10 42-21D 2.091 2.300 10 42-27D 2.273 2.500 10 42-34D 2.455 2.701 10 48-21D 2.909 3.200 10 48-27D 3.091 3.400 10 48-34D 3.182 3.500 10 48-42D 3.273 3.600 8 60-21M 4.091 4.500 8 60-27M 4.909 5.400 8 60-34M 4.909 5.400 10 60-34D 6.364 7.000 6 60-42M 4.909 5.400 10 60-42D 5.636 6.200 8 60-48M 5.273 5.800 8 75-27M 7.545 8.300 8 75-34M 7.818 8.600 10 75-34D 9.545 10.500 8 75-42M 7.818 8.600 8 75-48M 7.818 8.600 10 75-48D 12.000 13.200 8 75-60M 8.182 9.000 6 90-34M 9.909 10.900 6 90-42M 10.818 11.900 10 90-42D 15.000 16.500 6 90-48M 10.818 11.900 10 90-48D 16.818 18.500 6 90-60M 11.182 12.300 6 90-75M 12.091 13.300 10 90-60D 16.818 18.500 6 90-75M 12.091 13.300 10 90-75D 20.455 22.501 6 110-34M 17.091 18.800 6 110-42M 16.455 18.101 6 110-48M 16.455 18.101 10 110-48D 24.818 27.300 6 110-60M 17.273 19.000 10 110-60D 26.364 29.000 6 110-75M 17.455 19.201 10 110-75D 27.273 30.000 6 110-90M 17.818 19.600 10 110-90D 29.455 32.401 6 125-75D 25.000 27.500 6 125-90M 26.364 29.000 10 125-110D 52.727 58.000 6 140-90M 37.091 40.800 6 140-110M 39.182 43.100 6 140-125M 46.364 51.000 10 160-90D 79.273 87.200 6 160-110M 51.818 57.000 10 160-110D 103.636 114.000 6 160-125M 52.818 58.100 10 160-125D 109.091 120.000 6 160-140M 55.182 60.700 10 200-110 (T-10) 148.909 163.800 6 200-125 116.364 128.000 10 200-160D 159.273 175.200 6 225-110M 135.455 149.001 6 225-160M 171.181 188.299 10 225-160D 227.273 250.000 6 250-200M 207.273 228.000 6 315-160M 434.545 478.000 6 315-200M 451.818 497.000
Tham Khảo: Cách tính trọng lượng thép tấm
STT Sản phẩm Thương hiệu Áp suất (PN) Quy cách Đơn giá chưa VAT Thanh toán 9 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Chữ T Ba Chạc 90 độ Chuyển Bậc – Hệ Mét (T Rút, T Giảm) Tiền Phong 10 27-21D 2.273 2.500 10 34-21D 2.909 3.200 10 34-27D 3.182 3.500 10 42-21D 3.909 4.300 10 42-27D 4.455 4.901 10 42-34D 5.273 5.800 10 48-21D 6.273 6.900 10 48-27D 6.455 7.101 10 48-34D 6.909 7.600 10 48-42D 8.727 9.600 8 60-21M 7.909 8.700 8 60-27M 8.909 9.800 8 60-42M 9.818 10.800 6 60-42M 10.818 11.900 10 60-42D 12.909 14.200 10 90-60D 36.182 39.800 6 90-75M 31.000 34.100 10 90-75D 43.909 48.300 6 110-48M 32.545 35.800 10 110-48D 49.909 54.900 6 110-60M 36.000 39.600 10 110-60D 58.818 64.700 6 110-75M 38.091 41.900 6 110-90M 45.636 50.200 6 125-110M 65.818 72.400 6 140-90M 89.545 98.500 6 140-110M 98.182 108.000 6 160-90M 122.727 135.000 6 160-110M 133.636 147.000 6 160-140M 156.364 172.000 6 200-110M 245.455 270.001 6 200-160M 303.636 334.000 6 250-200 533.636 587.000
STT Sản phẩm Thương hiệu Áp suất (PN) Quy cách Đơn giá chưa VAT Thanh toán 10 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Y Rút – Hệ Mét (Y Giảm) Tiền Phong 10 60-48 (T-10) 11.000 12.100 10 75-60 (T-10) 23.455 25.801 10 90-42 (T-10) 23.818 26.200 10 90-48 (T-10) 24.182 26.600 10 90-60 (T-10) 30.636 33.700 10 90-75D 38.182 42.000 10 110-42 (T-10) 36.273 39.900 10 110-48 (T-10) 37.091 40.800 10 110-60 (T-10) 41.636 45.800 10 110-75D 52.727 58.000 10 110-90 (T-10) 55.909 61.500 10 125-75D 75.455 83.001 10 125-90 (T-10) 82.091 90.300 10 125-110 (T-10) 95.000 104.500 10 140-60 (T-10) 76.364 84.000 6 140-75D 87.273 96.000 10 140-90 (T-10) 120.000 132.000 10 140-110 (T-10) 127.091 139.800 10 160-90 (T-10) 133.182 146.500 10 160-110D 232.727 256.000 10 180-110 (T-10) 200.000 220.000 6 200-90 (T-10 292.727 322.000 6 200-110 (T-10) 325.455 358.001 10 200-125 (T-10) 355.455 391.001 10 200-140 (T-10) 376.364 414.000 10 200-160 (T-10) 395.455 435.001 10 225-160 (T-10) 427.727 470.500 16 225-160 (T-16) 654.545 720.000 6 250-125M 514.545 566.000 10 250-160 (T-10) 607.273 668.000 10 250-200 (T-10) 700.909 771.000 10 315-250M 1.050.909 1.156.000
STT Sản phẩm Thương hiệu Áp suất (PN) Quy cách Đơn giá chưa VAT Thanh toán 11 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Bạc Chuyển Bậc – Hệ Mét (Nối Rút Ngắn) Tiền Phong 10 42-21D 3.000 3.300 10 42-27D 3.000 3.300 10 42-34D 2.364 2.600 10 48-21D 4.364 4.800 10 48-27D 4.364 4.800 10 48-34D 5.364 5.900 10 48-42D 5.364 5.900 10 60-21D 7.455 8.201 10 60-27D 7.455 8.201 10 60-34D 8.091 8.900 10 60-42D 8.273 9.100 10 75-34D 7.636 8.400 10 75-42D 7.636 8.400 10 75-48D 7.636 8.400 10 75-60D 7.636 8.400 10 90-34D 11.545 12.700 10 90-42D 11.636 12.800 10 90-48D 12.273 13.500 6 110-48M 12.273 13.500 6 110-60M 11.818 13.000 10 110-42D 20.727 22.800 10 110-48D 23.091 25.400 10 110-60D 24.091 26.500 10 110-75D 25.727 28.300 10 110-90D 27.091 29.800 10 125-75D 37.000 40.700 10 125-90D 37.000 40.700 10 125-110D 37.000 40.700 10 140-75D 32.091 35.300 10 140-90D 42.455 46.701 10 140-110D 42.455 46.701 10 140-125D 42.455 46.701 10 160-90D 63.636 70.000 8 160-110M 54.545 60.000 10 160-110D 69.909 76.900 10 160-125D 69.909 76.900 10 160-140D 69.909 76.900 10 180-125D 82.727 91.000 6 180-140M 85.455 94.001 6 180-160M 85.455 94.001 10 200-110D 124.182 136.600 6 200-160M 100.000 110.000 10 200-180D 84.545 93.000 6 225-180M 146.818 161.500 10 225-200D 136.364 150.000 6 250-160M 192.727 212.000 6 250-200M 205.455 226.001 6 315-160M 372.727 410.000 6 315-200M 368.182 405.000 6 315-250M 408.182 449.000
STT Sản phẩm Thương hiệu Áp suất (PN) Quy cách Đơn giá chưa VAT Thanh toán 12 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Ba Chạc T Cong Chuyển Bậc – Hệ Mét Tiền Phong 6 90-42M 27.273 30.000 10 90-42 (T-10) 27.273 30.000 6 90-48M 29.091 32.000 10 90-48 (T-10) 29.091 32.000 6 90-60M 33.636 37.000 6 90-75M 34.727 38.200 10 110-42D 36.273 39.900 10 110-48D 37.818 41.600 6 110-60M 45.364 49.900 10 110-90D 49.545 54.500 140-48D 64.273 70.700 10 140-60D 65.091 71.600 10 140-90D 75.636 83.200 6 140-110M 90.727 99.800 10 160-60D 98.364 108.200 10 160-90D 121.000 133.100 10 160-110D 128.545 141.400 10 220-110M 268.182 295.000 10 250-110 (T-10) 424.545 467.000 10 250-160 (T-10) 513.182 564.500 10 250-200 (T-10) 576.818 634.500
STT Sản phẩm Thương hiệu Áp suất (PN) Quy cách Đơn giá chưa VAT Thanh toán 13 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Nối Thẳng Ren Trong – Hệ Mét Tiền Phong 10 21×1/2″ D 1.091 1.200 10 27X3/4″ D 1.273 1.400 10 34X1″ D 2.273 2.500 10 42X1.1/4″ D 3.182 3.500 10 48X1.1/2″ D 4.545 5.000 10 60X2″ D 7.182 7.900 10 75×2.1/2″ D 13.091 14.400 14 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Nối Thẳng Ren Trong Đồng – Hệ Mét Tiền Phong 16 21×1/2″ D 9.182 10.100 16 27X3/4″ D 12.727 14.000 16 34X1″ D 16.364 18.000 16 42X1.1/4″ D 36.818 40.500 16 48X1.1/2″ D 46.909 51.600 16 60X2″ D 55.818 61.400 15 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Nối Thẳng Ren Ngoài – Hệ Mét Tiền Phong 10 21×1/2″ D 1.091 1.200 10 27X3/4″ D 1.273 1.400 10 34X1″ D 2.273 2.500 10 42X1.1/4″ D 3.182 3.500 10 48X1.1/2″ D 4.545 5.000 6 60X2″ M 6.455 7.101 10 60X2″ D 7.273 8.000 8 75×2.1/2 M 8.273 9.100 10 90-3″ D 18.636 20.500
STT Sản phẩm Thương hiệu Áp suất (PN) Quy cách Đơn giá chưa VAT Thanh toán 16 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Co Ren Trong – Hệ Mét Tiền Phong 10 21×1/2″ D 1.909 2.100 10 27X3/4″ D 2.455 2.701 17 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Co Ren Trong Đồng – Hệ Mét Tiền Phong 16 21×1/2″ D 9.727 10.700 16 27X3/4″ D 13.091 14.400 16 27X3/4″ D 15.545 17.100 16 34X1″ D 22.545 24.800 18 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Co Ren Ngoài – Hệ Mét Tiền Phong 10 21×1/2″ D 1.636 1.800 10 27X3/4″ D 2.727 3.000
STT Sản phẩm Thương hiệu Áp suất (PN) Quy cách Đơn giá chưa VAT Thanh toán 19 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – T Ren Trong Đồng – Hệ Mét Tiền Phong 16 21×1/2″ D 11.727 12.900 16 27X3/4″ D 16.455 18.101 16 27X3/4″ D 16.455 18.101 20 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Đầu Bịt Ren Ngoài – Hệ Mét Tiền Phong 21×1/2″ D 455 501 27X3/4″ D 909 1.000 34X1″ D 1.455 1.601
STT Sản phẩm Thương hiệu Áp suất (PN) Quy cách Đơn giá chưa VAT Thanh toán 21 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Chữ Thập Xuyên 45° – Hệ Mét (Tứ Chạc, Tứ Thông) Tiền Phong 10 140-110 (T-10) 154.545 170.000 22 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Chữ Thập 88° – Hệ Mét Tiền Phong 90-60 (tn-3633) 49.170 54.087 23 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Chữ Thập Cong – Hệ Mét Tiền Phong 90M 47.182 51.900 110M 81.727 89.900
STT Sản phẩm Thương hiệu ĐK Danh Nghĩa Đơn giá chưa VAT Thanh toán 24 Gioăng Cao Su uPVC dùng cho ống ISO Tiền Phong Phi 60 11.636 12.800 Phi 110 18.000 19.800 Phi 125 16.636 18.300 Phi 140 22.000 24.200 Phi 160 32.909 36.200 Phi 200 37.000 40.700 Phi 225 51.000 56.100 Phi 250 69.000 75.900 Phi 280 85.000 93.500 Phi 315 123.455 135.801 Phi 355 166.364 183.000 Phi 400 233.545 256.900 Phi 450 368.091 404.900 Phi 500 458.909 504.800 Phi 630 673.600 740.960 Phi 800 1.308.600 1.439.460 25 Gioăng Cao Su uPVC dùng cho ống ISO – Hệ CIOD Tiền Phong Phi 100 24.000 26.400 Phi 150 48.000 52.800 Phi 200 114.000 125.400 26 Gioăng Cao Su uPVC dùng cho mặt bích ISO Tiền Phong Phi 60 45.000 49.500 Phi 75 48.420 53.262 Phi 90 50.220 55.242 Phi 110 51.120 56.232 Phi 125 62.640 68.904 Phi 140 62.640 68.904 Phi 200 76.500 84.150 Phi 225 88.040 96.844 Phi 315 116.640 128.304
STT Sản phẩm Thương hiệu Áp suất (PN) Quy cách Đơn giá chưa VAT Thanh toán 27 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Con Thỏ Si Phông – Hệ Hệ Mét Tiền Phong 42M 10.182 11.200 48M 14.909 16.400 60M 24.091 26.500 8 75M 45.909 50.500 8 90M 62.182 68.400 8 110M 91.909 101.100
STT Sản phẩm Thương hiệu Áp suất (PN) Quy cách Đơn giá chưa VAT Thanh toán 28 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Mặt Bích Phun – Hệ Mét Tiền Phong 10 60D 68.727 75.600 10 75D 96.091 105.700 10 90D 96.818 106.500 10 110D 129.273 142.200 10 125D 177.818 195.600 10 160D 308.182 339.000 10 200D 538.545 592.400 10 225D 550.000 605.000 10 250D 754.000 829.400
STT Sản phẩm Thương hiệu Áp suất (PN) Quy cách Đơn giá chưa VAT Thanh toán 29 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Van Cầu Nhựa- Hệ Mét Tiền Phong 10 21D 22.727 25.000 10 27D 30.909 34.000 10 34D 42.818 47.100
STT Sản phẩm Thương hiệu Áp suất (PN) Quy cách Đơn giá chưa VAT Thanh toán 30 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – T cong – Hệ Mét Tiền Phong 10 60D 14.364 15.800 8 90M 36.727 40.400 10 90D 60.091 66.100 8 110M 61.091 67.200 10 110D 118.727 130.600
STT Sản phẩm Thương hiệu Áp suất (PN) Quy cách Đơn giá chưa VAT Thanh toán 31 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Mặt Bích Nối – Hệ Mét Tiền Phong 10 225D 819.818 901.800 10 315D 1.780.545 1.958.600
STT Sản phẩm Thương hiệu Quy cách Đơn giá chưa VAT Thanh toán 32 Phụ Kiện Ống Nhựa uPVC – Đầu Nối Thông Sàn – Hệ Mét Tiền Phong 48 (M) 9,818 10,800 60 (M) 11,364 12,500 90 (M) 18,909 20,800 110 (M) 23,091 25,400
Bảng giá ống và phụ kiện nhựa Tiền Phong Miền Nam phân phối tại TPHCM (quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6, quận 7, quận 8, quận 9, quận 10, quận 11, quận 12, quận Bình Tân, quận Bình Thạnh, quận Tân Bình, quận Phú Nhuận, quận Tân Phú, quận Thủ Đức, huyện Hóc Môn, huyện Cần Giờ, huyện Nhà Bè, huyện Bình Chánh, huyện Củ Chi) và các tỉnh – thành: Long An, Đồng Tháp, Tiền Giang, An Giang, Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh, Hậu Giang, Kiên Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau, Bình Phước, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Bà Rịa-Vũng Tàu, Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận, Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông, Lâm Đồng,…
Đọc thêm: [Mới Nhất] Bảng Tra Trọng Lượng Thép Hình {H, I, V, C} Và Thép Tấm