Báo giá thép ống đen mới nhất tháng 11/2021
Báo giá thép ống đen mới nhất tháng 11/2021 ( ống thép tròn đen ) trên thị trường được cập nhật tại hệ thống báo giá sắt thép hàng đầu cả nước – giathep24h.com
Báo giá thép ống đen mới nhất tháng 11/2021
giathep24h.com hiện là hệ thống sản xuất thương mại thép hàng đầu cả nước với sản phẩm phong phú bao gồm thép xây dựng, thép định hình, thép công nghiệp, trong đó có thép ống là sản phẩm nổi bật. Sau đây là một số thông tin về ống thép đen, còn ống kẽm vui lòng click xem tại ” báo giá thép ống mạ kẽm ”
Thép ống đen hay còn gọi là ống thép đen bao gồm ống đúc, ống hàn , ống cuốn được chúng tôi cung cấp rộng rãi trên thị trường với nhiều loại đồ dày và kích thước khác nhau, có thể kể đến như : thép ống phi 21, thép ống phi 27, thép ống phi 32, thép ống phi 34, thép ống phi 42, thép ống phi 60, thép ống phi 76, thép ống phi 90, thép ống phi 114, thép ống phi 127, thép ống phi 141, thép ống phi 168, thép ống phi 180, thép ống phi 219 … và còn nhiều kích thước ống khác nữa với độ dày từ 0,7 li đến 6 li ” gọi trực tiếp để hỏi chi tiết :
Đơn giá sắt thép ống đen các loại
Giá thép ống đen các loại được chúng tôi phân phối liên tục về các dự án công trình, cũng như cho các bên cơ khí. giathep24h.com là đại lý thép ống cấp 1, cam kết bán hàng đúng chủng loại, khối lượng, quy cách, giá cạnh tranh nhất thị trường.
Lưu ý : Tại thời điểm quý khách xem bài, bảng báo giá thép trên có thể chưa đầy đủ hoặc thay đổi theo thời gian, nên khi có nhu cầu đặt mua thép , hãy liên hệ cho chúng tôi để có báo giá mới nhất, chính xác nhất ”
Bảng giá thép ống đen ( thép ống đen ) các loại
Đặc biệt : có xe giao hàng tận nơi + chiết khấu cho người mua hàng
Kích cỡĐộ dàyGiá ống kẽmGiá ống đen Ống phi 211.041.00036.900 1.250.00045.000 1.462.00055.800 Ống phi 271.053.00047.700 1.262.00055.800 1.482.00073.800 1.899.00089.100 Ống phi 341.068.00061.200 1.282.00073.800 1.4102.00091.800 1.8129.000116.100 2.0169.000152.100 Ống phi 421.2120.000108.000 1.4130.000117.000 1.8159.000143.100 2.0195.000175.500 2.3222.000199.800 Ống phi 491.2120.000108.000 1.4149.000134.100 1.8192.000172.800 2.0227.000204.300 2.3258.000232.200 Ống phi 601.2142.000127.800 1.4185.000166.500 1.8223.000200.700 2.0279.000251.100 Ống phi 761.2190.000171.000 1.4234.000210.600 1.8292.000262.800 2.0362.000325.800 Ống phi 901.4275.000247.500 1.8349.000314.100 2.0451.000405.900 Ống phi 1141.4353.000317.700 1.8432.000388.800 2.0554.000498.600 3.0775.000697.500 Tên sản phẩm x độ dày mm Độ dài m / cây Giá thép ống đen / cây Ống đen D12.7 x 1.0 6 24,500 Ống đen D12.7 x 1.1 6 28,092 Ống đen D12.7 x 1.2 6 30,322 Ống đen D15.9 x 1.0 6 32,700 Ống đen D15.9 x 1.1 6 35,821 Ống đen D15.9 x 1.2 6 38,794 Ống đen D15.9 x 1.4 6 44,591 Ống đen D15.9 x 1.5 6 45,527 Ống đen D15.9 x 1.8 6 53,495 Ống đen D21.2 x 1.0 6 44,442 Ống đen D21.2 x 1.1 6 48,604 Ống đen D21.2 x 1.2 6 52,766 Ống đen D21.2 x 1.4 6 60,941 Ống đen D21.2 x 1.5 6 62,173 Ống đen D21.2 x 1.8 6 73,555 Ống đen D21.2 x 2.0 6 78,229 Ống đen D21.2 x 2.3 6 88,559 Ống đen D21.2 x 2.5 6 95,307 Ống đen D26.65 x 1.0 6 56,482 Ống đen D26.65 x 1.1 6 61,833 Ống đen D26.65 x 1.2 6 67,184 Ống đen D26.65 x 1.4 6 77,737 Ống đen D26.65 x 1.5 6 79,388 Ống đen D26.65 x 1.8 6 94,185 Ống đen D26.65 x 2.0 6 100,403 Ống đen D26.65 x 2.3 6 114,176 Ống đen D26.65 x 2.5 6 122,990 Ống đen D33.5 x 1.0 6 71,494 Ống đen D33.5 x 1.1 6 78,331 Ống đen D33.5 x 1.2 6 85,317 Ống đen D33.5 x 1.4 6 98,843 Ống đen D33.5 x 1.5 6 101,014 Ống đen D33.5 x 1.8 6 120,078 Ống đen D33.5 x 2.0 6 128,362 Ống đen D33.5 x 2.3 6 146,266 Ống đen D33.5 x 2.5 6 157,973 Ống đen D33.5 x 2.8 6 175,189 Ống đen D33.5 x 3.0 6 186,483 Ống đen D33.5 x 3.2 6 197,639 Ống đen D38.1 x 1.0 6 84,097 Ống đen D38.1 x 1.1 6 92,215 Ống đen D38.1 x 1.2 6 100,334 Ống đen D38.1 x 1.4 6 116,418 Ống đen D38.1 x 1.5 6 119,216 Ống đen D38.1 x 1.8 6 141,973 Ống đen D38.1 x 2.0 6 151,947 Ống đen D38.1 x 2.3 6 173,288 Ống đen D38.1 x 2.5 6 187,373 Ống đen D38.1 x 2.8 6 208,145 Ống đen D38.1 x 3.0 6 221,661 Ống đen D38.1 x 3.2 6 235,177 Ống đen D42.2 x 1.1 6 102,479 Ống đen D42.2 x 1.2 6 111,516 Ống đen D42.2 x 1.4 6 129,439 Ống đen D42.2 x 1.5 6 132,577 Ống đen D42.2 x 1.8 6 157,976 Ống đen D42.2 x 2.0 6 169,305 Ống đen D42.2 x 2.3 6 193,206 Ống đen D42.2 x 2.5 6 208,999 Ống đen D42.2 x 2.8 6 220,320 Ống đen D42.2 x 3.0 6 234,900 Ống đen D42.2 x 3.2 6 249,345 Ống đen D48.1 x 1.2 6 121,542 Ống đen D48.1 x 1.4 6 141,094 Ống đen D48.1 x 1.5 6 144,299 Ống đen D48.1 x 1.8 6 172,071 Ống đen D48.1 x 2.0 6 184,140 Ống đen D48.1 x 2.3 6 210,465 Ống đen D48.1 x 2.5 6 227,745 Ống đen D48.1 x 2.8 6 253,395 Ống đen D48.1 x 3.0 6 270,270 Ống đen D48.1 x 3.2 6 287,010 Ống đen D59.9 x 1.4 6 176,842 Ống đen D59.9 x 1.5 6 180,863 Ống đen D59.9 x 1.8 6 215,891 Ống đen D59.9 x 2.0 6 231,255 Ống đen D59.9 x 2.3 6 264,600 Ống đen D59.9 x 2.5 6 286,605 Ống đen D59.9 x 2.8 6 319,410 Ống đen D59.9 x 3.0 6 341,010 Ống đen D59.9 x 3.2 6 362,475 Ống đen D75.6 x 1.5 6 229,567 Ống đen D75.6 x 1.8 6 693,028 Ống đen D75.6 x 2.0 6 294,030 Ống đen D75.6 x 2.3 6 336,825 Ống đen D75.6 x 2.5 6 365,040 Ống đen D75.6 x 2.8 6 407,160 Ống đen D75.6 x 3.0 6 435,105 Ống đen D75.6 x 3.2 6 462,780 Ống đen D88.3 x 1.5 6 268,922 Ống đen D88.3 x 1.8 6 321,534 Ống đen D88.3 x 2.0 6 344,790 Ống đen D88.3 x 2.3 6 395,145 Ống đen D88.3 x 2.5 6 428,490 Ống đen D88.3 x 2.8 6 478,170 Ống đen D88.3 x 3.0 6 511,245 Ống đen D88.3 x 3.2 6 544,050 Ống đen D108.0 x 1.8 6 394,800 Ống đen D108.0 x 2.0 6 423,495 Ống đen D108.0 x 2.3 6 485,595 Ống đen D108.0 x 2.5 6 526,905 Ống đen D108.0 x 2.8 6 619,110 Ống đen D108.0 x 3.0 6 629,235 Ống đen D108.0 x 3.2 6 669,870 Ống đen D113.5 x 1.8 6 415,175 Ống đen D113.5 x 2.0 6 445,500 Ống đen D113.5 x 2.3 6 510,840 Ống đen D113.5 x 2.5 6 554,310 Ống đen D113.5 x 2.8 6 619,110 Ống đen D113.5 x 3.0 6 662,175 Ống đen D113.5 x 3.2 6 705,105 Ống đen D126.8 x 1.8 6 449,415 Ống đen D126.8 x 2.0 6 498,555 Ống đen D126.8 x 2.3 6 571,995 Ống đen D126.8 x 2.5 6 620,730 Ống đen D126.8 x 2.8 6 733,995 Ống đen D126.8 x 3.0 6 741,960 Ống đen D126.8 x 3.2 6 790,020 Ống đen D113.5 x 4.0 14 892,610
Bảng giá ống đen cỡ lớn
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 3.96 6 1,122,856 Ống đen cỡ lớn D141.3 x 4.78 6 1,347,260 Ống đen cỡ lớn D141.3 x 5.56 6 1,558,266 Ống đen cỡ lớn D141.3 x 6.35 6 1,822,861 Ống đen cỡ lớn D168.3 x 3.96 6 1,412,978 Ống đen cỡ lớn D168.3 x 4.78 6 1,697,512 Ống đen cỡ lớn D168.3 x 5.56 6 1,965,308 Ống đen cỡ lớn D168.3 x 6.35 6 2,233,985 Ống đen cỡ lớn D219.1 x 4.78 6 2,225,176 Ống đen cỡ lớn D219.1 x 5.16 6 2,397,835 Ống đen cỡ lớn D219.1 x 5.56 6 2,579,302 Ống đen cỡ lớn D219.1 x 6.35 6 2,934,308 Ống đen cỡ lớn D273 x 6.35 6 3,871,591 Ống đen cỡ lớn D273 x 7.8 6 4,730,296 Ống đen cỡ lớn D273 x 9.27 6 5,589,929 Ống đen cỡ lớn D323.9 x 4.57 6 3,335,596 Ống đen cỡ lớn D323.9 x 6.35 6 4,608,817 Ống đen cỡ lớn D323.9 x 8.38 6 6,043,392 Ống đen cỡ lớn D355.6 x 4.78 6 3,828,934 Ống đen cỡ lớn D355.6 x 6.35 6 5,069,698 Ống đen cỡ lớn D355.6 x 7.93 6 6,298,407 Ống đen cỡ lớn D355.6 x 9.53 6 7,534,534 Ống đen cỡ lớn D355.6 x 11.1 6 8,740,987 Ống đen cỡ lớn D355.6 x 12.7 6 9,953,931 Ống đen cỡ lớn D406 x 6.35 6 5,806,923 Ống đen cỡ lớn D406 x 7.93 6 7,222,952 Ống đen cỡ lớn D406 x 9.53 6 8,645,472 Ống đen cỡ lớn D406 x 12.7 6 11,428,381 Ống đen cỡ lớn D457.2 x 6.35 6 8,133,588 Ống đen cỡ lớn D457.2 x 7.93 6 8,133,588 Ống đen cỡ lớn D457.2 x 9.53 6 9,751,774 Ống đen cỡ lớn D457.2 x 11.1 6 11,318,029 Ống đen cỡ lớn D508 x 6.35 6 7,281,374 Ống đen cỡ lớn D508 x 9.53 6 10,858,075 Ống đen cỡ lớn D508 x 12.7 6 14,378,209 Ống đen cỡ lớn D610 x 6.35 6 10,049,236 Ống đen cỡ lớn D610 x 9.53 6 15,002,591 Ống đen cỡ lớn D610 x 12.7 6 19,887,873 Ống đen cỡ lớn D355.6 x 6.35 6 5,203,590
Bảng giá ống đen siêu dày
Ống đen siêu dày D42.2 x 4.0 6 311,401 Ống đen siêu dày D42.2 x 4.2 6 325,312 Ống đen siêu dày D42.2 x 4.5 6 345,695 Ống đen siêu dày D48.1 x 4.0 6 359,468 Ống đen siêu dày D48.1 x 4.2 6 375,720 Ống đen siêu dày D48.1 x 4.5 6 399,822 Ống đen siêu dày D48.1 x 4.8 6 423,511 Ống đen siêu dày D48.1 x 5.0 6 447,910 Ống đen siêu dày D59.9 x 4.0 6 455,740 Ống đen siêu dày D59.9 x 4.2 6 476,812 Ống đen siêu dày D59.9 x 4.5 6 508,076 Ống đen siêu dày D59.9 x 4.8 6 538,927 Ống đen siêu dày D59.9 x 5.0 6 570,526 Ống đen siêu dày D75.6 x 4.0 6 583,688 Ống đen siêu dày D75.6 x 4.2 6 611,096 Ống đen siêu dày D75.6 x 4.5 6 652,001 Ống đen siêu dày D75.6 x 4.8 6 692,630 Ống đen siêu dày D75.6 x 5.0 6 733,594 Ống đen siêu dày D75.6 x 5.2 6 760,842 Ống đen siêu dày D75.6 x 5.5 6 801,293 Ống đen siêu dày D75.6 x 6.0 6 867,869 Ống đen siêu dày D88.3 x 4.0 6 687,259 Ống đen siêu dày D88.3 x 4.2 6 719,900 Ống đen siêu dày D88.3 x 4.5 6 768,518 Ống đen siêu dày D88.3 x 4.8 6 816,860 Ống đen siêu dày D88.3 x 5.0 6 865,621 Ống đen siêu dày D88.3 x 5.2 6 898,066 Ống đen siêu dày D88.3 x 5.5 6 946,523 Ống đen siêu dày D88.3 x 6.0 6 1,026,301 Ống đen siêu dày D113.5 x 4.0 6 892,610 Ống đen siêu dày D113.5 x 4.2 6 935,581 Ống đen siêu dày D113.5 x 4.5 6 979,830 Ống đen siêu dày D113.5 x 4.8 6 1,042,200 Ống đen siêu dày D113.5 x 5.0 6 1,105,537 Ống đen siêu dày D113.5 x 5.2 6 1,147,681 Ống đen siêu dày D113.5 x 5.5 6 1,210,485 Ống đen siêu dày D113.5 x 6.0 6 1,314,469 Ống đen siêu dày D126.8 x 4.0 6 981,180 Ống đen siêu dày D126.8 x 4.2 6 1,028,565 Ống đen siêu dày D126.8 x 4.5 6 1,099,305
Lưu ý : Tại thời điểm quý khách xem bài, bảng báo giá thép thép ống trên có thể chưa đầy đủ hoặc thay đổi theo thời gian, nên khi có nhu cầu đặt mua thép , hãy liên hệ cho chúng tôi để có báo giá mới nhất, chính xác nhất ”
Trong đó :
- Thép được giao bằng đếm cây thực tế tại công trình.
- Đơn giá đã bao gồm thuế VAT.
- Hàng mới 100% chưa qua sử dụng.
- Công ty có đầy đủ xe cẩu, xe conterner, đầu kéo … vận chuyển về tận chân công trình.
- Đặt hàng tùy vào số lượng để có hàng luôn trong ngày hoặc 1 tới 2 ngày cụ thể.
- Đặt hàng số lượng nhiều sẽ được giảm giá nên vui lòng liên hệ phòng kinh doanh để có đơn giá ưu đãi.
Ngoài ra thép ống đen, chúng tôi còn có : thép ống mạ kẽm, thép tròn đặc, thép hộp mạ kẽm, thép hộp đen, thép ống mạ kẽm, thép ống đen, thép la, thép tấm, thép hình H U I V, kẽm gai, lưới B40, sắt thép xây dựng, Giá xà gồ, tôn lợp mái ….
Xem thêm :
- Bảng báo giá sắt thép xây dựng Miền Nam
- Giá thép Việt Nhật mới nhất
- Báo giá thép xây dựng Hòa Phát mới nhất
giathep24h.com – cung cấp cho nhiều tỉnh thành khác như : Hà Nội, Lào Cai, Bắc Giang, Ninh Bình, Thái Bình, Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Ninh, Hải Phòng, Khánh Hòa, Đà Nẵng, Lâm Đồng, TP Hồ Chí Minh, Đắc Nông, Đăk Lak, Gia Lai, Quảng Nam, Bình Định, Quảng Ngãi, Thừa Thiên Huế, Kon Tum, Ninh Thuận, Bình Thuận, Bà Rịa Vũng Tàu, Bình Dương, Đồng Nai, Bình Phước, Tây Ninh, Long An, Tiền Giang, Bến Tre, Cần Thơ, Kiên Giang, Sóc Trăng, Đồng Tháp, Bạc Liêu, Hậu Giang, An Giang, Cà Mau, Kiêng Giang, Trà Vinh, Vĩnh Long … và các tỉnh thành khác.
→ Đại lý, hệ thống phân phối báo giá sắt thép cấp 1 nên đơn giá ưu đãi và cạnh tranh nhất.
→ Hàng cung cấp luôn đầy đủ logo nhãn mác của nhà sản xuất, mới 100% chưa qua sử dụng.
→ Với đội ngũ vận chuyển và phương tiện hùng hậu, đảm bảo vận chuyển ngày đêm, đặc biệt miễn phí vận chuyển.
Rất hân hạnh được phục vụ và trở thành bạn hàng lâu dài của mọi đối tác !!!
BAOGIATHEPXAYDUNG.COM