Báo giá sàn gỗ

Bạn muốn mua sàn gỗ? Bạn muốn tham khảo giá sàn gỗ công nghiệp, sàn tự nhiên, sàn nhựa,.. trên thị trường? Hãy tham khảo ngay bài báo giá này để biết số tiền bỏ ra mua sàn gỗ là bao nhiêu nhé!

Báo giá sàn gỗ tự nhiên mới nhất 2021

Tổng hợp bảng giá các loại sàn gỗ tự nhiên mới nhất 2020 như sau:

Bạn đang xem: Bao gia san go

Sàn gỗ tự nhiên Kích thước Giá tiền Xuất xứ Sàn gỗ Giáng Hương Lào nguyên thanh solid 15 x 90 x 900 mm 2.200.000 đ/m2 Lào Sàn gỗ Giáng Hương Nam Phi nguyên thanh solid 18 x 120 x 950 mm 1.300.000đ/m2 Nam Phi Sàn gỗ Giáng Hương Lào ghép mặt 15 x 90 x 900 mm 1.800.000đ/m2 Lào Sàn gỗ Giáng Hương Lào ghép thanh 15 x 150 x 1800 mm 1.900.000đ/m2 Lào Sàn gỗ Căm xe Lào nguyên thanh solid 15 x 90 x 900 mm 1.000.000đ/m2 Lào Sàn gỗ Căm xe Lào ghép thanh FJL 15 x 150 x 950 mm 900.000đ/m2 Lào Sàn gỗ Căm xe Lào ghép mặt 15 x 90 x 900 mm 850.000đ/m2 Lào Sàn gỗ Căm xe Lào dán mặt 15 x 90 x 900 mm 650.000đ/m2 Lào Sàn gỗ Chiu Liu nguyên thanh solid 15 x 90 x 900mm 1.250.000đ/m2 Việt Nam Sàn gỗ Lim Lào nguyên thanh solid 15 x 90 x 900mm 1.300.000đ/m2 Lào Sàn gỗ Lim Nam Phi nguyên thanh solid 15 x 90 x 900mm 1.100.000đ/m2 Nam Phi Sàn gỗ Gõ Đỏ Lào nguyên thanh solid 15 x 90 x 900mm 1.600.000đ/m2 Lào Sàn gỗ Gõ Đỏ Nam Phi nguyên thanh solid 15 x 90 x 900mm 1.400.000đ/m2 Nam Phi Sàn gỗ Sồi trắng Mỹ nguyên thanh solid 15 x 90 x 900mm 1.000.000đ/m2 Mỹ Sàn gỗ Sồi trắng Mỹ ghép thanh FJL 15 x 90 x 900mm 900.000đ/m2 Mỹ Sàn gỗ Sồi trắng Mỹ ghép mặt 15 x 90 x 900mm 800.000đ/m2 Mỹ Sàn gỗ Óc Chó Bắc Mỹ nguyên thanh solid 15 x 90 x 900mm 1.600.000đ/m2 Mỹ Sàn gỗ Óc Chó Bắc Mỹ ghép mặt 15 x 90 x 900mm 1.400.000đ/m2 Mỹ

Báo giá sàn gỗ công nghiệp 2021

Bảng báo giá sàn gỗ công nghiệp được thống kê chi tiết dưới đây:

Bảng báo giá sàn gỗ công nghiệp nguồn gốc Châu Âu

Sàn gỗ công nghiệp Châu Âu Độ dày Giá tiền Xuất xứ Sàn gỗ Quick step Bỉ 8 mm 580.000đ/m2 Bỉ Sàn gỗ Quick step Bỉ 12 mm 1.100.000đ/m2 Bỉ Sàn gỗ Kronoswiss Thụy sỹ 8mm bản thường 495.000đ/m2 Thụy Sỹ Sàn gỗ Kronoswiss Thụy sỹ 8mm bản bóng 565.000đ/m2 Thụy Sỹ Sàn gỗ Kronoswiss Thụy sỹ 12 mm 780.000đ/m2 Thụy Sỹ Sàn gỗ Kronopol Ba Lan 8 mm 535.000đ/m2 Ba Lan Sàn gỗ Kronopol Ba Lan 12 mm 680.000đ/m2 Ba Lan Sàn gỗ Egger Đức 12 mm 710.000đ/m2 Đức Sàn gỗ Egger Đức Aqua 8 mm 510.000đ/m2 Đức Sàn gỗ Egger Đức 8 mm 420.000đ/m2 Đức Sàn gỗ Meister Đức dòng LD 8 mm 390.000đ/m2 Đức Sàn gỗ Meister Đức dòng LS Aqua 8 mm 390.000đ/m2 Đức Sàn gỗ Kaindl Áo 8 mm 455.000đ/m2 Áo Sàn gỗ Kaindl Áo 12 mm 595.000đ/m2 Áo Sàn gỗ My Floor Đức 8 mm 330.000đ/m2 Đức Sàn gỗ My Floor Đức 10 mm 425.000đ/m2 Đức Sàn gỗ My Floor Đức 12 mm 535.000đ/m2 Đức Sàn gỗ Alder Đức 8 mm 520.000đ/m2 Đức Sàn gỗ Alder Đức 12 mm 430.000đ/m2 Đức

Bảng báo giá sàn gỗ công nghiệp nguồn gốc Malaysia

Tìm hiểu thêm: Sự khác biệt giữa thép cán nóng và thép cán nguội

Sàn gỗ công nghiệp Độ dày Giá tiền Sàn gỗ Janmi Malaysia 8 mm 380.000đ/m2 Sàn gỗ Janmi Malaysia 12 mm, bản to 480.000đ/m2 Sàn gỗ Janmi Malaysia 12 mm, bản nhỏ 580.000đ/m2 Sàn gỗ Robina Malaysia 8 mm 325.000đ/m2 Sàn gỗ Robina Malaysia 12 mm, bản to 435.000đ/m2 Sàn gỗ Robina Malaysia 12 mm, bản nhỏ 515.000đ/m2 Sàn gỗ Inovar Malaysia 8 mm 330.000đ/m2 Sàn gỗ Inovar Malaysia 12 mm, bản to 440.000đ/m2 Sàn gỗ Inovar Malaysia 12 mm, bản VG 470.000đ/m2 Sàn gỗ Inovar Malaysia 12 mm, bản DV 570.000đ/m2 Sàn gỗ Inovar Malaysia 12mm, bản FE 520.000đ/m2 Sàn gỗ RainForest Malaysia 8 mm 360.000đ/m2 Sàn gỗ RainForest Malaysia 12 mm 610.000đ/m2 Sàn gỗ RuBy Floor Malaysia 8 mm 280.000đ/m2 Sàn gỗ RuBy Floor Malaysia 12 mm 440.000đ/m2 Sàn gỗ Vario Malaysia 8 mm 380.000đ/m2 Sàn gỗ Vario Malaysia 12 mm 580.000đ/m2 Sàn gỗ MasFloor Malaysia 12mm, bản to 400.000đ/m2 Sàn gỗ MasFloor Malaysia 12mm, bản nhỏ AC5 460.000đ/m2

Bảng báo giá sàn gỗ công nghiệp nguồn gốc Thái Lan

Sàn gỗ công nghiệp Độ dày Giá tiền Sàn gỗ Vanachai Thái Lan 8 mm 235.000đ/m2 Sàn gỗ Vanachai Thái Lan 12 mm 325.000đ/m2 Sàn gỗ Thaixin Thái Lan 8 mm 230.000đ/m2 Sàn gỗ Thaixin Thái Lan 12 mm 320.000đ/m2 Sàn gỗ Thaistar Thái Lan 8 mm 230.000đ/m2 Sàn gỗ Thaistar Thái Lan 12 mm 320.000đ/m2 Sàn gỗ Thailife Thái Lan 12 mm 320.000đ/m2 Sàn gỗ Thaigold Thái Lan 12 mm 320.000đ/m2 Sàn gỗ Thailux Thái Lan 8 mm 230.000đ/m2 Sàn gỗ Thailux Thái Lan 12 mm 320.000đ/m2 Sàn gỗ Thaixin Thái Lan 8 mm 235.000đ/m2 Sàn gỗ Hansol Hàn Quốc 8 mm 320.000đ/m2 Sàn gỗ Hansol Hàn Quốc 12 mm 360.000đ/m2

Bảng báo giá sàn gỗ công nghiệp nguồn gốc Việt Nam

Sàn gỗ công nghiệp Độ dày Giá tiền Sàn gỗ Newsky dòng E 12 mm 240.000đ/m2 Sàn gỗ Newsky dòng K 12 mm 240.000đ/m2 Sàn gỗ Newsky dòng S 12 mm 280.000đ/m2 Sàn gỗ Pago 8mm, bản nhỏ 290.000đ/m2 Sàn gỗ Pago 12 mm 300.000đ/m2 Sàn gỗ Pago 12mm, cốt xanh 360.000đ/m2 Sàn gỗ Quickstyle 12 mm 280.000đ/m2 Sàn gỗ Kosmos 12 mm 300.000đ/m2 Sàn gỗ Kansas 12mm 290.000đ/m2 Sàn gỗ Eurohome 12 mm 235.000đ/m2 Sàn gỗ Kronohome 12mm 265.000đ/m2

Báo giá sàn nhựa giả gỗ mới nhất tại Nguyễn Kim

Sàn nhựa giả gỗ tại Nguyễn Kim có 3 loại: Sàn nhựa hèm khóa, sàn nhựa ngoài trời và sàn nhựa dán keo.

Sàn nhựa hèm khóa

Sàn nhựa hèm khóa Độ dày Giá tiền Sàn nhựa hèm khóa Vfloor 6mm 150x1220mm 525.000 VNĐ Sàn nhựa hèm khóa Vfloor 4mm 150x1220mm 430.000 VNĐ Sàn nhựa hèm khóa Vfloor Standard 180x1220mm 385.000 VNĐ Sàn nhựa hèm khóa LuckyFloor 4mm 150x1220mm 330.000 VNĐ Sàn nhựa hèm khóa Vfloor Vân đá 305x 609mm 415.000 VNĐ Sàn nhựa hèm khóa Glotex 4mm 150x1220mm 300.000 VNĐ Sàn nhựa hèm khóa Glotex 6mm 150x1220mm 400.000 VNĐ Sàn nhựa hèm khóa Kosmos 4mm 150x1220mm 300.000 VNĐ Sàn nhựa hèm khóa Kosmos 6mm 150x1220mm 400.000 VNĐ Sàn nhựa Royal Crystal (Titanium) 182x1220mm 389.000 VNĐ Sàn nhựa Royal Crystal (Gold) 230x1220mm 447.000 VNĐ Sàn nhựa Royal Crystal (Platium) 182x1524mm 533.000 VNĐ Sàn nhựa Moduleo Bỉ 196x1320mm 720.000 VNĐ Sàn nhựa Chipong 4mm 182x1320mm 325.000 VNĐ Sàn nhựa Charm 4mm 196x1320mm 320.000 VNĐ

Sàn nhựa dán keo

Sàn nhựa dán keo Thaiflor: 200.000 VNĐ/m2

Sàn nhựa ngoài trời

Tham Khảo: Thị trường

Tất cả sàn nhựa ngoài trời tại Nguyễn Kim đang có giá: 1.300.000 /m2.

Những lưu ý về giá sàn gỗ tại Nguyễn Kim

Giá sàn gỗ tại Nguyễn Kim có thể thay đổi, tăng lên hoặc giảm xuống mà không cố định. Nguyên do là bởi, nguồn gỗ phôi nhập, phí sản xuất, vận chuyển, đóng gói, lắp ráp mỗi lúc khác nhau, rất thất thường. Do đó, những bảng giá trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Nếu bạn có nhu cầu, bạn hãy liên hệ đến hotline để được tư vấn chi tiết hơn.

Vì sao nên lựa chọn sản phẩm của Sàn Gỗ Nguyễn Kim

Bạn nên lựa chọn sản phẩm của Sàn Gỗ Nguyễn Kim vì:

  • ⭐Là đơn vị uy tín, đã có 15 năm kinh nghiệm trong việc nhập khẩu và phân phối các loại sàn gỗ.
  • ⭐Là nhà cung cấp, phân phối sàn gỗ cho các dự án lớn hàng đầu tại Việt Nam như: Times City, Vinhome Riverside, Mandarin Garden.
  • ⭐Mọi sản phẩm do Sàn Gỗ Nguyễn Kim phân phối đều có giấy tờ chứng minh nguồn gốc, 100% có bảo hành đầy đủ theo quy định của nhà sản xuất.
  • ⭐Thông tin sản phẩm đầy đủ, luôn được cập nhật qua website, facebook, zalo.
  • ⭐Có chính sách đổi trả cho khách hàng nếu sản phẩm do lỗi của nhà sản xuất.
  • ⭐Có đội ngũ vận chuyển sàn đến tận nơi thi công nhanh chóng
  • ⭐Tư vấn chi tiết, tận tình bởi đội ngũ nhân viên lành nghề, giàu kinh nghiệm, đã được đào tạo bài bản.
  • ⭐Đa dạng mẫu mã, chủng loại, giá cả phải chăng, cực phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng khác nhau.

Để biết thông tin chi tiết về các loại sản phẩm của Sàn Gỗ Nguyễn Kim, bạn hãy liên hệ với chúng tôi qua địa chỉ:

SÀN GỖ NGUYỄN KIM – SÀN GỖ CHUYÊN NGHIỆP

Vậy là, chúng tôi đã cùng bạn đi tìm hiểu về: Báo giá sàn gỗ năm 2021 mới nhất. Hy vọng, bạn sẽ có nhiều thông tin chi tiết về giá, để tham khảo và chọn mua sản phẩm hợp lý, vừa phải với túi tiền, điều kiện kinh tế của mình nhất!

Xem thêm: Sự khác biệt giữa độ bền kéo và độ bền năng suất