Báo giá thép hình tại đà nẵng

Bảng báo giá thép hình tại Đà Nẵng – Thép hình được chia ra làm nhiều loại, tuy nhiên phổ biến nhất vẫn là các loại thép hình: thép hình U, I, V, H. Mỗi loại thép có hình dạng, quy cách và ứng dụng khác nhau. Bạn cần bảng báo giá thép hình mới nhất để dự toán cho công trình của mình. Bạn cần tìm hiểu những thông số chi tiết về quy cách, kích thước, bảng giá thép hình…Bạn chưa biết mua thép hình ở đâu đảm bảo chất lượng và giá tốt…

Bảng báo giá thép hình tại Đà Nẵng

Bạn đang xem: Báo giá thép hình tại đà nẵng

Cập nhật bảng báo giá thép hình mới nhất năm 2020 tại TP HCM

Bảng giá thep hinh U, I, V, H dưới chỉ mang tính chất tham khảo, ở thời điểm thực khi quý khách mua hàng. Giá thép hình đã có thể thay đổi lên hoặc xuống đôi chút. Chính vì thế, để có báo giá chính xác nhất. Quý khách xin vui lòng liên hệ đến hotline 0852852386 của công ty thép Hùng Phát để nhận được bảng giá mới nhất cập nhật ngay trong thời điểm quý khách gọi điện.

Bảng báo giá thép hình U, I, V, H

Bảng giá thép hình U cập nhật mới nhất

Ngày nay, thép hình U đang được sử dụng càng nhiều hơn. Thép u cũng đã có mặt ở rất nhiều công trình lớn nhỏ trên khắp cả nước. Và giá thép hình U, C đang thế nào. Hãy cùng tổng kho thép theo dõi chi tiết bảng báo giá thép hình ngay phía dưới nhé.

QUY CÁCH KG/M ĐVT ĐƠN GIÁ KG CÂY 6M MẠ KẼM NHÚNG KẼM U50*32*2.5 2.50 cây 6m 17,100 256,500 348,000 444,000 U65*35*2.8 2.80 cây 6m 16,500 277,200 379,680 487,200 U80*40*4 5.16 cây 6m 15,200 470,592 650,160 842,112 U80*43*4.5 7.00 cây 6m 15,200 638,400 882,000 1,134,000 U100*42*3.3 5.16 cây 6m 15,200 470,592 650,160 842,112 U100*45*3.8 7.30 cây 6m 15,500 678,900 932,940 1,195,740 U100*48*5.3 8.60 cây 6m 15,600 804,960 1,093,920 1,413,840 U100*50*5.0 9.36 cây 6m 15,800 887,328 1,201,824 1,538,784 U120*50*4.7 7.50 cây 6m 14,100 634,500 886,500 1,165,500 U120*52*5.4 9.30 cây 6m 15,500 864,900 1,177,380 929,628 U125*65*6.0 13.40 cây 6m 15,800 1,270,320 1,704,480 2,170,800 U140*52*4.2 9.00 cây 6m 15,100 815,400 1,107,000 1,436,400 U140*53*4.7 10.00 cây 6m 15,100 906,000 1,230,000 1,596,000 U140*56*5.5 11.60 cây 6m 15,500 1,078,800 1,440,720 1,858,320 U150*75*6.5 18.60 cây 6m 16,300 1,819,080 2,399,400 3,024,360 U160*54*5.2 12.50 cây 6m 15,700 1,177,500 1,567,500 2,002,500 U160*54*5.5 13.20 cây 6m 15,700 1,243,440 1,655,280 2,114,640 U160*65*5.0 14.00 cây 6m 15,700 1,318,800 1,755,600 2,226,000 U180*64*5.3 15.00 cây 6m 15,700 1,413,000 1,881,000 2,385,000 U200*69*5.4 17.00 cây 6m 15,800 1,611,600 2,142,000 2,713,200 U250*76*6.5 22.80 cây 6m 15,800 2,161,440 2,845,440 3,447,360 U250*78*7.0 27.41 cây 6m 15,800 2,598,468 3,420,768 4,127,946 U300*85*7.5 34.46 cây 6m 15,900 3,287,484 4,300,608 5,169,000 U380*85*7.5 54.50 cây 6m 18,300 5,984,100 7,586,400 8,927,100

Bảng giá thép hình I cập nhật mới nhất

Tham Khảo: Thép góc không đều cạnh

Rất nhiều người khi nhìn qua thép hình h và thép hình i thường không phân biệt được. Nếu quý vị muốn biết cách phân biệt giữa 2 loại thép này. Hãy cùng chúng tôi tham khảo ở phần dưới của bài viết nhé. Ngay đây là bảng báo giá thép hình I, H mới nhất tính đến thời điểm hiện nay.

QUY CÁCH KG/M ĐVT ĐƠN GIÁ KG CÂY 6M MẠ KẼM NHÚNG KẼM I100*53*3.3 7.21 cây 6m 16,500 713,790 964,698 1,232,910 I120*64*4.2 9.00 cây 6m 16,500 891,000 1,204,200 1,539,000 I150*75*5*7 JINXI 14.00 cây 6m 14,900 1,251,600 1,713,600 2,217,600 I150*75*5*7 14.00 cây 6m 16,100 1,352,400 1,814,400 2,318,400 I198*99*4.5*7 JINXI 18.20 cây 6m 15,600 1,703,520 2,304,120 2,959,320 I198*99*4.5*7 18.20 cây 6m 16,100 1,758,120 2,358,720 3,013,920 I200*100*5.5*8 JINXI 21.30 cây 6m 15,900 2,032,020 2,696,580 3,437,820 I200*100*5.5*8 21.30 cây 6m 16,100 2,057,580 2,722,140 3,463,380 I248*124*5*8 25.70 cây 6m 16,300 2,513,460 3,315,300 4,209,660 I250*125*6*9 29.60 cây 6m 16,300 2,894,880 3,818,400 4,848,480 I298*149*5.5*8 32.00 cây 6m 16,300 3,129,600 4,089,600 5,184,000 I300*150*6.5*9 36.70 cây 6m 16,300 3,589,260 4,690,260 5,945,400 I350*175*7*11 49.60 cây 6m 16,300 4,850,880 6,338,880 8,035,200 I396*199*7*11 56.60 cây 6m 16,300 5,535,480 7,233,480 9,101,280 I400*200*8*13 JINXI 66.00 cây 6m 15,000 5,940,000 7,840,800 10,098,000 I400*200*8*13 66.00 cây 6m 16,300 6,454,800 8,355,600 10,612,800 I450*200*9*14 JINXI 76.00 cây 6m 16,000 7,296,000 9,484,800 11,992,800 I500*200*10*16 89.60 cây 6m 16,600 8,924,160 11,397,120 14,461,440 I600*200*11*17 JINXI 106.00 cây 6m 12,500 7,950,000 10,812,000 14,119,200 I600*200*11*17 106.00 cây 6m 16,900 10,748,400 13,419,600 16,854,000 I700*300*13*24 JINXI 185.00 cây 6m 16,600 18,426,000 23,088,000 28,638,000

Bảng giá thép hình V cập nhật mới nhất

Tiếp theo là thép hình v. Nhiều địa phương còn gọi với cái thân thiện là thép L. Chính vì thế, giá của sản phẩm này chắc chắn cũng được rất nhiều khách hàng quan tam. Không để quý vị phải chờ lâu. Hãy cùng chúng tôi tham khảo ngay bảng giá thép hình v ngay dưới đây nhé.

QUY CÁCH ĐỘ DÀY KG/CÂY ĐVT ĐƠN GIÁ ĐEN MẠ KẼM NHÚNG KẼM V30*30 2.00 5.80 cây 6m 93,500 128,300 172,960 2.50 6.40 cây 6m 103,000 141,400 190,680 3.00 7.20 cây 6m 116,000 159,200 214,640 3.00 8.20 cây 6m 116,000 165,200 228,340 V40*40 8.00 cây 6m 118,500 166,500 228,100 2.80 9.00 cây 6m 134,500 188,500 257,800 10.00 cây 6m 149,000 205,000 276,000 3.00 11.10 cây 6m 145,000 207,160 285,970 3.00 11.00 cây 6m 160,500 222,100 300,200 3.20 12.00 cây 6m 175,000 242,200 327,400 3.50 13.00 cây 6m 189,500 259,700 348,100 4.00 14.50 cây 6m 189,500 267,800 366,400 V50*50 14.00 cây 6m 203,500 279,100 374,300 3.10 15.50 cây 6m 203,500 287,200 392,600 3.00 15.00 cây 6m 227,000 308,000 410,000 17.00 cây 6m 258,000 349,800 462,000 4.00 18.40 cây 6m 258,000 350,000 478,800 19.00 cây 6m 288,500 383,500 516,500 21.00 cây 6m 318,500 423,500 566,300 5.00 23.00 cây 6m 364,500 479,500 635,900 V63*63 4.00 23.00 cây 6m 334,500 449,500 605,900 25.00 cây 6m 369,500 494,500 664,500 27.00 cây 6m 393,000 528,000 711,600 5.00 29.00 cây 6m 422,500 567,500 750,200 5.00 32.20 cây 6m 422,500 583,500 786,360 31.00 cây 6m 451,500 606,500 801,800 32.00 cây 6m 527,500 687,500 889,100 6.00 34.00 cây 6m 451,500 621,500 835,700 V70*70 6.00 35.00 cây 6m 509,500 677,500 905,000 6.00 38.50 cây 6m 509,500 694,300 933,000 7.00 44.00 cây 6m 642,000 853,200 1,126,000 7.00 44.40 cây 6m 642,000 855,120 1,130,400 8.00 48.00 cây 6m 645,000 875,400 1,173,000 V75*75 5.50 37.00 cây 6m 630,500 808,100 1,037,500 5.50 39.00 cây 6m 675,500 862,700 1,104,500 5.80 40.00 cây 6m 591,500 783,500 1,019,500 7.00 46.00 cây 6m 726,000 946,800 1,218,200 7.00 52.00 cây 6m 726,000 975,600 1,282,400 VN 52.00 cây 6m 793,000 1,042,600 1,349,400 AK 52.00 cây 6m 890,500 1,140,100 1,446,900 8.00 57.00 cây 6m 793,000 1,066,600 1,402,900 V80*80 6.00 42.00 cây 6m 715,500 917,100 1,164,900 6.00 44.00 cây 6m 598,000 809,200 1,068,800 8.00 56.00 cây 6m 951,000 1,208,600 1,550,200 8.00 58.00 cây 6m 806,500 1,073,300 1,427,100 V90*90 7.00 55.00 cây 6m 917,500 1,170,500 1,506,000 7.00 57.60 cây 6m 843,500 1,108,460 1,442,540 8.00 62.00 cây 6m 1,038,500 1,323,700 1,683,300 9.00 70.00 cây 6m 1,179,500 1,501,500 1,907,500 V100*100 8.00 67.00 cây 6m 1,082,000 1,376,800 1,778,800 7.00 64.20 cây 6m 942,000 1,224,480 1,609,680 7.00 62.00 cây 6m 1,059,000 1,331,800 1,703,800 8.00 73.70 cây 6m 1,082,000 1,406,280 1,848,480 9.00 84.00 cây 6m 1,109,000 1,478,600 1,982,600 10.00 90.70 cây 6m 1,317,000 1,716,080 2,242,140 10.00 84.00 cây 6m 1,367,000 1,736,600 2,223,800 V120*120 8.00 88.20 cây 6m 1,472,000 1,860,080 2,327,540 10.00 109.20 cây 6m 1,822,500 2,302,980 2,881,740 10.00 130.20 cây 6m 2,173,000 2,745,880 3,435,940 V130*130 10.00 118.80 cây 6m 1,982,500 2,505,220 3,134,860 12.00 140.40 cây 6m 2,342,500 2,960,260 3,704,380 V150*150 10.00 138.00 cây 6m 2,303,000 2,910,200 3,641,600 12.00 163.80 cây 6m 2,733,500 3,454,220 4,322,360 15.00 201.60 cây 6m 3,364,500 4,251,540 5,320,020 V175*175 15.00 236.40 cây 6m 3,905,500 4,945,660 6,198,580 V200*200 15.00 271.80 4,362,000 5,557,920 6,998,460 20.00 358.20 cây 6m 5,790,500 7,366,580 9,265,040

Bảng giá thép hình H cập nhật mới nhất

Thép hình h đang rất được ưa chuộng hiện nay, ứng dụng của thép h cũng rất rộng rãi. Tuy nhiên, giá thép hình lại rất mềm. Chính điều này khiến cho người tiêu dùng cảm thấy rất thích khi sử dụng. Ngay đây là bảng báo giá thép hình h mới nhất hiện nay.

QUY CÁCH KG/M ĐVT ĐƠN GIÁ KG CÂY 6M MẠ KẼM NHÚNG KẼM H100*100*6*8 17.20 cây 6m 16,200 1,671,840 2,187,840 2,600,640 H125*125*6.5*9 JIINXI 23.60 cây 6m 15,300 2,166,480 2,874,480 3,440,880 H125*125*6.5*9 23.60 cây 6m 16,100 2,279,760 2,987,760 3,554,160 H150*150*7*10 JINXI 31.50 cây 6m 15,000 2,835,000 3,761,100 4,498,200 H150*150*7*10 31.50 cây 6m 16,200 3,061,800 3,987,900 4,725,000 H194*150*6*9 JINXI 30.60 cây 6m 15,300 2,809,080 3,708,720 4,424,760 H194*150*6*9 30.60 cây 6m 16,200 2,974,320 3,873,960 4,590,000 H200*200*8*12 49.90 cây 6m 16,200 4,850,280 6,257,460 7,425,120 H244*175*7*11 JINXI 44.10 cây 6m 14,900 3,942,540 5,186,160 6,218,100 H250*250*9*14 72.40 cây 6m 16,400 7,124,160 9,078,960 10,860,000 H294*200*8*12 JINXI 56.80 cây 6m 15,500 5,282,400 6,884,160 8,213,280 H294*200*8*12 56.80 cây 6m 16,400 5,589,120 7,190,880 8,520,000 H300*300*10*15 94.00 cây 6m 16,400 9,249,600 11,674,800 13,987,200 H340*250*9*14 JINXI 79.70 cây 6m 15,200 7,268,640 9,324,900 11,285,520 H350*350*12*19 137.00 cây 6m 16,600 13,645,200 17,097,600 20,303,400 H390*300*10*16 107.00 cây 6m 16,400 10,528,800 13,225,200 15,729,000 H400*400*13*21 172.00 cây 6m 16,500 17,028,000 21,362,400 25,387,200 H440*300*11*18 JINXI 124.00 cây 6m 15,600 11,606,400 14,731,200 17,632,800

Tìm hiểu thêm: Tình hình sắt thép mới nhất

Lưu ý :

– Đơn giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá này có thể thay đổi, để có giá chính xác quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp.

– Đơn giá trên đã bao gồm VAT 10%.

– Dung sai trọng lượng và độ dày thép hộp, thép ống, tôn, xà gồ +-5%, thép hình +-10% nhà máy cho phép. Nếu ngoài quy phạm trên công ty chúng tôi chấp nhận cho trả, đổi hoặc giảm giá. Hàng trả lại phải đúng như lúc nhận (không sơn, không cắt, không gỉ sét)

– Công ty chúng tôi có xe vận chuyển lớn nhỏ đến tận công trình cho quý khách trên toàn quốc.

– Công ty chúng tôi có nhiều chi nhánh và kho hàng trên khắp cả nươc nên thuận tiện cho việc mua hàng nhanh chóng và thuận tiện cho quý khách.

– Phương thức thanh toán : Thanh toán tiền mặt hoặc chuyển khoản.

Tham Khảo: Ứng Dụng Và Sự Khác Biệt Giữa Nhôm Định Hình Và Thép Không Gỉ

Tại sao nên lựa chọn mua thép hình tại công ty Hùng Phát

  • Thép Hùng Phát có hệ thống kho hàng, bãi tập kết sắt thép phủ khắp các quận huyện tại TP.HCM
  • Là đơn vụ cung cấp sắt thép uy tín lâu năm tại TP.HCM
  • Đơn vị hợp tác chiến lược của các công ty xây dựng lớn, uy tín.
  • Có hệ thống vận tải sắt thép đến tận tay khách hàng, nhanh chóng, đúng hẹn.
  • Sản phẩm sắt thép chất lượng cao, nhập trực tiếp từ công ty sản thương hiệu lớn.
  • Thép Hùng Phát mang đến khách hàng bảng giá thép hình tại Tphcm giá rẻ nói riêng, thị trường sắt thép miền Nam nói chung.