Báo giá thép vuông đặc 12×12

Xem thêm sản phẩm thép vuông đặc, sắt đặc vuông

Thép ống các loại size, thép hộp chữ nhật, hộp vuông zise lớn THÉP CÁN NGUỘI: THÉP VUÔNG S45C /1045/CK45/CT45 Thép Hộp Vuông 100 x 100 x 8 giathep24h.com/san-pham/giathep24h.com Thép Hộp Vuông 300 x 300 x 8 mm CTY TNHH THÉP MẠNH TRƯỜNG giathep24h.com/ Thép Hộp Vuông 100 x 100 x 8 mm x 12 000mm – CTY TNHH THÉP MẠNH TRƯỜNG Thép hộp vuông đen ,hộp vuông mạ kẽm : LH 0852852386 Thép hộp vuông đen ,hộp vuông mạ kẽm : LH 0852852386 Thép lục lăng ,thép vuông đặc,thép tròn đặc tiêu chuẩn CT3,Ss400,S35C,S45C, … giá cạnh tranh Thép hình V Inox ,Ống hàn ,hộp vuông,Chữ Nhật ,Váp vuông Thép Hộp Vuông 200x200x5 – công ty thép mạnh trường

Giá thép vuông đặc 8×8, 10×10, 12×12, 14×14, 16×16, 18×18, 20×20

Bạn đang xem: Báo giá thép vuông đặc 12x12

BẢNG GIÁ THÉP THÁI NGUYÊN

Cập nhật ngày 28/01/2013.

(Theo quyết định giá QĐBB/03/giathep24h.com )

STT

TÊN HÀNG HÓA

CHIỀU DÀI

ĐƠN GIÁ

THÉP XÂY DỰNG (TISCO)

1

Thép cuộn phi 6 CT3, CB240-t

Cuộn

14.850

2

Thép cuộn phi 8 CT3, CB240-t

Cuộn

14.850

Tham Khảo: Thép hộp vuông 20×20

3

Thép cuộn vằn D8 SD295A, CB300 -V

Cuộn

14.850

4

Thép cây vằn D14,D16,D18,D20 CB300 -V

11,7m

14.850

5

Thép cây vằn D22,D25,D28,D32 CB300 -V

11,7m

14.850

6

Thép cây vằn D14 =>D32 CB400 -V

11,7m

15.050

7

Thép cây vằn D10 CB300 -V

11,7m

15.160

8

Thép cây vằn D12 CB300 -V

11,7m

14.960

THÉP TRÒN TRƠN (TRÒN ĐẶC) ,THÉP VUÔNG ĐĂC, LẬP LÀ, THÉP DẸT.

1

Thép tròn trơn phi 10, 12, 13 CT3, SS400

6m – 8,6m

15.150

2

Thép tròn trơn phi 16 , 20 CT3, SS400

6m – 8,6m

15.250

Tham Khảo: Thép hộp vuông 20×20

3

Thép tròn trơn phi 14,18,22,24,25,28,30

6m – 8,6m

15.150

4

Thép tròn trơn phi 32 => 400

6m – 8,6m

Call

5

Thép vuông đặc 8×8 đến 16×16 CT3, SS4000

4m – 6m

14.950

6

Thép vuông đặc 18×18 đến 20×20 CT3,SS40

4m – 6m

15.000

7

Lập là, thép dẹt các loại (Cán nóng)

4m – 12m

14.950

8

Thép dẹt, lập là các loại (Cắt từ tôn tấm)

4m – 12m

15.300

THÉP HỘP VUÔNG, HỘP CHỮ NHẬT, THÉP ỐNG HÀN

1

Thép hộp 14×14, 20×20 ( δ=1 đến 2 )

6m

Call

2

Thép hộp 20×40, 25×50 ( δ=1 đến 2,8 )

6m

16.850

Tham Khảo: Thép hộp vuông 20×20

3

Thép hộp 30×30, 40×40 ( δ=1 đến 2,8 )

6m

16.850

4

Thép hộp 30×60, 40×80 ( δ=1 đến 4 )

6m

16.850

5

Thép hộp 50×50 => 50×100 ( δ=1 – 4 )

6m

16.850

6

Thép ống từ phi 25,34,42,50.8 (δ=1,2 – 1,4)

6m

16.950

7

Thép ống từ phi 60 đến 140 (δ=1,2 – 1.8)

6m

17.500

8

Thép ống từ phi 25,34,42,50.8 (δ=2 – 2.8)

6m

16.850

THÉP GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN (TISCO) Dùng cho mạ Zn, mạ điện.

1

Thép góc 25 x 25 (δ = 1.5, 2, 3) CT3,SS400

6m , 12m

15.320

2

Thép góc 30 x 30 (δ = 2, 3) CT3,SS400

6m , 12m

15.220

Tham Khảo: Thép hộp vuông 20×20

3

Thép góc 40 x 40 (δ = 2 , 3, 4) CT3,SS400

6m , 12m

14.920

4

Thép góc 45 x 45 (δ = 3, 4, 5) CT3,SS400

6m , 12m

14.920

5

Thép góc 50 x 50 (δ = 3, 4, 5) CT3,SS400

6m, 9m, 12m

14.920

6

Thép góc L60 => L90 (δ=5,6,7) CT3, SS40

6m, 9m, 12m

15.850

7

Thép góc L100x100 (δ=6,7,8,10)CT3,SS400

6m, 9m, 12m

15.850

8

Thép góc L120 =>L130 (δ=8,9,10,12)SS400

6m, 9m, 12m

15.950

9

Thép góc L120 => L130 (δ=8,9,10,12) SS540

12m

16.050

10

Thép góc L150 => L175 (δ=12,15) SS400

6m, 12m

18.850

11

Thép góc L200 (δ=12,15,20) SS400

12m

18.950

THÉP CHỮ H, CHỮ A , THÉP CHỮ C, U (CÁN NÓNG)

1

Thép chữ H100 => H180 CT3, SS400

6m, 12m

16.900

2

Thép chữ H200 => H300 CT3, SS400

6m, 12m

16.950

Tham Khảo: Thép hộp vuông 20×20

3

Thép chữ H400 => H800 CT3, SS400

6m, 12m

16.800

4

Thép chữ I 100 => I150 CT3, SS400

6m, 12m

Đọc thêm: Thép Ống Đúc Phi 51/Phi 57 Dùng Cho Lò Hơi

16.600

5

Thép chữ I 200 => I400 CT3, SS400

6m, 12m

16.050

6

Thép chữ A 170 x 12000 CT3, SS400

12m

16.150

7

Thép chữ A 220 x 12000 CT3, SS400

12m

16.150

8

Thép chữ U80x40x4.5 CT3, SS400

6m

15.600

9

Thép chữ U100x46x4.5 CT3, SS400

6m

15.600

10

Thép chữ U120x52x4.8 CT3, SS400

6m, 12m

15.600

11

Thép chữ U140x58x4.9 CT3, SS400

6m, 12m

16.250

12

Thép chữ U160x64x5 CT3, SS400

6m, 12m

16.300

13

Thép chữ U400x100x15 CT3, SS400

6m, 12m

Đọc thêm: Thép Ống Đúc Phi 51/Phi 57 Dùng Cho Lò Hơi

16.600

THÉP XÀ GỒ (CÁN NGUỘI), TÔN LỢP MÁI.

1

Xà gồ C 80x40x20 (δ=1,2 – 3) SS400

Theo y/cầu

14.950

2

Xà gồ C 100x46x20 (δ=1,2 – 4) SS400

Theo y/cầu

14.950

Tham Khảo: Thép hộp vuông 20×20

3

Xà gồ C 120x52x20 (δ=1,2 – 4) SS400

Theo y/cầu

14.950

4

Xà gồ U 80×40 (δ=1,2 – 2) SS400

Theo y/cầu

14.850

5

Xà gồ U 100×46 (δ=1.5 – 2.5) SS400

Theo y/cầu

14.850

6

Xà gồ U 120×50 (δ=1.5 – 3) SS400

Theo y/cầu

14.850

7

Xà gồ U 150×75 (δ=1.8 – 4) SS400

Theo y/cầu

14.950

8

Tôn lợp mái (δ=2 li – 4.7 li )Múi+Giả ngói

Theo y/cầu

Call

( Bảng giá bán buôn thép các loại cấp cho dự án, cấp cho đại lý, cấp cho các công trình

có hiệu lực từ ngày 28 tháng 01 năm 2013, hết hiệu lực khi có quyết định giá mới ).

Ghi chú :

1 – Báo giá trên đã bao gồm 10% thuế VAT. (ĐVT : Đồng / Kg)

2 – Có đầy đủ chứng chỉ chất lượng của nhà sản xuất.

3 – Thép hộp và xà gồ các loại có đầy đủ CO, CQ.

4 – Có đầy đủ hồ sơ năng lực của nhà phân phối.

5 – Nhận cắt theo quy cách thép xây dựng, thép góc các loại, cắt bản mã.

6 – Gia công chi tiết,lắp dựng công trình(Báo giá tùy từng đơn hàng cụ thể)

7 – Liên hệ: Hoàng Việt (PGĐ kinh doanh).

Điện thoại : Viettel (0168.454.6668) – Vinaphone(0912.925.032)

***************************************************************************

CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG – THÁI NGUYÊN

Add : Km 25 QL3 – Đồng Tâm – Đồng Tiến – Phổ Yên – Thái Nguyên

Fax/Đt: (0280)3.763.353 Email : tonthepxaydung@gmail.com TK: 10201 0852852386 Ngân hàng Công Thương Sông Công Thái Nguyên

Đọc thêm: Thép hợp kim thấp là gì