Bu lông M10 có nghĩa là gì? 10 Kích thước bulong tiêu chuẩn

Kích thước bulong M10 là gì? Các tiêu chuẩn về kích thước bulong ra sao? Hãy cùng chúng tôi đi sâu tìm hiểu trong bài viết sau đây.

1. Kích thước bulong M10 là gì?

Kích thước bulong M10 là gì

Bạn đang xem: Bulong 10

Kích thước bulong M10 được hiểu là loại bulong có ren mang đường kính bên ngoài 10 mm.

Xem thêm: ống gió mềm không cách nhiệt

2. Liệt kê các kích thước bulong dựa trên tiêu chuẩn

Một số kích thước bulong dựa trên tiêu chuẩn là:

2.1. Kích thước Bu lông lục giác ngoài theo tiêu chuẩn DIN 933

Kích thước Bu lông lục giác 1

d

M4

M5

M6

M8

M10

M12

M14

M16

M18

M20

M22

P

0.7

0.8

1

1.25

1.5

1.75

2

2

2.5

2.5

2.5

k

2.8

3.5

4

5.3

6.4

7.5

8.8

10

11.5

12.5

14

s

7

8

10

13

17

19

22

24

27

30

32

d

M24

M27

M30

M33

M36

M39

M42

M45

M48

M52

M56

P

3

3

3.5

3.5

4

4

4.5

4.5

5

5

5.5

k

15

17

18.7

21

22.5

25

26

28

30

33

35

s

36

41

46

50

55

60

65

70

75

80

85

2.2. Kích thước Bu lông lục giác ngoài theo tiêu chuẩn DIN 931

Kích thước Bu lông lục giác 2

d

M4

M5

M6

M8

M10

M12

M14

M16

M18

M20

M22

P

0.7

0.8

1

1.25

1.5

1.75

2

2

2.5

2.5

2.5

k

2.8

3.5

4

5.3

6.4

7.5

8.8

10

11.5

12.5

14

s

7

8

10

13

17

19

22

24

27

30

32

b1, L≤125

14

18

22

26

30

34

38

42

46

50

b2, 125<L≤200

22

24

28

32

36

40

44

48

52

56

b3, L>200

57

61

65

69

d

M24

M27

M30

M33

M36

M39

M42

M45

M48

M52

M56

P

3

3

3.5

3.5

4

4

4.5

4.5

5

5

5.5

k

15

17

18.7

21

22.5

25

26

28

30

33

35

s

36

41

46

50

55

60

65

70

75

80

85

b1, L≤125

54

60

Tìm hiểu thêm: Son giả tràn ngập thị trường, nguy cơ gây hại trực tiếp sức khoẻ bạn

66

72

78

84

90

96

102

b2, 125<L≤200

60

Tìm hiểu thêm: Son giả tràn ngập thị trường, nguy cơ gây hại trực tiếp sức khoẻ bạn

66

72

78

84

90

96

102

108

116

124

b3, L>200

73

79

85

91

97

103

109

115

121

129

137

2.3. Kích thước Bu lông lục giác chìm đầu trụ theo tiêu chuẩn DIN 912

Kích thước Bu lông lục giác chìm đầu trụ

d

M3

M4

M5

M6

M8

M10

M12

M14

M16

M18

M20

M22

M24

M27

M30

P

0,5

0,7

0,8

1

1,25

1,5

1,75

2

2

2,5

2,5

2,5

3

3

3,5

b*

18

20

22

24

28

32

36

40

44

48

52

56

60

Tìm hiểu thêm: Son giả tràn ngập thị trường, nguy cơ gây hại trực tiếp sức khoẻ bạn

66

72

dk

5,5

7

8,5

10

13

16

18

21

24

28

30

33

36

40

45

k

3

4

5

6

8

10

12

14

16

18

20

22

24

27

30

s

2,5

3

4

5

6

8

10

12

14

14

17

17

19

19

22

2.4. Kích thước Bu lông lục giác chìm đầu cầu theo tiêu chuẩn DIN 7380

Kích thước Bu lông lục giác chìm đầu cầu

d

M3

M4

M5

M6

M8

M10

M12

M14

M16

M18

M20

M22

M24

M27

M30

P

0,5

0,7

0,8

1

1,25

1,5

1,75

2

dk

5,7

7,6

9,5

10,5

14

17,5

21

28

k

1,65

2,2

2,75

3,3

4,4

5,5

6,6

8,8

s

2

2,5

3

4

5

6

8

10

2.5. Kích thước Bu lông lục giác chìm đầu bằng theo tiêu chuẩn DIN 7991

Kích thước Bu lông lục giác chìm đầu bằng

d

M3

M4

M5

M6

M8

M10

M12

M14

M16

M18

M20

M22

M24

M27

M30

P

0,5

0,7

0,8

1

1,25

1,5

1,75

2

2,5

dk

6

8

10

12

16

20

24

30

36

k

1,7

2,3

2,8

3,3

4,4

5,5

6,5

7,5

8,5

α

90 0

90 0

90 0

90 0

90 0

90 0

90 0

90 0

90 0

s

2

2,5

3

4

5

6

8

10

12

2.6. Kích thước Đai ốc (Ecu) theo tiêu chuẩn DIN 934

Kích thước Đai ốc

d

M3

M4

M5

M6

M7

M8

M10

M12

M14

P

0,5

0,7

0,8

1

1

1,25

1,5

1,75

2

m

2,4

3,2

4

5

5,5

6,5

8

10

11

s

5,5

7

8

10

11

13

17

19

22

d

M16

M18

M20

M22

M24

M27

M30

M33

M36

P

2

2,5

2,5

2,5

3

3

3,5

3,5

4

m

13

15

16

18

19

22

24

26

29

s

24

27

30

32

36

41

46

50

55

2.7. Kích thước Bu lông móng (Bu lông neo) bẻ L

Kích thước Đai ốc

Đường kính

ds

b

L1

d

Xem thêm: Ống nhựa HDPE: Ưu điểm nổi bật và ứng dụng 

Kích thước

Dung sai

Xem thêm: Ống nhựa HDPE: Ưu điểm nổi bật và ứng dụng 

Kích thước

Dung sai

Xem thêm: Ống nhựa HDPE: Ưu điểm nổi bật và ứng dụng 

Kích thước

Dung sai

M10

10

±0.4

25

±3

40

±5

M12

12

±0.4

35

±3

50

±5

M14

14

±0.4

35

±3

60

±5

M16

16

±0.5

40

±4

60

±5

M18

18

±0.5

45

±4

70

±5

M20

20

±0.5

50

±4

70

±5

M22

22

±0.5

50

±4

70

±5

M24

24

±0.6

80

±7

80

±5

M27

27

±0.6

80

±7

90

±5

M30

30

±0.6

100

±7

100

±5

2.8. Kích thước Bu lông móng (Bu lông neo) kiểu J

Kích thước Đai ốc

Đường kính

ds

b

L1

d

Xem thêm: Ống nhựa HDPE: Ưu điểm nổi bật và ứng dụng 

Kích thước

Dung sai

Xem thêm: Ống nhựa HDPE: Ưu điểm nổi bật và ứng dụng 

Kích thước

Dung sai

Xem thêm: Ống nhựa HDPE: Ưu điểm nổi bật và ứng dụng 

Kích thước

Dung sai

M10

10

±0.4

25

±5

45

±5

M12

12

±0.4

35

±6

56

±5

M14

14

±0.4

35

±6

60

±5

M16

16

±0.5

40

±6

71

±5

M18

18

±0.5

45

±6

80

±5

M20

20

±0.5

50

±8

90

±5

M22

22

±0.5

50

±8

90

±5

M24

24

±0.6

80

±8

100

±5

M27

27

±0.6

80

±8

110

±5

M30

30

±0.6

100

±10

120

±5

2.9. Kích thước Bu lông móng (Bu lông neo) kiểu LA

Kích thước Bu lông móng (Bu lông neo) kiểu LA

Đường kính

d

b

L1

d

Xem thêm: Ống nhựa HDPE: Ưu điểm nổi bật và ứng dụng 

Kích thước

Dung sai

Xem thêm: Ống nhựa HDPE: Ưu điểm nổi bật và ứng dụng 

Kích thước

Dung sai

Xem thêm: Ống nhựa HDPE: Ưu điểm nổi bật và ứng dụng 

Kích thước

Dung sai

M10

10

±0.4

30

±5

40

±5

M12

12

±0.4

35

±6

50

±5

M14

14

±0.4

35

±6

65

±5

M16

16

±0.5

40

±6

70

±5

M18

18

±0.5

45

±6

80

±5

M20

20

±0.5

50

±8

85

±5

M22

22

±0.5

50

±8

90

±5

M24

24

±0.6

80

±8

100

±5

M27

27

±0.6

80

±8

110

±5

M30

30

±0.6

100

±10

120

±5

2.10. Kích thước Bu lông móng (Bu lông neo) kiểu JA

Kích thước Bu lông móng (Bu lông neo) kiểu JA

Đường kính

d

b

h

d

Xem thêm: Ống nhựa HDPE: Ưu điểm nổi bật và ứng dụng 

Kích thước

Dung sai

Xem thêm: Ống nhựa HDPE: Ưu điểm nổi bật và ứng dụng 

Kích thước

Dung sai

Xem thêm: Ống nhựa HDPE: Ưu điểm nổi bật và ứng dụng 

Kích thước

Dung sai

M10

10

±0.4

30

±5

50

±5

M12

12

±0.4

35

±6

65

±5

M14

14

±0.4

35

±6

70

±5

M16

16

±0.5

40

±6

85

±5

M18

18

±0.5

45

±6

90

±5

M20

20

±0.5

50

±8

100

±5

M22

22

±0.5

50

±8

110

±5

M24

24

±0.6

80

±8

125

±5

M27

27

±0.6

80

±8

150

±5

M30

30

±0.6

100

±10

160

±5

Trên đây là những chia sẻ của giathep24h.com về: Bu lông M10 có nghĩa là gì? 10 Kích thước bulong tiêu chuẩn. Mong là, bạn sẽ có thêm những thông tin hay, bổ ích sau khi đọc xong bài viết này.

Đọc thêm: Kỹ thuật tô tường