Bu lông M10 có nghĩa là gì? 10 Kích thước bulong tiêu chuẩn
- 1. Kích thước bulong M10 là gì?
- 2. Liệt kê các kích thước bulong dựa trên tiêu chuẩn
- 2.1. Kích thước Bu lông lục giác ngoài theo tiêu chuẩn DIN 933
- 2.2. Kích thước Bu lông lục giác ngoài theo tiêu chuẩn DIN 931
- 2.3. Kích thước Bu lông lục giác chìm đầu trụ theo tiêu chuẩn DIN 912
- 2.4. Kích thước Bu lông lục giác chìm đầu cầu theo tiêu chuẩn DIN 7380
- 2.5. Kích thước Bu lông lục giác chìm đầu bằng theo tiêu chuẩn DIN 7991
- 2.6. Kích thước Đai ốc (Ecu) theo tiêu chuẩn DIN 934
- 2.7. Kích thước Bu lông móng (Bu lông neo) bẻ L
- 2.8. Kích thước Bu lông móng (Bu lông neo) kiểu J
- 2.9. Kích thước Bu lông móng (Bu lông neo) kiểu LA
- 2.10. Kích thước Bu lông móng (Bu lông neo) kiểu JA
Kích thước bulong M10 là gì? Các tiêu chuẩn về kích thước bulong ra sao? Hãy cùng chúng tôi đi sâu tìm hiểu trong bài viết sau đây.
1. Kích thước bulong M10 là gì?
Bạn đang xem: Bulong 10
Kích thước bulong M10 được hiểu là loại bulong có ren mang đường kính bên ngoài 10 mm.
Xem thêm: ống gió mềm không cách nhiệt
2. Liệt kê các kích thước bulong dựa trên tiêu chuẩn
Một số kích thước bulong dựa trên tiêu chuẩn là:
2.1. Kích thước Bu lông lục giác ngoài theo tiêu chuẩn DIN 933
d
M4
M5
M6
M8
M10
M12
M14
M16
M18
M20
M22
P
0.7
0.8
1
1.25
1.5
1.75
2
2
2.5
2.5
2.5
k
2.8
3.5
4
5.3
6.4
7.5
8.8
10
11.5
12.5
14
s
7
8
10
13
17
19
22
24
27
30
32
d
M24
M27
M30
M33
M36
M39
M42
M45
M48
M52
M56
P
3
3
3.5
3.5
4
4
4.5
4.5
5
5
5.5
k
15
17
18.7
21
22.5
25
26
28
30
33
35
s
36
41
46
50
55
60
65
70
75
80
85
2.2. Kích thước Bu lông lục giác ngoài theo tiêu chuẩn DIN 931
d
M4
M5
M6
M8
M10
M12
M14
M16
M18
M20
M22
P
0.7
0.8
1
1.25
1.5
1.75
2
2
2.5
2.5
2.5
k
2.8
3.5
4
5.3
6.4
7.5
8.8
10
11.5
12.5
14
s
7
8
10
13
17
19
22
24
27
30
32
b1, L≤125
14
–
18
22
26
30
34
38
42
46
50
b2, 125<L≤200
–
22
24
28
32
36
40
44
48
52
56
b3, L>200
–
–
–
–
–
–
–
57
61
65
69
d
M24
M27
M30
M33
M36
M39
M42
M45
M48
M52
M56
P
3
3
3.5
3.5
4
4
4.5
4.5
5
5
5.5
k
15
17
18.7
21
22.5
25
26
28
30
33
35
s
36
41
46
50
55
60
65
70
75
80
85
b1, L≤125
54
60
Xem thêm: Báo giá lan can sắt ban công, cầu thang sắt, hàng rào sắt giá rẻ
66
72
78
84
90
96
102
–
–
b2, 125<L≤200
60
Xem thêm: Báo giá lan can sắt ban công, cầu thang sắt, hàng rào sắt giá rẻ
66
72
78
84
90
96
102
108
116
124
b3, L>200
73
79
85
91
97
103
109
115
121
129
137
2.3. Kích thước Bu lông lục giác chìm đầu trụ theo tiêu chuẩn DIN 912
d
M3
M4
M5
M6
M8
M10
M12
M14
M16
M18
M20
M22
M24
M27
M30
P
0,5
0,7
0,8
1
1,25
1,5
1,75
2
2
2,5
2,5
2,5
3
3
3,5
b*
18
20
22
24
28
32
36
40
44
48
52
56
60
Xem thêm: Báo giá lan can sắt ban công, cầu thang sắt, hàng rào sắt giá rẻ
66
72
dk
5,5
7
8,5
10
13
16
18
21
24
28
30
33
36
40
45
k
3
4
5
6
8
10
12
14
16
18
20
22
24
27
30
s
2,5
3
4
5
6
8
10
12
14
14
17
17
19
19
22
2.4. Kích thước Bu lông lục giác chìm đầu cầu theo tiêu chuẩn DIN 7380
d
M3
M4
M5
M6
M8
M10
M12
M14
M16
M18
M20
M22
M24
M27
M30
P
0,5
0,7
0,8
1
1,25
1,5
1,75
–
2
–
–
–
–
–
–
dk
5,7
7,6
9,5
10,5
14
17,5
21
–
28
–
–
–
–
–
–
k
1,65
2,2
2,75
3,3
4,4
5,5
6,6
–
8,8
–
–
–
–
–
–
s
2
2,5
3
4
5
6
8
–
10
–
–
–
–
–
–
2.5. Kích thước Bu lông lục giác chìm đầu bằng theo tiêu chuẩn DIN 7991
d
M3
M4
M5
M6
M8
M10
M12
M14
M16
M18
M20
M22
M24
M27
M30
P
0,5
0,7
0,8
1
1,25
1,5
1,75
–
2
–
2,5
–
–
–
–
dk
6
8
10
12
16
20
24
–
30
–
36
–
–
–
–
k
1,7
2,3
2,8
3,3
4,4
5,5
6,5
–
7,5
–
8,5
–
–
–
–
α
90 0
90 0
90 0
90 0
90 0
90 0
90 0
–
90 0
–
90 0
–
–
–
–
s
2
2,5
3
4
5
6
8
–
10
–
12
–
–
–
–
2.6. Kích thước Đai ốc (Ecu) theo tiêu chuẩn DIN 934
d
M3
M4
M5
M6
M7
M8
M10
M12
M14
P
0,5
0,7
0,8
1
1
1,25
1,5
1,75
2
m
2,4
3,2
4
5
5,5
6,5
8
10
11
s
5,5
7
8
10
11
13
17
19
22
d
M16
M18
M20
M22
M24
M27
M30
M33
M36
P
2
2,5
2,5
2,5
3
3
3,5
3,5
4
m
13
15
16
18
19
22
24
26
29
s
24
27
30
32
36
41
46
50
55
2.7. Kích thước Bu lông móng (Bu lông neo) bẻ L
Đường kính
ds
b
L1
d
Tìm hiểu thêm: Máng xối tôn
Kích thước
Dung sai
Tìm hiểu thêm: Máng xối tôn
Kích thước
Dung sai
Tìm hiểu thêm: Máng xối tôn
Kích thước
Dung sai
M10
10
±0.4
25
±3
40
±5
M12
12
±0.4
35
±3
50
±5
M14
14
±0.4
35
±3
60
±5
M16
16
±0.5
40
±4
60
±5
M18
18
±0.5
45
±4
70
±5
M20
20
±0.5
50
±4
70
±5
M22
22
±0.5
50
±4
70
±5
M24
24
±0.6
80
±7
80
±5
M27
27
±0.6
80
±7
90
±5
M30
30
±0.6
100
±7
100
±5
2.8. Kích thước Bu lông móng (Bu lông neo) kiểu J
Đường kính
ds
b
L1
d
Tìm hiểu thêm: Máng xối tôn
Kích thước
Dung sai
Tìm hiểu thêm: Máng xối tôn
Kích thước
Dung sai
Tìm hiểu thêm: Máng xối tôn
Kích thước
Dung sai
M10
10
±0.4
25
±5
45
±5
M12
12
±0.4
35
±6
56
±5
M14
14
±0.4
35
±6
60
±5
M16
16
±0.5
40
±6
71
±5
M18
18
±0.5
45
±6
80
±5
M20
20
±0.5
50
±8
90
±5
M22
22
±0.5
50
±8
90
±5
M24
24
±0.6
80
±8
100
±5
M27
27
±0.6
80
±8
110
±5
M30
30
±0.6
100
±10
120
±5
2.9. Kích thước Bu lông móng (Bu lông neo) kiểu LA
Đường kính
d
b
L1
d
Tìm hiểu thêm: Máng xối tôn
Kích thước
Dung sai
Tìm hiểu thêm: Máng xối tôn
Kích thước
Dung sai
Tìm hiểu thêm: Máng xối tôn
Kích thước
Dung sai
M10
10
±0.4
30
±5
40
±5
M12
12
±0.4
35
±6
50
±5
M14
14
±0.4
35
±6
65
±5
M16
16
±0.5
40
±6
70
±5
M18
18
±0.5
45
±6
80
±5
M20
20
±0.5
50
±8
85
±5
M22
22
±0.5
50
±8
90
±5
M24
24
±0.6
80
±8
100
±5
M27
27
±0.6
80
±8
110
±5
M30
30
±0.6
100
±10
120
±5
2.10. Kích thước Bu lông móng (Bu lông neo) kiểu JA
Đường kính
d
b
h
d
Tìm hiểu thêm: Máng xối tôn
Kích thước
Dung sai
Tìm hiểu thêm: Máng xối tôn
Kích thước
Dung sai
Tìm hiểu thêm: Máng xối tôn
Kích thước
Dung sai
M10
10
±0.4
30
±5
50
±5
M12
12
±0.4
35
±6
65
±5
M14
14
±0.4
35
±6
70
±5
M16
16
±0.5
40
±6
85
±5
M18
18
±0.5
45
±6
90
±5
M20
20
±0.5
50
±8
100
±5
M22
22
±0.5
50
±8
110
±5
M24
24
±0.6
80
±8
125
±5
M27
27
±0.6
80
±8
150
±5
M30
30
±0.6
100
±10
160
±5
Trên đây là những chia sẻ của giathep24h.com về: Bu lông M10 có nghĩa là gì? 10 Kích thước bulong tiêu chuẩn. Mong là, bạn sẽ có thêm những thông tin hay, bổ ích sau khi đọc xong bài viết này.
Xem thêm: Báo giá gạch giả đá ốp mặt tiền