Catalogue ống thép seah

Sản phẩm chính

Khách hàng tham khảo một số loại ống thép mà nhà máy SeAH đang phân phối trên thị trường:

  • Ống thép dân dụng SSP/SGP
  • Ống thép chịu áp lực
  • Ống thép bao dây điện, cáp quang
  • Ống thép hàn đen
  • Ống thép mạ kẽm nhúng nóng
  • Ống thép vuông
  • Ống thép chữ nhật
  • Ống dẫn API và ống dẫn dầu quốc gia

Tải bản catalogue đầy đủ tại đây: Catalogue ống thép SeAH

Bạn đang xem: Catalogue ống thép seah

catalogue ống thép seah

Tiêu chuẩn ống thép SeAH

Một số tiêu chuẩn ống thép được sản xuất tại nhà máy thép SeAH:

  • Tiêu chuẩn Anh BS
  • Tiêu chuẩn công nghiệp Hàn Quốc KS
  • Tiêu chuẩn của viện dầu khí Mỹ API
  • Tiêu chuẩn Mỹ ASTM
  • Tiêu chuẩn công nghiệp Nhật JIS

Dây chuyền sản xuất ống thép SeAH

Dây chuyền sản xuất ống thép SeAH theo từng công đoạn. Khách hàng tải catalogue để xem chi tiết hơn về quy trình sản xuất các loại ống thép của nhà máy sản xuất:

Đọc thêm: Cầu Thang Sắt

quy trình sản xuất ống thép seah

Quy cách ống thép đen, ống thép tráng kẽm BS21

Chú thích:

  • DN: đường kính ngoài
  • Trọng lượng: đầu thẳng, ren răng có đầu mối

Cấp độKích thước danh nghĩa (In)Đường kính danh nghĩa (A)DN (Max in)DN (Max mm)DN (Min in)DN (Min mm)Độ dày inĐộ dày mmĐầu thẳng kg/ftĐầu thẳng kg/mRen răng có đầu mối kg/ftRen răng có đầu mối kg/mSố ống / bó Siêu nhẹ A13/8100.67317.10.65716.70.0631.60.1840.6040.1990.652217 Siêu nhẹ A11/2150.84321.40.82721.00.0751.90.2760.9040.2810.922217 Siêu nhẹ A13/4201.05926.91.03926.40.0832.10.3881.2470.3951.296127 Siêu nhẹ A11251.33133.81.03733.20.0912.30.5391.7700.5501.80391 Siêu nhẹ A11(1/4)321.67342.51.65041.90.0912.30.6902.2630.7012.30161 Siêu nhẹ A11(1/2)401.90648.41.88247.80.0982.50.8572.8110.8702.85561 Siêu nhẹ A12502.37060.22.34659.60.0792.00.8712.856-37 Siêu nhẹ A12502.37060.22.34659.60.1022.61.1203.6741.1363.72637 Siêu nhẹ A12(1/2)652.99276.02.96175.21.1142.91.5855.1991.6085.27537 Siêu nhẹ A13803.49288.73.46187.90.1142.91.8616.1071.8876.19119 Siêu nhẹ A141004.484113.94.449113.00.0982.52.0866.843-19 Siêu nhẹ A141004.484113.94.449113.00.01263.22.6538.7042.6878.81519 Nhẹ L3/8100.67317.10.65716.70.0711.82.2040.6700.2060.676217 Nhẹ L1/2150.084321.40.82721.00.0792.02.2890.9470.2190.956217 Nhẹ L3/4201.05926.91.03926.40.0912.30.4221.3840.4241.390127 Nhẹ L1251.33133.81.30733.20.1022.60.6041.9810.6102.00091 Nhẹ L1(1/4)321.67342.51.65041.90.1022.60.7742.5390.7832.57061 Nhẹ L1(1/2)401.90648.41.88247.80.1142.90.9853.2320.9973.27061 Nhẹ L2502.37060.22.34659.60.1142.91.2424.0761.2654.15037 Nhẹ L2(1/2)652.99276.02.96175.20.1263.21.7415.7131.7775.83037 Nhẹ L3803.49288.73.46187.90.1263.22.0746.7152.1006.89019 Nhẹ L41004.484113.94.449113.00.1423.62.9749.7563.04810.00019 Trung bình M3/8100.68517.40.66116.80.0912.30.2560.8390.2580.845217 Trung bình M1/2150.85421.70.83121.10.1022.60.3671.2050.3721.220217 Trung bình M3/4201.07127.21.04726.60.1022.60.4751.5580.4791.570127 Trung bình M1251.34634.21.31533.40.1263.20.7362.4150.7412.43091 Trung bình M1(1/4)321.68942.91.65742.10.1263.20.9453.1010.9543.13061 Trung bình M1(1/2))401.92148.81.89048.00.1263.21.0873.5671.1003.61061 Trung bình M2502.39460.82.35459.80.1423.61.5345.0341.5545.10037 Trung bình M2(1/2)653.01676.62.96975.40.1423.61.9596.4271.9966.55037 Trung bình M3803.52489.53.46988.10.1574.02.5508.3652.6038.54019 Trung bình M41004.524114.94.461113.30.1774.53.70712.1623.81012.50019 Trung bình M51255.535140.65.461138.70.1975.05.06216.6095.21217.1007 Trung bình M61506.539166.16.461164.10.1975.06.01719.7406.18720.3007 Nặng H3/8100.68517.40.66116.80.1142.90.3091.0150.3141.030217 Nặng H1/2150.85421.70.83121.10.1263.20.4380.4360.4421.450217 Nặng H3/4201.07127.21.04726.60.1263.20.5701.8700.5731.880127 Nặng H1251.34634.21.31533.40.1574.00.8962.9390.9022.96091 Nặng H1(1/4)321.68942.91.65742.10.1574.01.1583.7981.1673.83061 Nặng H1(1/2)401.92148.81.89048.00.1574.01.3354.3801.3474.42061 Nặng H2502.39460.82.35459.80.1774.51.8876.1921.9086.26037 Nặng H2(1/2)653.01676.62.96975.40.1774.52.4187.9342.4548.05037 Nặng H3803.52489.53.46988.10.1975.03.14910.3333.20010.50019 Nặng H41004.524114.94.461113.30.2135.44.41214.4754.51114.80019 Nặng H51255.535140.65.461138.70.2135.45.45117.8845.60818.4007 Nặng H61506.539166.16.461164.10.2135.46.48221.2666.67521.9007

Quy cách ống thép đen, ống thép mạ kẽm nhúng nóng tiêu chuẩn ASTM

Chú thích:

  • DN: đường kính ngoài
  • Trọng lượng danh nghĩa: Vát phẳng, ren răng có đầu nối
  • Phân loại: Phân loại theo trọng lượng
  • SCH: tiêu chuẩn sch
  • Áp lực thử: vát phẳng, ren ren răng có đầy nối

KT danh nghĩaDN (in)DN (mm)Độ dày (in)Độ dày (mm)Vát phẳng (ib/ft)Vát phẳng (kg/ft)Vát phẳng (kg/m)Ren răng (ib/ft)Ren răng (kg/ft)Ren răng (kg/m)Phân loạiSCHPSI Vát phẳng Grade APSI Vát phẳng Grade BPSI Ren răng Grade APSI Ren răng Grade b 1/20.84021.30.109 0852852386 30.86 1.080.39 0852852386 0.86 1.090.39 0852852386 STD XS40 80700 850700 850700 850700 850 3/41.05026.70.113 0852852386 11.14 1.470.52 0852852386 1.14 1.480.52 0852852386 STD XS40 80700 850700 850700 850700 850 11.31533.40.113 0852852386 51.67 2.180.76 0852852386 1.69 2.190.77 0852852386 STD XS40 80700 850700 850700 850700 850 1(1/4)1.66042.20.140 0852852386 52.27 2.991.03 1.363.39 4.472.28 3.021.03 1.373.40 4.49STD XS40 801200 18001300 19001000 15001100 1600 1(1/2)1.90048.30.145 0852852386 82.71 3.631.23 1.654.05 5.412.74 3.651.24 1.664.04 5.39STD XS40 801200 18001300 19001000 15001100 1600 22.37560.30.145 0852852386 43.65 5.021.66 2.285.44 7.483.68 5.081.67 2.235.46 7.55STD XS40 802300 25002500 25002300 25002500 2500 2(1/2)2.87573.00.203 0852852386 15.79 7.662.63 3.488.63 11.415.85 7.752.65 3.528.67 11.52STD XS40 802500 25002500 25002500 25002500 2500 33.50088.90.125 0852852386 .216 0852852386 18 3.96 4.78 5.49 6.35 7.144.51 5.57 6.64 7.75 8.67 9.662.05 2.53 3.02 3.44 3.94 4.396.72 8.29 9.92 11.29 12.93 14.40- – – 7.68 – – – – 3.48 – – – – – 11.35 – – – – STD – – – – 40 – -1290 1600 1930 2220 2500 25001500 1870 2260 2500 2500 2500- – – 2200 – – – – 2500 – – 44.500114.30.125 0852852386 .219 0852852386 6 4.78 5.56 6.025.81 7.17 8.65 9.99 10.782.65 3.29 3.93 4.54 4.908.71 10.78 12.91 14.91 16.07- – – – – – – – – – – – – – – – – – – – – – – – 401000 1250 1500 1750 19001170 1460 1750 2040 2210- – – – – – – – – – – 55.563141.30.156 0852852386 .219 0852852386 .312 0852852386 96 4.78 5.16 5.56 6.55 7.14 7.92 8.74 9.529.00 10.78 11.62 12.47 14.61 15.84 17.47 19.16 20.754.09 4.90 5.28 5.67 6.64 7.20 7.94 8.71 9.4313.41 16.09 17.32 18.61 21.77 23.62 26.05 28.57 30.94- – – – 14.90 – – – 21.04- – – – 6.76 – – – 9.54- – – – 22.07 – – – 31.42- – – – STD – – – XS- – – – – 40 – – – 801010 1220 1220 1420 1670 1820 2020 2230 24301180 1420 1420 1650 1950 2120 2360 2600 2800- – – – 1700 – – – 2400- – – – 1900 – – – 2800 66.625168.30.156 0852852386 .219 0852852386 .312 0852852386 .4323.96 4.78 5.16 5.56 6.35 7.11 7.92 8.74 9.52 10.9710.76 12.94 13.93 14.96 17.01 18.94 21.01 23.06 24.99 28.534.89 5.87 6.33 6.80 7.73 8.61 9.55 10.48 11.36 12.9716.05 19.27 20.76 22.31 25.36 28.26 31.32 34.39 37.28 42.56- – – – – 19.34 – – – – – – – – 8.77 – – – – – – – – 28.58 – – – – – – – – STD – – – – – – – – – 40 – – – – 1020 1020 1020 1190 1360 1520 1700 1870 2040 23501190 1190 1190 1390 1580 1780 1980 2180 2380 2740- – – – – 1500 – – – 2300- – – – – 1800 – – – 2700 78.265219.10.156 0852852386 .219 0852852386 .312 0852852386 .375 0852852386 8 5.16 5.56 3.35 7.04 7.92 8.18 8.74 9.52 10.3114.08 16.94 18.26 19.62 22.33 24.68 27.65 28.53 30.40 33.00 35.606.40 7.70 8.30 8.92 10.15 11.22 12.57 12.97 13.82 15.00 16.1821.01 25.26 27.22 29.28 33.31 36.81 41.24 42.55 45.34 49.20 58.08- – – – – 25.53 – 29.35 – – – – – – – – 11.58 – 13.31 – – – – – – – 38.07 – 43.73 – – – – – – – STD – – – – – – – 20 30 – 40 – – 60780 780 850 910 1040 1160 1300 1340 1440 1570 1700 920 920 1000 1070 1220 1350 1520 1570 1680 1830 2000- – – – – 1200 – 1300 – – – – – – – – 1300 – 1600 – – –

Quy cách ống thép áp lực

Tìm hiểu thêm: Kích thước tấm tôn lợp mái

ĐK danh nghĩa AĐK danh nghĩa BĐK ngoài mmSCH 10 độ dày mmSCH 10 trọng lượng kg/mSCH 10 áp lực thử kg/cm2SCH 20 độ dày mmSCH 20 trọng lượng kg/mSCH 20 áp lực thử kg/cm2SCH 30 độ dày mmSCH 30 trọng lượng kg/mSCH 30 áp lực thử kg/cm2SCH 40 độ dày mmSCH 40 trọng lượng kg/mSCH 40 áp lực thử kg/cm2SCH 60 độ dày mmSCH 60 trọng lượng kg/mSCH 60 áp lực thử kg/cm2 103/817.3-2.30.851-2.81.00- 151/221.7-2.81.31-3.21.46- 203/427.2-2.91.74-3.42.00- 25134.0-3.42.57-3.92.89- 321(1/4)42.7-3.63.47-4.54.24- 401(1/2)48.6-3.74.10-4.54.89- 50260.5-3.24.52-3.95.44-4.96.72- 652(1/2)76.3-204.57.9735-505.29.12606.010.490- 80389.1-4.59.39-5.511.3-6.613.4- 903(1/2)101.6-4.510.8-5.713.5-7.016.3- 1004114.3-4.913.2-6.016.0-7.118.8- 1255139.8-5.116.9-6.621.7-8.116.3- 1506165.2-5.521.7-7.127.7-9.335.8- 2008216.3-6.433.1-7.036.1-8.242.1-10.352.3-

Quy cách ống thép dân dụng tiêu chuẩn KS

KT danh nghĩa mmKT danh nghĩa inĐK ngoài mmDung sai ĐK Răng cônDung sai ĐK Vát phẳngĐộ dày mmDung sai độ dàyTrọng lượng không đầu nối 103/817.3(+-)0.5 mm(+-)0.5 mm2.35+ không quy định – 12.5%0.866 151/221.7(+-)0.5 mm(+-)0.5 mm2.65+ không quy định – 12.5%1.25 203/427.2(+-)0.5 mm(+-)0.5 mm2.65+ không quy định – 12.5%1.60 25134.0(+-)0.5 mm(+-)0.5 mm3.25+ không quy định – 12.5%2.45 321(1/4)42.7(+-)0.5 mm(+-)0.5 mm3.25+ không quy định – 12.5%3.16 401(1/2)48.6(+-)0.5 mm(+-)0.5 mm3.25+ không quy định – 12.5%3.63 50260.5(+-)0.5 mm(+-)1%3.65+ không quy định – 12.5%5.12 652(1/2)76.3(+-)0.7mm(+-)1%3.65+ không quy định – 12.5%6.34 80389.1(+-)0.8 mm(+-)1%4.05+ không quy định – 12.5%8.49 903(1/2)101.6(+-)0.8 mm(+-)1%4.05+ không quy định – 12.5%9.74 1004114.3(+-)0.8 mm(+-)1%4.50+ không quy định – 12.5%12.2 1255139.8(+-)0.8 mm(+-)1%4.85+ không quy định – 12.5%16.1 1506165.2(+-)0.8 mm(+-)1%4.85+ không quy định – 12.5%19.2 1757190.7(+-)0.9 mm(+-)1%5.30+ không quy định – 12.5%24.2 2008216.3(+-)1.0 mm(+-)1%5.85+ không quy định – 12.5%30.4

Quy cách ống thép dân dụng tiêu chuẩn JIS

Kích thước danh nghĩa mmKích thước danh nghĩa inĐK ngoài mmDung sai ĐK Răng cônDung sai ĐK Vát phẳngĐộ dày mmDung sai độ dàyTrọng lượng không đầu nối kg/m 103/817.3(+ -)0.5 mm(+ -)0.5 mm2.3+không quy định -12.5%0.851 151/221.7(+ -)0.5 mm(+ -)0.5 mm2.8+không quy định -12.5%1.31 203/427.2(+ -)0.5 mm(+ -)0.5 mm2.8+không quy định -12.5%1.68 25134.0(+ -)0.5 mm(+ -)0.5 mm3.2+không quy định -12.5%2.43 321(1/4)42.7(+ -)0.5 mm(+ -)0.5 mm3.5+không quy định -12.5%3.38 401(1/2)48.6(+ -)0.5 mm(+ -)0.5 mm3.5+không quy định -12.5%3.89 50260.5(+ -)0.5 mm(+ -)0.5 mm3.8+không quy định -12.5%5.31 652(1/2)76.3(+-)0.7 mm(+-)1%4.2+không quy định -12.5%7.47 80389.1(+-)0.8 mm(+-)1%4.2+không quy định -12.5%8.79 903(1/2)101.6(+-)0.8 mm(+-)1%4.2+không quy định -12.5%10.10 1004114.3(+-)0.8 mm(+-)1%4.5+không quy định -12.5%12.20 1255139.8(+-)0.8 mm(+-)1%4.5+không quy định -12.5%15.0 1506165.2(+-)0.8 mm(+-)1.6mm5.0+không quy định -12.5%19.8 1757190.7(+-)0.9 mm(+-)1.6mm5.3+không quy định -12.5%24.2 2008216.5(+-)1.0mm(+-)0.8%5.8+không quy định -12.5%30.1

Quy cách ống bao dây điện, cáp quang

Kích thước danh nghĩaĐK ngoài mmDung sai ĐK ngoài mm Độ dày danh nghĩa mmĐK trong danh nghĩa mmTrọng lượng kg/mĐộ dài ren hữu ích maxĐộ dài ren hữu ích min G 1621.00.3 2.316.41.061916 G 2226.50.3 2.321.91.372219 G 2833.30.3 2.528.31.902522 G 3641.90.3 2.526.92.432825 G 4247.80.3 2.542.82.72825 G 5459.60.3 2.854.03.923228 G 7075.20.3 2.869.65.003632 G 8287.90.3 2.882.35.884036 G 92100.70.43.593.78.394236 G 104113.40.43.5106.49.484536

Quy cách thép hộp chữ nhật

Kích thước danh nghĩa mmĐộ dày mmTrọng lượng kg/m 25×201,2 1.4 1.6 2.00.79 0852852386 6 30×201.2 1.4 1.6 2.0 2.40.89 1.02 1.16 1.42 1.66 40×201.4 1.6 1.8 2.41.24 1.41 1.57 2.04 50×251.4 1.6 1.8 2.0 2.81.57 1.79 2.00 2.20 3.00 60×301.4 1.6 1.8 2.3 2.8 3.21.90 2.16 2.42 3.05 3.66 4.13 80×401.4 1.6 1.8 2.3 2.8 3.22.56 2.92 3.27 4.13 4.98 5.64 100×503.2 4.57.15 9.83 200×1004.5 6.0 9.020.42 26.89 39.30

Quy cách thép hộp vuông

Kích thước danh nghĩa (mm)Độ dày (mm)Trọng lượng (kg/m)Tiết diện (cm)Moment IX (cm)Moment IY (cm)Modul ZX (cm)Modul ZY (cm)Bán kính quay IX (cm)Bán kính quay IY (cm) 14X140.8 1.2 1.60.33 0852852386 0852852386 0852852386 0852852386 0852852386 0852852386 0852852386 0852852386 9X15.90.8 1.2 1.60.37 0852852386 0852852386 0852852386 0852852386 0852852386 0852852386 0852852386 0852852386 X160.8 1.2 1.60.38 0852852386 0852852386 0852852386 0852852386 0852852386 0852852386 0852852386 0852852386 05X19.050.8 1.2 1.6 2.00.45 0852852386 40.58 0852852386 30.32 0852852386 70.32 0852852386 70.34 0852852386 0 0852852386 0 0852852386 0852852386 0852852386 0 20X200.8 1.2 1.6 2.00.48 0852852386 00.61 0852852386 30.38 3.53 0852852386 3.53 0852852386 3.53 0852852386 3.53 0852852386 0852852386 40.79 0852852386 4 25X250.8 1.2 1.6 2.0 2.4 0852852386 6 1.42 1.660.76 1.13 1.46 1.80 2.130.76 1.08 1.37 1.63 1.870.76 1.08 1.37 1.63 1.870.61 0852852386 1 1.490.61 0852852386 1 1.490.99 0852852386 4 0852852386 0852852386 3 25.4×25.40.8 1.2 1.6 2.0 2.40.61 0852852386 4 1.690.78 1.15 1.51 1.83 2.170.79 1.14 1.44 1.72 1.970.79 1.14 1.44 1.72 1.970.63 0852852386 6 1.550.63 0852852386 6 1.551.01 0852852386 6 0852852386 0852852386 5 30×301.0 1.4 1.8 2.40.90 1.24 1.57 2.041.15 1.59 2.02 2.601.63 2.19 2.70 3.391.63 2.19 2.70 3.391.09 1.46 1.80 2.261.09 1.46 1.80 2.261.19 1.17 1.15 1.131.19 1.17 1.15 1.13 31.8x31x81.0 1.4 1.8 2.40.96 1.32 1.67 2.181.22 1.69 2.15 2.771.95 2.63 2.25 4.091.95 2.63 2.25 4.091.23 1.65 2.05 2.571.23 1.65 2.05 2.571.26 1.24 1.23 1.211.26 1.24 1.23 1.21 38.1×38.11.0 1.4 1.8 2.41.16 1.60 2.03 2.651.47 2.04 2.60 3.383.41 4.62 5.75 7.311.79 2.43 3.02 3.841.79 2.43 3.02 3.841.52 1.50 1.49 1.461.52 1.50 1.49 1.461.52 1.50 1.49 1.46 40×401.4 1.6 1.8 2.3 2.4 2.81.66 1.88 2.14 2.62 2.79 3.222.15 2.39 2.74 3.33 3.56 4.125.37 5.79 6.70 7.73 8.54 9.665.37 5.79 6.70 7.73 8.54 9.662.69 2.90 3.35 3.86 4.27 4.832.69 2.90 3.35 3.86 4.27 4.831.58 1.56 1.56 1.52 1.54 1.521.58 1.56 1.56 1.52 1.54 1.52 50×501.4 1.6 1.8 2.3 2.4 2.8 3.22.12 2.38 2.70 3.34 3.55 4.10 4.502.69 3.03 3.44 4.25 4.51 5.22 5.7310.72 11.70 13.46 15.90 17.30 19.70 20.4010.72 11.70 13.46 15.90 17.30 19.70 20.404.29 4.68 5.38 6.34 6.99 7.88 8.164.29 4.68 5.38 6.34 6.99 7.88 8.161.99 1.96 1.97 1.96 1.95 1.93 .1891.99 1.96 1.97 1.96 1.95 1.93 .189 75×752.3 3.2 4.55.14 7.01 9.556.55 8.93 12.1757.10 75.50 98.6057.10 75.50 98.6015.20 20.10 26.3015.20 20.10 26.302.95 2.91 2.852.95 2.91 2.85 100×1003.2 4.0 4.5 6.09.52 11.70 13.10 17.0012.13 14.95 16.67 21.63187.00 226.00 249.00 311.00187.00 226.00 249.00 311.0037.50 45.30 49.90 62.3037.50 45.30 49.90 62.303.93 3.89 3.87 3.793.93 3.89 3.87 3.79 150×1504.5 5.0 6.020.10 22.30 26.4025.67 28.36 33.63896.00 962.00 115×10896.00 962.00 115×10120.00 131.00 153.00120.00 131.00 153.005.91 5.89 5.845.91 5.89 5.84

Tham Khảo: Kích thước thép hộp mạ kẽm