Thép Ống Đúc DN200
Mô tả
Giới thiệu chung:
Thép ống đúc DN200 chuyên dùng làm đường ống dẫn nước, khí gas, dẫn dầu hoặc chất lỏng khác,…Hoặc các thành phần trong hệ thống cơ khí như: con lăn trong băng tải, máy ép, máy nghiền,…
- Đường kính ngoài: 219.1 mm, Đường kính danh nghĩa DN200, NPS: 8 inch
- Tiêu chuẩn: ASTM A106, A53, API5L GrA, GrB, JIS, EN, DIN, …
- Xuất xứ: Hàn Quốc, Nhật Bản, Trung Quốc, Nga, Ấn Độ, Châu Âu,…
- Giấy chứng nhận xuất xưởng đầy đủ, hàng loại 1, mới 100% chưa qua sử dụng.
- Cắt theo yêu cầu của khách hàng.
Bảng quy cách thép ống đúc DN200:
Quy cách ống thép đúc DN200 Tên hàng hóa Đường kínhO.D Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m) Ống đúc DN200 219,1 2,769 SCH5 14,77 Ống đúc DN200 219,1 3,76 SCH10 19,96 Ống đúc DN200 219,1 6,35 SCH20 33,3 Ống đúc DN200 219,1 7,04 SCH30 36,8 Ống đúc DN200 219,1 8,18 SCH40 42,53 Ống đúc DN200 219,1 10,31 SCH60 53,06 Ống đúc DN200 219,1 12,7 SCH80 64,61 Ống đúc DN200 219,1 15,1 SCH100 75,93 Ống đúc DN200 219,1 18,2 SCH120 90,13 Ống đúc DN200 219,1 20,6 SCH140 100,79 Ống đúc DN200 219,1 23 SCH160 111,17
Thép ống đúc DN200 có khả năng chịu ăn mòn, oxi hóa, chịu áp suất cao, độ bền kéo tốt nên rất lý tưởng khi dùng trong đường ống dẫn chịu nhiệt độ cao, áp suất cao. Vì vậy, quy khách có nhu cầu ống đúc DN200 làm đường dẫn dầu, dẫn gas với nhiệt độ và ấp suất cao hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi.
Chúng tôi cam kết:
- Giá cạnh tranh nhất thị trường
- Giao hàng nhanh chóng, kịp tiến độ thi công của quý khách.
- Xuất hóa đơn VAT hoặc xuất theo yêu cầu.
Thành phần hóa học thép ống đúc DN200:
TIÊU CHUẨN THÀNH PHẦN HÓA HỌC % (max) YIELD STRENGTH (min) TENSILE STRENGTH (min) ASTM A53 C Mn Si P S Cr Ni Mo Other N/mm2 of MPA Ksi N/mm2 of MPA Ksi A 0852852386 5 0852852386 0.15 Cu 0.4 V 0852852386 30 48 B 0852852386 5 0852852386 0.15 Cu 0.4 V 0852852386 15 60 ASTM A106 C Mn Si P S Cr Ni Mo Other N/mm2 of MPA Ksi N/mm2 of MPA Ksi A 0852852386 3 >= 0852852386 0852852386 Cu 0.4 V 0852852386 30 48 B 0852852386 >= 0852852386 0852852386 Cu 0.4 V 0852852386 15 60 B 0852852386 6 >= 0852852386 0852852386 Cu 0.4 V 0852852386 85 70