Giá thép hộp tại đà nẵng

Nội dung bài viết

Mua sắt hộp Đà Nẵng giá rẻ, chiết khấu lớn tại Đại Lý Sắt Thép MTP

Giá sắt hộp tại Đà Nẵng hiện đang là thông tin được tìm kiếm nhiều nhất hiện nay. Điều này chứng tỏ sự lên ngôi mạnh mẽ của loại sắt này trong sản xuất và sinh hoạt của con người. Nếu để ý bạn sẽ thấy sắt hộp xuất hiện rất nhiều ở lĩnh vực xây dựng, trang trí nội ngoại thất, sản xuất khung nhà bạt, mái che, phương tiện chuyên chở hay các bộ phận quan trọng của trang thiết bị máy móc,…

Thời gian gần đây có rất nhiều người thắc mắc: giá sắt hộp Đà Nẵng liệu có giống các nơi khác, hay giá sắt hộp hiện nay có đồng nhất ở tất cả địa điểm bán hàng. Câu trả lời là tùy thuộc vào chính sách bán hàng của mỗi đơn vị. Trên thực tế, giá sắt hộp không bao giờ giống nhau ở tất cả cơ sở bán hàng, mức chênh lệch giá có thể đạt từ 5-20%. Điều này hoàn toàn dễ hiểu là do giá sắt hộp ở Đà Nẵng phụ thuộc vào rất nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm: giá nguyên vật liệu đầu vào, công nghệ sản xuất, quy cách sản phẩm, biến động chung của thị trường, chính sách định giá của nhà phân phối,…

Bạn đang xem: Giá thép hộp tại đà nẵng

Sau khi tổng hợp các yếu tố trên, cơ sở bán sắt hộp Đà Nẵng mới cho ra mức giá cuối cùng và thực hiện niêm yết nó trên thị trường mua bán. Cùng một cơ sở phân phối sắt hộp nhưng giá bán ở các tỉnh thành cũng có thể khác nhau. Ví dụ như: giá sắt hộp Hà Nội sẽ khác giá sắt hộp TP.Hồ Chí Minh; giá sắt hộp Đà Nẵng sẽ cao (hoặc thấp) hơn so với giá sắt hộp Bình Dương,… Tùy thuộc vào yếu tố vị trí địa lý, khả năng tiêu thụ của thị trường, mà nhà cung cấp sẽ đưa ra giá bán phù hợp nhất cho các loại sắt hộp.

Nếu bạn mong muốn tìm kiếm giá sắt hộp Đà Nẵng rẻ nhất hiện nay, hãy đọc bài viết bên dưới. Chúng tôi sẽ bật mí cho bạn địa chỉ bán sắt hộp Đà Nẵng giá rẻ, chất lượng tốt và mang đến nhiều ưu đãi nhất cho khách hàng.

Mua sắt hộp Đà Nẵng giá rẻ, chiết khấu lớn tại Đại Lý Sắt Thép MTP
Mua sắt hộp Đà Nẵng giá rẻ, chiết khấu lớn tại Đại Lý Sắt Thép MTP

Giá sắt hộp tại Đà Nẵng mới cập nhật hôm nay

Sắt hộp được bán phổ biến tại các nhà máy sản xuất, đại lý buôn bán sắt thép, hay cửa hàng bán vật liệu xây dựng trên toàn quốc. Bạn có thể dễ dàng tìm mua sắt hộp ở hầu hết các tỉnh thành của Việt Nam, với quy cách sản phẩm và giá bán hết sức linh hoạt. Tâm lý chung của khách hàng là tìm mua loại sắt hộp có chất lượng tốt, giá thành rẻ, và mang đến nhiều ưu đãi cho họ như: vận chuyển miễn phí, hỗ trợ đổi trả sản phẩm, hoàn thiện hóa đơn chứng từ theo yêu cầu của người mua,…

Những cửa hàng bán sắt hộp có quy mô nhỏ lẻ (hoặc do 1-2 cá nhân điều phối hoạt động) thường cung cấp sắt hộp tại Đà Nẵng với mức giá cao, cộng thêm khấu trừ các chi phí khác cho khách hàng như: tính phí vận chuyển tùy theo quãng đường, không hỗ trợ đổi trả hàng hóa, tính phí hoàn thiện thủ tục giấy tờ… Sau khi kết thúc giao dịch, số tiền mà khách hàng phải thanh toán thường tăng lên rất nhiều, nó bao gồm giá bán sắt hộp và chi phí dịch vụ đi kèm.

Quý vị nên mua sắt hộp Đà Nẵng tại các nhà máy sản xuất trực tiếp hoặc Tổng đại lý phối sắt thép trên toàn quốc như MTP. Có như thế giá sắt hộp mới rẻ nhất thị trường, cam kết chất lượng chính hãng, hỗ trợ đổi trả hàng hóa miễn phí, và nhiều dịch vụ ưu đãi dành cho khách hàng.

Dưới đây là báo giá mới nhất của sắt hộp Đà Nẵng do Đại lý MTP cung cấp. Mức giá này được đánh giá là rẻ hơn các đơn vị khác 20-30%, đã bao gồm thuế VAT 10%. Nếu khách hàng mua sắt hộp với số lượng lớn, MTP có thể chiết khấu hoa hồng thích hợp hoặc giảm trừ sâu trên tổng hóa đơn thanh toán. Quý vị vui lòng liên hệ trực tiếp với Đại lý sắt thép MTP để được tư vấn chính xác nhất.

0936.600.600 – 0852852386 – 0852852386 – 0852852386 – 0852852386 – 0852852386 – 0852852386

Giá sắt hộp tại Đà Nẵng mới cập nhật hôm nay
Giá sắt hộp tại Đà Nẵng mới cập nhật hôm nay

Bảng giá sắt hộp đen Đà Nẵng mới nhất hôm nay

Sắt hộp đen Đà Nẵng Chiều dài (m/cây) Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/cây 6m) Đơn giá sắt hộp đen (VNĐ/kg) Giá sắt hộp đen Đà Nẵng hôm nay Sắt hộp vuông đen 20×20 6m 0.7 2.53 15,200 38,456 6m 0.8 2.87 15,200 43,624 6m 0.9 3.21 15,200 48,792 6m 1.0 3.54 15,200 53,808 6m 1.1 3.87 15,200 58,824 6m 1.2 4.2 15,200 63,840 6m 1.4 4.83 15,200 73,416 6m 1.5 5.14 15,200 78,128 6m 1.8 6.05 15,200 91,960 6m 2.0 6.63 15,200 100,776 Sắt hộp vuông đen 25×25 6m 0.7 3.19 15,200 48,488 6m 0.8 3.62 15,200 55,024 6m 0.9 4.06 15,200 61,712 6m 1.0 4.48 15,200 68,096 6m 1.1 4.91 15,200 74,632 6m 1.2 5.33 15,200 81,016 6m 1.4 6.15 15,200 93,480 6m 1.5 6.56 15,200 99,712 6m 1.8 7.75 14,200 110,050 6m 2.0 8.52 14,200 120,984 Sắt hộp vuông đen 30×30 6m 0.7 3.85 14,200 54,670 6m 0.8 4.38 14,200 62,196 6m 0.9 4.9 14,200 69,580 6m 1.0 5.43 14,200 77,106 6m 1.1 5.94 14,200 84,348 6m 1.2 6.46 14,200 91,732 6m 1.4 7.47 14,200 106,074 6m 1.5 7.97 14,200 113,174 6m 1.8 9.44 14,200 134,048 6m 2.0 10.4 14,200 147,680 6m 2.3 11.8 14,200 167,560 6m 2.5 12.72 14,200 180,624 Sắt hộp vuông đen 40×40 6m 0.7 5.16 15,200 78,432 6m 0.8 5.88 15,200 89,376 6m 0.9 6.6 15,200 100,320 6m 1.0 7.31 15,200 111,112 6m 1.1 8.02 15,200 121,904 6m 1.2 8.72 15,200 132,544 6m 1.4 10.11 15,200 153,672 6m 1.5 10.8 15,200 164,160 6m 1.8 12.83 14,200 182,186 6m 2.0 14.17 14,200 201,214 6m 2.3 16.14 14,200 229,188 6m 2.5 17.43 14,200 247,506 6m 2.8 19.33 14,200 274,486 6m 3.0 20.57 14,200 292,094 Sắt hộp vuông đen 50×50 6m 1.0 9.19 15,200 139,688 6m 1.1 10.09 15,200 153,368 6m 1.2 10.98 15,200 166,896 6m 1.4 12.74 15,200 193,648 6m 1.5 13.62 15,200 207,024 6m 1.8 16.22 14,200 230,324 6m 2.0 17.94 14,200 254,748 6m 2.3 20.47 14,200 290,674 6m 2.5 22.14 14,200 314,388 6m 2.8 24.6 14,200 349,320 6m 3.0 26.23 14,200 372,466 6m 3.2 27.83 14,200 395,186 6m 3.5 30.2 14,200 428,840 Sắt hộp vuông đen 60×60 6m 1.1 12.16 15,200 184,832 6m 1.2 13.24 15,200 201,248 6m 1.4 15.38 15,200 233,776 6m 1.5 16.45 15,200 250,040 6m 1.8 19.61 14,200 278,462 6m 2.0 21.7 14,200 308,140 6m 2.3 24.8 14,200 352,160 6m 2.5 26.85 14,200 381,270 6m 2.8 29.88 14,200 424,296 6m 3.0 31.88 14,200 452,696 6m 3.2 33.86 14,200 480,812 6m 3.5 36.79 14,200 522,418 Sắt hộp vuông đen 90×90 6m 1.5 24.93 15,200 378,936 6m 1.8 29.79 14,200 423,018 6m 2.0 33.01 14,200 468,742 6m 2.3 37.8 14,200 536,760 6m 2.5 40.98 14,200 581,916 6m 2.8 45.7 14,200 648,940 6m 3.0 48.83 14,200 693,386 6m 3.2 51.94 14,200 737,548 6m 3.5 56.58 14,200 803,436 6m 3.8 61.17 14,200 868,614 6m 4.0 64.21 14,200 911,782 Sắt hộp đen chữ nhật 13×26 6m 0.7 2.46 15,700 38,622 6m 0.8 2.79 15,700 43,803 6m 0.9 3.12 15,700 48,984 6m 1.0 3.45 15,700 54,165 6m 1.1 3.77 15,700 59,189 6m 1.2 4.08 15,700 64,056 6m 1.4 4.7 15,700 73,790 6m 1.5 5 15,700 78,500 Sắt hộp đen chữ nhật 20×40 6m 0.7 3.85 15,200 58,520 6m 0.8 4.38 15,200 66,576 6m 0.9 4.9 15,200 74,480 6m 1.0 5.43 15,200 82,536 6m 1.1 5.94 15,200 90,288 6m 1.2 6.46 15,200 98,192 6m 1.4 7.47 15,200 113,544 6m 1.5 7.97 15,200 121,144 6m 1.8 9.44 14,200 134,048 6m 2.0 10.4 14,200 147,680 6m 2.3 11.8 14,200 167,560 6m 2.5 12.72 14,200 180,624 Sắt hộp đen chữ nhật 30×60 6m 0.9 7.45 15,200 113,240 6m 1.0 8.25 15,200 125,400 6m 1.1 9.05 15,200 137,560 6m 1.2 9.85 15,200 149,720 6m 1.4 11.43 15,200 173,736 6m 1.5 12.21 15,200 185,592 6m 1.8 14.53 14,200 206,326 6m 2.0 16.05 14,200 227,910 6m 2.3 18.3 14,200 259,860 6m 2.5 19.78 14,200 280,876 6m 2.8 21.97 14,200 311,974 6m 3.0 23.4 14,200 332,280 Sắt hộp đen chữ nhật 40×80 6m 1.1 12.16 15,200 184,832 6m 1.2 13.24 15,200 201,248 6m 1.4 15.38 15,200 233,776 6m 1.5 16.45 15,200 250,040 6m 1.8 19.61 14,200 278,462 6m 2.0 21.7 14,200 308,140 6m 2.3 24.8 14,200 352,160 6m 2.5 26.85 14,200 381,270 6m 2.8 29.88 14,200 424,296 6m 3.0 31.88 14,200 452,696 6m 3.2 33.86 14,200 480,812 6m 3.5 36.79 14,200 522,418 Sắt hộp đen chữ nhật 50×100 6m 1.4 19.33 15,200 293,816 6m 1.5 20.68 15,200 314,336 6m 1.8 24.69 14,200 350,598 6m 2.0 27.34 14,200 388,228 6m 2.3 31.29 14,200 444,318 6m 2.5 33.89 14,200 481,238 6m 2.8 37.77 14,200 536,334 6m 3.0 40.33 14,200 572,686 6m 3.2 42.87 14,200 608,754 6m 3.5 46.65 14,200 662,430 6m 3.8 50.39 14,200 715,538 6m 4.0 52.86 14,200 750,612 Sắt hộp đen chữ nhật 60×120 6m 1.5 24.93 15,200 378,936 6m 1.8 29.79 14,200 423,018 6m 2.0 33.01 14,200 468,742 6m 2.3 37.8 14,200 536,760 6m 2.5 40.98 14,200 581,916 6m 2.8 45.7 14,200 648,940 6m 3.0 48.83 14,200 693,386 6m 3.2 51.94 14,200 737,548 6m 3.5 56.58 14,200 803,436 6m 3.8 61.17 14,200 868,614 6m 4.0 64.21 14,200 911,782

Bảng giá sắt hộp mạ kẽm Đà Nẵng mới nhất hôm nay

Sắt hộp mạ kẽm Đà Nẵng Chiều dài (m/cây) Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/cây 6m) Đơn giá (VNĐ/kg) Giá sắt hộp mạ kẽm Đà Nẵng hôm nay Sắt hộp mạ kẽm quy cách 13×26 6m 1.0 3.45 15,000 51,750 6m 1.1 3.77 15,000 56,550 6m 1.2 4.08 15,000 61,200 6m 1.4 4.7 15,000 70,500 Sắt hộp mạ kẽm quy cách 14×14 6m 1.0 2.41 15,000 36,150 6m 1.1 2.63 15,000 39,450 6m 1.2 2.84 15,000 42,600 6m 1.4 3.25 15,000 48,750 Sắt hộp mạ kẽm quy cách 16×16 6m 1.0 2.79 15,000 41,850 6m 1.1 3.04 15,000 45,600 6m 1.2 3.29 15,000 49,350 6m 1.4 3.78 15,000 56,700 Sắt hộp mạ kẽm quy cách 20×20 6m 1.0 3.54 15,000 53,100 6m 1.1 3.87 15,000 58,050 6m 1.2 4.2 15,000 63,000 6m 1.4 4.83 15,000 72,450 6m 1.5 5.14 15,000 77,100 6m 1.8 6.05 15,000 90,750 Sắt hộp mạ kẽm quy cách 20×40 6m 1.0 5.43 15,000 81,450 6m 1.1 5.94 15,000 89,100 6m 1.2 6.46 15,000 96,900 6m 1.4 7.47 15,000 112,050 6m 1.5 7.97 15,000 119,550 6m 1.8 9.44 15,000 141,600 6m 2.0 10.4 15,000 156,000 6m 2.3 11.8 15,000 177,000 6m 2.5 12.72 15,000 190,800 Sắt hộp mạ kẽm quy cách 25×25 6m 1.0 4.48 15,000 67,200 6m 1.1 4.91 15,000 73,650 6m 1.2 5.33 15,000 79,950 6m 1.4 6.15 15,000 92,250 6m 1.5 6.56 15,000 98,400 6m 1.8 7.75 15,000 116,250 6m 2.0 8.52 15,000 127,800 Sắt hộp mạ kẽm quy cách 25×50 6m 1.0 6.84 15,000 102,600 6m 1.1 7.5 15,000 112,500 6m 1.2 8.15 15,000 122,250 6m 1.4 9.45 15,000 141,750 6m 1.5 10.09 15,000 151,350 6m 1.8 11.98 15,000 179,700 6m 2.0 13.23 15,000 198,450 6m 2.3 15.06 15,000 225,900 6m 2.5 16.25 15,000 243,750 Sắt hộp mạ kẽm quy cách 30×30 6m 1.0 5.43 15,000 81,450 6m 1.1 5.94 15,000 89,100 6m 1.2 6.46 15,000 96,900 6m 1.4 7.47 15,000 112,050 6m 1.5 7.97 15,000 119,550 6m 1.8 9.44 15,000 141,600 6m 2.0 10.4 15,000 156,000 6m 2.3 11.8 15,000 177,000 6m 2.5 12.72 15,000 190,800 Sắt hộp mạ kẽm quy cách 30×60 6m 1.0 8.25 15,000 123,750 6m 1.1 9.05 15,000 135,750 6m 1.2 9.85 15,000 147,750 6m 1.4 11.43 15,000 171,450 6m 1.5 12.21 15,000 183,150 6m 1.8 14.53 15,000 217,950 6m 2.0 16.05 15,000 240,750 6m 2.3 18.3 15,000 274,500 6m 2.5 19.78 15,000 296,700 6m 2.8 21.79 15,000 326,850 6m 3.0 23.4 15,000 351,000 Sắt hộp mạ kẽm quy cách 40×40 6m 0.8 5.88 15,000 88,200 6m 1.0 7.31 15,000 109,650 6m 1.1 8.02 15,000 120,300 6m 1.2 8.72 15,000 130,800 6m 1.4 10.11 15,000 151,650 6m 1.5 10.8 15,000 162,000 6m 1.8 12.83 15,000 192,450 6m 2.0 14.17 15,000 212,550 6m 2.3 16.14 15,000 242,100 6m 2.5 17.43 15,000 261,450 6m 2.8 19.33 15,000 289,950 6m 3.0 20.57 15,000 308,550 Sắt hộp mạ kẽm quy cách 40×80 6m 1.1 12.16 15,000 182,400 6m 1.2 13.24 15,000 198,600 6m 1.4 15.38 15,000 230,700 6m 1.5 16.45 15,000 246,750 6m 1.8 19.61 15,000 294,150 6m 2.0 21.7 15,000 325,500 6m 2.3 24.8 15,000 372,000 6m 2.5 26.85 15,000 402,750 6m 2.8 29.88 15,000 448,200 6m 3.0 31.88 15,000 478,200 6m 3.2 33.86 15,000 507,900 Sắt hộp mạ kẽm quy cách 40×100 6m 1.0 16.02 15,000 240,300 6m 1.5 19.27 15,000 289,050 6m 1.8 23.01 15,000 345,150 6m 2.0 25.47 15,000 382,050 6m 2.3 29.14 15,000 437,100 6m 2.5 31.56 15,000 473,400 6m 2.8 35.15 15,000 527,250 6m 3.0 37.35 15,000 560,250 6m 3.2 38.39 15,000 575,850 Sắt hộp mạ kẽm quy cách 50×50 6m 1.1 10.09 15,000 151,350 6m 1.2 10.98 15,000 164,700 6m 1.4 12.74 15,000 191,100 6m 1.5 13.62 15,000 204,300 6m 1.8 16.22 15,000 243,300 6m 2.0 17.94 15,000 269,100 6m 2.3 20.47 15,000 307,050 6m 2.5 22.14 15,000 332,100 6m 2.8 24.6 15,000 369,000 6m 3.0 26.23 15,000 393,450 6m 3.2 27.83 15,000 417,450 Sắt hộp mạ kẽm quy cách 50×100 6m 1.4 19.33 15,000 289,950 6m 1.5 20.68 15,000 310,200 6m 1.8 24.69 15,000 370,350 6m 2.0 27.34 15,000 410,100 6m 2.3 31.29 15,000 469,350 6m 2.5 33.89 15,000 508,350 6m 2.8 37.77 15,000 566,550 6m 3.0 40.33 15,000 604,950 6m 3.2 42.87 15,000 643,050 Sắt hộp mạ kẽm quy cách 60×60 6m 1.1 12.16 15,000 182,400 6m 1.2 13.24 15,000 198,600 6m 1.4 15.38 15,000 230,700 6m 1.5 16.45 15,000 246,750 6m 1.8 19.61 15,000 294,150 6m 2.0 21.7 15,000 325,500 6m 2.3 24.8 15,000 372,000 6m 2.5 26.85 15,000 402,750

thép hộp mạ kẽm đà nẵng giá rẻ

Lưu ý: Giá sắt hộp Đà Nẵng ở trên đã bao gồm thuế VAT 10%, miễn phí vận chuyển và đổi trả hàng hóa theo yêu cầu của khách hàng. Bảng giá trên không cố định ở tất cả thời điểm mua hàng, có thể thay đổi theo biến động chung của thị trường. Để biết báo giá chính xác của sắt hộp Đà Nẵng tại thời điểm mua hàng, quý khách vui lòng liên hệ với Đại lý MTP. Chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn tất cả những thông tin hữu ích liên quan đến sắt hộp và giá thành của nó.

MTP cung cấp sắt hộp cho hầu hết các khu công nghiệp Đà Nẵng

MTP là đại lý sắt thép lớn nhất hiện nay, chuyên cung cấp vật liệu cho các khu công nghiệp, nhà máy sản xuất, cửa hàng kinh doanh vật liệu xây dựng hiện nay. Đại lý MTP sở hữu nhiều trụ sở kinh doanh tại 64 tỉnh thành trên cả nước, nhìn chung “nơi nào cần sắt thép là nơi đó có MTP”.

Đà Nẵng là một trong những tỉnh thành có tốc độ phát triển mạnh mẽ nhất Việt Nam. Nhu cầu tiêu thụ sắt thép ở đây luôn trong tình trạng cao hơn các khu vực cao. Sở dĩ như vậy là do Đà Nẵng có nhiều khu công nghiệp quy mô rộng lớn, mật độ xây dựng diễn ra một cách dày đặc, khiến cho các chủ thầu xây dựng, chủ doanh nghiệp cần đến lượng sắt thép lớn với mức giá rẻ nhất thị trường. Những người này đặc biệt tin tưởng MTP bởi chất lượng sắt thép tốt, đảm bảo sản phẩm chính hàng, và nhiều ưu đãi đặc biệt trong chính sách bán hàng.

Dưới đây là danh sách các khu công nghiệp ở Đà Nẵng có quan hệ hợp tác (làm ăn) với Đại lý Sắt thép MTP. Nói đúng hơn là mua sắt thép của MTP trong nhiều năm liền, nhưng chưa một lần thất vọng về cách thức phục vụ của họ. 100% khách hàng của MTP đánh giá đây là cơ sở bán sắt thép uy tín, chuyên nghiệp và giá rẻ hơn nhiều so với các đơn vị khác.

MTP cung cấp sắt hộp cho hầu hết các khu công nghiệp Đà Nẵng
MTP cung cấp sắt hộp cho hầu hết các khu công nghiệp Đà Nẵng

Các khu công nghiệp tại Đà Nẵng mà chúng tôi đã cung ứng sắt hộp

Cung ứng sắt hộp cho khu công nghiệp Hòa Khánh

– Địa chỉ: Phường Hòa Khánh, Quận Liên Chiểu, TP.Đà Nẵng.

– Quy mô: 394ha

Cung ứng sắt hộp cho khu công nghiệp Hòa Khánh mở rộng

– Địa chỉ: Phường Hòa Khánh Bắc, Xã Hòa Liên và Hòa Sơn, Quận Liên Chiểu, TP.Đà Nẵng.

– Diện tích: 130.62 ha

Cung ứng sắt hộp cho khu công nghiệp Liên Chiểu

– Địa chỉ: Phường Hòa Hiệp Bắc, quận Liên Chiểu, TP.Đà Nẵng

Đọc thêm: Hợp kim sắt gang thép bài tập

– Quy mô: 289.35 ha

Cung ứng sắt hộp cho khu công nghiệp Hòa Cầm

– Địa chỉ: Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, TP.Đà Nẵng

– Quy mô: 266 ha

Cung ứng sắt hộp cho khu công nghiệp Dịch vụ Thủy sản Đà Nẵng

– Địa chỉ: Phường Thọ Quang, Quận Sơn Trà, TP.Đà Nẵng

– Quy mô: 101,5 ha

Cung ứng sắt hộp cho khu công nghệ cao Đà Nẵng

– Địa chỉ: Xã Hòa Liên, Huyện Hòa Vang, Tỉnh Đà Nẵng

– Quy mô: 1.129,76 ha

Cung ứng sắt hộp cho khu công nghiệp Hòa Ninh

– Địa điểm: Xã Hòa Ninh, Huyện Hòa Vang, Tỉnh Đà Nẵng

– Quy mô: 400 ha

Cung ứng sắt hộp cho khu công nghiệp Hòa Nhơn

– Địa điểm: Xã Hòa Nhơn và Hòa Sơn, Huyện Hòa Vang, Tỉnh Đà Nẵng

– Quy mô: 405,5 ha

Cung ứng sắt hộp cho khu phụ trợ khu công nghiệp cao Đà Nẵng

– Địa điểm: Xã Hòa Liên, Huyện Hòa Vang, Tỉnh Đà Nẵng

– Quy mô: 102 ha

Cung ứng sắt hộp cho cụm công nghiệp Thanh Vinh

– Địa điểm: Quận Liên Chiểu, TP.Đà Nẵng

– Quy mô: 29.56 ha

Cung ứng sắt hộp cho cụm công nghiệp Phước Lý

– Địa điểm: 46.2 ha

– Quy mô: Quận Liên Chiểu, TP.Đà Nẵng

Cung ứng sắt hộp cho cụm công nghiệp Hòa Nhơn

– Địa điểm: 24.7 ha

– Quy mô: Xã Hòa Nhơn, Huyện Hòa Vang, Tỉnh Đà Nẵng

Cung ứng sắt hộp cho cụm công nghiệp Hòa Hiệp Bắc

– Địa điểm: 14.25 ha

– Quy mô: Quận Liên Chiểu, TP.Đà Nẵng

Cung ứng sắt hộp cho cụm công nghiệp Hòa Khánh Nam

Tham Khảo: Giải bài tập hóa 9 hợp kim sắt gang thép

– Địa điểm: 11.8 ha

– Quy mô: Quận Liên Chiểu, TP.Đà Nẵng

Cung ứng sắt hộp cho khu công nghiệp ứng dụng công nghệ cao Hòa Ninh

– Địa điểm: 140 ha

– Quy mô: Xã Hòa Ninh, Huyện Hòa Vang, Tỉnh Đà Nẵng

– Lĩnh vực thu hút đầu tư: Rau, hoa, nấm và cây dược liệu.

Cung ứng sắt hộp cho vùng nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao Hòa Khương – Hòa Phong

– Địa điểm: 16.2 ha

– Quy mô: Xã Hòa Khương và Hòa Phong, Huyện Hòa Vang, Tỉnh Đà Nẵng

– Lĩnh vực thu hút đầu tư: Trồng rau

Cung ứng sắt hộp cho vùng nông nghiệp ứng dụng cao Hòa Phú

– Địa điểm: 26.5 ha

– Quy mô: Xã Hòa Khương, Huyện Hòa Vang, Tỉnh Đà Nẵng

– Lĩnh vực thu hút đầu tư: Trồng rau, hoa và cây dược liệu

Cung ứng sắt hộp cho vùng nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao Hòa Khương

– Địa điểm: 24.5 ha

– Quy mô: Xã Hòa Khương, Huyện Hòa Vang, Tỉnh Đà Nẵng

– Lĩnh vực thu hút đầu tư: Trồng rau an toàn và rau công nghệ cao

Cung ứng sắt hộp cho vùng chăn nuôi tập trung gia súc, gia cầm tập trung

– Địa điểm: 10.9 ha

– Quy mô: Xã Hòa Khương, Huyện Hòa Vang, Tỉnh Đà Nẵng

– Lĩnh vực thu hút đầu tư: Chăn nuôi gia súc ứng dụng công nghệ cao

Cung ứng sắt hộp cho vùng nuôi trồng, khai tháo thủy sản kết hợp với du lịch sinh thái

– Địa điểm: 50 ha

– Quy mô: Xã Hòa Liên, Huyện Hòa Vang, Tỉnh Đà Nẵng

– Lĩnh vực thu hút đầu tư: Nuôi trồng thủy sản thâm canh, công nghệ cao kết hợp du lịch sinh thái.

Đại Lý Sắt Thép MTP cung cấp sắt thép cho tất cả khu công nghiệp đang hoạt động tại Đà Nẵng, cam kết chất lượng tốt, giá thành rẻ, miễn phí vận chuyển và đổi trả hàng hóa. Không chỉ ở riêng Đà Nẵng, MTP còn phân phối sắt thép ở nhiều tỉnh thành khác nhau như: Bình Dương, Bình Phước, Đồng Nai, TP.Hồ Chí Minh, Hà Nội và các tỉnh miền Bắc…

Giá sắt hộp tại Đà Nẵng có phần đắt hơn so với các tỉnh thành khác như Bình Dương, Bình Phước, Đồng Nai,… tuy nhiên nếu bạn mua sản phẩm của MTP thì đảm bảo giá sắt hộp ở đâu cũng như nhau. MTP niêm yết giá bán trên toàn quốc, không thu thêm bất kỳ khoản phí nào của khách hàng. Nếu bạn muốn mua sắt hộp Đà Nẵng rẻ nhất hôm nay, hãy liên hệ với MTP qua số Hotline…. Chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn sản phẩm tốt, rẻ và nhiều ưu đãi không đâu có được.

Tham Khảo: Thép hộp 15×30