Bảng Báo Giá Thép Tấm, Thép Tròn Đặc 2738, P20, 2311, SNCM439
Ứng dụng: 2738 Steel, Thép 2738 Là thép làm khuôn nhựa. Phù hợp cho khuôn có kích thước trung bình và lớn ,có khả năng hàn và gia công cơ tốt ,hơn nữa có khả năng mài bóng và gia công tia lửa điện tốt.
“Tất cả sản phẩm của chúng tôi đều có giấy chứng nhận, Chứng chỉ Xuất xứ Hàng hóa rõ ràng”
Bạn đang xem: Giá thép p20
Thành phần hóa học: Bảng Báo Giá Thép Tấm, Thép Tròn Đặc 2738, P20, 2311, SNCM439
Mác thép C Si Mn P S Cr Ni Mo Tiêu chuẩn Đức – DIN Typical analysis 0852852386 0 0852852386 .00 1.00 0.20 DIN – 2738 Chemical composition as per SEL 0852852386 .20 – 0852852386 .60 ≤0.030 ≤0.030 1.80 – 2.10 0852852386 .15 – 0.25
Điều kiện xử lý nhiệt: Bảng Báo Giá Thép Tấm, Thép Tròn Đặc 2738, P20, 2311, SNCM439
Mác thép Thermal expansion coeffi cient (10-6/K) 20-100 °C 11.6 20-250 °C 12.8 20-500 °C 14.3 Tiêu chuẩn Đức – DIN Thermal conductivity (W/mK) 20 °C 34.0 250 °C 33.5 500 °C 33.0 DIN – 2738 Young’s modulus (GPa) 20 °C 212 250 °C 197 500 °C 175
SAU ĐÂY LÀ THÔNG TIN VỀ SẢN PHẨM THÉP TẤM, THÉP TRÒN ĐẶC P20/2311
Ứng dụng: P20 / 2311 Steel, Thép P20 – 2311 Là thép làm khuôn nhựa được tôi sơ bộ 27 – 33 giathep24h.comù hợp cho khuôn có kích thước trung bình và lớn ,có khả năng hàn và gia công cơ tốt ,hơn nữa có khả năng mài bóng và gia công tia lửa điện tốt.
“Tất cả sản phẩm của chúng tôi đều có giấy chứng nhận, Chứng chỉ Xuất xứ Hàng hóa rõ ràng”
Bạn đang xem: Giá thép p20
THÔNG TIN CHI TIẾT SẢN PHẨM
STEEL TYPE LOẠI THÉP
CHEMICAL COMPOSITION % THÀNH PHẦN HÓA HỌC%
JIS Tiêu chuẩn Nhật
HITACHI(YSS)
DAIDO
AISI
DIN
C
Si
Mn
P
S
Cr
Mo
Ni
P20 / 2311
HPM7
P20
2311
0.28
Đọc thêm: Giải bài tập hóa 9 hợp kim sắt gang thép
0.30
0.70
≤0.03
≤0.03
Tham Khảo: Báo giá kẽm buộc 1ly tại TPHCM tháng 12/2021
1.80
0.50
0.25
Đặc điểm Thép đặc chủng P20: Bảng Báo Giá Thép Tấm, Thép Tròn Đặc 2738, P20, 2311, SNCM439
– Sự phân bố đồng đều độ cứng trên tiết diện lớn
– khả năng mài bóng gương tốt
– Đường sọc thô ít và sự tăng độ cứng ít khi gia công tia lửa điện
– Độ bền và tính thấm Nito tốt
Ứng dụng Thép đặc chủng P20: Bảng Báo Giá Thép Tấm, Thép Tròn Đặc 2738, P20, 2311, SNCM439
– Khuôn đúc Chi tiết ô tô ( như ; đèn trước ,đèn sau ,bảng bên trong .
– Khuôn đúc Điện tử gia dụng ,thiết bị gia đình ( như thùng tivi , máy giặt ,máy lạnh ….),cao su ,ống nhựa
Mác thép ANNEALINGANNEALING Ủ HARDENING TÔI TEMPERRING RAM Tiêu chuẩn JIS TEMPERATURE Nhiệt độ QUENCING MEDIA Môi trường tôi HARDENESS Độ cứng(HB) TEMPERATURE Nhiệt độ QUENCING MEDIA Môi trường tôi TEMPERATURE Nhiệt độ QUENCING MEDIA Môi trường tôi HARDENESS Độ cứng(HRC) P20 / 2311 810 ~ 830 Làm nguội chậm ≤ 320 580 ~ 680 Tôi trong dầu 820 ~ 870 Làm nguội Không khí ≥ 45 HRC
SAU ĐÂY LÀ THÔNG TIN VỀ SẢN PHẨM THÉP TẤM, THÉP TRÒN ĐẶC SNCM439
Đặc Điểm Thép SNCM439 Steel: Đây là loại thép Crôm-Niken-Molipđen Độ bền tốt ,dẻo dai rất tốt dễ sử lý nhiệt thích hợp sử dụng chi tiết trong môi trường chịu hóa chất ,chịu mài mòn chịu tải trọng tốt nhất
Ứng Dụng : Làm trục máy ,chi tiết trục cán ,chi tiết bánh răng ,chi tiết máy chịu mài mòn …
STEEL TYPE LOẠI THÉP
CHEMICAL COMPOSITION % THÀNH PHẦN HÓA HỌC%
JIS Tiêu chuẩn Nhật
HITACHI(YSS)
DAIDO
AISI
DIN
C
Si
Mn
P
S
Cr
Mo
Ni
SNCM439
4340
42CrMoNi
0.43
Đọc thêm: Giải bài tập hóa 9 hợp kim sắt gang thép
0.30
0.70
0.03
0.03
1.00
0.35
1.6 – 2.0
Đặc Điểm:
Thép SNCM439 Steel là loại thép Crôm-Niken-Molipđen Độ bền tốt ,dẻo dai rất tốt dễ sử lý nhiệt thích hợp sử dụng chi tiết trong môi trường chịu hóa chất ,chịu mài mòn chịu tải trọng tốt nhất
Ứng Dụng:
Làm trục máy ,chi tiết trục cán ,chi tiết bánh răng ,chi tiết máy chịu mài mòn …
Mác thép
ANNEALINGANNEALING Ủ
HARDENING TÔI
TEMPERRING RAM
Tiêu chuẩn JIS
TEMPERATURE Nhiệt độ
QUENCING MEDIA Môi trường tôi
HARDENESS Độ cứng(HB)
TEMPERATURE Nhiệt độ
QUENCING MEDIA Môi trường tôi
TEMPERATURE Nhiệt độ
QUENCING MEDIA Môi trường tôi
HARDENESS Độ cứng(HRC)
SNCM439
810 ~ 830
Làm nguội chậm
≤ 295
580 ~ 680
Tôi trong dầu
820 ~ 870
Làm nguội Không khí
≥ 52 HRC
Xem thêm: THÉP HÌNH I350 TIÊU CHUẨN A36/ SS400