Bảng báo giá thép tấm tại TP HCM

Bảng báo giá thép tấm tại TP HCM– Thép tấm là nguyên vật liệu sắt thép được ứng dụng và biết đến khá nhiều trong ngành công nghiệp xây dựng hiện nay. Loại thép này không chỉ được biết đến trong ngành công nghiệp đóng tàu mà còn vô vàn những ứng dụng phổ biến khác.

Bảng báo giá thép tấm tại TP HCM

Bạn đang xem: Giá thép tấm tại tphcm

Thép tấm các loại phổ biến trên thị trường

Dựa vào tính chất vật lý hoặc dừa vào nhận biết củ thể mà thép tấm có thể chia thành thép tấm cán nguội và thép tấm cán nóng, thép tấm trơn và thép tấm nhám, thép tấm gân. Tùy vào từng nhu cầu củ thể mà quý khách hàng sẽ chọn lựa ra những sản phẩm thép tấm tương ứng để đảm báo đáp ứng được tính chất của công trình

Thép tấm các loại phổ biến trên thị trường

Thép tấm cán nóng

Thép tấm cán nóng là loại thép tấm được các ở nhiệt độ cao, trung bình khoảng hơn 1000 độ C. Thép tấm cán nóng bao gôm cả thép tấm trơnthép tấm chống trượt. Độ dày của thép tấm cán nóng giao động từ 3ly đến độ dày hơn 100ly và mác thép được biết đến nhiều nhất hiện nay là mác thép tấm SS400 hoặc mác thép A36. Ưu điểm của dòng thép tấm này là ứng dụng được nhiều công trình và hạng mục ngành nghề khác nhau, có nhiều kích thước và độ dày để chọn lựa. Đồng thời quy trình bảo quan thép tấm cán nóng không quá phức tạp như thép tấm cán nguội.

Tìm hiểu thêm: Thép tấm – tất tần tật những điều bạn cần biết 

Thép tấm cán nguội

Thép tấm cán nguội là loại thép tấm được cán ở nhiệt độ thường, thường là nhiệt độ phòng, trong quá trình càn thường dùng nước dung môi để điều chỉnh nhiệt độ về nhiệt độ phòng. Thép tấm cán nguội thường biết đến với thép tấm trơn, loại thép này có hình thức đẹp và bắt mắt, bề mặt tấm luôn sáng bóng, không bị bavia ở cạnh…Tấm cán nguội có độ dày từ 0,5 cho đến 2ly, và quy trình bảo quản thép tấm thường là ở trong nhà kho, không để gần với các chất hóa học, không để dính nước mưa bởi khi dính nước mưa tấm hay bị han gỉ.

Cập nhật bảng giá thép tấm các loại mới nhất năm 2020 tại TPHCM

Bảng giá thép tấm bao gồm đầy đủ các thông tin về quy cách khác nhau. Do nhu cầu biến động của thị trường làm cho mức giá thép tấm qua từng thời điểm cũng có sự chuyển biến. Thép tấm với chất lượng cao, ứng dụng đa dạng vào nhiều công trình. Đem lại sự bền chắc và độ ổn định, cũng như tuổi thọ qua từng năm tháng. Bang gia thep tam hiện tại có thể thay đổi theo thị trường, nên quý khách muốn biết chính xác giá thép tấm vui lòng liên hệ qua Hotline: 0852852386 – (028) 2253 5494

Bảng giá thép tấm SS400B/A36

Sản phẩm Quy cách (mm) Chiều dài tấm thép (m) Đơn giá Dày (mm) x Rộng (mm) Thép tấm SS400B/A36 3.00 x 1500 6m/12m 11,300 Thép tấm SS400B/A36 4.00 x 1500 6m/12m 11,300 Thép tấm SS400B/A36 5.00 x 1500/2000 6m/12m 11,300 Thép tấm SS400B/A36 6.00 x 1500/2000 6m/12m 11,300 Thép tấm SS400B/A36 8.00 x 1500/2000 6m/12m 11,300 Thép tấm SS400B/A36 10.00 x 1500/2000 6m/12m 11,300 Thép tấm SS400B/A36 12.00 x 1500/2000 6m/12m 11,300 Thép tấm SS400B/A36 14.00 x 1500/2000 6m/12m 11,300 Thép tấm SS400B/A36 15.00 x 1500/2000 6m/12m 11,300 Thép tấm SS400B/A36 16.00 x 1500/2000 6m/12m 11,300 Thép tấm SS400B/A36 18.00 x 1500/2000 6m/12m 11,300 Thép tấm SS400B/A36 20.00 x 1500/2000 6m/12m 11,300 Thép tấm SS400B/A36 60.00 x 2000 6m/12m 11,300 Thép tấm SS400B/A36 70.00 x 2000 6m/12m 11,300 Thép tấm SS400B/A36 80.00 x 2000 6m/12m 11,300 Thép tấm SS400B/A36 90.00 x 2000 6m/12m 11,300 Thép tấm SS400B/A36 100.00 x 2000 6m/12m 11,300 Thép tấm SS400B/A36 110.00 x 2000 6m/12m 11,300 Thép tấm SS400B/A36 150.00 x 2000 6m/12m 11,300 Thép tấm SS400B/A36 170.00 x 2000 6m/12m 11,300

Bảng giá thép tấm chống trượt Q345B/A572

Tham Khảo: Thép tấm cuộn Hòa Phát(SS400)

Sản phẩm Quy cách (mm) Chiều dài tấm thép (m) Đơn giá Dày (mm) x Rộng (mm) Thép tấm Q345B/A572 3.00 x 1500 6m/12m 12,400 Thép tấm Q345B/A572 4.00 x 1500 6m/12m 12,400 Thép tấm Q345B/A572 5.00 x 1500 6m/12m 12,400 Thép tấm Q345B/A572 6.00 x 1500 6m/12m 12,400 Thép tấm Q345B/A572 8.00 x 1500 6m/12m 12,400 Thép tấm Q345B/A572 10.00 x 1500 6m/12m 12,400

Bảng giá thép tấm Q235

Tên sản phẩm Quy cách Chiều dài Đơn giá (đã VAT) Thép tấm Q235 4.0ly x 1500mm 6/12m 13,500 Thép tấm Q235 5.0ly x 1500mm 6/12m 13,500 Thép tấm Q235 5.0ly x 2000mm 6/12m 13,500 Thép tấm Q235 6.0ly x 1500mm 6/12m 13,500 Thép tấm Q235 6.0ly x 2000mm 6/12m 13,500 Thép tấm Q235 8.0ly x 1500mm 6/12m 13,500 Thép tấm Q235 8.0ly x 2000mm 6/12m 13,500 Thép tấm Q235 10ly x 1500mm 6/12m 13,500 Thép tấm Q235 10ly x 2000mm 6/12m 13,500 Thép tấm Q235 12ly x 1500mm 6/12m 13,500 Thép tấm Q235 12ly x 2000mm 6/12m 13,500 Thép tấm Q235 14ly x 1500mm 6/12m 13,500 Thép tấm Q235 14ly x 2000mm 6/12m 13,500 Thép tấm Q235 15ly x 1500mm 6/12m 13,500 Thép tấm Q235 15ly x 2000mm 6/12m 13,500 Thép tấm Q235 16ly x 1500mm 6/12m 13,500 Thép tấm Q235 16ly x 2000mm 6/12m 13,500 Thép tấm Q235 18ly x 1500mm 6/12m 13,500 Thép tấm Q235 18ly x 2000mm 6/12m 13,500 Thép tấm Q235 40ly x 2000mm 6/12m 13,500 Thép tấm Q235 50ly x 2000mm 6/12m 13,500 Thép tấm Q235 60ly x 2000mm 6/12m 13,500 Thép tấm Q235 70ly x 2000mm 6/12m 13,500 Thép tấm Q235 80ly x 2000mm 6/12m 13,500 Thép tấm Q235 90ly x 2000mm 6/12m 13,500 Thép tấm Q235 100ly x 2000mm 6/12m 13,500 Thép tấm Q235 110ly x 2000mm 6/12m 13,500

Bảng giá thép tấm Q345B/A572

Sản phẩm Quy cách (mm) Chiều dài tấm thép (m) Đơn giá Dày (mm) x Rộng (mm) Thép tấm Q345B/A572 4.00 x 1500 6m/12m 13,650 Thép tấm Q345B/A572 5.00 x 1500/2000 6m/12m 13,650 Thép tấm Q345B/A572 6.00 x 1500/2000 6m/12m 13,650 Thép tấm Q345B/A572 8.00 x 1500/2000 6m/12m 13,650 Thép tấm Q345B/A572 10.00 x 1500/2000 6m/12m 13,650 Thép tấm Q345B/A572 12.00 x 1500/2000 6m/12m 13,650 Thép tấm Q345B/A572 14.00 x 1500/2000 6m/12m 13,650 Thép tấm Q345B/A572 15.00 x 1500/2000 6m/12m 13,650 Thép tấm Q345B/A572 16.00 x 1500/2000 6m/12m 13,650 Thép tấm Q345B/A572 18.00 x 1500/2000 6m/12m 13,650 Thép tấm Q345B/A572 40.00 x 2000 6m/12m 13,650 Thép tấm Q345B/A572 50.00 x 2000 6m/12m 13,650 Thép tấm Q345B/A572 60.00 x 2000 6m/12m 13,650 Thép tấm Q345B/A572 70.00 x 2000 6m/12m 13,650 Thép tấm Q345B/A572 80.00 x 2000 6m/12m 13,650 Thép tấm Q345B/A572 90.00 x 2000 6m/12m 13,650 Thép tấm Q345B/A572 100.00 x 2000 6m/12m 13,650 Thép tấm Q345B/A572 110.00 x 2000 6m/12m 13,650

Bảng giá thép tấm SPHC/SPCC

Sản phẩm Quy cách (mm) Đơn giá Thép tấm SPCC 1.0 x 1000/1200 14,100 Thép tấm SPHC 1.2 x 1000/1250 13,200 Thép tấm SPHC 1.4 x 1000/1250 13,200 Thép tấm SPHC 1.5 x 1000/1250 13,200 Thép tấm SPHC 1.8 x 1000/1250 13,200 Thép tấm SPHC 2.0 x 1000/1250 13,200 Thép tấm SPHC 2.5 x 1000/1250 13,200 Thép tấm SPHC 3.0 x 1000/1250 13,200

Đọc thêm: Tấm lợp thép phủ đá cho mái bảo hành 30 năm Tilcor Roofing