Báo giá thép xây dựng tại Lâm Đồng tháng 12/2021

Thép xây dựng là nguyên vật liệu quan trọng và được sử dụng phổ biến trong mọi mặt đời sống hằng ngày. Hơn thể nữa, vai trò của sắt thép trong xây dựng luôn có chỗ đứng rất quan trọng. Chính vì vậy giá cả của mặt hàng này đang nhận được rất nhiều sự quan tâm của khách hàng. Bài viết dưới đây chúng tôi xin cung cấp bảng báo giá thép xây dựng tại Lâm Đồng mời các bạn cùng tham khảo.

Bảng báo giá thép xây dựng tại Lâm Đồng các loại

Bảng giá thép xây dựng dưới đây được cập nhật chi tiết, nhang chóng và kịp thời để quý khách hàng nắm bắt được chính xác giá cả thị trường sắt thép hiện nay. Nếu có bất kì thắc mắc nào thì hãy liên hệ trực tiếp tới chúng tôi để được hỗ trợ, giải đáp.

Bạn đang xem: Giá thép xây dưng

Xem thêm bảng báo giá TẤT CẢ các loại thép ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY

Dưới đây là tổng hợp 11 thương hiệu thép xây dựng nổi tiếng và được đông đảo mọi người sử dụng cho công trình của mình. Cùng xem bảng giá của nó nhé.

Báo giá sắt thép Pomina tại Lâm Đồng

Thép Pomina luôn được ưa chuộng và sử dụng nhiều nhất hiện nay là vì độ chắc chắn, bền, dẻo. Đặc biệt với khả năng chống chịu dưới mọi tác động của môi trường mà không bị gỉ sét. Sản phẩm sắt thép Pomina có chất lượng tốt, độ bền cao nhờ vào công nghệ sản xuất hiện đại, tiên tiến.

Bảng giá thép Pomina

Xem bảng báo giá thép POMINA ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY

CHỦNG LOẠIPOMINA CB300POMINA CB400 Thép cuộn Ø 6 13.300 13.300 Thép cuộn Ø 8 13.300 13.300 Thép cây Ø 10 79.000 88.000 Thép cây Ø 12 131.000 135.000 Thép cây Ø 14 191.000 195.000 Thép cây Ø 16 258.000 264.000 Thép cây Ø 18 335.000 341.000 Thép cây Ø 20 421.000 428.000 Thép cây Ø 22 524.000 Thép cây Ø 25 692.000 Thép cây Ø 28 875.000 Thép cây Ø 32 1.152.000

Giá sắt thép Việt Nhật – Báo giá sắt thép tại Lâm Đồng

Sắt thép Việt Nhật được sản xuất từ nguyên liệu cao cấp, cùng với đó là công nghệ sản xuất hiện đại. Với đặc tính kỹ thuật cao đảm bảo được chất lượng công trình, giá thành tương đối hợp lý. Ngoài ra sắt thép Việt Nhật còn có sự đa dạng về chủng loại, về chất lượng.

Bảng giá thép xây dựng Việt Nhật

Xem thêm bảng báo giá thép VIỆT NHẬT ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY

CHỦNG LOẠIVIỆT NHẬT CB3VIỆT NHẬT CB4Khối lượng/Cây (Kg) Thép cuộn Ø 6 13.600 13.600 Thép cuộn Ø 8 13.600 13.600 Thép cuộn Ø 10 86.000 87.000 Thép cuộn Ø 12 137.000 140.000 Thép cuộn Ø 14 198.000 201.00014.496 Thép cuộn Ø 16 268.000 271.00018.948 Thép cuộn Ø 18 347.000 351.00023.976 Thép cuộn Ø 20 436.000 441.00029.529 Thép cuộn Ø 22 533.000 540.00035.808 Thép cuộn Ø 25 704.000 712.00046.248 Thép cuộn Ø 28 901.00058.008 Thép cuộn Ø 32 1.187.00066.588

Báo giá sắt miền Nam tại Lâm Đồng

Thép miền Nam được chọn lọc từ phôi thép chất lượng cao nên thép thành phẩm cũng có chất lượng cao tương ứng. Thép có khả năng chịu nhiệt, chịu lực rất tốt Từ đó giúp đảm bảo an toàn cho công trình xây dựng. Đồng thời giữ công trình không bị hư hại, xuống cấp nhanh. Đặc biệt phù hợp với điều kiện khí hậu nắng nóng kéo dài ở miền Nam nước ta.

Bảng báo giá sắt thép miền Nam tại tỉnh Lâm Đồng

Xem thêm bảng báo giá thép MIỀN NAM ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY

Tìm hiểu thêm: Cách tính khối lượng thép tấm gân

CHỦNG LOẠIMIỀN NAM CB300MIỀN NAM CB400 Thép cuộn Ø 6 13.100 13.100 Thép cuộn Ø 8 13.100 13.100 Thép cuộn Ø 10 72.000 86.000 Thép cuộn Ø 12 129.000 134.000 Thép cuộn Ø 14 188.000 193.000 Thép cuộn Ø 16 251.000 262.000 Thép cuộn Ø 18 331.000 339.000 Thép cuộn Ø 20 415.000 426.000 Thép cuộn Ø 22 520.000 Thép cuộn Ø 25 685.000 Thép cuộn Ø 28 869.000 Thép cuộn Ø 32 1.145.000

Báo giá sắt thép xây dựng Hòa Phát

Với công nghệ tiên tiến, hiện đại thì Hòa Phát đã tạo ra được loại sắt thép xây dựng vô cùng chất lượng. Với cơ tính có mức độ ổn định cao, tối ưu hóa độ bền, mức độ uốn tốt. Đặc biệt mức độ gỉ sét của sản phẩm được giảm xuống đáng kể khiến cho thép xây dựng Hòa Phát đang được ứng dụng trong nhiều công trình lớn nhỏ. Đảm bảo trong quá trình xây dựng mang lại độ bền cao, độ dẻo dai sức chịu đựng tốt.

Bảng báo giá sắt thép xây dựng Hòa Phát tại tỉnh Lâm Đồng

Xem thêm bảng báo giá thép HÒA PHÁT ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY

CHỦNG LOẠI HÒA PHÁT CB300 HÒA PHÁT CB400 Thép cuộn Ø 6 12.800 12.800 Thép cuộn Ø 8 12.800 12.800 Thép cây Ø 10 74.000 86.000 Thép cây Ø 12 129.000 133.000 Thép cây Ø 14 183.000 193.000 Thép cây Ø 16 255.000 262.000 Thép cây Ø 18 337.000 338.000 Thép cây Ø 20 380.000 425.000 Thép cây Ø 22 518.000 Thép cây Ø 25 686.000 Thép cây Ø 28 872.000 Thép cây Ø 32 1.127.000

Báo giá sắt thép Việt Úc

Giá sắt thép Việt Úc tại Lâm Đồng hiện đang như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu ngay bên dưới nhé.

Xem thêm bảng báo giá thép VIỆT ÚC ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY

CHỦNG LOẠIĐVTGIÁ THÉP VIỆT ÚCKhối lượng/Cây Thép Ø 6Kg14.800 Thép Ø 8Kg14.800 Thép Ø 10Cây 11,7 m113.0007,21 Thép Ø 12Cây 11,7 m164.00010,39 Thép Ø 14Cây 11,7 m223.00014,15 Thép Ø 16Cây 11,7 m295.00018,48 Thép Ø 18Cây 11,7 m377.00023,38 Thép Ø 20Cây 11,7 m466.00028,28 Thép Ø 22Cây 11,7 m562.00034,91 Thép Ø 25Cây 11,7 m733.00045,09 Thép Ø 28Cây 11,7 m924.00056,56 Thép Ø 32Cây 11,7 m1.206.00073,83

Báo giá sắt thép Việt Ý

Để thuận tiện cho việc tham khảo giá sắt thép Việt Ý, Báo giá thép xin gửi tới quý khách hàng bảng báo giá mới nhất được chúng tôi cập nhật hàng ngày.

Chủng LoạiĐVTBarem Kg / CâyĐơn giá VNĐ / kgĐơn giá VNĐ / Cây Thép Ø 6Kg11.000 Thép Ø 8Kg11.000 Thép Ø 10Cây7.2111.05079.671 Thép Ø 12Cây10.9310.900113.251 Thép Ø 14Cây14.1310.900154.017 Thép Ø 16Cây18.4710.900201.323 Thép Ø 18Cây23.3810.900254.842 Thép Ø 20Cây28.8510.900314.465 Thép Ø 22Cây34.9110.900380.519 Thép Ø 25Cây45.0910.900491.481 Thép Ø 28Cây56.5610.900616.504 Thép Ø 32Cây73.8310.900804.747 Đinh + Kẽm BuộcCây17.500

Báo giá sắt thép TISCO

Chúng tôi xin gửi tới quý khách hàng bảng báo giá thép TISCO mới nhất dưới đây.

CHỦNG LOẠI SỐ CÂY/BÓBAREM (KG/CÂY)ĐƠN GIÁ (VNĐ/KG)ĐƠN GIÁ (VNĐ/CÂY)MÁC THÉP Thép Ø 6 16.600 CB240 Thép cuộn Ø 8 16.600 CB240 Thép Ø 10500 6.25 16.300 110.313 SD295-A Thép Ø 10500 6.86 16.300 121.079 CB300-V Thép Ø 12320 9.88 16.300 173.888 CB300-V Thép Ø 14250 13.59 16.300 239.184 CB300-V Thép Ø 16180 17.73 16.300 307.472 SD295-A Thép Ø 16180 16.300 312.048 CB300-V Thép Ø 18140 22.45 16.300 395.120 CB300-V Thép Ø 20110 27.70 16.300 487.520 CB300-V Thép Ø 2290 33.40 16.300 587.840 CB300-V Thép Ø 2570 43.58 16.300 767.008 CB300-V Thép Ø 2860 54.80 16.300 964.480 CB300-V Thép Ø 3240 71.45 16.300 1.257.520 CB300-V Thép Ø 3630 90.40 16.300 1.591.040 CB300-V

Báo giá sắt thép Việt Mỹ

Giá thép Việt Mỹ tại Lâm Đồng cũng đang được rất nhiều khách hàng quan tâm, dưới đây là bảng báo giá chi tiết.

Xem thêm bảng báo giá thép VIỆT MỸ ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT HƠN cập nhật hàng ngày TẠI ĐÂY

Đọc thêm: Bảng báo giá thép tấm tại TPHCM tháng 12/2021

CHỦNG LOẠIGIÁ VIỆT MỸ CB300GIÁ VIỆT MỸ CB400 Thép cuộn Ø 6 12.400 12.400 Thép cuộn Ø 8 12.400 12.400 Thép cây Ø 10 72.000 84.000 Thép cây Ø 12 139.000 132.000 Thép cây Ø 14 187.000 192.000 Thép cây Ø 16 246.000 261.000 Thép cây Ø 18 329.000 337.000 Thép cây Ø 20 411.000 427.000 Thép cây Ø 22 517.000 Thép cây Ø 25 682.000 Thép cây Ø 28 895.000 Thép cây Ø 32 1.120.000

Báo giá sắt thép Tung Ho

Sắt thép Tung Ho đã giành được nhiều giải thưởng uy tín về chất lượng sắt thép. Hãy cùng tham khảo bảng báo giá sắt thép Tung Ho ngay sau đây

CHỦNG LOẠI TUNG HO CB300 TUNG HO CB400 Thép cuộn Ø 6 16.000 16.000 Thép cuộn Ø 8 16.000 16.000 Thép cây Ø 10 111.000 113.000 Thép cây Ø 12 157.000 162.000 Thép cây Ø 14 214.000 220.000 Thép cây Ø 16 279.000 287.000 Thép cây Ø 18 353.000 363.000 Thép cây Ø 20 436.000 448.000 Thép cây Ø 22 527.0000 542.000 Thép cây Ø 25 705.000 Thép cây Ø 28 885.000 Thép cây Ø 32 1.157.000

Báo giá sắt thép Việt Đức

Sắt thép Việt Đức đang là lựa chọn hàng đầu của nhiều nhà đầu tư. Bởi chất lượng thép tốt, có độ bền cực cao và giá cả phải chăng. Cùng đại lý thép tại Lâm Đồng xem bảng giá thép Việt Đức hôm nay thế nào nhé.

Chủng LoạiBarem Kg / CâyĐơn giá VNĐ / KgĐơn giá VNĐ / Cây Thép cuộn Ø 611.000 Thép cuộn Ø 811.000 Thép cây Ø 107,2111.05079.671 Thép cây Ø 1210,3910.900113.251 Thép cây Ø 1414,1310.900154.017 Thép cây Ø 1618,4710.900201.323 Thép cây Ø 1823,3810.900254.842 Thép cây Ø 2028,8510.900314.465 Thép cây Ø 2234,9110.900380.519 Thép cây Ø 2545,0910.900491.481 Thép cây Ø 2856,5610.900616.504 Thép cây Ø 3273,8310.900804.747

Báo giá sắt thép ShengLi tại Lâm Đồng

Thép ShengLi (Việt Nam) được sản xuất trên công nghệ kỹ thuật tiên tiến. Các thiết bị luyện thép chính được sử dụng bao gồm lò hồ quang và lò tinh luyện,có quy trình sản xuất bảo vệ môi trường tốt hơn các thiết bị trung tần thông thường khác. Chính vì vậy chất lượng sản phẩm cũng tốt hơn. Dây chuyền cán thép sử dụng kỹ thuật tiên tiến của Italy, nên chất lượng sản phẩm càng được đảm bảo.

Báo giá sắt thép Shengli

Chủng LoạiBarem Kg / CâyĐơn giá VNĐ / KgĐơn giá VNĐ / Cây Thép cuộn Ø 611.000 Thép cuộn Ø 811.000 Thép cây Ø 107,2111.05079.671 Thép cây Ø 1210,3910.900113.251 Thép cây Ø 1414,1310.900154.017 Thép cây Ø 1618,4710.900201.323 Thép cây Ø 1823,3810.900254.842 Thép cây Ø 2028,8510.900314.465 Thép cây Ø 2234,9110.900380.519 Thép cây Ø 2545,0910.900491.481 Thép cây Ø 2856,5610.900616.504 Thép cây Ø 3273,8310.900804.747

Đại lý cung cấp sắt thép uy tín

Với những tính năng nổi bật cùng với mức giá phải chăng, các thương hiệu sắt thép mà chúng tôi đã nêu trên đây chắc chắn đây sẽ là sản phẩm rất đáng để bạn quan tâm. Nếu bạn đang băn khoăn vì chưa tìm ra được địa chỉ cung cấp sắt thép tại Lâm Đồng thì tổng kho phân phối sắt thép công trình xây dựng với địa chỉ website: giathep24h.com là sự lựa chọn không thể bỏ qua dành cho bạn.

www.BaoGiaThep.Net là một trong những đơn vị tiên phong trong lĩnh vực cung cấp các sản phẩm sắt thép chất lượng tại Lâm Đồng cũng như trên toàn quốc.

Ưu điểm của các sản phẩm sắt thép tại giathep24h.com

  • 100% sản phẩm sắt thép tại cửa hàng là sản phẩm chính hãng
  • Giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường và phù hợp với nhiều phân khúc khách hàng khác nhau
  • Có đầy đủ chế độ bảo hành nhằm đảm bảo quyền lợi tốt nhất cho khách hàng.

Thông tin liên hệ mua hàng

Hãy liên hệ ngay với giathep24h.com để có được sản phẩm chất lượng với mức giá hợp lý nhất. Mọi thông tin chi tiết xin vui lòng liên hệ qua số Hotline: 0852852386

Các bạn có thể tham khảo bảng báo giá sa của một số tỉnh khác trên cả nước tại đây

Đọc thêm: Danh mục