Trọng lượng thép hộp – Bảng tra khối lượng thép hộp

Bảng tra Trọng lượng thép hộp – Quy cách thép hộp mới nhất

Có thể nói trọng lượng thép hộp cũng như các loại thép khác rất quan trọng với cả người mua và người bán. Bảng tra trọng lượng thép giúp chúng ta dễ dàng biết được quy cách, cân nặng, độ dày độ dài rộng của mỗi loại thép hộp.

Chính vì vậy người bán hàng cần biết rõ để tư vấn bán đúng hàng, đúng giá. Còn người mua cũng phải biết để không phải mua nhầm hàng giả, hàng kém chất lượng.

Bạn đang xem: Khối lượng riêng thép hộp

Vậy làm sao để tra trọng lượng thép hộp cũng như quy cách các loại thép khác ? Đừng lo lắng, dưới đây giathep24h.com sẽ chia sẻ cho bạn bảng tra trọng lượng thép hộp thông dụng. Bạn có thể tra trọng lượng thép online nhanh chóng chính xác nhất.

Trọng lượng thép hộp
Trọng lượng thép hộp

Bảng trọng lượng thép hộp mạ kẽm

Bảng tra trọng lượng riêng của thép hộp đen và thép hộp mạ kẽm QUY CÁCH ĐỘ DÀY (MM) KG/CÂY 6M

Trọng lượng thép hộp Vuông 20 * 20

0852852386 2.87 0852852386 54 1.1 3.87 1.2 4.2 1.4 4.83 1.5 5.14 1.8 6.05 2 6.63

Trọng lượng thép hộp Vuông 25 * 25

0852852386 3.62 0852852386 48 1.1 4.91 1.2 5.33 1.4 6.15 1.5 6.56 1.8 7.75 2 8.52

Trọng lượng thép hộp Vuông 30 * 30

Tham Khảo: Giá tôn phẳng dày 3mm

Đọc thêm: Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN8264:2009

0852852386 4.38 0852852386 3 1.1 5.94 1.2 6.46 1.4 7.47 1.5 7.97 1.8 9.44 2 10.4 2.3 11.8 2.5 12.72

Trọng lượng thép hộp Vuông 40 * 40

0852852386 5.88 0852852386 1 1.1 8.02 1.2 8.72 1.4 10.11 1.5 10.8 1.8 12.83 2 14.17 2.3 16.14 2.5 17.43 2.8 19.33 3 20.57

Trọng lượng thép hộp Vuông 50 * 50

1 9.19 1.1 10.09 1.2 10.98 1.4 12.74 1.5 13.62 1.8 16.22 2 17.94 2.3 20.47 2.5 22.14 2.8 24.6 3 26.23 3.2 27.83 3.5 30.2

Trọng lượng thép hộp Vuông 60 * 60

1.1 12.16 1.2 13.24 1.4 15.38 1.5 16.45 1.8 19.61 2 21.7 2.3 24.8 2.5 26.85 2.8 29.88 3 31.88 3.2 33.86 3.5 36.79

Trọng lượng thép hộp Vuông 90 * 90

1.5 24.93 1.8 29.79 2 33.01 2.3 37.8 2.5 40.98 2.8 45.7 3 48.83 3.2 51.94 3.5 56.58 3.8 61.17 4 64.21

Trọng lượng thép hộp Hộp 13 * 26

0852852386 2.79 0852852386 45 1.1 3.77 1.2 4.08 1.4 4.7 1.5 5

Trọng lượng thép hộp Hộp 20 * 40

Tham Khảo: Giá tôn phẳng dày 3mm

Đọc thêm: Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN8264:2009

0852852386 4.38 0852852386 3 1.1 5.94 1.2 6.46 1.4 7.47 1.5 7.97 1.8 9.44 2 10.4 2.3 11.8 2.5 12.72

Trọng lượng thép hộp Hộp 30 * 60

0852852386 25 1.1 9.05 1.2 9.85 1.4 11.43 1.5 12.21 1.8 14.53 2 16.05 2.3 18.3 2.5 19.78 2.8 21.97 3 23.4

Trọng lượng thép hộp Hộp 40 * 80

1.1 12.16 1.2 13.24 1.4 15.38 1.5 16.45 1.8 19.61 2 21.7 2.3 24.8 2.5 26.85 2.8 29.88 3 31.88 3.2 33.86 3.5 36.79

Trọng lượng thép hộp Hộp 50 * 100

1.4 19.33 1.5 20.68 1.8 24.69 2 27.34 2.3 31.29 2.5 33.89 2.8 37.77 3 40.33 3.2 42.87 3.5 46.65 3.8 50.39 4 52.86

Trọng lượng thép hộp Hộp 60 * 120

1.5 24.93 1.8 29.79 2 33.01 2.3 37.8 2.5 40.98 2.8 45.7 3 48.83 3.2 51.94 3.5 56.58 3.8 61.17 4 64.21

Trên đây là bảng tra quy cách trọng lượng thép hộp các loại. Hy vọng có thể giúp ích rất nhiều cho quý bạn đọc trong việc kinh doanh, mua bán vật liệu xây dựng. Chúc các bạn thành công.

Tìm hiểu thêm: Tôn xốp cách nhiệt nhà xưởng