Bảng trọng lượng thép ống
- Công thức tính trọng lượng thép ống
- Bảng trọng lượng thép ống tròn đầy đủ nhất
- Ống thép đường kính ngoài OD 17.3mm
- Ống thép đường kính ngoài OD 19.1mm
- Ống thép đường kính ngoài OD 21.4mm
- Ống thép đường kính ngoài OD 22.2mm
- Ống thép đường kính ngoài OD 25.4mm
- Ống thép đường kính ngoài OD 26.5mm
- Ống thép đường kính ngoài OD 31.8mm
- Ống thép đường kính ngoài OD 33.5mm
- Ống thép đường kính ngoài OD 38.1mm
- Ống thép đường kính ngoài OD 41.0mm
- Ống thép đường kính ngoài OD 42.2mm
- Ống thép đường kính ngoài OD 48.3mm
- Ống thép đường kính ngoài 54.0mm
- Ống thép đường kính ngoài 60.0mm
- Ống thép đường kính ngoài 65.0mm
- Ống thép đường kính ngoài 65.0mm
- Ống thép đường kính ngoài 76.0mm
- Ống thép đường kính ngoài 88.7mm
- Ống thép đường kính ngoài 113.5mm
- Ống thép đường kính ngoài 114.3mm
- Ống thép đường kính ngoài 127.0mm
- CÔNG TY TNHH THÉP HÙNG PHÁT
Bảng trọng lượng thép ống được Thép Hùng Phát tổng hợp đầy đủ nhất gửi đến những khách hàng đang quan tâm đến. Bài viết dưới đây chúng tôi gửi đến quý khách công thức tính trọng lượng thép ống và bảng trọng lượng thép ống đã được tính toán ra. Quý khách có thể tham khảo một cách dễ dàng và nhanh chóng.
Bạn đang xem: Khối lượng thép ống
Công thức tính trọng lượng thép ống
Tính trọng lượng thép ống là công tác quan trọng cần được thực hiện ngay trước khi triển khai công việc tại hiện trường. Dựa trên trọng lượng, các kỹ sư tính toán được khối lượng ống thép cần nhập là bao nhiêu. Số liệu này phục vụ cho quá trình lập dự toán và đề xuất chi phí để mua nguyên liệu.
Ngoài ra, việc tính trọng lượng còn là cơ sở quan trọng để ước lượng được việc di chuyển, chuẩn bị kho bãi và áp vào đo đạc thực tế. Để tính chính xác doanh nghiệp cần xác định những yếu tố sau:
- Tổng chiều dài ống thép cần dùng
- Loại ống (phi ống hay đường kính ống)
- Bề dày ống
Sau khi có đầy đủ các số liệu như trên, ta có thể tính trọng lượng ống thép mạ kẽm dựa vào công thức dưới đây:
Trọng lượng thép ống(kg) = 0.003141 x Độ dày (mm) x {Đường kính ngoài (mm) – Độ dày (mm)} x 7.85 (g/cm3) x Chiều dài (mm).
Ví dụ: Trọng lượng của ống thép loại 273,1 mm, bề dày 6.35mm và tổng dài 12m được tính như sau: 0.003141 * 6.35 * (273.1 – 6.35) * 7.85 * 12= 501.184 kg/12m
Bảng trọng lượng thép ống tròn đầy đủ nhất
Ống thép đường kính ngoài OD 17.3mm
Đường kính ngoài (mm) Độ dày (mm) Trọng lượng (Kg) 17.3 1.2 0852852386 49 1.5 0852852386 88
Ống thép đường kính ngoài OD 19.1mm
Đường kính ngoài (mm) Độ dày (mm) Trọng lượng (Kg) 19.1 1.2 0852852386 11 1.5 0852852386 68 2.0 0.843
Ống thép đường kính ngoài OD 21.4mm
Đọc thêm: Đá Dăm Tiêu Chuẩn Là Gì ? Giá Đá Dăm Tiêu Chuẩn 2021
Đường kính ngoài (mm) Độ dày (mm) Trọng lượng (Kg) 21.4 1.2 0852852386 90 1.5 0852852386 70 2.0 0852852386 83 2.5 1.165
Ống thép đường kính ngoài OD 22.2mm
Đường kính ngoài (mm) Độ dày (mm) Trọng lượng (Kg) 22.2 1.2 0852852386 18 1.5 0852852386 06 2.0 0852852386 29 2.5 1.215
Ống thép đường kính ngoài OD 25.4mm
Đường kính ngoài (mm) Độ dày (mm) Trọng lượng (Kg) 25.4 1.2 0852852386 29 1.5 0852852386 48 2.0 1.154 2.3 1.310 2.5 1.412
Ống thép đường kính ngoài OD 26.5mm
Đường kính ngoài (mm) Độ dày (mm) Trọng lượng (Kg) 26.5 1.2 0852852386 67 1.5 0852852386 96 2.0 1.208 2.3 1.373 2.5 1.480
Ống thép đường kính ngoài OD 31.8mm
Đường kính ngoài (mm) Độ dày (mm) Trọng lượng (Kg) 31.8 1.2 0852852386 50 1.5 1.121 1.8 1.332 2.0 1.470 2.3 1.673 2.5 1.806 2.8 2.002 3.0 2.131 3.2 2.257 3.5 2.443
Ống thép đường kính ngoài OD 33.5mm
Đường kính ngoài (mm) Độ dày (mm) Trọng lượng (Kg) 33.5 1.2 0852852386 08 1.5 1.184 1.8 1.407 2.0 1.554 2.3 1.770 2.5 1.911 2.8 2.120 3.0 2.256 3.2 2.391 3.5 2.589
Ống thép đường kính ngoài OD 38.1mm
Đường kính ngoài (mm) Độ dày (mm) Trọng lượng (Kg) 38.1 1.2 1.092 1.4 1.267 1.5 1.354 1.8 1.611 2.0 1.780 2.3 2.031 2.5 2.195 2.8 2.437 3.0 2.597 3.2 2.754 3.5 2.986
Ống thép đường kính ngoài OD 41.0mm
Đường kính ngoài (mm) Độ dày (mm) Trọng lượng (Kg) 41.0 1.2 1.178 1.4 1.367 1.5 1.461 1.8 1.740 2.0 1.923 2.3 2.195 2.5 2.374 2.8 2.638 3.0 2.811 3.2 2.983 3.5 3.237
Ống thép đường kính ngoài OD 42.2mm
Đường kính ngoài (mm) Độ dày (mm) Trọng lượng (Kg) 42.2 1.2 1.213 1.4 1.409 1.5 1.505 1.8 1.793 2.0 1.983 2.3 2.263 2.5 2.448 2.8 2.720 3.0 2.900 3.2 3.078 3.5 3.340 3.8 3.598
Ống thép đường kính ngoài OD 48.3mm
Đường kính ngoài (mm) Độ dày (mm) Trọng lượng (Kg) 48.3 1.2 1.394 1.4 1.619 1.5 1.731 1.8 2.064 2.0 2.284 2.3 2.609 2.5 2.824 2.8 3.142 3.0 3.351 3.2 3.559 3.5 3.867 3.8 4.170
Ống thép đường kính ngoài 54.0mm
Tìm hiểu thêm: Top 10 Bộ Bàn Ghế Ban Công Đẹp, Giá Rẻ Được Ưa Chuộng Hiện Nay
Đường kính ngoài (mm) Độ dày (mm) Trọng lượng (Kg) 54.0 1.2 1.562 1.4 1.816 1.5 1.942 1.8 2.317 2.0 2.565 2.3 2.932 2.5 3.175 2.8 3.535 3.0 3.773 3.2 4.009 3.5 4.359 3.8 4.704
Ống thép đường kính ngoài 60.0mm
Đường kính ngoài (mm) Độ dày (mm) Trọng lượng (Kg) 60.0 1.4 2.023 1.5 2.164 1.8 2.583 2.0 2.861 2.3 3.273 2.5 3.545 2.8 3.950 3.0 4.217 3.2 4.482 3.5 4.877 3.8 5.266 4.0 5.524
Ống thép đường kính ngoài 65.0mm
Đường kính ngoài (mm) Độ dày (mm) Trọng lượng (Kg) 65.0 1.4 2.196 1.5 2.349 1.8 2.805 2.0 3.107 2.3 3.556 2.5 3.853 2.8 4.295 3.0 4.587 3.2 4.877 3.5 5.308 3.8 5.735 4.0 6.017
Ống thép đường kính ngoài 65.0mm
Đường kính ngoài (mm) Độ dày (mm) Trọng lượng (Kg) 65.0 1.4 2.196 1.5 2.349 1.8 2.805 2.0 3.107 2.3 3.556 2.5 3.853 2.8 4.295 3.0 4.587 3.2 4.877 3.5 5.308 3.8 5.735 4.0 6.017
Ống thép đường kính ngoài 76.0mm
Đường kính ngoài (mm) Độ dày (mm) Trọng lượng (Kg) 76.0 1.5 2.756 1.8 3.294 2.0 3.650 2.3 4.180 2.5 4.531 2.8 5.054 3.0 5.401 3.2 5.745 3.5 6.257 3.8 6.766 4.0 7.102 4.3 7.603 4.5 7.934
Ống thép đường kính ngoài 88.7mm
Đường kính ngoài (mm) Độ dày (mm) Trọng lượng (Kg) 88.7 1.5 3.226 1.8 3.857 2.0 4.276 2.3 4.900 2.5 5.314 2.8 5.931 3.0 6.340 3.2 6.747 3.5 7.354 3.8 7.956 4.0 8.355 4.3 8.950 4.5 9.344 5.0 10.320
Ống thép đường kính ngoài 113.5mm
Đường kính ngoài (mm) Độ dày (mm) Trọng lượng (Kg) 113.5 1.8 4.958 2.0 5.499 2.3 6.307 2.5 6.843 2.8 7.644 3.0 8.175 3.2 8.704 3.5 9.494 3.8 10.280 4.0 10.801 4.3 11.579 4.5 10.096 5.0 13.378
Ống thép đường kính ngoài 114.3mm
Đường kính ngoài (mm) Độ dày (mm) Trọng lượng (Kg) 114.3 1.8 4.994 2.0 5.539 2.3 6.352 2.5 6.892 2.8 7.699 3.0 8.234 3.2 8.767 3.5 9.563 3.8 10.355 4.0 10.880 4.3 11.664 4.5 12.185 5.0 13.477
Ống thép đường kính ngoài 127.0mm
Đường kính ngoài (mm) Độ dày (mm) Trọng lượng (Kg) 127.0 1.8 5.557 2.0 6.165 2.3 7.073 2.5 7.675 2.8 8.576 3.0 9.174 3.2 9.769 3.5 10.659 3.8 11.545 4.0 12.133 4.3 13.011 4.5 13.594 5.0 15.043
Thép Hùng Phát là đại lý phân phối thép ống tròn chính hãng, chất lượng cao. Chúng tôi nhập hàng tại các nhà máy trong và ngoài nước, có đầy đủ các loại kích thước khác nhau. Liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin giá bán mới nhất hiện nay.
Hiện nay Thép Hùng Phát còn phân phối các loại Thép ống mạ kẽm Hòa Phát, Thép ống mạ kẽm SEAH, Ống thép size lớn, Ống thép đúc, Ống thép mạ kẽm, Ống thép đen, Thép ống mạ kẽm Việt Đức, Thép góc V,L, Phụ kiện Inox, Van gang Đài Loan, Thép hình u, i, v, h, Thép hộp size lớn, Thép tấm trơn, Phụ kiện hàn giá rẻ
Đọc thêm: Máy buộc dây thép BT-340B