Ống thép đúc nhập khẩu TPHCM

Bảng tiêu chuẩn ống thép đúc nhập khẩu – Ống thép đúc nhập khẩu tiêu chuẩn gì? Công ty thép Hùng Phát là nhà nhập khẩu chuyên nghiệp các loại ống thép đúc tiêu chuẩn API 5L, ASTM A106 GrB với độ dày theo SCH10 SCH20 SCH30 STD SCH40 SCH60 XS SCH80 SCH120 SCH160 XXS.

ống thép đúc

Bạn đang xem: Kích thước ống thép đúc

Bảng tiêu chuẩn ống thép đúc

Quy cách ống thép đúc từ DN15 – DN800 x SCH 10

STT DN Đường kính ngoài (mm) Độ dày SCH 10 (mm) Chiều dài (mm) 1 15 21.3 2.11 6000 2 20 26.7 2.11 6000 3 25 33.4 2.77 6000 4 32 42.2 2.77 6000 5 40 48.3 2.77 6000 6 50 60.3 2.77 6000 7 65 73 3.05 6000 8 80 88.9 3.05 6000 9 100 114.3 3.05 6000 10 125 141.3 3.4 6000 11 150 168.3 3.4 6000 12 200 219.1 3.76 6000 13 250 273 4.19 6000 14 300 323.8 4.57 6000 15 350 355.6 6.35 6000 16 400 406.4 6.35 6000 17 450 457.2 6.35 6000 18 500 508 6.35 6000 19 550 558.8 6.35 6000 20 600 609.6 6.35 6000 21 650 660.4 7.92 6000 22 700 711.2 7.92 6000 23 750 762 7.92 6000 24 800 812.8 7.92 6000

Kích thước ống thép đúc từ DN200 – DN800 x SCH 20

STT DN Đường kính ngoài (mm) Độ dày SCH 20 (mm) Chiều dài (mm) 1 200 219.1 6.35 6000 2 250 273 6.35 6000 3 300 323.8 6.35 6000 4 350 355.6 7.92 6000 5 400 406.4 7.92 6000 6 450 457.2 7.92 6000 7 500 508 9.53 6000 8 550 558.8 9.53 6000 9 600 609.6 9.53 6000 10 650 660.4 12.7 6000 11 700 711.2 12.7 6000 12 750 762 12.7 6000 13 800 812.8 12.7 6000

Quy cách ống thép đúc từ DN15 – DN800 x SCH 30

Tham Khảo: Ống thép đen Hoà Phát cỡ lớn D141

STT DN Đường kính ngoài (mm) Độ dày SCH 30 (mm) Chiều dài (mm) 1 15 21.3 2.41 6000 2 20 26.7 2.41 6000 3 25 33.4 2.9 6000 4 32 42.2 2.97 6000 5 40 48.3 3.18 6000 6 50 60.3 3.18 6000 7 65 73 4.78 6000 8 80 88.9 4.78 6000 9 100 114.3 4.78 6000 10 125 141.3 6000 11 150 168.3 6000 12 200 219.1 7.07 6000 13 250 273 7.8 6000 14 300 323.8 8.38 6000 15 350 355.6 9.53 6000 16 400 406.4 9.53 6000 17 450 457.2 11.13 6000 18 500 508 12.7 6000 19 550 558.8 12.7 6000 20 600 609.6 14.27 6000 21 650 660.4 6000 22 700 711.2 15.88 6000 23 750 762 15.88 6000 24 800 812.8 15.88 6000

Quy cách ống thép đúc từ DN15 – DN800 x STD

STT DN Đường kính ngoài (mm) Độ dày STD (mm) Chiều dài (mm) 1 15 21.3 2.77 6000 2 20 26.7 2.87 6000 3 25 33.4 3.38 6000 4 32 42.2 3.56 6000 5 40 48.3 3.68 6000 6 50 60.3 3.91 6000 7 65 73 5.16 6000 8 80 88.9 5.49 6000 9 100 114.3 6.02 6000 10 125 141.3 6.55 6000 11 150 168.3 7.11 6000 12 200 219.1 8.18 6000 13 250 273 9.27 6000 14 300 323.8 9.53 6000 15 350 355.6 9.53 6000 16 400 406.4 9.53 6000 17 450 457.2 9.53 6000 18 500 508 9.53 6000 19 550 558.8 9.53 6000 20 600 609.6 9.53 6000 21 650 660.4 9.53 6000 22 700 711.2 9.53 6000 23 750 762 9.53 6000 24 800 812.8 9.53 6000

Quy cách ống thép đúc từ DN15 – DN800 x SCH 40

STT DN Đường kính ngoài (mm) Độ dày SCH 40 (mm) Chiều dài (mm) 1 15 21.3 2.77 6000 2 20 26.7 2.87 6000 3 25 33.4 3.38 6000 4 32 42.2 3.56 6000 5 40 48.3 3.68 6000 6 50 60.3 3.91 6000 7 65 73 5.16 6000 8 80 88.9 5.49 6000 9 100 114.3 6.02 6000 10 125 141.3 6.55 6000 11 150 168.3 7.11 6000 12 200 219.1 8.18 6000 13 250 273 9.27 6000 14 300 323.8 10.31 6000 15 350 355.6 11.13 6000 16 400 406.4 12.7 6000 17 450 457.2 14.27 6000 18 500 508 15.09 6000 19 550 558.8 15.09 6000 20 600 609.6 17.48 6000 21 650 660.4 6000 22 700 711.2 6000 23 750 762 6000 24 800 812.8 17.48 6000

Quy cách ống thép đúc từ DN200 – DN600 x SCH 60

STT DN Đường kính ngoài (mm) Độ dày SCH 60 (mm) Chiều dài (mm) 1 200 219.1 10.31 6000 2 250 273 12.7 6000 3 300 323.8 14.27 6000 4 350 355.6 15.09 6000 5 400 406.4 16.66 6000 6 450 457.2 19.05 6000 7 500 508 20.62 6000 8 550 558.8 22.23 6000 9 600 609.6 24.61 6000

Quy cách ống thép đúc từ DN15 – DN800 x XS

STT DN Đường kính ngoài (mm) Độ dày XS (mm) Chiều dài (mm) 1 15 21.3 3.73 6000 2 20 26.7 3.91 6000 3 25 33.4 4.55 6000 4 32 42.2 4.85 6000 5 40 48.3 5.08 6000 6 50 60.3 5.54 6000 7 65 73 7.01 6000 8 80 88.9 7.62 6000 9 100 114.3 8.56 6000 10 125 141.3 9.53 6000 11 150 168.3 10.97 6000 12 200 219.1 12.7 6000 13 250 273 12.7 6000 14 300 323.8 12.7 6000 15 350 355.6 12.7 6000 16 400 406.4 12.7 6000 17 450 457.2 12.7 6000 18 500 508 12.7 6000 19 550 558.8 12.7 6000 20 600 609.6 12.7 6000 21 650 660.4 12.7 6000 22 700 711.2 12.7 6000 23 750 762 12.7 6000 24 800 812.8 12.7 6000

Quy cách ống thép đúc từ DN15 – DN600 x SCH 80

Xem thêm: Phụ Kiện Ống Thép Sắt | Tiêu Chuẩn SCH20 – SCH40

STT DN Đường kính ngoài (mm) Độ dày SCH 80 (mm) Chiều dài (mm) 1 15 21.3 3.73 6000 2 20 26.7 3.91 6000 3 25 33.4 4.55 6000 4 32 42.2 4.85 6000 5 40 48.3 5.08 6000 6 50 60.3 5.54 6000 7 65 73 7.01 6000 8 80 88.9 7.62 6000 9 100 114.3 8.56 6000 10 125 141.3 9.53 6000 11 150 168.3 10.97 6000 12 200 219.1 12.7 6000 13 250 273 15.09 6000 14 300 323.8 17.48 6000 15 350 355.6 19.05 6000 16 400 406.4 21.44 6000 17 450 457.2 23.83 6000 18 500 508 26.19 6000 19 550 558.8 28.58 6000 20 600 609.6 30.96 6000

Quy cách ống thép đúc từ DN100 – DN600 x SCH 120

STT DN Đường kính ngoài (mm) Độ dày SCH 120 (mm) Chiều dài (mm) 1 100 114.3 11.13 6000 2 125 141.3 12.7 6000 3 150 168.3 14.27 6000 4 200 219.1 18.26 6000 5 250 273 21.44 6000 6 300 323.8 25.4 6000 7 350 355.6 27.79 6000 8 400 406.4 30.96 6000 9 450 457.2 34.93 6000 10 500 508 38.1 6000 11 550 558.8 41.28 6000 12 600 609.6 46.02 6000

Quy cách ống thép đúc từ DN15 – DN600 x SCH 160

STT DN Đường kính ngoài (mm) Độ dày SCH 160 (mm) Chiều dài (mm) 1 15 21.3 4.78 6000 2 20 26.7 5.56 6000 3 25 33.4 6.35 6000 4 32 42.2 6.35 6000 5 40 48.3 7.14 6000 6 50 60.3 8.74 6000 7 65 73 9.53 6000 8 80 88.9 11.13 6000 9 100 114.3 13.49 6000 10 125 141.3 15.88 6000 11 150 168.3 18.26 6000 12 200 219.1 23.01 6000 13 250 273 28.58 6000 14 300 323.8 33.32 6000 15 350 355.6 35.71 6000 16 400 406.4 40.19 6000 17 450 457.2 45.24 6000 18 500 508 50.01 6000 19 550 558.8 53.98 6000 20 600 609.6 59.54 6000

Quy cách ống thép đúc từ DN15 – DN300 x XXS

STT DN Đường kính ngoài (mm) Độ dày XXS (mm) Chiều dài (mm) 1 15 21.3 7.47 6000 2 20 26.7 7.82 6000 3 25 33.4 9.09 6000 4 32 42.2 9.7 6000 5 40 48.3 10.15 6000 6 50 60.3 11.07 6000 7 65 73 14.02 6000 8 80 88.9 15.25 6000 9 100 114.3 17.12 6000 10 125 141.3 19.05 6000 11 150 168.3 21.95 6000 12 200 219.1 22.23 6000 13 250 273 25.4 6000 14 300 323.8 25.4 6000

Ống thép đúc Bảo Tín nhập khẩu có chất lượng đảm bảo, giá thành hợp lý tại TTPHCM và khu vực phía Nam.

Tìm hiểu thêm: Giá ống thép tráng kẽm vinapipe