BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PVC TIỀN PHONG 2022
MỤC LỤC
1. Bảng Giá Ống PVC Tiền Phong Hệ Inch
Bạn đang xem: ống nhựa
2. Bảng Giá Ống PVC Tiền Phong Hệ Mét
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PVC TIỀN PHONG 2022
Tham Khảo: BOQ là gì? Bí mật trong những chữ cái viết tắt này là gì?
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PVC TIỀN PHONG 2022 – HỆ INCH ĐƯỜNG KÍNH (D – PHI) ÁP SUẤT (PN-BAR) ĐỘ DÀY (mm) ĐƠN GIÁ CHƯA VAT ĐƠN GIÁ BÁN ỐNG NHỰA PVC 21 9 1.2 5.364 5.900 12 1.4 6.364 7.000 15 1.6 7.364 8.100 20 2.5 10.909 12.000 ỐNG NHỰA PVC 27 8 1.3* 7.727 8.500 9 1.4 8.091 8.900 10 1.6 9.636 10.600 12 1.8 10.636 11.700 17 2.5 13.818 15.200 20 3.0 16.727 16.300 ỐNG NHỰA PVC 34 6 1.3 9.818 10.800 9 1.6 11.909 13.100 10 1.8* 13.636 15.000 12 2.0 14.818 16.300 15 2.5 17.818 19.600 18 3.0 21.364 23.500 ỐNG NHỰA PVC 42 6 1.4 13.636 15.000 7 1.7 16.182 17.800 7 1.8* 17.273 19.000 9 2.1 19.272 21.700 12 2.5 22.545 24.800 15 3.0 27.727 30.500 ỐNG NHỰA PVC 49 5 1.45 15.636 17.200 8 1.9 20.182 22.200 8 2.0* 21.909 24.100 9 2.4 25.818 28.400 9 2.5* 27.000 29.700 12 3.0 32.182 35.400 ỐNG NHỰA PVC 60 4 1.5 20.182 22.200 6 2.0 27.182 29.900 6 2.3* 31.273 34.400 9 2.8 37.636 41.400 9 3.0* 40.364 44.400 12 4.0 53.818 59.200 ỐNG NHỰA PVC 90 3 1.7 34.636 38.100 4 2.0* 41.091 45.200 4 2.1 43.364 47.700 5 2.6 53.182 58.500 6 2.9 58.818 64.700 6 3.0* 60.727 66.800 9 3.8 75.909 83.500 12 5.0 100.273 110.300 ỐNG NHỰA PVC 114 4 2.4 62.818 69.100 4 2.6* 68.545 75.400 4 2.9 74.273 81.700 5 3.2 82.818 91.100 6 3.5* 90.909 100.000 6 3.8 97.455 107.200 9 4.9 124.818 137.300 9 5.0* 128.364 1414.200 12 7.0 176.545 194.200 ỐNG NHỰA PVC 168 4 3.5 132.727 146.000 5 4.3 163.182 179.500 5 4.5* 179.364 191.800 6 5.0 191.182 210.300 7 6.5* 255.091 280.600 8 7.0 264.091 290.500 9 7.3 273.000 300.300 12 9.2 342.273 376.500 ỐNG NHỰA PVC 220 5 5.1 252.818 278.100 6 6.6 325.091 357.600 9 8.7 424.091 466.500 TIÊU CHUẨN BS EN ISO 1452-2:2009 – HỆ INCH (BS)
Đọc thêm: Thép H200
Lưu Ý: – ( * ): Sản phẩm ngoài tiêu chuẩn không phổ biến, vui lòng liên hệ trực tiếp để được báo giá theo khối lượng tối thiểu 1 lần sản xuất
– Ống và phụ kiện phải cùng tiêu chuẩn. Không sử dụng ống hệ inch lắp với phụ kiện hệ mét và ngược lại
>>> QUY CÁCH PHỤ KIỆN PVC <<<
BẢNG GIÁ ỐNG PVC TIỀN PHONG 2022 – HỆ MÉT ĐƯỜNG KÍNH (D – PHI) ÁP SUẤT (PN-BAR) ĐỘ DÀY (mm) ĐƠN GIÁ CHƯA VAT ĐƠN GIÁ BÁN ỐNG NHỰA PVC 48 5 1.4 18.364 20.200 6 1.6 21.545 23.700 8 1.9 24.545 27.000 10 2.3 28.364 31.200 12.5 2.9 34.634 37.800 16 3.6 43.182 47.500 25 5.4 61.818 68.000 ỐNG NHỰA PVC 75 5 1.9 39.182 43.100 6 2.2 44.273 48.700 8 2.9 57.818 63.600 10 3.6 71.545 78.700 12.5 4.5 90.091 99.100 16 5.6 108.818 119.700 ỐNG NHỰA PVC 110 3 1.9 61.818 68.000 4 2.2 69.909 76.900 5 2.7 81.545 89.700 6 3.2 92.818 102.100 8 4.2 130.000 143.000 10 5.3 155.636 171.200 12.5 6.6 192.091 211.300 16 8.1 232.818 256.100 ỐNG NHỰA PVC 125 3 2.0 68.273 75.100 4 2.5 86.000 94.600 5 3.1 100.818 110.900 6 3.7 119.364 131.300 8 4.8 151.545 166.700 10 6.0 190.818 209.900 12.5 7.4 234.000 257.400 16 9.2 287.000 315.700 ỐNG NHỰA PVC 140 4 2.8 107.091 117.800 5 3.5 126.000 138.600 6 4.1 148.545 163.4700 8 5.4 198.636 218.500 10 6.7 243.182 267.500 12.5 8.3 299.000 328.900 16 10.3 367.091 403.800 ỐNG NHỰA PVC 160 4 3.2 143.000 157.300 5 4.0 166.636 183.300 6 4.7 192.364 211.600 8 6.2 248.818 273.700 10 7.7 315.727 347.300 12.5 9.5 387.545 426.300 16 11.8 476.545 524.200 ỐNG NHỰA PVC 180 4 3.6 176.000 193.600 5 4.4 204.182 224.600 6 5.3 243.091 267.400 8 6.9 310.545 341.600 10 8.6 397.273 437.000 12.5 10.7 492.182 541.400 16 13.3 606.818 664.200 ỐNG NHỰA PVC 200 4 3.9 214.818 236.300 5 4.9 259.545 285.500 6 5.9 301.818 332.000 8 7.7 385.182 423.700 10 9.6 493.364 542.700 12.5 11.9 608.182 669.000 16 14.7 742.909 817.200 ỐNG NHỰA PVC 225 4 4.4 263.273 289.600 5 5.5 316.364 348.000 6 6.6 375.091 412.600 8 8.6 487.000 535.700 10 10.8 624.727 687.200 12.5 13.4 772.091 849.300 16 16.6 923.545 1.015.900 ỐNG NHỰA PVC 250 4 4.9 345.091 379.600 5 6.2 416.91 457.700 6 7.3 485.545 534.100 8 9.6 627.636 690.400 10 11.9 793.364 872.700 12.5 14.8 982.636 1.080.900 16 18.4 1.198.636 1.318.500 ỐNG NHỰA PVC 280 4 5.5 413.818 455.200 5 6.9 494.818 544.300 6 8.2 583.000 641.300 8 10.7 749.000 823.900 10 13.4 1.027.182 1.139.900 12.5 16.6 1.179.182 1.297.100 16 20.6 1.437.636 1.581.400 ỐNG NHỰA PVC 315 4 6.2 523.091 575.400 5 7.7 621.000 683.100 6 9.2 745.091 819.600 8 12.1 936.091 1.029.700 10 15.0 1.296.000 1.425.600 12.5 18.7 1.493.273 1.642.600 16 23.2 1.817.727 1.999.500 ỐNG NHỰA PVC 355 4 7.0 660.727 726.800 5 8.7 811.364 892.500 6 10.4 965.273 1.061.800 8 13.6 1.252.545 1.377.800 10 16.9 1.540.182 1.694.200 12.5 21.1 1.900.727 2.090.800 16 26.1 2.315.545 2.547.100 ỐNG NHỰA PVC 400 4 7.8 829.182 912.100 5 9.8 1.031.000 1.134.100 6 11.7 1.226.091 1.3748.700 8 15.3 1.587.364 1.746.100 10 19.1 1.961.091 2.157.200 12.5 23.7 2.404.273 2.644.700 16 30.0 3.025.909 3.328.500 ỐNG NHỰA PVC 450 4 8.8 1.052.364 1.157.600 5 11.0 1.303.273 1.433.600 6 13.2 1.554.909 1.710.400 8 17.2 2.007.727 2.208.500 10 21.5 2.487.273 2.736.000 ỐNG NHỰA PVC 500 4 9.8 1.380.182 1.518.200 5 12.3 1.645.727 1.810.300 6 12.3 1.645.727 1.810.300 8 15.3 1.904.182 2.94.600 10 19.1 2.462.000 2.708.200 12 23.9 2.918.182 3.210.000 16 29.7 3.735.273 4.108.800
– Nhà Phân Phối Gia Hân Group là toongt nhà phân phối ống nhựa Tiền Phong. Cung cấp và giao hàng trên toàn quốc
– Ống và phụ kiện đầy đủ CO, CQ từ nhà sản xuất
Đọc thêm: Sơn tĩnh điện có bền không
– Nhờ tính linh hoạt cao, ống nhựa đã dần dần thay thế các loại vật liệu truyền thống như sắt tráng kẽm, gang, bê tông cốt thép trong lĩnh vực cấp thoát nước.
– Ống nhựa PVC tiền phong có trọng lượng nhẹ, có thể chịu được áp, dễ lắp đặt, tổn thất thủy lực do ma sát thấp, chi phí bảo dưỡng không đáng kể
– Ống PVC nhẹ nhàng, dễ vận chuyển, dễ lắp đặt, hệ số ma sát nhỏ
– Cung cấp đầy đủ các vật tư về hệ cấp thoát nước
>>> BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PPR 2022 <<<
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PVC TIỀN PHONG 2022
Tham Khảo: BOQ là gì? Bí mật trong những chữ cái viết tắt này là gì?