Ống Đúc DN250

Nội dung bài viết

Mô tả

Giới thiệu chung:

Thép ống đúc DN250 chuyên dùng làm đường ống dẫn nước, khí gas, dẫn dầu hoặc chất lỏng khác,…Hoặc các thành phần trong hệ thống cơ khí như: con lăn trong băng tải, máy ép, máy nghiền,…

Bạn đang xem: ống thép 250

  • Đường kính ngoài: 273.1 mm, Đường kính danh nghĩa DN250, NPS: 10 inch
  • Tiêu chuẩn: ASTM A106, A53, API5L GrA, GrB, JIS, EN, DIN, …
  • Xuất xứ: Hàn Quốc, Nhật Bản, Trung Quốc, Nga, Ấn Độ, Châu Âu,…
  • Giấy chứng nhận xuất xưởng đầy đủ, hàng loại 1, mới 100% chưa qua sử dụng.
  • Cắt theo yêu cầu của khách hàng.

Xem thêm: Tiêu Chuẩn Mối Hàn Ống Thép Cực Đơn Giản Dễ Thực Hiện

Bảng quy cách thép ống đúc phi 273:

Quy cách ống thép đúc DN250 Phi 273 Tên hàng hóa Đường kínhO.D Độ dày Tiêu chuẩn Độ dày Trọng Lượng Thép ống đúc (mm) (mm) ( SCH) (Kg/m) Ống đúc DN250 273,1 3,4 SCH5 22,6 Ống đúc DN250 273,1 4,2 SCH10 27,84 Ống đúc DN250 273,1 6,35 SCH20 41,75 Ống đúc DN250 273,1 7,8 SCH30 51,01 Ống đúc DN250 273,1 9,27 SCH40 60,28 Ống đúc DN250 273,1 12,7 SCH60 81,52 Ống đúc DN250 273,1 15,1 SCH80 96,03 Ống đúc DN250 273,1 18,3 SCH100 114,93 Ống đúc DN250 273,1 21,4 SCH120 132,77 Ống đúc DN250 273,1 25,4 SCH140 155,08 Ống đúc DN250 273,1 28,6 SCH160 172,36

Thép ống đúc DN250 có khả năng chịu ăn mòn, oxi hóa, chịu áp suất cao, độ bền kéo tốt nên rất lý tưởng khi dùng trong đường ống dẫn chịu nhiệt độ cao, áp suất cao. Vì vậy, quy khách có nhu cầu ống đúc DN250 làm đường dẫn dầu, dẫn gas với nhiệt độ và ấp suất cao hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi.

Xem thêm: Tcvn 8163:2009 thép cốt bê tông – mối nối bằng ống ren

Chúng tôi cam kết:

  • Giá cạnh tranh nhất thị trường
  • Giao hàng nhanh chóng, kịp tiến độ thi công của quý khách.
  • Xuất hóa đơn VAT hoặc xuất theo yêu cầu.

Thành phần hóa học thép ống đúc DN250:

TIÊU CHUẨN THÀNH PHẦN HÓA HỌC % (max) YIELD STRENGTH (min) TENSILE STRENGTH (min) ASTM A53 C Mn Si P S Cr Ni Mo Other N/mm2 of MPA Ksi N/mm2 of MPA Ksi A 0852852386 5 0852852386 0.15 Cu 0.4 V 0852852386 30 48 B 0852852386 5 0852852386 0.15 Cu 0.4 V 0852852386 15 60 ASTM A106 C Mn Si P S Cr Ni Mo Other N/mm2 of MPA Ksi N/mm2 of MPA Ksi A 0852852386 3 >= 0852852386 0852852386 Cu 0.4 V 0852852386 30 48 B 0852852386 >= 0852852386 0852852386 Cu 0.4 V 0852852386 15 60 B 0852852386 6 >= 0852852386 0852852386 Cu 0.4 V 0852852386 85 70

Tìm hiểu thêm: SƠN CHỐNG RỈ