Ống thép đúc thuỷ lực

Nội dung bài viết

O.D ( Đường kính ngoài) :

6~25mm max +-0.1mm

Bạn đang xem: Ong thep thuy luc

Tìm hiểu thêm: Quy cách ống thép việt đức

6~25 mm max. ±0.1 mm

25~35 mm max. ±0.15 mm

Đọc thêm: ống thép mạ kẽm tại bắc ninh

36~50 mm max. ±0.2 mm

Size ống thép đúc thuỷ lực

Ống Lưu lượng Dung tích l/min Áp suất mât trên ống bar/m 1.8 m/s 4.5 m/s 7.2 m/s 1.8 m/s 4.5 m/s 7.2 m/s 6×1.0 3.4 5.4 1.90 4.10 6×1.5 1.9 3.1 2.80 5.90 8×1.0 7.6 12.2 1.10 2.30 8×1.5 5.3 8.5 1.40 3.00 8×2.0 3.4 5.4 1.90 4.10 8×2.5 1.9 3.1 2.80 5.90 10×1.0 13.6 21.7 0852852386 x1.5 10.4 16.6 0852852386 x2.0 7.6 12.2 1.10 2.30 10×2.5 5.3 8.5 1.40 3.00 12×1.0 21.2 33.9 0852852386 x1.5 17.2 27.4 0852852386 x2.0 13.6 21.7 0852852386 x2.5 10.4 16.6 0852852386 x1.5 25.6 41.0 0852852386 x2.0 21.2 33.9 0852852386 x1.5 30.5 48.8 0852852386 x2.0 25.6 41.0 0852852386 x1.5 35.8 57.3 0852852386 x2.0 30.5 48.8 0852852386 x2.5 25.6 41.0 0852852386 x3.0 21.2 33.9 0852852386 x1.5 47.6 76.2 0852852386 x2.0 41.5 66.4 0852852386 x2.0 54.2 86.7 0852852386 x2.5 47.6 76.2 0852852386 x3.0 41.5 66.4 0852852386 x4.0 30.5 48.8 0852852386 x1.5 76.4 122.3 0852852386 x2.0 68.6 109.8 0852852386 x2.5 61.2 97.9 0852852386 x2.0 93.4 149.4 0852852386 x2.5 84.7 135.5 0852852386 x3.0 76.4 122.3 0852852386 x4.0 61.2 97.9 3.00 0.06 28×2.0 122.0 195.1 0852852386 x2.5 112.0 179.2 0852852386 x3.0 102.5 164.0 0852852386 Tube Lưu lượng Dung tích l/min Áp suất mât trên ống bar/m 1.8 m/s 4.5 m/s 7.2 m/s 1.8 m/s 4.5 m/s 7.2 m/s 30×2.0 143.1 229.0 0852852386 x3.0 122.0 195.1 0852852386 x4.0 102.5 164.0 0852852386 x2.0 81.4 203.5 325.6 0852852386 30 35×3.0 178.1 284.9 0852852386 x2.5 230.6 368.9 0852852386 x3.0 216.8 346.9 0852852386 x4.0 190.6 304.9 0852852386 x5.0 166.0 265.6 0852852386 x2.0 122.3 305.8 489.2 0852852386 20 42×3.0 274.4 439.1 0852852386 x4.0 244.8 391.6 0852852386 x8.5 178.1 284.9 0852852386 x3.0 164.0 410.0 656.0 0852852386 17 50×5.0 338.8 542.1 0852852386 x6.0 305.8 489.2 0852852386 x8.5 322.1 515.3 0852852386 x3.0 617.4 987.9 0852852386 13 60×5.0 529.4 847.0 0852852386 x8.0 508.4 813.4 0852852386 x8.5 508.4 813.4 0852852386 x7.0 737.1 1179.3 0852852386 x3.0 1008.1 1613.0 0852852386 09 75×5.0 894.6 1431.4 0852852386 x10.0 762.3 1219.6 0852852386 x3.5 1458.7 2333.9 0852852386 07 90×5.0 1355.2 2168.3 0852852386 x9.0 1097.7 1756.3 0852852386 x12.0 1128.4 1805.4 0852852386 x4.0 2424.3 3878.8 0852852386 05 115×15.0 1529.8 2447.8 0852852386 x4.0 2898.6 4637.7 0852852386 x15.0 2117.4 3387.9 0852852386 x4.5 1453.5 3633.7 5814.0 0852852386 04 165×5.0 1931.3 5087.0 7725.0 220×6.0 3664.5 9160.5 14658.0 273×6.0 5769.5 14424.0 23079.0

Xem thêm: Thép ống mạ kẽm D21.2 x 1.8