Báo giá thép V : V3, V4, V5, V6, V63, V7, V75, V8, V9, V100, V120

Báo giá thép V3, V4, V5, V6, V63, V7, V75, V8, V9, V100, V120 …..các loại với tất cả độ dày và kích cỡ. Ngoài ra còn có các loại thép hình, thép xây dựng khác.

Thép hình chữ v giá rẻ cạnh tranh : V3, V4, V5. V63...
Thép hình chữ v giá rẻ cạnh tranh : V3, V4, V5, V6, V63, V7, V75, V8, V9, V100, V120….

Báo giá thép V : V3, V4, V5, V6, V63, V7, V75, V8, V9, V100, V120 giá rẻ mới nhất

Công ty chúng tôi là nhà phân phối sắt thép xây dựng, thép hình thép hộp các loại. Chuyên cung cấp tất cả các mặt hàng thép công trình.

Các loại thép V chúng tôi cung cấp gồm có thép V thường, V nhà bè, V mạ kẽm :

Thép hình chữ V mạ kẽm : V3, V4, V5, V63
Thép hình chữ V mạ kẽm : V3, V4, V5, V6, V63, V7, V75, V8, V9, V100, V120…..

Để cập nhật báo giá thép V3, V4. V5, V63, V nhà bè mới nhất và đơn giá cạnh tranh nhất xin quý khách vui lòng liên hệ về phòng kinh doanh qua số : 0852852386

QUY CÁCH THÉP VBAREM KG/CÂYTHÉP V ĐENTHÉP V KẼM / NHŨNG KẼM V 25 x 25 x 2.0 ly4.256.70073.500 V 25 x 25 x 2.5 ly567.50087.500 V 25 x 25 x 3.0 ly NB5.5574.92597.125 V 30 x 30 x 2.5 ly6.283.700108.500 V 30 x 30 x 2.7 ly8108.000140.000 V 30 x 30 x 3.0 ly NB6.9894.230122.150 V 30 x 30 x 3.5 ly8.5114.750148.750 V 40 x 40 x 2.5 ly8.6111.800146.200 V 40 x 40 x 2.8 ly9.5123.500161.500 V 40 x 40 x 3.0 ly NB10.17132.210172.890 V 40 x 40 x 3.2 ly10.5136.500178.500 V 40 x 40 x 3.5 ly11.5149.500195.500 V 40 x 40 x 3.7 ly12.4161.200210.800 V 40 x 40 x 4.0 ly NB13.05169.650221.850 V 40 x 40 x 4.3 ly14.5188.500246.500 V 50 x 50 x 2.5 ly12.5162.500212.500 V 50 x 50 x 2.7 ly13169.000221.000 V 50 x 50 x 2.9 ly13.5175.500229.500 V 50 x 50 x 3.2 ly14.5188.500246.500 V 50 x 50 x 3.4 ly15195.000255.000 V 50 x 50 x 3.5 ly15.5201.500263.500 V 50 x 50 x 3.8 ly16208.000272.000 V 50 x 50 x 4.0 ly17.56228.280298.520 V 50 x 50 x 4.2 ly18234.000306.000 V 50 x 50 x 4.5 ly19247.000323.000 V 50 x 50 x 4.7 ly20260.000340.000 V 50 x 50 x 5.0 ly NB đỏ20.26263.380344.420 V 50 x 50 x 5.0 ly NB đen22286.000374.000 V 50 x 50 x 5.2 ly23299.000391.000 V 63 x 63 x 4.2 ly24312.000408.000 V 63 x 63 x 5.0 ly NB27.78361.140472.260 V 63 x 63 x 6.0 ly32.5422.500552.500 V 63 x 63 x 6.0 ly NB32.83426.790558.110 V 70 x 70 x 4.8 ly30390.000510.000 V 70 x 70 x 5.5 ly32416.000544.000 V 70 x 70 x 5.8 ly36468.000612.000 V 70 x 70 x 6.0 ly NB36.59475.670622.030 V 70 x 70 x 7.0 ly42546.000714.000 V 75 x 75 x 5.0 ly31.5409.500535.500 V 75 x 75 x 5.6 ly37.5487.500637.500 V 75 x 75 x 8.0 ly52.5682.500892.500 V 75 x 75 x 6.0 ly NB39.36511.680669.120 V 75 x 75 x 8.0 ly NB52.93688.090899.810 V 80 x 80 x 6.0 ly44.04572.520748.680 V 80 x 80 x 7.0 ly47611.000799.000 V 80 x 80 x 8.0 ly57.78751140982260 V 80 x 80 x 10 ly71.4928.2001.213.800 V 90 x 90 x 7.0 ly57.66749.580980.220 V 90 x 90 x 8.0 ly65.4850.2001.111.800 V 90 x 90 x 9.0 ly73.2951.6001.244.400 V 90 x 90 x 10 ly901.170.0001.530.000 V 100 x 100 x 7.0 ly67871.0001.139.000 V 100 x 100 x 9.0 ly73.2951.6001.244.400 V 100 x 100 x 10 ly901.170.0001.530.000 V 100 x 100 x 12 ly106.81.388.4001.815.600 V 120 x 120 x 8.0 ly88.21.146.6001.499.400 V 120 x 120 x 10 ly109.21.419.6001.856.400 V 120 x 120 x 12 ly129.61.684.8002.203.200 V 125 x 125 x 8.0 ly91.81.193.4001.560.600 V 125 x 125 x 10 ly1141.482.0001.938.000 V 125 x 125 x 12 ly135.61.762.8002.305.200 V 150 x 150 x 10 ly1381.794.0002.346.000 V 150 x 150 x 12 ly163.82.129.4002.784.600 V 150 x 150 x 15 ly202.82.636.4003.447.600 V 180 x 180 x 15 ly245.43.190.2004.171.800 V 180 x 180 x 18 ly291.63.790.8004.957.200 V 200 x 200 x 16 ly2913.783.0004.947.000 V 200 x 200 x 20 ly359.44.672.2006.109.800 V 200 x 200 x 24 ly426.65.545.8007.252.200 V 250 x 250 x 28 ly6248.112.00010.608.000 V 250 x 250 x 35 ly7689.984.00013.056.000

Trong đó :

  • Đơn giá đã bao gồm toàn bộ chi phí vận chuyển về tận công trình quý khách, chưa bao gồm thuế VAT.
  • Đơn giá có thể giảm theo từng đơn vị khối lượng khi quý khách đặt hàng.
  • Phương thức thanh toán : thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản.
  • Hàng được giao nhận thực tế tại công trình.

Bảng báo giá trên chỉ manh tính chất tham khảo và có thể thay đổi bất kì lúc nào, nếu có thêm yêu cầu nào vui lòng liên hệ phòng kinh doanh : 0852852386 để được biết thêm chi tiết, hoặc gửi yêu cầu ” tại đây

Ngoài việc là nhà phân phối vật liệu thép xây dựng hàng đầu tại thành phố Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận thì công ty còn cung cấp các loại vật liệu xây dựng khác như :

+ Thép hình các loại : thép hình H, thép hình I, thép V, thép l, thép ống mạ kẽm, thép ống đen, thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật, thép hộp mạ kẽm, thép hộp đen.

Xem thêm giá của các loại thép hình thép hộp tại chuyên mục ” Báo giá thép hình H I U V L, thép hộp, thép ống

+ Cát đá xây dựng cũng là một trong số các loại vật liệu xây dựng thế mạnh mà công ty chúng tôi cung cấp tại thị trường thành phố Hồ Chí Minh, liên hệ xem ngay ” giá cát đá xây dựng tại TPHCM

Một số hình ảnh minh họa :

Thép chữ U
Thép chữ U | Báo giá thép chữ U mới nhất
Thép hình chữ H | Thép hình H | Thép H
Thép hình chữ H | Thép hình H | Thép H
Giá thép xây dựng 2018 được cập nhật liên tục tại chuyên mục thép xây dựng
Giá thép xây dựng được cập nhật liên tục tại chuyên mục thép xây dựng

Xem thêm : Bảng báo giá thép xây dựng mới nhất

– Hệ thống cung cấp sắt thép trên toàn bộ khu vực : thành phố Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Vũng Tàu, Bình Phước, Bình Thuận, Ninh Thuận, Lâm Đồng, Nha Trang – Khánh Hòa, Đà Nẵng, Tây Ninh, Long An, Tiền Giang, Bến Tre, Cần Thơ, Kiên Giang, Sóc Trăng, Đồng Tháp, Bạc Liêu….. và nhiều tỉnh thành khác nữa.

→ Đại lý, hệ thống phân phối báo giá sắt thép cấp 1 nên đơn giá ưu đãi và cạnh tranh nhất.

→ Hàng cung cấp luôn đầy đủ logo nhãn mác của nhà sản xuất, mới 100% chưa qua sử dụng.

→ Với đội ngũ vận chuyển và phương tiện hùng hậu, đảm bảo vận chuyển ngày đêm, đặc biệt miễn phí vận chuyển.

Để biết thêm thông tin chi tiết cũng như giải quyết thắc mắc, quý khách vui lòng liên hệ qua số : 0852852386 để được tư vấn báo giá

Trang chủ : Báo Giá Thép Xây Dựng