Xà Gồ C | Thép xà gồ chữ C mạ kẽm tiêu chuẩn giá rẻ

Thép xà gồ C là loại thép xà gồ thông dụng nhất bởi nhiều ưu điểm tối ưu, dễ dàng lắp đặt và xây dựng các công trình lợp mái tôn nhà xưởng, nhà thép tiền chế. Cùng tham khảm bảng quy cách khối lượng thép xà gồ C cũng như các tiêu chí, thông số kỹ thuật và bảng giá của thép xà gồ C trong bài viết sau.

Xà Gồ C | Thép xà gồ chữ C mạ kẽm tiêu chuẩn giá rẻ
Xà Gồ C | Thép xà gồ chữ C mạ kẽm tiêu chuẩn giá rẻ (Nguồn ảnh: Internet)

Ưu điểm của thép xà gồ C

Xà gồ thép C là xà gồ thép có mặt cắt tiết diện hình chữ C với đặc tính bền, nhẹ, khả năng chịu lực căng và lực kéo tốt dể dàng lắp ráp và triển khai nên được ứng dụng nhiều trong xây dựng, kết cấu thép, công nghiệp hay các đồ dùng dân dụng.

Bạn đang xem: Thép chữ c mạ kẽm

Xà gồ chữ C thường có hai loại thông dụng đó là xà gồ C mạ kẽm và xà gồ C thép đen được sử dụng rộng rãi. Thép xà gồ C mạ kẽm thường được dùng cho các công trình yêu cầu chất lượng cao do lớp kẽm phủ bề mặt nên chúng có độ bền cao, chống ăn mòn hiệu quả, tăng tuổi thọ cho các công trình.

Bảng barem quy cách thép xà gồ C

Xem thêm: Phần mềm tra thép hình pro

Thép Hồng Phát cung cấp bảng quy cách khối lượng xà gồ thép C tiêu chuẩn chính xác nhất.

Bảng quy cách khối lượng thép xà gỗ chữ C chính xác nhất
Bảng quy cách khối lượng thép xà gỗ chữ C tiêu chuẩn chính xác nhất

Thông số kỹ thuật của xà gồ thép C

Thép xà gồ C khi chấn tôn thép, đột lỗ và vị trí đột lỗ xà gồ thép C phải đáp ứng đúng tiêu chuẩn, thông số kỹ thuậ sau.

Bảng thông số kỹ thuật thép xà gồ C
Bảng thông số kỹ thuật thép xà gồ C

Bảng giá thép xà gồ C

Thép Hồng Phát cung cấp bảng giá thép xà gồ chữ C mới nhất.

Thứ tựTên sản phẩmĐộ dài (m)Trọng lượng (kg)Giá chưa VAT (đ/kg)Tổng giá chưa VATGiá có VAT (đ/kg)Tổng giá có VAT 1C 80 x 40 x 15 x 1.8 x 6m615.10213.182199.075 14.500218.982 2C 80 x 40 x 15 x 2.0 x 6m618.213.182239.91214.500263.904 3C 80 x 40 x 15 x 2.5 x 6m620.513.182270.23114.500297.254 4C 100 x 50 x 20 x 1.8 x 6m620.4 13.182268.91314.500295.804 5C 100 x 50 x 20 x 2.0 x 6m62213.182290.00414.500319.004 6C 100 x 50 x 20 x 2.5 x 6m626.3313.182347.08214.500381.790 7C 100 x 50 x 20 x 3.2 x 6m639.19813.182516.70814.500568.379 8C 120 x 50 x 20 x 1.5 x 6m617.6713.182232.92614.500256.219 9C 120 x 50 x 20 x 2.0 x 6m623.2613.182306.61314.500337.275 10C 120 x 50 x 20 x 3.2 x 6m636.1813.182476.92514.500524.617 11C 125 x 45 x 20 x 1.5 x 6m617.3313.182228.44414.500251.288 12C 125 x 45 x 20 x 1.8 x 6m620.6213.182271.81314.500298.994 13C 125 x 45 x 20 x 2.0 x 6m615.0313.182198.12514.500217.938 14C 125 x 45 x 20 x 2.2 x 6m624.9313.182328.62714.500361.490 15C 140 x 60 x 20 x 1.8 x 6m623.5813.182310.83214.500341.915 16C 140 x 60 x 20 x 2.0 x 6m620.2813.182267.33114.500294.064 17C 140 x 60 x 20 x 2.2 x 6m629.5913.182390.05514.500429.061 18C 140 x 60 x 20 x 2.5 x 6m633.3913.182440.14714.500484.162 19C 140 x 60 x 20 x 3.2 x 6m642.2513.182556.94014.500612.633 20C 150 x 65 x 20 x 1.8 x 6m626.1213.182344.31414.500378.745 21C 150 x 65 x 20 x 2.0 x 6m628.913.182380.96014.500419.056 22C 150 x 65 x 20 x 2.2 x 6m631.6613.182417.342 14.500459.076 23C 150 x 65 x 20 x 2.5 x 6m635.7513.182471.25714.500518.382 24C 150 x 65 x 20 x 3.2 x 6m645.2613.182596.61714.500656.279 25C 160 x 50 x 20 x 1.8 x 6m628.2213.182371.99614.500409.196 26C 160 x 50 x 20 x 2.0 x 6m627.0313.182356.30914.500391.940 27C 160 x 50 x 20 x 2.2 x 6m629.5913.182390.05514.500429.061 28C 160 x 50 x 20 x 2.5 x 6m633.3913.182440.147 14.500484.162 29C 160 x 50 x 20 x 3.2 x 6m642.2513.182556.94014.500612.633 30C 180 x 65 x 20 x 1.8 x 6m628.6913.182378.19214.500416.011 31C 180 x 65 x 20 x 2.0 x 6m631.7413.182418.397 14.500460.236 32C 180 x 65 x 20 x 2.2 x 6m635.7513.182471.25714.500518.382 33C 180 x 65 x 20 x 2.5 x 6m639.2813.182517.78914.500569.568 34C 180 x 65 x 20 x 3.2 x 6m649.7813.182656.20014.500721.820 35C 200 x 70 x 20 x 1.8 x 6m631.2213.182411.54214.500452.696 36C 200 x 70 x 20 x 2.0 x 6m634.5613.182455.57014.500501.127 37C 200 x 70 x 20 x 2.2 x 6m637.8813.182499.33414.500549.268 38C 200 x 70 x 20 x 2.5 x 6m642.8113.182564.32114.500620.754 39C 200 x 70 x 20 x 3.2 x 6m654.3113.182715.91414.500787.506 40C 220 x 75 x 20 x 2.0 x 6m637.3813.182492.74314.500542.017 41C 220 x 75 x 20 x 2.3 x 6m642.7813.182563.92614.500620.319 42C 220 x 75 x 20 x 2.5 x 6m646.3513.182610.98614.500672.084 43C 220 x 75 x 20 x 3.0 x 6m651.1513.182674.25914.500741.685 44C 220 x 75 x 20 x 3.2 x 6m658.8313.182775.49714.500853.047 45C 250 x 80 x 20 x 2.0 x 6m641.1513.182542.43914.500596.683 46C 250 x 80 x 20 x 2.3 x 6m647.1213.182621.13614.500683.249 47C 250 x 80 x 20 x 2.5 x 6m651.5413.182679.40014.500747.340 48C 250 x 80 x 20 x 3.0 x 6m660.813.182801.46614.500881.612 49C 250 x 80 x 20 x 3.2 x 6m664.8613.182854.985 14.500940.483 50C 300 x 80 x 20 x 2.0 x 6m644.6413.182588.44414.500647.289 51C 300 x 80 x 20 x 2.3 x 6m652.5313.182692.45014.500761.696 52C 300 x 80 x 20 x 2.5 x 6m656.9413.182750.58314.500825.641 53C 300 x 80 x 20 x 3.0 x 6m667.8713.182894.66214.500984.129 54C 300 x 80 x 20 x 3.2 x 6m672.3913.182954.24514.5001.049.669

Đọc thêm: Thép U60, U65

Bảng giá thép xà gồ chữ C

Lưu ý: Bảng giá thép chỉ mang tính chất tham khảo theo giá thép trên thị trường, giá xà gồ thép C công ty bán ra có thể khác, tùy quy cách sản phẩm cũng như khối lượng đặt hàng.

Liên hệ ngay Hotline: 0852852386 hoặc Email: tonthepxaydung@gmail.com để được tư vấn và báo giá chi tiết!

Xem thêm

Tìm hiểu thêm: Thép Hình

  • Thép xà gồ
  • Thép xà gồ chữ Z
  • Xà gồ chữ U