Giá Cừ Larsen

Thép hình i100,i125,i148,i150,i175,i194,i200,i244,i250,i294,i300,i340,i350,i390,i400 nhập khẩu,thep hinh i100,thép hình i100,thép hình i125,thep hinh i125,thép hình i148,thep hinh i148,thép hình i150,thep hinh i150,thép hình i175,thep hinh i175,thép hình i194,thep hinh i194,thép hình i200,thep hinh i200,thép hình i244,thep hinh i244,thép hình i250,thep hinh i250,thep hinh i294,thép hình i294,thép hình i300,thep hinh i300,thép hình i340,thep hinh i340,thép hình i350,thep hinh i350,thép hình i390,thep hinh i390,thép hình i400,thep hinh i400,thép hình chữ i,thep hinh chu i,thep hinh i,thép hình i nhập khẩu,gia thep hinh i mới nhất năm 2017.

Bạn đang xem: Thép hình i125

Bảng giá thép hình i100,i125,i148,i150,i175,i194,i200,i244,i250,i294,i300,i340,i350,i390,i400 nhập khẩu

Tham Khảo: THÉP HÌNH I244/ THÉP HÌNH H244

BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH I ( JIS-G3101-G3192-SS400 ) Áp dụng từ ngày 12-06-2017 đến khi có báo giá mới. (Bảng giá thép hình i là hình thức tham khảo) STT TÊN HÀNG KG/M ĐVT ĐƠN GIÁ 1 I100*55*3.6*6m M 6.72 Kg 13.800 2 I100*55*3.6*6M D 6.72 Kg 13.800 3 I120*64*3.8*6m M 8.36 Kg 13.800 4 I120*64*3.8*6m D 8.36 Kg 13.800 5 I150*75*5*7*12m JINXI M 14 Kg 13.800 6 I150*75*5*7*12m JINXI D 14 KG 13.800 7 I198*99*4.5*7*12m JINXI M 18.20 KG 13.800 8 I198*99*4.5*7*12m JINXI D 18.20 Kg 13.800 9 I200*100*5.5*8*12m JINXI M 21.30 Kg 13.800 10 I200*100*5.5*8*12m JINXI D 21.30 Kg 13.800 11 I248*124*5*8*12m JINXI M 25.70 Kg 13.800 12 I248*124*5*8*12m JINXI D 25.70 Kg 13.800 13 I250*125*6*9*12m JINXI M 29.60 Kg 13.800 14 I250*125*6*9*12m JINXI D 29.60 Kg 13.800 15 I298*149*5.5*8*12m JINXI M 32.00 Kg 14.200 16 I298*149*5.5*8*12m JINXI D 32.00 Kg 14.500 17 I300*150*6.5*9*12m JINXI M 36.70 Kg 14.200 18 I300*150*6.5*9*12m JINXI D 36.70 Kg 14.500 19 I346*174*6*9*12m JINXI M 41.40 Kg 14.200 20 I346*174*6*9*12m JINXI D 41.40 Kg 14.500 21 I350*175*7*11*12m JINXI M 49.60 Kg 14.200 22 I350*175*7*11*12m JINXI D 49.60 Kg 14.500 23 I396*199*7*11*12m JINXI M 56.60 Kg 14.200 24 I396*199*7*11*12m JINXI D 56.60 Kg 14.500 25 I400*200*8*13*12m JINXI M 66.00 Kg 14.200 26 I400*200*8*13*12m JINXI D 66.00 Kg 14.500 27 I450*200*9*14*12m JINXI D 76.00 Kg 15.000 31 I500*200*10*16*12m JINXI D 89.60 Kg 15.000 35 I596*199*10*15*12m HQ 94.60 Kg 15.000 36 I600*200*11*17*12m JINXI D 106.00 Kg 15.300 37 I700*300*13*24*12m JINXI D 185.00 Kg 15.300 38 I800*300*14*26*12m JINXI D 210.00 Kg 15.300 39 I900*300*16*28*12m JINXI D 240.000 Kg 15.300 40 I900*300*16*28*12m HQ 243.000 Kg 16.500

Thép hình i100,i125,i148,i150,i175,i194,i200,i244,i250,i294,i300,i340,i350,i390,i400

Từ khóa liên quan: Thép hình i100,i125,i148,i150,i175,i194,i200,i244,i250,i294,i300,i340,i350,i390,i400 nhập khẩu:Giá Thép hình i100,i125,i148,i150,i175,i194,i200,i244,i250,i294,i300,i340,i350,i390,i400 nhập khẩu. Qúy khách có nhu cầu thép hình chữ i vui lòng tham khảo thêm website Công Ty: giathep24h.com. Và để rỏ thông tin chi tiết ,quy cách về từng loại thép hình i,thép hình chữ i thì tham khảo trang website:giathep24h.com để rỏ hơn về thông tin thép hình i mà mình cần sữ dụng,hoặc liên hệ : 0852852386 (Mr.Hoạt) để tư vấn thêm .

Tìm hiểu thêm: Phần Mềm Tra Thép Hình 2.0 Pro

CÔNG TY TNHH TM DV XUẤT NHẬP KHẨU VINA PHÁT

232/4/23 Đường Hiệp Thành 13,Phường Hiệp Thành ,Q.12,TP.HCM

Email: tonthepxaydung@gmail.com

Liên Hê: 0852852386 (Mr.Hoạt).

Tham Khảo: Lisp thống kê cốt thép – Thống kê thép số 1 Việt Nam