Báo giá thép hộp mới nhất

Báo giá thép hộp các loại được cập nhật nhanh và chính xác tại công ty chúng tôi. Để nhận báo giá giá thép hộp quý khách vui lòng gửi yêu cầu vào emai : tonthepxaydung@gmail.com hoặc nhắn tin quy cách số lượng vào số : 0852852386 để có ngay báo giá.

Báo giá thép hộp : cập nhật báo giá thép hình hộp vuông, thép hình hộp chữ nhất giá rẻ cạnh tranh
Báo giá thép hộp : cập nhật báo giá thép hình hộp vuông, thép hình hộp chữ nhất giá rẻ cạnh tranh

Báo giá thép hộp các loại

Thép hình thép hộp trên thị trường bao gồm rất nhiều loại với tên gọi thông dung như : thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật ( bao gồm các chủng loại như thép hộp mạ kẽm, thép hộp đen ). Tùy vào mục đích sử dụng mà đơn vị hoẵ cá nhận sẽ có sự lựa chọn loại thép hộp phù hợp về kích cỡ, độ dày, tính chất.

Bạn đang xem: Thép hộp 4x4

Thông số kỹ thuật của thép hộp do chúng tôi cung cấp

Thép hộp trên thị trường được chúng tôi cung cấp có các chỉ số mặc định ( tương đối cao ) gồm :

+ 2 loại bao gồm thép hộp mạ kẽm hoặc hộp đen.

+ Các kích cỡ phổ biến của thép hộp :

  • Thép hộp chữ nhật : 10×30, 13×26, 20×40, 25×50, 30×60, 40×80, 45×90, 50×100, 60×120, 100×150, 100×200.
  • Thép hộp vuông : 12×12, 14×14, 16×16, 20×20, 25×25, 30×30, 40×40, 50×50, 60×60, 75×75, 90×90, 100×100.
  • Ngoài ra còn rất nhiều các kích cỡ khác nên quý khách vui lòng liên hệ để có sản phẩm vừa ý mình nhất.

+ Chiều dài cơ sở của thép hộp là 6m

+ Độ dày của thép hộp từ 0,6mm tới 3,5mm tùy vào từng hãng sản xuất khác nhau.

Báo giá thép hộp uy tín, giá cả cạnh tranh

Giá thép hộp do công ty chúng tôi cung cấp luôn đảm bảo về chất lượng, mẫu má, giá cạnh tranh nhất trên thị trường. Hiện tại chúng tôi cung cấp nhiều loại thép hình hộp của các hãng khác nhau như : thép hộp hòa phát, thép hộp hoa sen, thép hộp nam kim, thép hộp hoa sen, thép hộp hữu liên á châu, thép hộp á châu…..

Bảng báo giá thép hộp mạ kẽm và thép hộp đen

Đặc biệt : Chiết khấu cho người mua hàng + có xe giao hàng tận nơi

Xem thêm: Danh mục

Tên sản phẩm Barem (Kg/Cây) Đơn giá (VNĐ/Kg) Đơn giá (VNĐ/Cây)

Bảng báo giá thép hộp mạ kẽm

Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.0 3.45 15,500 60,375 Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.1 3.77 15,500 65,975 Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.2 4.08 15,500 71,400 Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.4 4.7 15,500 82,250 Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.0 2.41 15,500 42,175 Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.1 2.63 15,500 46,025 Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.2 2.84 15,500 49,700 Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.4 3.25 15,500 56,875 Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.0 2.79 15,500 48,825 Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.1 3.04 15,500 53,200 Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.2 3.29 15,500 57,575 Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.4 3.78 15,500 66,150 Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.0 3.54 15,500 61,950 Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.1 3.87 15,500 67,725 Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.2 4.2 15,500 73,500 Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.4 4.83 15,500 84,525 Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.5 5.14 15,500 89,950 Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.8 6.05 15,500 105,875 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.0 5.43 15,500 95,025 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.1 5.94 15,500 103,950 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.2 6.46 15,500 113,050 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.4 7.47 15,500 130,725 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.5 7.97 15,500 139,475 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.8 9.44 15,500 165,200 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.0 10.4 15,500 182,000 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.3 11.8 15,500 206,500 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.5 12.72 15,500 222,600 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.0 4.48 15,500 78,400 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.1 4.91 15,500 85,925 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.2 5.33 15,500 93,275 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.4 6.15 15,500 107,625 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x1.5 6.56 15,500 114,800 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.8 7.75 15,500 135,625 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 2.0 8.52 15,500 149,100 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.0 6.84 15,500 119,700 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.1 7.5 15,500 131,250 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.2 8.15 15,500 142,625 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.4 9.45 15,500 165,375 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.5 10.09 15,500 176,575 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.8 11.98 15,500 209,650 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.0 13.23 15,500 231,525 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.3 15.06 15,500 263,550 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.5 16.25 15,500 284,375 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.0 5.43 15,500 95,025 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.1 5.94 15,500 103,950 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.2 6.46 15,500 113,050 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.4 7.47 15,500 130,725 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.5 7.97 15,500 139,475 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.8 9.44 15,500 165,200 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.0 10.4 15,500 182,000 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.3 11.8 15,500 206,500 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.5 12.72 15,500 222,600 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.0 8.25 15,500 144,375 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.1 9.05 15,500 158,375 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.2 9.85 15,500 172,375 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.4 11.43 15,500 200,025 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.5 12.21 15,500 213,675 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.8 14.53 15,500 254,275 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.0 16.05 15,500 280,875 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.3 18.3 15,500 320,250 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.5 19.78 15,500 346,150 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.8 21.79 15,500 381,325 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 3.0 23.4 15,500 409,500 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 0852852386 ,500 102,900 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.0 7.31 15,500 127,925 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.1 8.02 15,500 140,350 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.2 8.72 15,500 152,600 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.4 10.11 15,500 176,925 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.5 10.8 15,500 189,000 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.8 12.83 15,500 224,525 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.0 14.17 15,500 247,975 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.3 16.14 15,500 282,450 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.5 17.43 15,500 305,025 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.8 19.33 15,500 338,275 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 3.0 20.57 15,500 359,975 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.1 12.16 15,500 212,800 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.2 13.24 15,500 231,700 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.4 15.38 15,500 269,150 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.5 16.45 15,500 287,875 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.8 19.61 15,500 343,175 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.0 21.7 15,500 379,750 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.3 24.8 15,500 434,000 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.5 26.85 15,500 469,875 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.8 29.88 15,500 522,900 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.0 31.88 15,500 557,900 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.2 33.86 15,500 592,550 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.4 16.02 15,500 280,350 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.5 19.27 15,500 337,225 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.8 23.01 15,500 402,675 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.0 25.47 15,500 445,725 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.3 29.14 15,500 509,950 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.5 31.56 15,500 552,300 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.8 35.15 15,500 615,125 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.0 37.35 15,500 653,625 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.2 38.39 15,500 671,825 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.1 10.09 15,500 176,575 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.2 10.98 15,500 192,150 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.4 12.74 15,500 222,950 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.5 13.62 15,500 238,350 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.8 16.22 15,500 283,850 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.0 17.94 15,500 313,950 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.3 20.47 15,500 358,225 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.5 22.14 15,500 387,450 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.8 24.6 15,500 430,500 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.0 26.23 15,500 459,025 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.2 27.83 15,500 487,025 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.4 19.33 15,500 338,275 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.5 20.68 15,500 361,900 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.8 24.69 15,500 432,075 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.0 27.34 15,500 478,450 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.3 31.29 15,500 547,575 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.5 33.89 15,500 593,075 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.8 37.77 15,500 660,975 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.0 40.33 15,500 705,775 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.2 42.87 15,500 750,225 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.1 12.16 15,500 212,800 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.2 13.24 15,500 231,700 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.4 15.38 15,500 269,150 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.5 16.45 15,500 287,875 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.8 19.61 15,500 343,175 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.0 21.7 15,500 379,750 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.3 24.8 15,500 434,000 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.5 26.85 15,500 469,875 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.8 29.88 15,500 522,900 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.0 31.88 15,500 557,900 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.2 33.86 15,500 592,550 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.5 20.68 15,500 361,900 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.8 24.69 15,500 432,075 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.0 27.34 15,500 478,450 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.3 31.29 15,500 547,575 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.5 33.89 15,500 593,075 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.8 37.77 15,500 660,975 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.0 40.33 15,500 705,775 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.2 42.87 15,500 750,225 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 1.5 24.93 15,500 436,275 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 1.8 29.79 15,500 521,325 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.0 33.01 15,500 577,675 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.3 37.8 15,500 661,500 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.5 40.98 15,500 717,150 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.8 45.7 15,500 799,750 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.0 48.83 15,500 854,525 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.2 51.94 15,500 908,950 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.5 56.58 15,500 990,150 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.8 61.17 15,500 1,070,475 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 4.0 64.21 15,500 1,123,675 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 1.8 29.79 15,500 521,325 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.0 33.01 15,500 577,675 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.3 37.8 15,500 661,500 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.5 40.98 15,500 717,150 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.8 45.7 15,500 799,750 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.0 48.83 15,500 854,525 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.2 51.94 15,500 908,950 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.5 56.58 15,500 990,150 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.8 61.17 15,500 1,070,475 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 4.0 64.21 15,500 1,123,675

Bảng báo giá thép hộp đen

Hộp đen 13 x 26 x 1.0 2.41 16,318 39,327 Hộp đen 13 x 26 x 1.1 3.77 16,318 61,520 Hộp đen 13 x 26 x 1.2 4.08 16,318 66,578 Hộp đen 13 x 26 x 1.4 4.7 16,318 76,695 Hộp đen 14 x 14 x 1.0 2.41 16,318 39,327 Hộp đen 14 x 14 x 1.1 2.63 16,318 42,917 Hộp đen 14 x 14 x 1.2 2.84 16,318 46,344 Hộp đen 14 x 14 x 1.4 3.25 16,318 53,034 Hộp đen 16 x 16 x 1.0 2.79 16,318 45,528 Hộp đen 16 x 16 x 1.1 3.04 16,318 49,607 Hộp đen 16 x 16 x 1.2 3.29 16,318 53,687 Hộp đen 16 x 16 x 1.4 3.78 16,318 61,683 Hộp đen 20 x 20 x 1.0 3.54 16,318 57,766 Hộp đen 20 x 20 x 1.1 3.87 16,318 63,151 Hộp đen 20 x 20 x 1.2 4.2 16,318 68,536 Hộp đen 20 x 20 x 1.4 4.83 16,318 78,817 Hộp đen 20 x 20 x 1.5 5.14 15,682 80,605 Hộp đen 20 x 20 x 1.8 6.05 16,318 98,725 Hộp đen 20 x 40 x 1.0 5.43 16,318 88,608 Hộp đen 20 x 40 x 1.1 5.94 16,318 96,930 Hộp đen 20 x 40 x 1.2 6.46 16,318 105,415 Hộp đen 20 x 40 x 1.4 7.47 16,318 121,897 Hộp đen 20 x 40 x 1.5 7.79 15,682 122,161 Hộp đen 20 x 40 x 1.8 9.44 15,682 148,036 Hộp đen 20 x 40 x 2.0 10.4 15,409 160,255 Hộp đen 20 x 40 x 2.3 11.8 15,409 181,827 Hộp đen 20 x 40 x 2.5 12.72 15,409 196,004 Hộp đen 25 x 25 x 1.0 4.48 16,318 73,105 Hộp đen 25 x 25 x 1.1 4.91 16,318 80,122 Hộp đen 25 x 25 x 1.2 5.33 16,318 86,976 Hộp đen 25 x 25 x 1.4 6.15 15,682 96,443 Hộp đen 25 x 25 x 1.5 6.56 15,682 102,873 Hộp đen 25 x 25 x 1.8 7.75 15,682 121,534 Hộp đen 25 x 25 x 2.0 8.52 15,409 131,285 Hộp đen 25 x 50 x 1.0 6.84 16,318 111,616 Hộp đen 25 x 50 x 1.1 7.5 16,318 122,386 Hộp đen 25 x 50 x 1.2 8.15 16,318 132,993 Hộp đen 25 x 50 x 1.4 9.45 16,318 154,207 Hộp đen 25 x 50 x 1.5 10.09 15,682 158,230 Hộp đen 25 x 50 x 1.8 11.98 15,682 187,868 Hộp đen 25 x 50 x 2.0 13.23 15,409 203,862 Hộp đen 25 x 50 x 2.3 15.06 15,409 232,061 Hộp đen 25 x 50 x 2.5 16.25 15,409 250,398 Hộp đen 30 x 30 x 1.0 5.43 16,318 88,608 Hộp đen 30 x 30 x 1.1 5.94 16,318 96,930 Hộp đen 30 x 30 x 1.2 6.46 16,318 105,415 Hộp đen 30 x 30 x 1.4 7.47 16,318 121,897 Hộp đen 30 x 30 x 1.5 7.97 15,682 124,984 Hộp đen 30 x 30 x 1.8 9.44 15,409 145,462 Hộp đen 30 x 30 x 2.0 10.4 15,409 160,255 Hộp đen 30 x 30 x 2.3 11.8 15,409 181,827 Hộp đen 30 x 30 x 2.5 12.72 15,409 196,004 Hộp đen 30 x 60 x 1.0 8.25 16,318 134,625 Hộp đen 30 x 60 x 1.1 9.05 16,318 147,680 Hộp đen 30 x 60 x 1.2 9.85 16,318 160,734 Hộp đen 30 x 60 x 1.4 11.43 16,318 186,517 Hộp đen 30 x 60 x 1.5 12.21 15,682 191,475 Hộp đen 30 x 60 x 1.8 14.53 15,682 227,857 Hộp đen 30 x 60 x 2.0 16.05 15,409 247,316 Hộp đen 30 x 60 x 2.3 18.3 15,409 281,986 Hộp đen 30 x 60 x 2.5 19.78 15,409 304,792 Hộp đen 30 x 60 x 2.8 21.97 15,409 338,538 Hộp đen 30 x 60 x 3.0 23.4 15,409 360,573 Hộp đen 40 x 40 x 1.1 8.02 16,318 130,872 Hộp đen 40 x 40 x 1.2 8.72 16,318 142,295 Hộp đen 40 x 40 x 1.4 10.11 16,318 164,977 Hộp đen 40 x 40 x 1.5 10.8 15,682 169,364 Hộp đen 40 x 40 x 1.8 12.83 15,682 201,198 Hộp đen 40 x 40 x 2.0 14.17 15,409 218,347 Hộp đen 40 x 40 x 2.3 16.14 15,409 248,703 Hộp đen 40 x 40 x 2.5 17.43 15,409 268,580 Hộp đen 40 x 40 x 2.8 19.33 15,409 297,858 Hộp đen 40 x 40 x 3.0 20.57 15,409 316,965 Hộp đen 40 x 80 x 1.1 12.16 16,318 198,429 Hộp đen 40 x 80 x 1.2 13.24 16,318 216,053 Hộp đen 40 x 80 x 1.4 15.38 16,318 250,974 Hộp đen 40 x 80 x 3.2 33.86 15,409 521,752 Hộp đen 40 x 80 x 3.0 31.88 15,409 491,242 Hộp đen 40 x 80 x 2.8 29.88 15,409 460,424 Hộp đen 40 x 80 x 2.5 26.85 15,409 413,734 Hộp đen 40 x 80 x 2.3 24.8 15,409 382,145 Hộp đen 40 x 80 x 2.0 21.7 15,409 334,377 Hộp đen 40 x 80 x 1.8 19.61 15,682 307,520 Hộp đen 40 x 80 x 1.5 16.45 15,682 257,966 Hộp đen 40 x 100 x 1.5 19.27 15,409 296,933 Hộp đen 40 x 100 x 1.8 23.01 15,409 354,563 Hộp đen 40 x 100 x 2.0 25.47 15,409 392,470 Hộp đen 40 x 100 x 2.3 29.14 15,409 449,021 Hộp đen 40 x 100 x 2.5 31.56 15,409 486,311 Hộp đen 40 x 100 x 2.8 35.15 15,409 541,630 Hộp đen 40 x 100 x 3.0 37.53 15,409 578,303 Hộp đen 40 x 100 x 3.2 38.39 15,409 591,555 Hộp đen 50 x 50 x 1.1 10.09 16,318 164,650 Hộp đen 50 x 50 x 1.2 10.98 16,318 179,174 Hộp đen 50 x 50 x 1.4 12.74 16,318 207,894 Hộp đen 50 x 50 x 3.2 27.83 15,409 428,835 Hộp đen 50 x 50 x 3.0 26.23 15,409 404,180 Hộp đen 50 x 50 x 2.8 24.6 15,409 379,064 Hộp đen 50 x 50 x 2.5 22.14 15,409 341,157 Hộp đen 50 x 50 x 2.3 20.47 15,409 315,424 Hộp đen 50 x 50 x 2.0 17.94 15,409 276,439 Hộp đen 50 x 50 x 1.8 16.22 15,682 254,359 Hộp đen 50 x 50 x 1.5 13.62 15,682 213,586 Hộp đen 50 x 100 x 1.4 19.33 16,318 315,430 Hộp đen 50 x 100 x 1.5 20.68 15,682 324,300 Hộp đen 50 x 100 x 1.8 24.69 15,682 387,184 Hộp đen 50 x 100 x 2.0 27.34 15,409 421,285 Hộp đen 50 x 100 x 2.3 31.29 15,409 482,150 Hộp đen 50 x 100 x 2.5 33.89 15,409 522,214 Hộp đen 50 x 100 x 2.8 37.77 15,409 582,001 Hộp đen 50 x 100 x 3.0 40.33 15,409 621,449 Hộp đen 50 x 100 x 3.2 42.87 15,409 660,588 Hộp đen 60 x 60 x 1.1 12.16 16,318 198,429 Hộp đen 60 x 60 x 1.2 13.24 16,318 216,053 Hộp đen 60 x 60 x 1.4 15.38 16,318 250,974 Hộp đen 60 x 60 x 1.5 16.45 15,682 257,966 Hộp đen 60 x 60 x 1.8 19.61 15,682 307,520 Hộp đen 60 x 60 x 2.0 21.7 15,409 334,377 Hộp đen 60 x 60 x 2.3 24.8 15,409 382,145 Hộp đen 60 x 60 x 2.5 26.85 15,409 413,734 Hộp đen 60 x 60 x 2.8 29.88 15,409 460,424 Hộp đen 60 x 60 x 3.0 31.88 15,409 491,242 Hộp đen 60 x 60 x 3.2 33.86 15,409 521,752 Hộp đen 90 x 90 x 1.5 24.93 15,682 390,948 Hộp đen 90 x 90 x 1.8 29.79 15,682 467,161 Hộp đen 90 x 90 x 2.0 33.01 15,409 508,654 Hộp đen 90 x 90 x 2.3 37.8 15,409 582,464 Hộp đen 90 x 90 x 2.5 40.98 15,409 631,465 Hộp đen 90 x 90 x 2.8 45.7 15,409 704,195 Hộp đen 90 x 90 x 3.0 48.83 15,409 752,426 Hộp đen 90 x 90 x 3.2 51.94 15,409 800,348 Hộp đen 90 x 90 x 3.5 56.58 15,409 871,846 Hộp đen 90 x 90 x 3.8 61.17 15,409 942,574 Hộp đen 90 x 90 x 4.0 64.21 15,409 989,418 Hộp đen 60 x 120 x 1.8 29.79 15,682 467,161 Hộp đen 60 x 120 x 2.0 33.01 15,409 508,654 Hộp đen 60 x 120 x 2.3 37.8 15,409 582,464 Hộp đen 60 x 120 x 2.5 40.98 15,409 631,465 Hộp đen 60 x 120 x 2.8 45.7 15,409 704,195 Hộp đen 60 x 120 x 3.0 48.83 15,409 752,426 Hộp đen 60 x 120 x 3.2 51.94 15,409 800,348 Hộp đen 60 x 120 x 3.5 56.58 15,409 871,846 Hộp đen 60 x 120 x 3.8 61.17 15,409 942,574 Hộp đen 60 x 120 x 4.0 64.21 15,409 989,418 Hộp đen 100 x 150 x 3.0 62.68 16,318 1,022,824

Trên đây là một số kích cỡ phổ biến, Ngoài ra chúng tôi còn đẩy đủ các kích cỡ và độ dày khác nữa, chi tiết vui lòng liên hệ phòng kinh doanh

Lưu ý :

– Đơn giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá này có thể thay đổi, để có giá chính xác quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp. – Đơn giá trên đã bao gồm VAT 10%. – Dung sai trọng lượng và độ dày thép hộp, thép ống, tôn, xà gồ +-5%, thép hình +-10% nhà máy cho phép. Nếu ngoài quy phạm trên công ty chúng tôi chấp nhận cho trả, đổi hoặc giảm giá. Hàng trả lại phải đúng như lúc nhận (không sơn, không cắt, không gỉ sét) – Công ty chúng tôi có xe vận chuyển lớn nhỏ đến tận công trình cho quý khách trên toàn quốc. – Công ty chúng tôi có nhiều chi nhánh và kho hàng trên khắp Tp.HCM nên thuận tiện cho việc mua hàng nhanh chóng và thuận tiện cho quý khách. Kho hàng tại các quận THỦ ĐỨC, HÓC MÔN, BÌNH CHÁNH, BÌNH DƯƠNG, BÌNH TÂN, BÌNH THẠNH, Quận 6,7,8,…. – Phương thức thanh toán : Thanh toán tiền mặt hoặc chuyển khoản.

Một số hình ảnh minh họa :

Giá thép hộp chữ nhật | Thép hộp chữ nhật đen | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm
Giá thép hộp chữ nhật | Thép hộp chữ nhật đen | Thép hộp chữ nhật mạ kẽm
Giá thép hộp vuông | Thép hộp vuông đen | Thép hộp vuông mạ kẽm
Giá thép hộp vuông | Thép hộp vuông đen | Thép hộp vuông mạ kẽm

Để nhận báo giá thép hộp các loại chính xác nhất theo từng đơn vị, quý khách vui lòng làm theo các cách sau :

  1. Gửi yêu cầu vào emai : tonthepxaydung@gmail.com
  2. Gửi yêu cầu tại mục : liên hệ
  3. Liên hệ phòng kinh doanh qua số : 0852852386 để gặp nhân viên báo giá trực tiếp.

Đặc biệt khi đặt hàng tại công ty chúng tôi, quý khách sẽ được miễn phí vận chuyển hàng hóa về tận công trình, tùy theo vị trí và số lượng đặt hàng .

Tìm hiểu thêm: Chiều dài 1 thanh thép hộp

Xem thêm :

Báo giá thép xây dựng

Bảng báo giá sắt xây dựng các loại tại Đông Dương SG
Bảng báo giá sắt xây dựng các loại tại Đông Dương SG

Trong đó :

  • Thép cuộn được giao qua cân, thép cây được giao bằng đếm cây thực tế tại công trình.
  • Đơn giá đã bao gồm thuế VAT.
  • Hàng mới 100% chưa qua sử dụng.
  • Vận chuyển miễn phí bằng xe có cẩu tự hàng của công ty.
  • Đặt hàng tùy vào số lượng để có hàng luôn trong ngày hoặc 1 tới 2 ngày cụ thể.
  • Đặt hàng số lượng nhiều sẽ được giảm giá nên vui lòng liên hệ phòng kinh doanh để có đơn giá ưu đãi.

Đơn giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo số lượng thép mà quý khách đặt hàng, giảm giá khi đặt hàng số lượng nhiều, vui lòng liên hệ phòng kinh doanh để nhận báo giá chính xác và ưu đãi nhất.

Giá thép xây dựng hôm nay
Giá thép xây dựng hôm nay | Gia thep xay dung hom nay

– Hệ thống cung cấp sắt thép trên toàn bộ khu vực : thành phố Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Vũng Tàu, Bình Phước, Bình Thuận, Ninh Thuận, Lâm Đồng, Nha Trang – Khánh Hòa, Đà Nẵng, Tây Ninh, Long An, Tiền Giang, Bến Tre, Cần Thơ, Kiên Giang, Sóc Trăng, Đồng Tháp, Bạc Liêu….. và nhiều tỉnh thành khác nữa.

→ Đại lý, hệ thống phân phối báo giá sắt thép cấp 1 nên đơn giá ưu đãi và cạnh tranh nhất.

→ Hàng cung cấp luôn đầy đủ logo nhãn mác của nhà sản xuất, mới 100% chưa qua sử dụng.

→ Với đội ngũ vận chuyển và phương tiện hùng hậu, đảm bảo vận chuyển ngày đêm, đặc biệt miễn phí vận chuyển.

Cảm ơn quý khách và mong sớm nhận được đơn đặt hàng của quý khách.

Chuyên mục : Thép hình

Trang chủ : Báo Giá Thép Xây Dựng

Xem thêm: Tôn thép sông Hồng Hà