Bảng giá thép hộp mạ kẽm

Thép hộp mạ kẽm đang được sử dụng rất nhiều trong ngành xây dựng và các ngành công nghiệp khác. Vì lý do đó mà nhiều khách hàng quan tâm đến bảng giá thép hộp mạ kẽm. Công ty thép Hùng Phát là đơn vị chuyên phân phối các sản phẩm thép hộp, đặc biệt là thép hộp mạ kẽm. Với nhiều năm hoạt động chúng tôi đã phân phối cho rất nhiều khách hàng lớn tại TPHCM và toàn quốc.

Sau đây công ty chúng tôi gửi đến khách hàng bảng giá thép hôp – giá thép hộp mạ kẽm mới nhất hiện nay. Các sản phẩm của công ty đạt 100% tiêu chuẩn chất lượng theo yêu cầu của khách hàng.

Bạn đang xem: Thép hộp mạ kẽm

Bảng giá thép hộp mạ kẽm

Bảng giá thép hộp mạ kẽm cập nhật mới nhất【04/11/2021】

Thep hop ma kem được công ty Thép Hùng Phát phân phối đa dạng kích thước khác nhau. Với độ dày từ 0.6mm đến 3.5mm, chiều dài cố định 6m và các thông số như sau :

+ Thép hộp hình vuông mạ kẽm: 14×14, 16×16, 20×20, 25×25, 30×30, 40×40, 50×50, 60×60, 75×75, 90×90, 100×100

+ Thép hộp hình chữ nhật mạ kẽm: 10×30, 13×26, 20×40, 25×50, 30×60, 40×80, 45×90, 50×100, 60×120, 100×150, 100×200

Bảng báo giá thép hộp mạ kẽm Minh Ngọc【04/11/2021】

Bảng giá thép hộp mạ kẽm là một trong những loại vật liệu xây dựng được sản xuất với dây chuyền hiện đại bậc nhất Việt Nam. Sản phẩm luôn đảm bảo tiêu chí chất lượng và làm hài lòng những khách hàng khó tính nhất. Dưới đây là bảng báo giá thép hộp Minh Ngọc mà công ty thép Hùng Phát cung cấp cho quý khách hàng.

Bảng báo giá thép hộp vuông mạ kẽm Minh Ngọc

Sản phẩm thép hộp mạ kẽm Số cây/bó Độ dày Trọng lượng Đơn giá (mm) (m) (Kg/cây) (VNĐ/kg) Hộp mạ kẽm 12×12 100 0,7 1,47 16600 0,8 1,66 16600 0,9 1,85 16600 1 2,03 16600 1,1 2,21 16600 1,2 2,39 16600 1,4 2,72 16600 1,5 2,88 16600 1,8 3,34 16600 2 3,62 16600 Hộp mạ kẽm 14×14 100 0,7 1,74 16600 0,8 1,97 16600 0,9 2,19 16600 1 2,41 16600 1,1 2,63 16600 1,2 2,84 16600 1,4 3,25 16600 1,5 3,45 16600 1,8 4,02 16600 2 4,37 16600 Hộp mạ kẽm 16×16 100 0,7 2 16600 0,8 2,27 16600 0,9 2,53 16600 1 2,79 16600 1,1 3,04 16600 1,2 3,29 16600 1,4 3,78 16600 1,5 4,01 16600 1,8 4,69 16600 2 5,12 16600 Hộp mạ kẽm 20×20 100 0,7 2,53 16600 0,8 2,87 16600 0,9 3,21 16600 1 3,54 16600 1,1 3,87 16600 1,2 4,2 16600 1,4 4,83 16600 1,5 5,14 16600 1,8 6,05 16600 2 6,63 16600 Hộp mạ kẽm 25×25 100 0,7 3,19 16600 0,8 3,62 16600 0,9 4,06 16600 1 4,48 16600 1,1 4,91 16600 1,2 5,33 16600 1,4 6,15 16600 1,5 6,56 16600 1,8 7,75 16600 2 8,52 16600 Hộp mạ kẽm 30×30 49 0,7 3,85 16600 0,8 4,38 16600 0,9 4,9 16600 1 5,43 16600 1,1 5,94 16600 1,2 6,46 16600 1,4 7,47 16600 1,5 7,97 16600 1,8 9,44 16600 2 10,04 16600 Hộp mạ kẽm 40×40 49 0,7 5,16 16600 0,8 5,88 16600 0,9 6,6 16600 1 7,31 16600 1,1 8,02 16600 1,2 8,72 16600 1,4 10,11 16600 1,5 10,8 16600 1,8 12,83 16600 2 14,17 16600 2,3 16,14 16600 2,5 17,43 16600 2,8 19,33 16600 Hộp mạ kẽm 50×50 25 1 9,19 16600 1,1 10,09 16600 1,2 10,98 16600 1,4 12,74 16600 1,5 13,62 16600 1,8 16,22 16600 2 17,94 16600 2,3 20,47 16600 2,5 22,14 16600 2,8 24,6 16600 Hộp mạ kẽm 60×60 25 1 11,08 16600 1,1 12,16 16600 1,2 13,24 16600 1,4 15,38 16600 1,5 16,45 16600 1,8 19,61 16600 2 21,7 16600 2,3 24,8 16600 2,5 26,85 16600 2,8 29,88 16600 Hộp mạ kẽm 75×75 16 1,2 16,63 16600 1,4 19,33 16600 1,5 20,68 16600 1,8 24,69 16600 2 27,34 16600 2,3 31,29 16600 2,5 33,89 16600 2,8 37,77 16600

Bảng báo giá thép hộp hình chữ nhật mạ kẽm Minh Ngọc

Sản phẩm thép hộp mạ kẽm Số cây/bó Độ dày Trọng lượng Đơn giá (mm) (m) (Kg/cây) (VNĐ/kg) Hộp mạ kẽm 13×26 50 0,7 2,46 16600 0,8 2,79 16600 0,9 3,12 16600 1 3,45 16600 1,1 3,77 16600 1,2 4,08 16600 1,4 4,7 16600 1,5 5 16600 1,8 5,88 16600 2 6,54 16600 Hộp mạ kẽm 20×40 50 0,7 3,85 16600 0,8 4,38 16600 0,9 4,9 16600 1 5,43 16600 1,1 5,94 16600 1,2 6,46 16600 1,4 7,47 16600 1,5 7,97 16600 1,8 9,44 16600 2 10,04 16600 2,3 11,8 16600 2,5 12,72 16600 Hộp mạ kẽm 25×50 50 0,7 4,83 16600 0,8 5,51 16600 0,9 6,18 16600 1 6,84 16600 1,1 7,5 16600 1,2 8,15 16600 1,4 9,45 16600 1,5 10,09 16600 1,8 11,98 16600 2 13,23 16600 2,3 15,06 16600 2,5 16,25 16600 Hộp mạ kẽm 30×60 50 0,8 6,59 16600 0,9 7,45 16600 1 8,25 16600 1,1 9,05 16600 1,2 9,85 16600 1,4 11,43 16600 1,5 12,21 16600 1,8 14,53 16600 2 16,05 16600 2,3 18,3 16600 2,5 19,78 16600 2,8 21,97 16600 Hộp mạ kẽm 40×80 24 1 11,08 16600 1,1 12,16 16600 1,2 13,24 16600 1,4 15,38 16600 1,5 16,45 16600 1,8 19,61 16600 2 21,7 16600 2,3 24,8 16600 2,5 26,85 16600 2,8 29,88 16600 Hộp mạ kẽm 50×100 18 1,2 16,63 16600 1,4 19,33 16600 1,5 20,68 16600 1,8 24,69 16600 2 27,34 16600 2,3 31,29 16600 2,5 33,89 16600 2,8 37,77 16600

Bảng thép hộp mạ kẽm Hoa Sen【04/11/2021】

Bang gia thep hop ma kem Hoa Sen đã được nhà nước công nhận là sản phẩm mang thương hiệu quốc gia. Có thể nói là chất lượng sản phẩm kèm theo sự uy tín của Hoa Sen cũng đủ làm cho khách hàng tin tưởng và sử dụng sản phẩm của Tập Đoàn Hoa Sen.

Tên sản phẩm Độ dài Trọng lượng Đơn giá Thành tiền (Cây) (Kg/Cây) (VND/Kg) (VND/Cây) Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.0 6m 3.45 16,500 56,925 Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.1 6m 3.77 16,500 62,205 Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.2 6m 4.08 16,500 67,320 Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.4 6m 4.70 16,500 77,550 Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.0 6m 2.41 16,500 39,765 Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.1 6m 2.63 16,500 43,395 Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.2 6m 2.84 16,500 46,860 Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.4 6m 3.25 16,500 53,625 Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.0 6m 2.79 16,500 46,035 Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.1 6m 3.04 16,500 50,160 Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.2 6m 3.29 16,500 54,285 Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.4 6m 3.78 16,500 62,370 Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.0 6m 3.54 16,500 58,410 Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.1 6m 3.87 16,500 63,855 Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.2 6m 4.20 16,500 69,300 Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.4 6m 4.83 16,500 79,695 Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.5 6m 5.14 16,500 84,810 Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.8 6m 6.05 16,500 99,825 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.0 6m 5.43 16,500 89,595 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.1 6m 5.94 16,500 98,010 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.2 6m 6.46 16,500 106,590 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.4 6m 7.47 16,500 123,255 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.5 6m 7.97 16,500 131,505 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.8 6m 9.44 16,500 155,760 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.0 6m 10.40 16,500 171,600 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.3 6m 11.80 16,500 194,700 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.5 6m 12.72 16,500 209,880 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.0 6m 4.48 16,500 73,920 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.1 6m 4.91 16,500 81,015 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.2 6m 5.33 16,500 87,945 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.4 6m 6.15 16,500 101,475 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x1.5 6m 6.56 16,500 108,240 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.8 6m 7.75 16,500 127,875 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 2.0 6m 8.52 16,500 140,580 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.0 6m 6.84 16,500 112,860 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.1 6m 7.50 16,500 123,750 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.2 6m 8.15 16,500 134,475 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.4 6m 9.45 16,500 155,925 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.5 6m 10.09 16,500 166,485 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.8 6m 11.98 16,500 197,670 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.0 6m 13.23 16,500 218,295 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.3 6m 15.06 16,500 248,490 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.5 6m 16.25 16,500 268,125 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.0 6m 5.43 16,500 89,595 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.1 6m 5.94 16,500 98,010 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.2 6m 6.46 16,500 106,590 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.4 6m 7.47 16,500 123,255 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.5 6m 7.97 16,500 131,505 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.8 6m 9.44 16,500 155,760 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.0 6m 10.40 16,500 171,600 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.3 6m 11.80 16,500 194,700 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.5 6m 12.72 16,500 209,880 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.0 6m 8.25 16,500 136,125 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.1 6m 9.05 16,500 149,325 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.2 6m 9.85 16,500 162,525 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.4 6m 11.43 16,500 188,595 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.5 6m 12.21 16,500 201,465 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.8 6m 14.53 16,500 239,745 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.0 6m 16.05 16,500 264,825 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.3 6m 18.30 16,500 301,950 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.5 6m 19.78 16,500 326,370 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.8 6m 21.79 16,500 359,535 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 3.0 6m 23.40 16,500 386,100 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 0.8 6m 5.88 16,500 97,020 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.0 6m 7.31 16,500 120,615 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.1 6m 8.02 16,500 132,330 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.2 6m 8.72 16,500 143,880 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.4 6m 10.11 16,500 166,815 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.5 6m 10.80 16,500 178,200 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.8 6m 12.83 16,500 211,695 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.0 6m 14.17 16,500 233,805 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.3 6m 16.14 16,500 266,310 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.5 6m 17.43 16,500 287,595 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.8 6m 19.33 16,500 318,945 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 3.0 6m 20.57 16,500 339,405 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.1 6m 12.16 16,500 200,640 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.2 6m 13.24 16,500 218,460 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.4 6m 15.38 16,500 253,770 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.5 6m 16.45 16,500 271,425 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.8 6m 19.61 16,500 323,565 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.0 6m 21.70 16,500 358,050 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.3 6m 24.80 16,500 409,200 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.5 6m 26.85 16,500 443,025 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.8 6m 29.88 16,500 493,020 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.0 6m 31.88 16,500 526,020 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.2 6m 33.86 16,500 558,690 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.4 6m 16.02 16,500 264,330 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.5 6m 19.27 16,500 317,955 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.8 6m 23.01 16,500 379,665 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.0 6m 25.47 16,500 420,255 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.3 6m 29.14 16,500 480,810 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.5 6m 31.56 16,500 520,740 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.8 6m 35.15 16,500 579,975 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.0 6m 37.35 16,500 616,275 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.2 6m 38.39 16,500 633,435 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.1 6m 10.09 16,500 166,485 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.2 6m 10.98 16,500 181,170 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.4 6m 12.74 16,500 210,210 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.5 6m 13.62 16,500 224,730 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.8 6m 16.22 16,500 267,630 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.0 6m 17.94 16,500 296,010 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.3 6m 20.47 16,500 337,755 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.5 6m 22.14 16,500 365,310 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.8 6m 24.60 16,500 405,900 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.0 6m 26.23 16,500 432,795 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.2 6m 27.83 16,500 459,195 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.4 6m 19.33 16,500 318,945 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.5 6m 20.68 16,500 341,220 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.8 6m 24.69 16,500 407,385 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.0 6m 27.34 16,500 451,110 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.3 6m 31.29 16,500 516,285 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.5 6m 33.89 16,500 559,185 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.8 6m 37.77 16,500 623,205 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.0 6m 40.33 16,500 665,445 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.2 6m 42.87 16,500 707,355 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.1 6m 12.16 16,500 200,640 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.2 6m 13.24 16,500 218,460 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.4 6m 15.38 16,500 253,770 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.5 6m 16.45 16,500 271,425 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.8 6m 19.61 16,500 323,565 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.0 6m 21.70 16,500 358,050 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.3 6m 24.80 16,500 409,200 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.5 6m 26.85 16,500 443,025 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.8 6m 29.88 16,500 493,020 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.0 6m 31.88 16,500 526,020 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.2 6m 33.86 16,500 558,690 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.5 6m 20.68 16,500 341,220 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.8 6m 24.69 16,500 407,385 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.0 6m 27.34 16,500 451,110 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.3 6m 31.29 16,500 516,285 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.5 6m 33.89 16,500 559,185 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.8 6m 37.77 16,500 623,205 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.0 6m 40.33 16,500 665,445 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.2 6m 42.87 16,500 707,355 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 1.5 6m 24.93 16,500 411,345 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 1.8 6m 29.79 16,500 491,535 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.0 6m 33.01 16,500 544,665 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.3 6m 37.80 16,500 623,700 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.5 6m 40.98 16,500 676,170 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.8 6m 45.70 16,500 754,050 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.0 6m 48.83 16,500 805,695 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.2 6m 51.94 16,500 857,010 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.5 6m 56.58 16,500 933,570 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.8 6m 61.17 16,500 1,009,305 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 4.0 6m 64.21 16,500 1,059,465 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 1.8 6m 29.79 16,500 491,535 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.0 6m 33.01 16,500 544,665 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.3 6m 37.80 16,500 623,700 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.5 6m 40.98 16,500 676,170 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.8 6m 45.70 16,500 754,050 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.0 6m 48.83 16,500 805,695 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.2 6m 51.94 16,500 857,010 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.5 6m 56.58 16,500 933,570 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.8 6m 61.17 16,500 1,009,305 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 4.0 6m 64.21 16,500 1,059,465

Lưu ý:

– Bảng giá trên đã bao gồm 10% VAT.

Tham Khảo: Cửa xếp nhựa nhà vệ sinh

– Giá có thể thay đổi theo từng ngày, liên hệ trực tiếp để được tư vấn báo giá chính xác nhất. Lh: 0852852386

– Độ dài cây tiêu chuẩn : 6m

– Giá có thể giảm đối với những đơn hàng có số lượng lớn.

– Dung sai trọng lượng ± 5%. Cho phép đổi trả nếu ngoài phạm vi trên.

Bảng giá thép hộp mạ kẽm

Thép hộp mạ kẽm là gì?

+ Thép hộp mạ kẽm là vật liệu quan trọng và không thể thiếu trong thời đại công nghiệp hóa hiện nay. Nó thường được sử dụng trong các công trình xây dựng cũng như cơ khí.

+ Thép hộp mạ kẽm có khả năng chịu lực rất tốt, chắc chắn, dễ thi công, lắp đặt, … Đặc biệt, thép mạ kẽm còn có khả năng chống ăn mòn cực tốt, ngăn ngừa sự hình thành các lớp rỉ sét trên bề mặt nguyên liệu làm cho tuổi thọ thép giảm. Vì vậy, lớp mạ kẽm trên thép thộp làm tăng tuổi thọ có thể lên tới 50 năm.

+ Do thép hộp được sản xuật ở cường độ cao, giá thấp, nhiều kiểu dáng và chủng loại, nó được ứng dụng nhiều trong cuộc sống, với nhiều mục đích khác nhau cho các công trình.

+ Công ty thép Hùng Phát cung cấp bảng giá thép hộp trên thị trường hiện nay. Đặc biệt là hộp thép mạ kẽm của các nhà máy như Hoa Sen, Minh Ngọc Hòa Phát, Nam Kim, Vina One … là những sản phẩm được sản xuất dựa trên dây chuyền công nghệ tiên tiến và hiện đại nhất hiện nay.

+ Các sản phẩm sắt thép mạ kẽm đạt tiêu chuẩn chất lượng của thế giới và Việt Nam như: ASTM của Hoa Kỳ, JIS của Nhật Bản, AS của Úc / New Zea Land …

Ứng dụng của thép hộp mạ kẽm

Có thể nói,Thép hộp tồn tại trong nhiều lĩnh vực quan trọng của đời sống con người. Các ứng dụng điển hình của thép hộp mạ kẽm bao gồm: nhà ở (làm cửa, bảo vệ, làm hàng rào, làm cầu thang, làm mái tôn, làm cổng, lan can …), ứng dụng trong nhà bằng thép tiền chế, kết cấu xây dựng, giàn giáo chịu lực, đặc biệt là trong sản xuất công nghiệp

Tại sao nên mua thép Hùng Phát

  • Công ty thép Hùng Phát cung cấp vật liệu xây dựng hàng đầu tại tphcm và khu vực Miền Nam.
  • Hùng Phát cung cấp Thép hình, thép hộp, xà gồ, tôn chính hãng các loại cho mọi công trình với giá rẻ nhất thị trường.
  • Đội ngũ nhân viên hùng hậu, nhiệt tình, chu đáo, có chuyên môn cao.
  • Hệ thống xe cẩu, xe tải hùng hậu, chúng tôi vận chuyển vật liệu xây dựng đến khắp nới trên mọi miền tổ quốc.

Bảng giá thép hộp mạ kẽm

Hướng dẫn đặt hàng tại thép Hùng Phát

Để đặt hàng thép hộp mạ kẽm tại công ty thép Hùng Phát quý khách có thể liên hệ với chúng tôi theo các bước sau:

Đọc thêm: Vùng chịu kéo và vùng chịu nén của dầm

+ Liên hệ cho chúng tôi qua số 0852852386

+ Gửi qua gmail:duyen@giathep24h.com để nhận báo giá

+ Hoặc quý khách đến trực tiếp tại văn phòng để bàn bạc về giá cả và thống nhất đặt hàng.

Hình thức vận chuyển tại công ty

– Có xe lớn nhỏ vận chuyển tận nơi.

– Miễn phí vận chuyển tất cả các địa điểm tại TPHCM, hỗ trợ vận chuyển các tại tỉnh thành.

– Vận chuyển nhanh chóng, giao hàng trong vòng 2 giờ kể từ khi đặt hàng.

Phương thức thanh toán nhanh chóng

– Thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khản.

– Thanh toán trước 30 % trên tổng đơn hàng (tùy theo đơn hàng có thể theo thỏa thuận)

– Thanh toán hết sau khi đã nhận đủ hàng.

Một số hình ảnh thép hộp mạ kẽm

Bảng giá thép hộp mạ kẽm

Bảng giá thép hộp mạ kẽm

Bảng giá thép hộp mạ kẽm

Bảng giá thép hộp mạ kẽm

Tìm hiểu thêm: 20 Ghế Sofa Khung Sắt Chắc Chắn Độ Bền Cực Cao

CÔNG TY TNHH THÉP HÙNG PHÁT

  • Hộp Inox
  • Thép hộp đen
  • Thép hộp size lớn