Thép hộp tiếng trung là gì

Sắt thép rất phổ biến hiện nay nhưng các bạn có biết các loại sắt thép tiếng Trung là gì không?

Bài viết dưới đây Trung tâm Chinese xin giới thiệu đến các bạn bộ từ vựng tiếng Trung về sắt thép, có thể rất cần thiết trong công việc, cuộc sống hằng ngày.

Bạn đang xem: Thép hộp tiếng trung là gì

Những từ vựng tiếng Trung về sắt thép – Thuật ngữ chuyên ngành Luyện kim thép

Xem thêm: Bảng báo giá thép hộp mạ kẽm mới nhất 2020

1 Thép biến dạng 异型钢 Yìxíng gāng 2 Thép cuộn cán nguội 冷轧板卷 Lěng zhá bǎn juǎn 3 Thép cuộn mạ mầu 彩涂板(卷) Cǎi tú bǎn (juǎn) 4 Thép chữ thập 工字钢 Gōng zì gāng 5 Thép dầm xe ô tô 汽车大梁板 Qìchē dà liáng bǎn 6 Thép dẹp 扁钢 Biǎn gāng 7 Thép dụng cụ 工具钢 Gōngjù gāng 8 Thép góc 角钢 Jiǎo gāng 9 Thép hình 型材 Xíng cái 10 Thép hợp kim 合金钢 Héjīn gāng 11 Thép kéo nguội 冷拉钢 Lěng lā gāng 12 Thép kết cấu 合结钢 Hé jié gāng 13 Thép mạ nhôm kẽm 镀铝锌 Dù lǚ xīn 14 Thép sợi 线材 Xiàn cái 15 Thép tấm (cuộn) mạ kẽm 镀锌板(卷) Dù xīn bǎn (juǎn) 16 Thép tấm dày trung bình 中厚板 Zhōng hòu bǎn 17 Thép vòng bi 轴承钢 Zhóu chéng gāng 18 Thép xây dựng – Sản phẩm mạ 建筑钢材 涂镀产品 Jiàn zhú gāng cái tú dù chǎn pǐn 19 Lưới dây đồng 铜丝网 Tóng sī wǎng 20 Lưới dây thép 铁丝网 Tiě sī wǎng 21 Ống thép không gỉ 不锈钢管 Bù xiù gāng guǎn 22 Phôi thép không gỉ 不锈钢坯 Bù xiù gāng pēi 23 Sợi kim loại 金属丝 Jīn shǔ sī 24 Thép các bon 碳素钢 tàn sù gāng 25 Thép carbon 碳结钢 Tàn jié gāng 26 Thép cuộn cán nóng 热轧板卷 Rè yà bǎn juǎn 27 Thép cuộn mạ thiếc 镀锡板卷(马口铁) Dù xí bǎn juǎn (mǎkǒutiě) 28 Thép chống rỉ 防锈钢 fáng xiù gāng 29 Thép chờ 预埋件 yù mái jiàn 30 Thép chữ H H型钢 H xíng gāng 31 Thép dải 带钢 Dài gāng 32 Thép dự ứng lực 预应力钢材 yù yìnglì gāngcái 33 Thép đặc chủng 优特钢 Yōu tè gāng 34 Thép đóng tầu 船板 Chuán bǎn 35 Thép gân 螺纹钢 Luó wén gāng 36 Thép hình uốn nguội 冷弯型钢 Lěng wān xíng gāng 37 Thép hợp kim 合金钢 héjīn gāng 38 Thép kết cấu carbon 普中板 Pǔ zhōng bǎn 39 Thép khuôn 模具钢 Mújù gāng 40 Thép lò so 弹簧钢 Tán huáng gāng 41 Thép ống – Thép không gỉ 不锈钢材 管材 Bù xiù gāng cái guǎncái 42 Thép rãnh 槽钢 Cáo gāng 43 Thép silic 硅钢 Guīgāng 44 Thép sợi không gỉ 不锈钢线材 Bùxiùgāng xiàncái 45 Thép tấm (cuộn) hợp kim thấp 低合金板(卷) Dī héjīn bǎn (juǎn) 46 thép tấm làm container 容器板 Róngqì bǎn 47 Thép thường 普通钢 pǔtōng gāng 48 Thép tròn không gỉ 不锈钢圆钢 Bù xiù gāng yuán gāng 49 Thép tròn thông dụng 普通圆钢 Pǔ tōng yuán gāng 50 Thép vuôn 方钢 Fāng gāng 51 Vật liệu hợp kim đồng và đồng 铜及铜合金材 Tóng jí tóng héjīn cái 52 Vật liệu hợp kim nhôm và nhôm 铝及铝合金材 Lǚ jí lǚ héjīn cái 53 Vật liệu từ mềm 软磁材料 Ruǎn cí cáiliào 54 Thành phần hợp kim 合金成分 héjīn chéngfèn 55 Hợp kim nhôm 铝合金 Lǚ héjīn 56 Lưới kim loại – Vật liệu gia công kim loại 金属网 金属加工材 Jīnshǔ wǎng jīnshǔ jiāgōng cái 57 Ống mạ kẽm 镀锌管 Dù xīn guǎn 58 Ống thép liền 无缝管 Wú fèng guǎn 59 Ống thép xoắn ốc 螺旋管 Luóxuán guǎn

⇒ Xem thêm:

  • Từ vựng tiếng Trung về chuyên ngành Cơ khí, Kỹ thuật
  • Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành hàn xì
  • Từ vựng tiếng Trung về ốc vít

Tìm hiểu thêm: File excel tính toán xà gồ thép hộp được nhiều người dùng nhất

Chúc các bạn học tốt tiếng Trung. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của chúng tôi.

Nguồn: giathep24h.com Bản quyền thuộc về: Trung tâm tiếng Trung Chinese Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả.

Tham Khảo: Kích thước thép hộp mạ kẽm hoa sen