Tìm hiểu về các loại thép ống đúc hiện nay

Thép ống đúc là một trong những nhóm sản phẩm của thép ống, thép ống đúc là tên gọi để phân biệt với thép ống đen. Đây là một trong những nguyên vật liệu phổ biến sử dụng để làm đường ống thoát nước, sử dụng trong ngành thiết kế xe hơi, xe đạp, xe máy, hay sử dụng trong xây dựng và thiết kế nội thất. Với nhiều những ưu điểm như vậy nên thép ống đúc cũng được sản xuất ra với nhiều loại khác nhau để phù hợp với nhu cầu sử dụng của từng công trình và lĩnh vực yêu cầu.

Hiện tại trên thị trường có nhiều loại thép ống đúc với kích thước và độ dài khác nhau, dưới đây là một số những loại thép ống đúc đang được sử dụng nhiều ở trên thị trường hiện nay.

Bạn đang xem: Thép ống đúc

Bảng giá thép ống đúc (Tham khảo)

STT Tên sản phẩm Độ dài (m) Trọng lượng (Kg/m) Trọng lượng (Kg/m) Giá chưa VAT (Đ / Kg) Tổng giá chưa VAT Giá có VAT (Đ / Kg) Tổng giá có VAT THÉP ỐNG ĐÚC NHẬP KHẨU

Ống đúc Phi 10.3 (DN6)

1 Ống đúc D10.3×1.24 6 0852852386 ,818 28,254 18,500 31,080 2 Ống đúc D10.3×1.45 6 0852852386 ,818 32,291 18,500 35,520 3 Ống đúc D10.3×1.73 6 0852852386 ,818 37,336 18,500 41,070 4 Ống đúc D10.3×2.41 6 0852852386 ,818 47,427 18,500 52,170 5

Ống đúc phi 13.7 (DN8)

6 Ống đúc D13.7×1.65 6 0852852386 ,818 49,445 18,500 54,390 7 Ống đúc D13.7×1.85 6 0852852386 ,818 54,490 18,500 59,940 8 Ống đúc D13.7×2.24 6 0852852386 ,818 63,572 18,500 69,930 9 Ống đúc D13.7×3.02 6 0852852386 ,818 80,726 18,500 88,800 10

Ống đúc Phi 17.1 (DN10)

11 Ống đúc D17.1×1.65 6 0852852386 ,818 63,572 18,500 69,930 12 Ống đúc D17.1×1.85 6 0852852386 ,818 70,636 18,500 77,700 13 Ống đúc D17.1×2.31 6 0852852386 ,818 84,763 18,500 93,240 14 Ống đúc D17.1×3.20 6 1.09 6.54 16,818 109,990 18,500 120,990 15

Ống đúc Phi 21.3 (DN15)

16 Ống đúc D21.3×2.11 6 1 6 16,818 100,908 18,500 111,000 17 Ống đúc D21.3×2.41 6 1.12 6.72 16,818 113,017 18,500 124,320 18 Ống đúc D21.3×2.77 6 1.27 7.62 16,818 128,153 18,500 140,970 19 Ống đúc D21.3×3.73 6 1.62 9.72 16,818 163,471 18,500 179,820 20 Ống đúc D21.3×4.78 6 1.95 11.7 16,818 196,771 18,500 216,450 21 Ống đúc D21.3×7.47 6 2.55 15.3 16,818 257,315 18,500 283,050 22

Ống đúc Phi 26.7 (DN20)

23 Ống đúc D26.7×1.65 6 1.02 6.12 16,818 102,926 18,500 113,220 24 Ống đúc D26.7×2.1 6 1.27 7.62 16,818 128,153 18,500 140,970 25 Ống đúc D26.7×2.87 6 1.69 10.14 16,818 170,535 18,500 187,590 26 Ống đúc D26.7×3.91 6 2.2 13.2 16,818 221,998 18,500 244,200 27 Ống đúc D26.7×7.8 6 3.63 21.78 16,818 366,296 18,500 402,930 28

Ống đúc Phi 34 (DN25)

29 Ống đúc D33.4×1.65 6 1.29 7.74 16,818 130,171 18,500 143,190 30 Ống đúc D33.4×2.77 6 2.09 12.54 16,818 210,898 18,500 231,990 31 Ống đúc D33.4×3.34 6 2.47 14.82 16,818 249,243 18,500 274,170 32 Ống đúc D33.4×4.55 6 3.24 19.44 16,818 326,942 18,500 359,640 33 Ống đúc D33.4×9.1 6 5.45 32.7 16,818 549,949 18,500 604,950 34

Ống đúc Phi 42 (DN32)

35 Ống đúc D42.2×1.65 6 1.65 9.9 16,818 166,498 18,500 183,150 36 Ống đúc D42.2×2.77 6 2.69 16.14 16,818 271,443 18,500 298,590 37 Ống đúc D42.2×3.56 6 3.39 20.34 16,818 342,078 18,500 376,290 38 Ống đúc D42.2×4.8 6 4.42 26.52 16,818 446,013 18,500 490,620 39 Ống đúc D42.2×9.7 6 7.77 46.62 16,818 784,055 18,500 862,470 40

Ống đúc Phi 48.3 (DN40)

Tham Khảo: ống thép bọc nhựa chống tĩnh điện

41 Ống đúc D48.3×1.65 6 1.9 11.4 16,818 191,725 18,500 210,900 42 Ống đúc D48.3×2.77 6 3.11 18.66 16,818 313,824 18,500 345,210 43 Ống đúc D48.3×3.2 6 3.56 21.36 16,818 359,232 18,500 395,160 44 Ống đúc D48.3×3.68 6 4.05 24.3 16,818 408,677 18,500 449,550 45 Ống đúc D48.3×5.08 6 5.41 32.46 16,818 545,912 18,500 600,510 46 Ống đúc D48.3×10.1 6 9.51 57.06 16,818 959,635 18,500 1,055,610 47

Ống đúc Phi 60.3 (DN50)

48 Ống đúc D60.3×1.65 6 2.39 14.34 16,818 241,170 18,500 265,290 49 Ống đúc D60.3×2.77 6 3.93 23.58 16,818 396,568 18,500 436,230 50 Ống đúc D60.3×3.18 6 4.48 26.88 16,818 452,068 18,500 497,280 51 Ống đúc D60.3×3.91 6 5.43 32.58 16,818 547,930 18,500 602,730 52 Ống đúc D60.3×5.54 6 7.48 44.88 16,818 754,792 18,500 830,280 53 Ống đúc D60.3×6.35 6 8.44 50.64 16,818 851,664 18,500 936,840 54 Ống đúc D60.3×11.07 6 13.43 80.58 16,818 1,355,194 18,500 1,490,730 55

Ống đúc Phi 73 (DN65)

56 Ống đúc D73x2.1 6 3.67 22.02 16,818 370,332 18,500 407,370 57 Ống đúc D73x3.05 6 5.26 31.56 16,818 530,776 18,500 583,860 58 Ống đúc D73x4.78 6 8.04 48.24 16,818 811,300 18,500 892,440 59 Ống đúc D73x5.16 6 8.63 51.78 16,818 870,836 18,500 957,930 60 Ống đúc D73x7.01 6 11.4 68.4 16,818 1,150,351 18,500 1,265,400 61 Ống đúc D73x7.6 6 12.25 73.5 16,818 1,236,123 18,500 1,359,750 62 Ống đúc D73x14.02 6 20.38 122.3 16,818 2,056,505 18,500 2,262,180 63

Ống đúc Phi 76 (DN65)

64 Ống đúc D76x2.1 6 3.83 22.98 16,818 386,478 18,500 425,130 65 Ống đúc D76x3.05 6 5.48 32.88 16,818 552,976 18,500 608,280 66 Ống đúc D76x4.78 6 8.39 50.34 16,818 846,618 18,500 931,290 67 Ống đúc D76x5.16 6 9.01 54.06 16,818 909,181 18,500 1,000,110 68 Ống đúc D76x7.01 6 11.92 71.52 16,818 1,202,823 18,500 1,323,120 69 Ống đúc D76x7.6 6 12.81 76.86 16,818 1,292,631 18,500 1,421,910 70 Ống đúc D76x14.02 6 21.42 128.5 16,818 2,161,449 18,500 2,377,620 71

Ống đúc Phi 88.9 (DN80)

72 Ống đúc D88.9×2.11 6 4.51 27.06 16,818 455,095 18,500 500,610 73 Ống đúc D88.9×3.05 6 6.45 38.7 16,818 650,857 18,500 715,950 74 Ống đúc D88.9×4.78 6 9.91 59.46 16,818 999,998 18,500 1,100,010 75 Ống đúc D88.9×5.5 6 11.31 67.86 16,818 1,141,269 18,500 1,255,410 76 Ống đúc D88.9×7.6 6 15.23 91.38 16,818 1,536,829 18,500 1,690,530 77 Ống đúc D88.9×8.9 6 17.55 105.3 16,818 1,770,935 18,500 1,948,050 78 Ống đúc D88.9×15.2 6 27.61 165.7 16,818 2,786,070 18,500 3,064,710 79

Ống đúc Phi 101.6 (DN90)

80 Ống đúc D101.6×2.11 6 5.17 31.02 16,818 521,694 18,500 573,870 81 Ống đúc D101.6×3.05 6 7.41 44.46 16,818 747,728 18,500 822,510 82 Ống đúc D101.6×4.78 6 11.41 68.46 16,818 1,151,360 18,500 1,266,510 83 Ống đúc D101.6×5.74 6 13.56 81.36 16,818 1,368,312 18,500 1,505,160 84 Ống đúc D101.6×8.1 6 18.67 112 16,818 1,883,952 18,500 2,072,370 85 Ống đúc D101.6×16.2 6 34.1 204.6 16,818 3,440,963 18,500 3,785,100 86

Ống đúc Phi 114.3 (DN100)

87 Ống đúc D114.3×2.11 6 5.83 34.98 16,818 588,294 18,500 647,130 88 Ống đúc D114.3×3.05 6 8.36 50.16 16,818 843,591 18,500 927,960 89 Ống đúc D114.3×4.78 6 12.9 77.4 16,818 1,301,713 18,500 1,431,900 90 Ống đúc D114.3×6.02 6 16.07 96.42 16,818 1,621,592 18,500 1,783,770 91 Ống đúc D114.3×7.14 6 18.86 113.2 16,818 1,903,125 18,500 2,093,460 92 Ống đúc D114.3×8.56 6 22.31 133.9 16,818 2,251,257 18,500 2,476,410 93 Ống đúc D114.3×11.1 6 28.24 169.4 16,818 2,849,642 18,500 3,134,640 94 Ống đúc D114.3×13.5 6 33.54 201.2 16,818 3,384,454 18,500 3,722,940 95

Ống đúc Phi 127 (DN120)

96 Ống đúc D127x6.3 6 18.74 112.4 16,818 1,891,016 18,500 2,080,140 97 Ống đúc D127x9 6 26.18 157.1 16,818 2,641,771 18,500 2,905,980 98

Ống đúc Phi 141.3 (DN125)

99 Ống đúc D141.3×2.11 6 5.83 34.98 16,818 588,294 18,500 647,130 100 Ống đúc D141.3×3.05 6 8.36 50.16 16,818 843,591 18,500 927,960 101 Ống đúc D141.3×4.78 6 12.9 77.4 16,818 1,301,713 18,500 1,431,900 102 Ống đúc D141.3×6.02 6 16.07 96.42 16,818 1,621,592 18,500 1,783,770 103 Ống đúc D141.3×7.14 6 18.86 113.2 16,818 1,903,125 18,500 2,093,460 104 Ống đúc D141.3×8.56 6 22.31 133.9 16,818 2,251,257 18,500 2,476,410 105 Ống đúc D141.3×11.1 6 28.24 169.4 16,818 2,849,642 18,500 3,134,640 106 Ống đúc D141.3×13.5 6 33.54 201.2 16,818 3,384,454 18,500 3,722,940 107

Ống đúc Phi 219.1 (DN200)

108 Ống đúc D219.1×2.769 6 14.77 88.62 16,818 1,490,411 18,500 1,639,470 109 Ống đúc D219.1×3.76 6 19.96 119.8 16,818 2,014,124 18,500 2,215,560 110 Ống đúc D219.1×6.35 6 33.3 199.8 16,818 3,360,236 18,500 3,696,300 111 Ống đúc D219.1×7.04 6 36.8 220.8 16,818 3,713,414 18,500 4,084,800 112 Ống đúc D219.1×8.18 6 42.53 255.2 16,818 4,291,617 18,500 4,720,830 113 Ống đúc D219.1×8.18 6 53.06 318.4 16,818 5,354,178 18,500 5,889,660 114 Ống đúc D219.1×12.7 6 64.61 387.7 16,818 6,519,666 18,500 7,171,710 115 Ống đúc D219.1×15.1 6 75.93 455.6 16,818 7,661,944 18,500 8,428,230 116 Ống đúc D219.1×18.2 6 90.13 540.8 16,818 9,094,838 18,500 10,004,430 117 Ống đúc D219.1×20.6 6 100.8 604.7 16,818 10,170,517 18,500 11,187,690 118 Ống đúc D219.1×23 6 111.2 667 16,818 11,217,942 18,500 12,339,870 119

Ống đúc Phi 168.3 (DN150)

Xem thêm: Thép ống chịu nhiệt gồm những loại nào?

120 Ống đúc D168.3×2.78 6 11.34 68.04 16,818 1,144,297 18,500 1,258,740 121 Ống đúc D168.3×3.4 6 13.82 82.92 16,818 1,394,549 18,500 1,534,020 122 Ống đúc D168.3×4.78 6 19.27 115.6 16,818 1,944,497 18,500 2,138,970 123 Ống đúc D168.3×5.16 6 20.75 124.5 16,818 2,093,841 18,500 2,303,250 124 Ống đúc D168.3×6.35 6 25.35 152.1 16,818 2,558,018 18,500 2,813,850 125 Ống đúc D168.3×7.11 6 28.25 169.5 16,818 2,850,651 18,500 3,135,750 126 Ống đúc D168.3×11 6 42.65 255.9 16,818 4,303,726 18,500 4,734,150 127 Ống đúc D168.3×14.3 6 54.28 325.7 16,818 5,477,286 18,500 6,025,080 128 Ống đúc D168.3×18.3 6 67.66 406 16,818 6,827,435 18,500 7,510,260 129

Ống đúc Phi 273.1 (DN250)

130 Ống đúc D273.1×3.4 6 22.6 135.6 16,818 2,280,521 18,500 2,508,600 131 Ống đúc D273.1×4.2 6 27.84 167 16,818 2,809,279 18,500 3,090,240 132 Ống đúc D273.1×6.35 6 41.75 250.5 16,818 4,212,909 18,500 4,634,250 133 Ống đúc D273.1×7.8 6 51.01 306.1 16,818 5,147,317 18,500 5,662,110 134 Ống đúc D273.1×9.27 6 60.28 361.7 16,818 6,082,734 18,500 6,691,080 135 Ống đúc D273.1×12.7 6 81.52 489.1 16,818 8,226,020 18,500 9,048,720 136 Ống đúc D273.1×15.1 6 96.03 576.2 16,818 9,690,195 18,500 10,659,330 137 Ống đúc D273.1×18.3 6 114.9 689.6 16,818 11,597,356 18,500 12,757,230 138 Ống đúc D273.1×21.4 6 132.8 796.6 16,818 13,397,555 18,500 14,737,470 139 Ống đúc D273.1×25.4 6 155.1 930.5 16,818 15,648,813 18,500 17,213,880 140 Ống đúc D273.1×28.6 6 172.4 1034 16,818 17,392,503 18,500 19,131,960 141

Ống đúc Phi 323.9 (DN300)

142 Ống đúc D323.9×4.2 6 33.1 198.6 16,818 3,340,055 18,500 3,674,100 143 Ống đúc D323.9×4.57 6 35.97 215.8 16,818 3,629,661 18,500 3,992,670 144 Ống đúc D323.9×6.35 6 49.7 298.2 16,818 5,015,128 18,500 5,516,700 145 Ống đúc D323.9×8.38 6 65.17 391 16,818 6,576,174 18,500 7,233,870 146 Ống đúc D323.9×10.31 6 79.69 478.1 16,818 8,041,359 18,500 8,845,590 147 Ống đúc D323.9×12.7 6 97.42 584.5 16,818 9,830,457 18,500 10,813,620 148 Ống đúc D323.9×17.45 6 131.8 790.9 16,818 13,300,683 18,500 14,630,910 149 Ống đúc D323.9×21.4 6 159.6 957.4 16,818 16,101,890 18,500 17,712,270 150 Ống đúc D323.9×25.4 6 186.9 1121 16,818 18,858,696 18,500 20,744,790 151 Ống đúc D323.9×28.6 6 208.2 1249 16,818 21,007,027 18,500 23,107,980 152 Ống đúc D323.9×33.3 6 238.5 1431 16,818 24,069,585 18,500 26,476,830 153

Ống đúc Phi 355.6 (DN350)

154 Ống đúc D355.6×3.96 6 34.34 206 16,818 3,465,181 18,500 3,811,740 155 Ống đúc D355.6×4.77 6 41.29 247.7 16,818 4,166,491 18,500 4,583,190 156 Ống đúc D355.6×6.35 6 54.69 328.1 16,818 5,518,659 18,500 6,070,590 157 Ống đúc D355.6×7.925 6 67.92 407.5 16,818 6,853,671 18,500 7,539,120 158 Ống đúc D355.6×9.525 6 81.25 487.5 16,818 8,198,775 18,500 9,018,750 159 Ống đúc D355.6×11.1 6 94.26 565.6 16,818 9,511,588 18,500 10,462,860 160 Ống đúc D355.6×15.062 6 126.4 758.6 16,818 12,757,798 18,500 14,033,730 161 Ống đúc D355.6×12.7 6 107.3 644 16,818 10,831,465 18,500 11,914,740 162 Ống đúc D355.6×19.05 6 158 948.2 16,818 15,946,491 18,500 17,541,330 163 Ống đúc D355.6×23.8 6 194.7 1168 16,818 19,641,742 18,500 21,606,150 164 Ống đúc D355.6×27.762 6 224.3 1346 16,818 22,637,701 18,500 24,901,740 165 Ống đúc D355.6×31.75 6 253.5 1521 16,818 25,575,133 18,500 28,132,950 166 Ống đúc D355.6×35.712 6 281.6 1690 16,818 28,414,684 18,500 31,256,490

Lưu ý: Trên đây chỉ là bảng giá tham khảo, giá có thể thay đổi theo thị trường. Quý khách vui lòng liên hệ với nhân viên kinh doanh để có báo giá chính xác nhất.

Ống thép đúc 10 inch Dn 250 Phi 273,1

thep-ong-duc

Thép ống đúc phi 273,1 được sản sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM A53, ASTM A106 Grade B, ASTM A53-Grade B, API 5L, GOST, JIS, DIN, GB/T, ANSI, EN. Là loại ống đúc đen cỡ lớn, thường được sử dụng trong nhiều công trình yêu cầu sản phẩm có khả năng chịu áp lực và va đập lớn. Sản phẩm thường có độ dài: 6m đến 12m. Quý khách hàng có thể yêu cầu chúng tôi cắt theo kích thước phù hợp. Độ dày trung bình của loại thép ống này là từ 5,56 đến 28,6 mm Ứng dụng: Sử dụng để làm đường ống dẫn dầu, dẫn khí nén có áp lực cao, dùng để đóng tàu, xây dựng nhà xưởng.

Ống thép đúc 12 inch DN300 phi 323,9

Thép ống đúc phi 323,9 được sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM A53, ASTM A106 Grade B, ASTM A53-Grade B, API 5L, GOST, JIS, DIN, GB/T, ANSI, EN. Với đường kính phi 325 và DN300. Sản phẩm thường có độ dài: 6m và 12 m, nếu như quý khách hàng yêu cầu cắt với độ dài nhỏ hơn có thể yêu cầu chúng tôi để được hỗ trợ. Độ dày trung bình của ống thép đúc này là 4,2mm đến 50mm. Ứng dụng: Ống thép đúc phi 323,9 có nhiều những ứng dụng quan trong trong lĩnh vực dẫn dầu, dẫn khí…bởi thép ống có độ cứng cao, có khả năng chịu lực lớn khi có va dập hoặc dẫn khi nén có áp xuất cao mà không bị giãn nở bởi nhiệt độ.

Ống thép đúc 6 inch DN150 Phi 168.3

ong-thep-duc-168.3

Thép ống đúc phi 168,3 được sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM A53, ASTM A106 Grade B, ASTM A53-Grade B, API 5L, GOST, JIS, DIN, GB/T, ANSI, EN. Đường kính của ống là phi 168,3 và đường kính danh nghĩa DN150. Sản phẩm thường có độ dài là 6m đến 12m. Độ dày trung bình là từ 2,11mm đến 18,3mm. Ứng dụng: Cũng tương tự như những loại ống thép đúc trên, thép ống đúc phi 168,3 cũng được ứng dụng để làm đường ống dẫn dầu, dẫn khí nén, sử dụng trong ngành công nghiệp đóng tàu và xây dựng nhà thép tiền chế.

Ngoài ra thép ống đúc còn rất nhiều loại nữa và có nhiều những ứng dụng rộng rãi hơn. Để liên hệ đặt mua các sản phẩm thép ống đúc giá rẻ quý khách hàng hãy đến với công ty cổ phần thép ông nghiệp Hà Nội của chúng tôi. Ngoài cung cấp thép ống ra chúng tôi còn cung cấp các sản phẩm thép ống hàn, thép ống mạ kẽm, thép hộp đen của tập đoàn thép Hòa Phát cũng như một số các sản phẩm thép công nghiệp khác như thép hình, thép tấm đạt tiêu chuẩn chất lượng.

Đọc thêm: Thép ống mạ kẽm hoa sen