Thép Tấm CT33, CT34, CT38, CT42, CT51

Thép Tấm CT33, CT34, CT38, CT42, CT51

THÔNG TIN CHI TIẾT SẢN PHẨM

*Thép Tấm CT33, CT34, CT38, CT42, CT51 được sử dụng rộng rãi trong nghành công nghiệp đóng tàu, công nghiệp ô tô, xây dựng cầu cảng, gia công kết cấu nhà xưởng, bồn bể chứa xăng dầu, ngành cơ khí chế tạo, nghành năng lượng, công nghệ sinh học, nghành chế tạo máy… * Máy móc,công cụ trong ngành khai thác khoáng sản * Gia công ván khuôn trong xây dựng… – Sản Phẩm có đầy đủ CO/CQ, Hóa Đơn. – Giao hàng đúng theo cam kết về chất lượng, mẫu mã và thời gian.

+ QUY CÁCH: – Độ dày tấm: 2mm – 500mm. – Chiều rộng: 1500mm – 3035mm. – Chiều dài: 6m – 9m – 12m, hoặc cắt quy cách theo yêu cầu của Khách hàng.

Bạn đang xem: Thep tam ct34

Đọc thêm: Thép Tấm SS400 là gì? – Cường Độ Thép Tấm SS400

Thành phần hóa học:

Mác thép Thành phần hoá học (%) C Si Mn P (max) S (max) CT33 0.06 ~ 0852852386 ~ 0.30 0,25 ~ 0,50 0852852386 CT34 0.09 ~ 0852852386 ~ 0.30 0,25 ~ 0,50 0852852386 CT38 0.14 ~ 0852852386 ~ 0852852386 ~ 0852852386 45 CT42 0.18 ~ 0852852386 ~ 0852852386 ~ 0852852386 45 CT51 0.28 ~ 0852852386 ~ 0852852386 ~ 0852852386 45

Đọc thêm: Thép tấm cuộn SS400

Tính chất cơ lý:

Mác thép Độ bền kéo đứt Giới hạn chảy Độ dãn dài tương đối N/mm² N/mm² (%) CT33 – 240 – CT34 340 ~ 440 230 32 CT38 280 ~ 490 250 26 CT42 420 ~ 540 270 24 CT51 510 ~640 290 20

BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM THAM KHẢO

Stt ĐỘ DÀY (mm) CHIỀU RỘNG (mm) CHIỀU DÀI (mm) KHỐI LƯỢNG (KG/mét vuông) 1 2 mm 1200/1250/1500 2500/6000/12000 15.7 2 3 mm 1200/1250/1500 6000/9000/12000 23.55 3 4 mm 1200/1250/1500 6000/9000/12000 31.4 4 5 mm 1200/1250/1500 6000/9000/12000 39.25 5 6 mm 1500/2000 6000/9000/12000 47.1 6 7 mm 1500/2000/2500 6000/9000/12000 54.95 7 8 mm 1500/2000/2500 6000/9000/12000 62.8 8 9 mm 1500/2000/2500 6000/9000/12000 70.65 9 10 mm 1500/2000/2500 6000/9000/12000 78.5 10 11 mm 1500/2000/2500 6000/9000/12000 86.35 11 12 mm 1500/2000/2500 6000/9000/12000 94.2 12 13 mm 1500/2000/2500/3000 6000/9000/12000 102.05 13 14 mm 1500/2000/2500/3000 6000/9000/12000 109.9 14 15 mm 1500/2000/2500/3000 6000/9000/12000 117.75 15 16 mm 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 125.6 16 17 mm 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 133.45 17 18 mm 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 141.3 18 19 mm 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 149.15 19 20 mm 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 157 20 21 mm 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 164.85 21 22 mm 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 172.7 22 25 mm 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 196.25 23 28 mm 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 219.8 24 30 mm 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 235.5 25 35 mm 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 274.75 26 40 mm 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 314 27 45 mm 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 353.25 28 50 mm 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 392.5 29 55 mm 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 431.75 30 60 mm 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 471 31 80 mm 1500/2000/2500/3000/3500 6000/9000/12000 628

Đọc thêm: Thép tấm 1mm 1,2mm 1,6mm 1,8mm 2mm 2,2mm 3mm giá rẻ