Thép tấm mạ kẽm – Các thông tin cần biết về sản phẩm, báo giá chi tiết

Thép tấm mạ kẽm hay còn gọi là Galvanized sheet steel. Thép tấm phủ kẽm là tấm thép được mạ thêm lớp kẽm bên ngoài giúp chống ăn mòn và oxi hóa. Với lớp mạ kẽm có nhiều cấp độ phủ khác nhau (G-60 và G-90). Đây là một trong những sản phẩm ứng dụng cao, sử dụng rộng rãi.

Đặc điểm của tấm thép mạ kẽm

Sản phẩm của thép tấm được mạ kẽm

Thép tấm mạ hợp kim nhôm – kẽm (GL – Aluminum Galvalume Steel). Là sản phẩm ứng dụng cho dân dụng và sản xuất sản phẩm công nghiệp. Các chi tiết, sản phẩm cuối có bề mặt phủ kẽm tăng khả năng chịu đựng, tăng độ bền. Đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ riêng: tấm lợp, vách ngăn, tấm lưng thiết bị điện gia dụng, các sản phẩm tiếp xúc với môi trường ẩm ướt hoặc có độ ẩm cao.

Mạ kẽm trên tấm thép được sản xuất theo phương pháp master. Sử dụng trên nền tảng từ tấm thép tấm cán nguội chiều dài của chiều từ 0,13 đến 3,20mm hoặc theo yêu cầu.

Tiêu chuẩn của thép mạ kẽm

Tiêu chuẩn chất lượng JIS Dx51d/ Q195/ Q215/…

Đường kính bên trong: khoảng cách 508/ 610mm

Đường kính bên ngoài: khoảng cách tối đa 1600mm

Thông tin chi tiết 

Chất liệu: DX51D +Z, SGCH, CS TYPE A/B/C… Tỉ lệ kẽm: 40 – 140g/m2 đối với Thép lá cán nguội; 50 – 275g/m2 đối với Thép lá cán nóng

Tiêu chuẩn: EN 10326 – 2004, EN 10327 – 2004, JIS G3302, GB/T2518 – 2004, ASTM, JIS, BS…

Kích thước: Độ dầy tấm: 0.15 – 120.0 mm

Chiều rộng: 610 – 2500 mm

Chiều dài: Tới 12 m, hoặc theo yêu cầu

Tấm thép được sản xuất theo tiêu chuẩn

Ứng dụng của sản phẩm

Thép tấm phủ kẽm được ứng dụng trong các lĩnh vực như: công nghiệp ô tô, cơ khí, đóng tàu, các công trình kiến trúc xây dựng.

Thép còn được sử dụng nhiều trong kết cấu, ấn phẩm quảng cáo thương mại. Các vật dụng trong gia đình.như: tủ lạnh, máy giặt, tivi, máy vi tính, điều hòa không khí, tấm lợp, máy nước nóng năng lượng mặt trời…

Ưu điểm của thép tấm mạ kẽm

Thép tấm phủ kẽm được phủ một lớp mạ kẽm mỏng. Bằng cách đưa tấm thép qua bể nóng chảy ở khoảng 500 độ Celsius. Sản phẩm có đặc tính chống ăn mòn tốt. Sử dụng thêm lớp phủ để tăng độ bền, chịu được các tác động cơ học, đáp ứng các yêu cầu thẩm mỹ.

Tấm thép phủ lớp kẽm có 6 ưu điểm nổi bật:

  • Thép tấm có tuổi thọ dài. Với thành phần cấu trúc có thể kéo dài trên 50 năm ở hầu hết các môi trường ở nông thôn. Và từ 20 đến 25 năm trở lên trong môi trường tiếp xúc với nhiều chất ăn mòn như khu công nghiệp, thành phố. Điều đó chứng minh tuổi thọ của tấm thép mạ kẽm được kéo dài.
  • Sản phẩm đạt nhiều tiêu chuẩn độ bền cao. Các tiêu chuẩn được đánh giá như: Tiêu chuẩn 4680 của Úc và New Zealand. Thép mạ kẽm có độ bền cao đặc biệt là khả năng ngăn chặn sự hình thành của gỉ sét trên bề mặt thép. Bên cạnh đó, kẽm cũng có độ bền hóa học cao hơn sắt nên thép mạ kẽm có thể tồn tại trong thời gian dài.
  • Lớp phủ của tấm thép rất bền. Một lớp mạ kẽm có cấu trúc luyện kim tạo khả năng chống lại những tác động về cơ học. Các tác động cụ thể như: phương tiện giao thông vận tải, công trình xây dựng…
  • Lớp mạ kẽm bên ngoài bảo vệ tốt cấu trúc thép bên trong: Các bộ phận của vật liệu mạ kẽm đều được bảo vệ: các hốc, góc nhọn, những nơi khó có thể tiếp cận.
  • Thép tấm phủ kẽm có chi phí bảo trì thấp, tính kinh tế trong phí dài hạn. Nếu chi phí ban đầu của tấm thép mạ kẽm cao hơn so với lớp phủ khác. Thì trong lâu dài lớp mạ kẽm tồn tại lâu hơn, nhu cầu bảo trì ít hơn. Chính vì vậy mà tiết kiệm tối đa chi phí cho các công trình, sản phẩm lựa chọn.
  • Ưu điểm sau cùng, là rút ngắn thời gian chế tạo. Sản phẩm có quá trình mạ kẽm diễn ra nhanh chóng, không phụ thuộc vào điều kiện thời tiết. Chính vì vậy, quá trình chế tạo và hoàn thiện các tấm thép diễn ra nhanh hơn.

Bảng giá cho tấm thép mạ kẽm

Với chất lượng tốt và tiết kiệm chi phí của thép tấm mạ kẽm. Giá Thép 24h chúng tôi là đơn vị phân phối tấm thép uy tín, chất lượng hàng đầu. Bảo đảm mang đến cho khách hàng sự lựa chọn tuyệt vời nhất.

  • Về chất lượng: Là đơn vị đi đầu trong việc nhập khẩu các sản phẩm tại các công ty lớn hàng đầu trên thế giới.
  • Uy tín về dịch vụ: Chúng tôi cam kết đáp ứng tối đa nhu cầu về sản phẩm với từng khách hàng, đối tác. Sẵn sàng tư vấn hỗ trợ khách hàng các sản phẩm thép đạt chuẩn chất lượng. Sản phẩm phù hợp với từng công trình với chi phí thấp nhất.

Báo giá cho các sản phẩm thép tấm mạ kẽm

Giá thép ống mạ kẽm Giá Thép 24h

Ống thép mạ kẽm Trọng lượng Đơn giá Thành tiền
(Kg) (VNĐ/Kg) (VNĐ/Cây)
Ống D12.7 x 1.0 1.73 17,200 29,756
Ống D12.7 x 1.1 1.89 17,200 32,508
Ống D12.7 x 1.2 2.04 17,200 35,088
Ống D15.9 x 1.0 2.20 17,200 37,840
Ống D15.9 x 1.1 2.41 17,200 41,452
Ống D15.9 x 1.2 2.61 17,200 44,892
Ống D15.9 x 1.4 3.00 17,200 51,600
Ống D15.9 x 1.5 3.20 17,200 55,040
Ống D15.9 x 1.8 3.76 17,200 64,672
Ống D21.2 x 1.0 2.99 17,200 51,428
Ống D21.2 x 1.1 3.27 17,200 56,244
Ống D21.2 x 1.2 3.55 17,200 61,060
Ống D21.2 x 1.4 4.10 17,200 70,520
Ống D21.2 x 1.5 4.37 17,200 75,164
Ống D21.2 x 1.8 5.17 17,200 88,924
Ống D21.2 x 2.0 5.68 17,200 97,696
Ống D21.2 x 2.3 6.43 17,200 110,596
Ống D21.2 x 2.5 6.92 17,200 119,024
Ống D26.65 x 1.0 3.80 17,200 65,360
Ống D26.65 x 1.1 4.16 17,200 71,552
Ống D26.65 x 1.2 4.52 17,200 77,744
Ống D26.65 x 1.4 5.23 17,200 89,956
Ống D26.65 x 1.5 5.58 17,200 95,976
Ống D26.65 x 1.8 6.62 17,200 113,864
Ống D26.65 x 2.0 7.29 17,200 125,388
Ống D26.65 x 2.3 8.29 17,200 142,588
Ống D26.65 x 2.5 8.93 17,200 153,596
Ống D33.5 x 1.0 4.81 17,200 82,732
Ống D33.5 x 1.1 5.27 17,200 90,644
Ống D33.5 x 1.2 5.74 17,200 98,728
Ống D33.5 x 1.4 6.65 17,200 114,380
Ống D33.5 x 1.5 7.10 17,200 122,120
Ống D33.5 x 1.8 8.44 17,200 145,168
Ống D33.5 x 2.0 9.32 17,200 160,304
Ống D33.5 x 2.3 10.62 17,200 182,664
Ống D33.5 x 2.5 11.47 17,200 197,284
Ống D33.5 x 2.8 12.72 17,200 218,784
Ống D33.5 x 3.0 13.54 17,200 232,888
Ống D33.5 x 3.2 14.35 17,200 246,820
Ống D38.1 x 1.0 5.49 17,200 94,428
Ống D38.1 x 1.1 6.02 17,200 103,544
Ống D38.1 x 1.2 6.55 17,200 112,660
Ống D38.1 x 1.4 7.60 17,200 130,720
Ống D38.1 x 1.5 8.12 17,200 139,664
Ống D38.1 x 1.8 9.67 17,200 166,324
Ống D38.1 x 2.0 10.68 17,200 183,696
Ống D38.1 x 2.3 12.18 17,200 209,496
Ống D38.1 x 2.5 13.17 17,200 226,524
Ống D38.1 x 2.8 14.63 17,200 251,636
Ống D38.1 x 3.0 15.58 17,200 267,976
Ống D38.1 x 3.2 16.53 17,200 284,316
Ống D42.2 x 1.1 6.69 17,200 115,068
Ống D42.2 x 1.2 7.28 17,200 125,216
Ống D42.2 x 1.4 8.45 17,200 145,340
Ống D42.2 x 1.5 9.03 17,200 155,316
Ống D42.2 x 1.8 10.76 17,200 185,072
Ống D42.2 x 2.0 11.90 17,200 204,680
Ống D42.2 x 2.3 13.58 17,200 233,576
Ống D42.2 x 2.5 14.69 17,200 252,668
Ống D42.2 x 2.8 16.32 17,200 280,704
Ống D42.2 x 3.0 17.40 17,200 299,280
Ống D42.2 x 3.2 18.47 17,200 317,684
Ống D48.1 x 1.2 8.33 17,200 143,276
Ống D48.1 x 1.4 9.67 17,200 166,324
Ống D48.1 x 1.5 10.34 17,200 177,848
Ống D48.1 x 1.8 12.33 17,200 212,076
Ống D48.1 x 2.0 13.64 17,200 234,608
Ống D48.1 x 2.3 15.59 17,200 268,148
Ống D48.1 x 2.5 16.87 17,200 290,164
Ống D48.1 x 2.8 18.77 17,200 322,844
Ống D48.1 x 3.0 20.02 17,200 344,344
Ống D48.1 x 3.2 21.26 17,200 365,672
Ống D59.9 x 1.4 12.12 17,200 208,464
Ống D59.9 x 1.5 12.96 17,200 222,912
Ống D59.9 x 1.8 15.47 17,200 266,084
Ống D59.9 x 2.0 17.13 17,200 294,636
Ống D59.9 x 2.3 19.60 17,200 337,120
Ống D59.9 x 2.5 21.23 17,200 365,156
Ống D59.9 x 2.8 23.66 17,200 406,952
Ống D59.9 x 3.0 25.26 17,200 434,472
Ống D59.9 x 3.2 26.85 17,200 461,820
Ống D75.6 x 1.5 16.45 17,200 282,940
Ống D75.6 x 1.8 19.66 17,200 338,152
Ống D75.6 x 2.0 21.78 17,200 374,616
Ống D75.6 x 2.3 24.95 17,200 429,140
Ống D75.6 x 2.5 27.04 17,200 465,088
Ống D75.6 x 2.8 30.16 17,200 518,752
Ống D75.6 x 3.0 32.23 17,200 554,356
Ống D75.6 x 3.2 34.28 17,200 589,616
Ống D88.3 x 1.5 19.27 17,200 331,444
Ống D88.3 x 1.8 23.04 17,200 396,288
Ống D88.3 x 2.0 25.54 17,200 439,288
Ống D88.3 x 2.3 29.27 17,200 503,444
Ống D88.3 x 2.5 31.74 17,200 545,928
Ống D88.3 x 2.8 35.42 17,200 609,224
Ống D88.3 x 3.0 37.87 17,200 651,364
Ống D88.3 x 3.2 40.30 17,200 693,160
Ống D108.0 x 1.8 28.29 17,200 486,588
Ống D108.0 x 2.0 31.37 17,200 539,564
Ống D108.0 x 2.3 35.97 17,200 618,684
Ống D108.0 x 2.5 39.03 17,200 671,316
Ống D108.0 x 2.8 43.59 17,200 749,748
Ống D108.0 x 3.0 46.61 17,200 801,692
Ống D108.0 x 3.2 49.62 17,200 853,464
Ống D113.5 x 1.8 29.75 17,200 511,700
Ống D113.5 x 2.0 33.00 17,200 567,600
Ống D113.5 x 2.3 37.84 17,200 650,848
Ống D113.5 x 2.5 41.06 17,200 706,232
Ống D113.5 x 2.8 45.86 17,200 788,792
Ống D113.5 x 3.0 49.05 17,200 843,660
Ống D113.5 x 3.2 52.23 17,200 898,356
Ống D126.8 x 1.8 33.29 17,200 572,588
Ống D126.8 x 2.0 36.93 17,200 635,196
Ống D126.8 x 2.3 42.37 17,200 728,764
Ống D126.8 x 2.5 45.98 17,200 790,856
Ống D126.8 x 2.8 51.37 17,200 883,564
Ống D126.8 x 3.0 54.96 17,200 945,312
Ống D126.8 x 3.2 58.52 17,200 1,006,544
Ống D113.5 x 3.2 52.23 17,200 898,356

Giá Thép ống đen Giá Thép 24h

Thép ống đen Hòa Phát Trọng lượng Đơn giá Thành tiền
(Kg) (VNĐ/Kg) (VNĐ/Cây)
Thép Ống đen D12.7 x 1.0 1.73 15,750 27,248
Thép Ống đen D12.7 x 1.1 1.89 15,750 29,768
Thép Ống đen D12.7 x 1.2 2.04 15,750 32,130
Thép Ống đen D15.9 x 1.0 2.20 15,750 34,650
Thép Ống đen D15.9 x 1.1 2.41 15,750 37,958
Thép Ống đen D15.9 x 1.2 2.61 15,750 41,108
Thép Ống đen D15.9 x 1.4 3.00 15,750 47,250
Thép Ống đen D15.9 x 1.5 3.20 15,750 50,400
Thép Ống đen D15.9 x 1.8 3.76 15,750 59,220
Thép Ống đen D21.2 x 1.0 2.99 15,750 47,093
Thép Ống đen D21.2 x 1.1 3.27 15,750 51,503
Thép Ống đen D21.2 x 1.2 3.55 15,750 55,913
Thép Ống đen D21.2 x 1.4 4.10 15,750 64,575
Thép Ống đen D21.2 x 1.5 4.37 15,750 68,828
Thép Ống đen D21.2 x 1.8 5.17 15,750 81,428
Thép Ống đen D21.2 x 2.0 5.68 15,750 89,460
Thép Ống đen D21.2 x 2.3 6.43 15,750 101,273
Thép Ống đen D21.2 x 2.5 6.92 15,750 108,990
Thép Ống đen D26.65 x 1.0 3.80 15,750 59,850
Thép Ống đen D26.65 x 1.1 4.16 15,750 65,520
Thép Ống đen D26.65 x 1.2 4.52 15,750 71,190
Thép Ống đen D26.65 x 1.4 5.23 15,750 82,373
Thép Ống đen D26.65 x 1.5 5.58 15,750 87,885
Thép Ống đen D26.65 x 1.8 6.62 15,750 104,265
Thép Ống đen D26.65 x 2.0 7.29 15,750 114,818
Thép Ống đen D26.65 x 2.3 8.29 15,750 130,568
Thép Ống đen D26.65 x 2.5 8.93 15,750 140,648
Thép Ống đen D33.5 x 1.0 4.81 15,750 75,758
Thép Ống đen D33.5 x 1.1 5.27 15,750 83,003
Thép Ống đen D33.5 x 1.2 5.74 15,750 90,405
Thép Ống đen D33.5 x 1.4 6.65 15,750 104,738
Thép Ống đen D33.5 x 1.5 7.10 15,750 111,825
Thép Ống đen D33.5 x 1.8 8.44 15,750 132,930
Thép Ống đen D33.5 x 2.0 9.32 15,750 146,790
Thép Ống đen D33.5 x 2.3 10.62 15,750 167,265
Thép Ống đen D33.5 x 2.5 11.47 15,750 180,653
Thép Ống đen D33.5 x 2.8 12.72 15,750 200,340
Thép Ống đen D33.5 x 3.0 13.54 15,750 213,255
Thép Ống đen D33.5 x 3.2 14.35 15,750 226,013
Thép Ống đen D38.1 x 1.0 5.49 15,750 86,468
Thép Ống đen D38.1 x 1.1 6.02 15,750 94,815
Thép Ống đen D38.1 x 1.2 6.55 15,750 103,163
Thép Ống đen D38.1 x 1.4 7.60 15,750 119,700
Thép Ống đen D38.1 x 1.5 8.12 15,750 127,890
Thép Ống đen D38.1 x 1.8 9.67 15,750 152,303
Thép Ống đen D38.1 x 2.0 10.68 15,750 168,210
Thép Ống đen D38.1 x 2.3 12.18 15,750 191,835
Thép Ống đen D38.1 x 2.5 13.17 15,750 207,428
Thép Ống đen D38.1 x 2.8 14.63 15,750 230,423
Thép Ống đen D38.1 x 3.0 15.58 15,750 245,385
Thép Ống đen D38.1 x 3.2 16.53 15,750 260,348
Thép Ống đen D42.2 x 1.1 6.69 15,750 105,368
Thép Ống đen D42.2 x 1.2 7.28 15,750 114,660
Thép Ống đen D42.2 x 1.4 8.45 15,750 133,088
Thép Ống đen D42.2 x 1.5 9.03 15,750 142,223
Thép Ống đen D42.2 x 1.8 10.76 15,750 169,470
Thép Ống đen D42.2 x 2.0 11.90 15,750 187,425
Thép Ống đen D42.2 x 2.3 13.58 15,750 213,885
Thép Ống đen D42.2 x 2.5 14.69 15,750 231,368
Thép Ống đen D42.2 x 2.8 16.32 15,750 257,040
Thép Ống đen D42.2 x 3.0 17.40 15,750 274,050
Thép Ống đen D42.2 x 3.2 18.47 15,750 290,903
Thép Ống đen D48.1 x 1.2 8.33 15,750 131,198
Thép Ống đen D48.1 x 1.4 9.67 15,750 152,303
Thép Ống đen D48.1 x 1.5 10.34 15,750 162,855
Thép Ống đen D48.1 x 1.8 12.33 15,750 194,198
Thép Ống đen D48.1 x 2.0 13.64 15,750 214,830
Thép Ống đen D48.1 x 2.3 15.59 15,750 245,543
Thép Ống đen D48.1 x 2.5 16.87 15,750 265,703
Thép Ống đen D48.1 x 2.8 18.77 15,750 295,628
Thép Ống đen D48.1 x 3.0 20.02 15,750 315,315
Thép Ống đen D48.1 x 3.2 21.26 15,750 334,845
Thép Ống đen D59.9 x 1.4 12.12 15,750 190,890
Thép Ống đen D59.9 x 1.5 12.96 15,750 204,120
Thép Ống đen D59.9 x 1.8 15.47 15,750 243,653
Thép Ống đen D59.9 x 2.0 17.13 15,750 269,798
Thép Ống đen D59.9 x 2.3 19.60 15,750 308,700
Thép Ống đen D59.9 x 2.5 21.23 15,750 334,373
Thép Ống đen D59.9 x 2.8 23.66 15,750 372,645
Thép Ống đen D59.9 x 3.0 25.26 15,750 397,845
Thép Ống đen D59.9 x 3.2 26.85 15,750 422,888
Thép Ống đen D75.6 x 1.5 16.45 15,750 259,088
Thép Ống đen D75.6 x 1.8 49.66 15,750 782,145
Thép Ống đen D75.6 x 2.0 21.78 15,750 343,035
Thép Ống đen D75.6 x 2.3 24.95 15,750 392,963
Thép Ống đen D75.6 x 2.5 27.04 15,750 425,880
Thép Ống đen D75.6 x 2.8 30.16 15,750 475,020
Thép Ống đen D75.6 x 3.0 32.23 15,750 507,623
Thép Ống đen D75.6 x 3.2 34.28 15,750 539,910
Thép Ống đen D88.3 x 1.5 19.27 15,750 303,503
Thép Ống đen D88.3 x 1.8 23.04 15,750 362,880
Thép Ống đen D88.3 x 2.0 25.54 15,750 402,255
Thép Ống đen D88.3 x 2.3 29.27 15,750 461,003
Thép Ống đen D88.3 x 2.5 31.74 15,750 499,905
Thép Ống đen D88.3 x 2.8 35.42 15,750 557,865
Thép Ống đen D88.3 x 3.0 37.87 15,750 596,453
Thép Ống đen D88.3 x 3.2 40.30 15,750 634,725
Thép Ống đen D108.0 x 1.8 28.29 15,750 445,568
Thép Ống đen D108.0 x 2.0 31.37 15,750 494,078
Thép Ống đen D108.0 x 2.3 35.97 15,750 566,528
Thép Ống đen D108.0 x 2.5 39.03 15,750 614,723
Thép Ống đen D108.0 x 2.8 45.86 15,750 722,295
Thép Ống đen D108.0 x 3.0 46.61 15,750 734,108
Thép Ống đen D108.0 x 3.2 49.62 15,750 781,515
Thép Ống đen D113.5 x 1.8 29.75 15,750 468,563
Thép Ống đen D113.5 x 2.0 33.00 15,750 519,750
Thép Ống đen D113.5 x 2.3 37.84 15,750 595,980
Thép Ống đen D113.5 x 2.5 41.06 15,750 646,695
Thép Ống đen D113.5 x 2.8 45.86 15,750 722,295
Thép Ống đen D113.5 x 3.0 49.05 15,750 772,538
Thép Ống đen D113.5 x 3.2 52.23 15,750 822,623
Thép Ống đen D126.8 x 1.8 33.29 15,750 524,318
Thép Ống đen D126.8 x 2.0 36.93 15,750 581,648
Thép Ống đen D126.8 x 2.3 42.37 15,750 667,328
Thép Ống đen D126.8 x 2.5 45.98 15,750 724,185
Thép Ống đen D126.8 x 2.8 54.37 15,750 856,328
Thép Ống đen D126.8 x 3.0 54.96 15,750 865,620
Thép Ống đen D126.8 x 3.2 58.52 15,750 921,690
Thép Ống đen D113.5 x 4.0 64.81 15,750 1,020,758

Giá thép ống đen cỡ lớn

Thép Ống đen cỡ lớn Trọng lượng Đơn giá Thành tiền
(Kg) (VNĐ/Kg) (VNĐ/Cây)
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 3.96 80.46 14,591 1,173,992
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 4.78 96.54 14,591 1,408,615
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 5.56 111.66 14,591 1,629,231
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 6.35 130.62 14,591 1,905,876
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 3.96 96.24 14,591 1,404,238
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 4.78 115.62 14,591 1,687,011
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 5.56 133.86 14,591 1,953,151
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 6.35 152.16 14,591 2,220,167
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 4.78 151.56 14,591 2,211,412
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 5.16 163.32 14,591 2,383,002
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 5.56 175.68 14,591 2,563,347
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 6.35 199.86 14,591 2,916,157
Ống đen cỡ lớn D273 x 6.35 250.50 14,591 3,655,046
Ống đen cỡ lớn D273 x 7.8 306.06 14,591 4,465,721
Ống đen cỡ lớn D273 x 9.27 361.68 14,591 5,277,273
Ống đen cỡ lớn D323.9 x 4.57 215.82 14,591 3,149,030
Ống đen cỡ lớn D323.9 x 6.35 298.20 14,591 4,351,036
Ống đen cỡ lớn D323.9 x 8.38 391.02 14,591 5,705,373
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 4.78 247.74 14,591 3,614,774
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 6.35 328.02 14,591 4,786,140
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 7.93 407.52 14,591 5,946,124
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 9.53 487.50 14,591 7,113,113
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 11.1 565.56 14,591 8,252,086
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 12.7 644.04 14,591 9,397,188
Ống đen cỡ lớn D406 x 6.35 375.72 14,591 5,482,131
Ống đen cỡ lớn D406 x 7.93 467.34 14,591 6,818,958
Ống đen cỡ lớn D406 x 9.53 559.38 14,591 8,161,914
Ống đen cỡ lớn D406 x 12.7 739.44 14,591 10,789,169
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 6.35 526.26 14,591 7,678,660
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 7.93 526.26 14,591 7,678,660
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 9.53 630.96 14,591 9,206,337
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 11.1 732.30 14,591 10,684,989
Ống đen cỡ lớn D508 x 6.35 471.12 14,591 6,874,112
Ống đen cỡ lớn D508 x 9.53 702.54 14,591 10,250,761
Ống đen cỡ lớn D508 x 12.7 930.30 14,591 13,574,007
Ống đen cỡ lớn D610 x 6.35 566.88 14,591 8,271,346
Ống đen cỡ lớn D610 x 9.53 846.30 14,591 12,348,363
Ống đen cỡ lớn D610 x 12.7 1121.88 14,591 16,369,351
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 6.35 328.02 14,591 4,786,140

Giá thép ống đen siêu dày tại Giá Thép 24h

Thép Ống đen siêu dày Trọng lượng Đơn giá Thành tiền
(Kg) (VNĐ/Kg) (VNĐ/Cây)
Ống D42.2 x 4.0 22.61 15,750 356,108
Ống D42.2 x 4.2 23.62 15,750 372,015
Ống D42.2 x 4.5 25.10 15,750 395,325
Ống D48.1 x 4.0 26.10 15,750 411,075
Ống D48.1 x 4.2 27.28 15,750 429,660
Ống D48.1 x 4.5 29.03 15,750 457,223
Ống D48.1 x 4.8 30.75 15,750 484,313
Ống D48.1 x 5.0 31.89 15,750 502,268
Ống D59.9 x 4.0 33.09 15,750 521,168
Ống D59.9 x 4.2 34.62 15,750 545,265
Ống D59.9 x 4.5 36.89 15,750 581,018
Ống D59.9 x 4.8 39.13 15,750 616,298
Ống D59.9 x 5.0 40.62 15,750 639,765
Ống D75.6 x 4.0 42.38 15,750 667,485
Ống D75.6 x 4.2 44.37 15,750 698,828
Ống D75.6 x 4.5 47.34 15,750 745,605
Ống D75.6 x 4.8 50.29 15,750 792,068
Ống D75.6 x 5.0 52.23 15,750 822,623
Ống D75.6 x 5.2 54.17 15,750 853,178
Ống D75.6 x 5.5 57.05 15,750 898,538
Ống D75.6 x 6.0 61.79 15,750 973,193
Ống D88.3 x 4.0 49.90 15,750 785,925
Ống D88.3 x 4.2 52.27 15,750 823,253
Ống D88.3 x 4.5 55.80 15,750 878,850
Ống D88.3 x 4.8 59.31 15,750 934,133
Ống D88.3 x 5.0 61.63 15,750 970,673
Ống D88.3 x 5.2 63.94 15,750 1,007,055
Ống D88.3 x 5.5 67.39 15,750 1,061,393
Ống D88.3 x 6.0 73.07 15,750 1,150,853
Ống D113.5 x 4.0 64.81 15,750 1,020,758
Ống D113.5 x 4.2 67.93 15,750 1,069,898
Ống D113.5 x 4.5 72.58 15,750 1,143,135
Ống D113.5 x 4.8 77.20 15,750 1,215,900
Ống D113.5 x 5.0 80.27 15,750 1,264,253
Ống D113.5 x 5.2 83.33 15,750 1,312,448
Ống D113.5 x 5.5 87.89 15,750 1,384,268
Ống D113.5 x 6.0 95.44 15,750 1,503,180
Ống D126.8 x 4.0 72.68 15,750 1,144,710
Ống D126.8 x 4.2 76.19 15,750 1,199,993
Ống D126.8 x 4.5 81.43 15,750 1,282,523

Giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng tại Giá Thep 24h 

Thép Ống mạ kẽm nhúng nóng Trọng lượng Đơn giá Thành tiền
(Kg) (VNĐ/Kg) (VNĐ/Cây)
Thép Ống D21.2 x 1.6 4.64 21227 98,536
Thép Ống D21.2 x 1.9 5.48 21227 116,409
Thép Ống D21.2 x 2.1 5.94 21227 126,046
Thép Ống D21.2 x 2.6 7.26 21227 154,108
Thép Ống D26.65 x 1.6 5.93 21227 125,940
Thép Ống D26.65 x 1.9 6.96 21227 147,740
Thép Ống D26.65 x 2.1 7.70 21227 163,533
Thép Ống D26.65 x 2.3 8.29 21227 175,887
Thép Ống D26.65 x 2.6 9.36 21227 198,685
Thép Ống D33.5 x 1.6 7.56 21227 160,391
Thép Ống D33.5 x 1.9 8.89 21227 188,708
Thép Ống D33.5 x 2.1 9.76 21227 207,218
Thép Ống D33.5 x 2.3 10.72 21227 227,596
Thép Ống D33.5 x 2.6 11.89 21227 252,304
Thép Ống D33.5 x 3.2 14.40 21227 305,669
Thép Ống D42.2 x 1.6 9.62 21227 204,140
Thép Ống D42.2 x 1.9 11.34 21227 240,714
Thép Ống D42.2 x 2.1 12.47 21227 264,637
Thép Ống D42.2 x 2.3 13.56 21227 287,838
Thép Ống D42.2 x 2.6 15.24 21227 323,499
Thép Ống D42.2 x 2.9 16.87 21227 358,057
Thép Ống D42.2 x 3.2 18.60 21227 394,822
Thép Ống D48.1 x 1.6 11.01 21227 233,794
Thép Ống D48.1 x 1.9 12.99 21227 275,739
Thép Ống D48.1 x 2.1 14.30 21227 303,546
Thép Ống D48.1 x 2.3 15.59 21227 330,929
Thép Ống D48.1 x 2.5 16.98 21227 360,434
Thép Ống D48.1 x 2.9 19.38 21227 411,379
Thép Ống D48.1 x 3.2 21.42 21227 454,682
Thép Ống D48.1 x 3.6 23.71 21227 503,313
Thép Ống D59.9 x 1.9 16.31 21227 346,297
Thép Ống D59.9 x 2.1 17.97 21227 381,449
Thép Ống D59.9 x 2.3 19.61 21227 416,304
Thép Ống D59.9 x 2.6 22.16 21227 470,348
Thép Ống D59.9 x 2.9 24.48 21227 519,637
Thép Ống D59.9 x 3.2 26.86 21227 570,178
Thép Ống D59.9 x 3.6 30.18 21227 640,631
Thép Ống D59.9 x 4.0 33.10 21227 702,677
Thép Ống D75.6 x 2.1 22.85 21227 485,058
Thép Ống D75.6 x 2.3 24.96 21227 529,783
Thép Ống D75.6 x 2.5 27.04 21227 573,978
Thép Ống D75.6 x 2.7 29.14 21227 618,555
Thép Ống D75.6 x 2.9 31.37 21227 665,849
Thép Ống D75.6 x 3.2 34.26 21227 727,237
Thép Ống D75.6 x 3.6 38.58 21227 818,938
Thép Ống D75.6 x 4.0 42.41 21227 900,173
Thép Ống D75.6 x 4.2 44.40 21227 942,373
Thép Ống D75.6 x 4.5 47.37 21227 1,005,438
Thép Ống D88.3 x 2.1 26.80 21227 568,862
Thép Ống D88.3 x 2.3 29.28 21227 621,590
Thép Ống D88.3 x 2.5 31.74 21227 673,745
Thép Ống D88.3 x 2.7 34.22 21227 726,388
Thép Ống D88.3 x 2.9 36.83 21227 781,748
Thép Ống D88.3 x 3.2 40.32 21227 855,873
Thép Ống D88.3 x 3.6 50.22 21227 1,066,020
Thép Ống D88.3 x 4.0 50.21 21227 1,065,765
Thép Ống D88.3 x 4.2 52.29 21227 1,109,981
Thép Ống D88.3 x 4.5 55.83 21227 1,185,167
Thép Ống D108.0 x 2.5 39.05 21227 828,829
Thép Ống D108.0 x 2.7 42.09 21227 893,444
Thép Ống D108.0 x 2.9 45.12 21227 957,805
Thép Ống D108.0 x 3.0 46.63 21227 989,879
Thép Ống D108.0 x 3.2 49.65 21227 1,053,878
Thép Ống D113.5 x 2.5 41.06 21227 871,581
Thép Ống D113.5 x 2.7 44.29 21227 940,144
Thép Ống D113.5 x 2.9 47.48 21227 1,007,943
Thép Ống D113.5 x 3.0 49.07 21227 1,041,609
Thép Ống D113.5 x 3.2 52.58 21227 1,116,073
Thép Ống D113.5 x 3.6 58.50 21227 1,241,780
Thép Ống D113.5 x 4.0 64.84 21227 1,376,359
Thép Ống D113.5 x 4.2 67.94 21227 1,442,099
Thép Ống D113.5 x 4.4 71.07 21227 1,508,497
Thép Ống D113.5 x 4.5 72.62 21227 1,541,399
Thép Ống D141.3 x 3.96 80.46 21227 1,707,924
Thép Ống D141.3 x 4.78 96.54 21227 2,049,255
Thép Ống D141.3 x 5.56 111.66 21227 2,370,207
Thép Ống D141.3 x 6.55 130.62 21227 2,772,671
Thép Ống D168.3 x 3.96 96.24 21227 2,042,886
Thép Ống D168.3 x 4.78 115.62 21227 2,454,266
Thép Ống D168.3 x 5.56 133.86 21227 2,841,446
Thép Ống D168.3 x 6.35 152.16 21227 3,229,900
Thép Ống D219.1 x 4.78 151.56 21227 3,217,164
Thép Ống D219.1 x 5.16 163.32 21227 3,466,794
Thép Ống D219.1 x 5.56 175.68 21227 3,729,159
Thép Ống D219.1 x 6.35 199.86 21227 4,242,428

Thép tấm và quy trình sản xuất

Thép tấm có rất nhiều loại, mỗi loại có một công dụng khác nhau. Thép tấm được ứng dụng rộng rãi vì sản phẩm có rất nhiều tính năng. Các tính năng như độ bền cao, chịu nhiệt tốt dễ dàng cho việc uốn tạo hình, dát mỏng.

Để sản xuất ra thành phẩm, đòi hỏi quy trình và công nghệ kĩ thuật cao. Vì vậy, các loại thép tấm được sử dụng ở Việt Nam đa số phải nhập khẩu từ các nước khác: Như Nhật Bản, Đài Loan…

Quy trình sản xuất tinh luyện đúc thành phôi rồi đưa vào nhà máy. Sau giai đoạn này sẽ chuyển đến các thành các tấm thép. Với thép mạ kẽm còn phải trải qua việc phủ lớp kẽm bao bọc bên ngoài. Với công đoạn phức tạp như vậy, nên mỗi giai đoạn sẽ có báo giá thép tấm mạ kẽm cập nhật khác nhau.

Còn với thép tấm cán nguội sẽ được cán ở nhiệt độ thấp. Khi đó không làm thay đổi tính chất cơ bản của thép mà chỉ làm biến dạng hình thức bên ngoài. Do đó mà thép tấm cán nguội có chất lượng tốt hơn.

Các sản phẩm thép cán nguội ít bị bẻ cong, nứt gãy, có khả năng chịu lực tốt. Và đặc biệt, là có tính thẩm mỹ cao, độ bền và độ nóng đều tốt.

Cách bảo quản thép tấm

 

Không để thép tấm mạ kẽm dưới mặt đất

Khâu vệ sinh thép mạ kẽm nhằm loại bỏ lượng kẽm dư thừa trên bề mặt kẽm. Sau khi mạ kẽm xong thì thép sẽ được chuyển qua làm nguội bằng nước hoặc khí lạnh.

Sau quá trình mạ kẽm, khi đưa ra ngoài môi trường thường thì lớp kẽm trên bề mặt thép mạ kẽm sẽ có phản ứng hóa học với oxy, nước và CO2 để tạo thành lớp kẽm cacbonat (ZnCo3). Lớp ZnCO3 này có tính bền cao, sẽ giúp bảo vệ thép thép không bị oxy hóa.

Lưu ý là thép mạ kẽm để nhúng nóng thành phẩm sẽ có màu sáng gần giống màu bạc và nếu bạn để lâu ngoài trời thì màu sẽ phai dần thành màu trắng mờ.

Chi Tiết Về Thép Tấm Gân – Các Loại Thép Tấm Gân Cần Biết

Ngô Ngọc24