THÉP TẤM S45C

THÉP TẤM S45C

http://thepxuyena.com.vn/San-pham/THEP-TAM-S45C-ad1040.html

Bạn đang xem: Thép tấm s45c

Thép tấm S45C

Thép tấm S45C là thép cường lực trung bình. Phù hợp với trục đinh tán, chìa khóa vv. Có sẵn như cán hoặc chuẩn hóa. Cung cấp như thanh vuông, thanh tròn hoặc bằng phẳng. Chúng rất thú vị trong khả năng hàn và gia công, và chúng có thể chịu được các phương pháp xử lý nhiệt khác nhau dựa trên tiêu chuẩn JIS G 4051-2009.

S45C thép tiêu chuẩn tương đương

S45C JIS G 4051

So sánh các loại thép

DIN

C45, CK45, CF45, CQ45

AISI

1045, 1046

ASTM

A29, A510, A519, A576, A682

EN / BS

EN-8 /BS970080M40

UNE / UNI

– UNE36011 / UNI 7846

SAE

-J403, J412, J414

Tiêu chuẩn :

AISI, ASTM, EN, BS, DIN, GB, JIS, SAE…

Xuất xứ: Thép tấm S45C có xuất xứ Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc, Ấn độ, Đài loan, Anh, mỹ, Đức….

THÀNH PHẦN HÓA HỌC THÉP TẤM S45C

Cấp

Đọc thêm: Cuộn thép tấm nặng bao nhiêu

C

Si

Mn

P (%) tối đa

S(%) tối đa

Cr (%) tối đa

Ni (%) tối đa

Cu (%) tối đa

S45C

0,42-0,50

0,17-0,37

0,50-0,80

0,035

0,035

0,25

0,25

0,25

ĐẶC TÍNH CƠ HỌC THÉP TẤM S45C

Độ căng Sức mạnh σb (MPa)

Yield Strength σS (MPa)

Elon- Khẩu phần Î’5 (%)

Giảm diện tích Psi (%)

Tác động thành tích AKV (J)

Giá trị đàn hồi AKV (J / cm2)

Đọc thêm: Bảng giá thép tấm chống trượt

Mức độ độ cứng

Nung Thép

Kiểm tra Mẫu vật Kích thước (mm)

≥600

≥355

≥16

≥40

≥ 39

≥ 49

≤229HB

≤ 197HB

25

Độ cứng thép tấm S45C Độ cứng Brinell (HB) 160-220 (Đã nở)

Xử lý nhiệt: Các phạm vi nhiệt độ sau đây được áp dụng cho các hoạt động xử lý nhiệt tương ứng. Làm đẹp toàn bộ: 800 – 850 ° C Chuẩn hoá: 840 – 880 ° C Làm cứng: 820 – 860 ° C Làm nguội môi trường: nước hoặc dầu Nhiệt độ: 550 – 660 ° C

Điểm nóng chảy Điểm nóng chảy của S45C là ~ 1520 độ Celsius

Ứng dụng:

Được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như xây dựng, cơ khí, ô tô, xe lửa, đóng tàu, hóa dầu, máy móc , năng lượng điện, không gian xây dựng…Thép tấm S45C được sử dụng làm đầu đục đặc biệt và công cụ cán ren đòi hỏi độ chính xác cao, dịch vụ lâu dài và chống mài mòn. Các công cụ gia công khác nhau như cắt phay, khoan bit, vít vòi, cưa vòng và các công cụ gia công kim loại khác và công cụ gia công gỗ. Cũng thích hợp cho sản xuất các công cụ hình thành. Đầu ép đùn lạnh, khuôn đùn, khuôn đúc khuôn có tuổi thọ dài, khuôn nhựa có độ chính xác cao và tuổi thọ dài. Như làm các khuân đúc đặc biêt là khuân đúc thép, gia công các chi tiết máy móc, sản xuất container, mui xe, thùng xe tải, làm các toa tầu, thùng hàng, tấm bảng bắt đinh ốc, bảng mã, tấm ngăn cách , làm bồn bể chứa,làm máng…

QUY CÁCH THÉP TẤM S45C THAM KHẢO

SẢN PHẨMĐỘ DÀY(mm)KHỔ RỘNG (mm)CHIỀU DÀI (mm)KHỐI LƯỢNG (KG/mét vuông)CHÚ ÝThép tấm S45C2 ly1200/1250/15002500/6000/cuộn15.7Chúng tôi còn cắt gia công theo yêu cầu của khách hàngThép tấm S45C3 ly1200/1250/15006000/9000/12000/cuộn23.55Thép tấm S45C4 ly1200/1250/15006000/9000/12000/cuộn31.4Thép tấm S45C5 ly1200/1250/15006000/9000/12000/cuộn39.25Thép tấm S45C6 ly1500/20006000/9000/12000/cuộn47.1Thép tấm S45C7 ly1500/2000/25006000/9000/12000/cuộn54.95Thép tấm S45C8 ly1500/2000/25006000/9000/12000/cuộn62.8Thép tấm S45C9 ly1500/2000/25006000/9000/12000/cuộn70.65Thép tấm S45C10 ly1500/2000/25006000/9000/12000/cuộn78.5Thép tấm S45C11 ly1500/2000/25006000/9000/12000/cuộn86.35Thép tấm S45C12 ly1500/2000/25006000/9000/12000/cuộn94.2Thép tấm S45C13 ly1500/2000/2500/30006000/9000/12000/cuộn102.05Thép tấm S45C14 ly1500/2000/2500/30006000/9000/12000/cuộn109.9Thép tấm S45C15 ly1500/2000/2500/30006000/9000/12000/cuộn117.75Thép tấm S45C16 ly1500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000/cuộn125.6Thép tấm S45C17 ly1500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000/cuộn133.45Thép tấm S45C18 ly1500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000/cuộn141.3Thép tấm S45C19 ly1500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000/cuộn149.15Thép tấm S45C20 ly1500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000/cuộn157Thép tấm S45C21 ly1500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000/cuộn164.85Thép tấm S45C22 ly1500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000/cuộn172.7Thép tấm S45C25 ly1500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000196.25Thép tấm S45C28 ly1500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000219.8Thép tấm S45C30 ly1500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000235.5Thép tấm S45C35 ly1500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000274.75Thép tấm S45C40 ly1500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000314Thép tấm S45C45 ly1500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000353.25Thép tấm S45C50 ly1500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000392.5Thép tấm S45C55 ly1500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000431.75Thép tấm S45C60 ly1500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000471Thép tấm S45C80 ly1500/2000/2500/3000/35006000/9000/12000628

Ngoài ra Thép Xuyên Á còn cung cấp các loại THÉP ỐNG ĐÚC – THÉP ỐNG HÀN, THÉP HÌNH, THÉP HỘP VUÔNG, THÉP HỘP CHỮ NHẬT, THÉP TRÒN ĐẶC-LÁP TRÒN ĐẶC, INOX,ĐỒNG…

MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ

CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THÉP XUYÊN Á

VPDD: 30/17 Đường HT37, Tổ 1, KP1, Phường Hiệp Thành, Quận 12, TP.HCM

Email: tonthepxaydung@gmail.com Phone: 0933768689 – 0852852386

Tìm hiểu thêm: Giá thép tấm đóng tàu 2021