Thông số thép hình chữ i

Thép chữ I là thép có dạng mặt cắt ngang giống như chữ I với 2 phần cạnh ngang tương đối hẹp và phần nối giữa đầu chiếm tỉ trọng lớn.

Thép hình I vô cùng đa dạng về kích thước được sử dụng trong nhiều công trình với những mục đích khác nhau. Với mỗi công trình xây dựng có yêu cầu khác nhau về mặt kỹ thuật sẽ ứng dụng những loại thép hình chữ I riêng biệt. Để đánh giá chất lượng của thép chữ I, người ta sử dụng Mác thép.

Bạn đang xem: Thông số thép hình chữ i

Thép chữ I : Kích thước, Quy cách, Thông số thép hình I

Phân biệt thép chữ I và H

Thép hình I

Mặt cắt : Mặt cắt thép hình chữ I

Đặc điểm :

Mặt trong của cạnh trên và cạnh dưới có độ dốc (được quy định khác nhau theo từng tiêu chuẩn kỹ thuật)

Cạnh phía trong dày hơn cạnh phía ngoài

Mép phía ngoài của cạnh trên và dưới hình cong

Ứng dụng :

Sử dụng trong máy móc

Tìm hiểu thêm: Thép hình C

Ứng dụng trong làm đường ray

Dùng làm các cột chống hỗ trợ trong các công trình hầm mỏ

Tham Khảo: Thép V đục lỗ 3×5 loại 1.8mm lắp kệ sắt

Mã HS :

Carbon : 7216.32.00

Hợp kim : 7228.70.10 và 7228.70.90

Thép hình H

Mặt cắt : Mặt cắt thép hình chữ I

Đặc điểm :

Cạnh phía trong và ngoài có cùng một độ dày

Mép phía ngoài của cạnh trên và dưới có hình vuông

Ứng dụng :

Dùng làm cột và dầm cho các công trình kết cấu thép trong xây dựng dân dụng và kỹ thuật công trình, các dự án xây dựng công nghiệp, dầm cho container hay xe tải, sàn thép và khung gầm.

Tham Khảo: Thép V đục lỗ 3×5 loại 1.8mm lắp kệ sắt

Mã HS :

Carbon : 7216.33.00

Hợp kim : 7228.70.10 và 7228.70.90

Kích thước thép chữ I

Ký hiệu Khối lượng Diện tích mặt cắt ngang Kích thước thép I M A H B T t R r (Kg/m) (Cm²) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) I 80 x 6 6.03 7.69 80 40 6.0 4.0 6.0 3.0 I 100 x 8 8.57 10.0 100 50 6.8 4.5 7.0 3.5 I 120 x 12 11.5 14.7 120 60 7.6 5.0 8.0 4.0 I 140 x 15 14.8 18.8 140 70 8.4 5.5 8.0 4.0 I 160 x 18 18.5 23.6 160 80 9.2 6.0 9.0 4.5 I 180 x 23 22.7 28.9 180 90 10.0 6.5 10.0 5.0 I 200 x 27 27.2 34.6 200 100 10.8 7.0 11.0 5.5 I 220 x 32 32.1 40.8 220 110 11.6 7.5 11.0 5.5 I 240 x 36 36.4 46.3 240 120 12.0 7.8 12.0 6.0 I 250 x 38 38.4 49.0 250 125 12.2 7.9 12.0 6.0 I 270 x 41 41.3 52.6 270 125 12.7 8.2 13.0 6.5 I 300 x 46 45.8 58.4 300 130 13.2 8.5 13.0 6.5 I 350 x 56 58.8 71.1 350 140 14.6 9.1 15.0 7.5 I 400 x 66 65.5 83.5 400 150 15.5 9.7 16.0 8.0 I 450 x 76 76.1 96.9 450 160 16.5 10.3 16.0 8.0 I 500 x 91 91.2 116.0 500 170 18.7 11.0 19.0 9.5 I 550 x 107 107 136.0 550 180 20.4 12.0 20.0 10.0 I 600 x 131 131 167.0 600 210 22.1 13.0 22.0 11.0

Đặc tính mặt cắt thép chữ I cán nóng

Ký hiệu Khối lượng Diện tích mặt cắt ngang Đặc tính mặt cắt theo trục X – X Y – Y M A lX Zx rx ly Zy Ry (Kg/m) (Cm²) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm) I 80 x 6 6.03 7.69 77.7 19.4 3.18 5.65 2.82 0.857 I 100 x 8 8.57 10.0 175 35.0 4.01 12.3 4.93 1.06 I 120 x 12 11.5 14.7 342 57.0 4.83 23.5 7.84 1.27 I 140 x 15 14.8 18.8 603 86.2 5.66 41.2 11.8 1.48 I 160 x 18 18.5 23.6 993 124 6.49 66.7 16.7 1.68 I 180 x 23 22.7 28.9 1540 172 7.31 103 22.8 1.89 I 200 x 27 27.2 34.6 2300 230 8.14 151 30.2 2.09 I 220 x 32 32.1 40.8 3290 299 8.77 216 39.2 2.30 I 240 x 36 36.4 46.3 4450 371 9.81 286 47.7 2.49 I 250 x 38 38.4 49.0 5130 410 10.2 328 52.4 2.56 I 270 x 41 41.3 52.6 6340 470 11.0 343 54.9 2.55 I 300 x 46 45.8 58.4 8620 574 12.2 402 61.8 2.62 I 350 x 56 58.8 71.1 14200 812 14.1 556 79.5 2.80 I 400 x 66 65.5 83.5 21000 1080 16.1 725 96.7 2.95 I 450 x 76 76.1 96.9 31400 1400 18.0 940 117 3.11 I 500 x 91 91.2 116.0 46600 1870 20.0 1290 151 3.33 I 550 x 107 107 136.0 65700 2390 21.9 1680 186 3.51 I 600 x 131 131 167.0 97500 3250 24.1 2850 271 4.13

Bảng tra Quy cách, thông số thép I cán nóng

STTKích thước (mm)Khối lượng (Kg/m) 1100 x 55 x 4.59.47 2120 x 64 x 4.811.50 3150 x 75 x 5 x 714.00 4194 x 150 x 6 x 930.60 5200 x 100 x 5.5 x 821.30 6250 x 125 x 6 x 929.60 7294 x 200 x 8 x 1256.80 8300 x 150 x 6.5 x 936.70 9350 x 175 x 7 x 1149.60 10390 x 300 x 10 x 16107.00

Shun Deng – Đơn vị chuyên cung cấp thép hình chữ I đủ chủng loại. Nếu bạn đang có nhu cầu nhập số lượng lớn sắt thép xây dựng với giá tốt xin vui lòng liên hệ với chúng tôi qua Hotline 0852852386 (Ms. Thắm) để được hỗ trợ tốt nhất.

CÔNG TY TNHH SHUNDENG TECHNOLOGY

Địa chỉ : Số 20 Vsip II, đường số 1, KCN VSIP II, P. Hòa Phú, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương

Hotline : 0852852386 (Mrs. Thắm) – 0852852386 (Mr. WANG)

Email : tonthepxaydung@gmail.com

Tìm hiểu thêm: Sản xuất thép hình trên máy cán cỡ lớn