Trọng lượng ống thép hòa phát

Đây là bảng tra kích thước và khối lượng của thép ống hộp Hòa Phát. Để xem tổng thể bảng giá Thép hình, U, I, V, H , Thép tấm, Mạ kẽm nhúng nóng, Inox 201, 304, 316. Phụ kiện thép, tôn lợp, tôn mát, tôn Việt Hàn, SSSC – MỚI NHẤT, mời Quý vị vui lòng truy cập >>> BẢNG GIÁ THÉP HỘP HÒA PHÁT >>> hoặc gọi Hotline: 0852852386

– Giá rẻ mỗi ngày, để có báo giá rẻ nhất, Quý vị hãy gửi đơn hàng cụ thể (số lượng, chủng loại, tên đơn vị, số điện thoại) vào email: tonthepxaydung@gmail.com

Bạn đang xem: Trọng lượng ống thép hòa phát

Bảng trọng lượng và khối lượng riêng chuẩn nhất của thép ống mạ kẽm Hòa Phát. Từ Ống mạ kẽm Φ 21.2, Φ 26.65, Φ 33.5, Φ 42.2, Φ 48.1, Φ 59.9, Φ 75.6, Φ 88.3, Φ 108, Φ 113.5, Φ 126.8

Quy chuẩn trọng lượng và khối lượng của ống thép hòa phát

BẢNG TRỌNG LƯỢNG THÉP ỐNG THÉP MẠ KẼM HÒA PHÁT

TÊN HÀNG

ĐỘ DÀY (mm)

KL/cây

Φ 21.2

Xem thêm: ỐNG THÉP MẠ KẼM

1.6

4.642

1.7

4.907

1.9

5.484

2.1

5.938

2.3

6.435

2.6

7.260

Φ 26.65

Xem thêm: ỐNG THÉP MẠ KẼM

1.6

5.933

1.7

6.279

1.9

6.961

2.1

7.704

2.3

8.286

2.6

9.36

Φ 33.5

Xem thêm: ỐNG THÉP MẠ KẼM

1.6

7.556

1.7

8.00

1.9

8.888

2.1

9.762

2.3

10.722

2.6

11.886

2.9

13.137

Tìm hiểu thêm: Bảng giá thép Hòa Phát mới nhất

3.2

14.40

Φ 42.2

Xem thêm: ỐNG THÉP MẠ KẼM

1.6

9.617

1.7

10.193

1.9

11.335

2.1

12.467

2.3

13.56

2.6

15.24

2.9

16.87

Tìm hiểu thêm: Bảng giá thép Hòa Phát mới nhất

3.2

18.60

Φ 48.1

Xem thêm: ỐNG THÉP MẠ KẼM

1.6

11.00

1.7

11.677

1.9

12.995

2.1

14.30

2.3

15.59

2.5

16.98

2.9

19.38

Tìm hiểu thêm: Bảng giá thép Hòa Phát mới nhất

3.2

21.42

3.6

23.71

Φ 59.9

1.9

16.30

2.1

17.97

2.3

19.612

2.5

21.24

2.6

22.158

2.9

24.48

Tìm hiểu thêm: Bảng giá thép Hòa Phát mới nhất

3.2

26.861

3.4

28.42

3.6

30.18

4.0

33.10

Φ 75.6

2.1

22.851

2.3

24.958

2.5

27.04

2.7

29.14

2.9

31.368

Tìm hiểu thêm: Bảng giá thép Hòa Phát mới nhất

3.2

34.26

3.4

36.34

3.6

38.58

4.0

42.40

Φ 88.3

2.1

26.799

2.3

29.283

2.5

31.74

2.7

34.22

2.9

36.828

Tìm hiểu thêm: Bảng giá thép Hòa Phát mới nhất

3.2

40.32

3.4

42.734

3.6

45.14

4.0

50.22

4.2

52.29

4.4

54.65

4.5

55.80

Φ 108

2.5

39.046

2.6

40.57

2.7

42.09

2.9

45.122

3.0

46.63

Tìm hiểu thêm: Bảng giá thép Hòa Phát mới nhất

3.2

49.648

4.5

68.952

Φ 113.5

2.5

41.06

2.7

44.29

2.9

47.484

3.0

49.07

Tìm hiểu thêm: Bảng giá thép Hòa Phát mới nhất

3.2

52.578

3.6

58.5

4.0

64.84

4.2

67.961

4.4

71.06

4.5

73.20

4.6

74.162

Φ 126.8

2.7

49.605

3.0

54.984

Tìm hiểu thêm: Bảng giá thép Hòa Phát mới nhất

3.2

58.555

3.6

65.661

4.0

72.72

4.2

76.231

4.4

79.731

4.5

81.476

Để xem tổng thể bảng giá Thép hình, U, I, V, H – Thép ống hộp Hòa Phát, Thép tấm, Mạ kẽm nhúng nóng, Inox 201, 304, 316. Phụ kiện thép, tôn lợp, tôn mát, tôn Việt Hàn, SSSC – mới nhất, mời Quý vị vui lòng truy cập >>> BẢNG GIÁ THÉP HÌNH <<< hoặc gọi hotline: 0852852386 (Mr Hoàn)

Đọc thêm: Ứng dụng của thép ống trong cấp thoát nước