Thép V50x50x5, Báo giá thép V50x50x5mm hôm nay
Giá thép V50x50x5 hôm nay mới nhất, được cập nhật từ bảng giá do nhà sản xuất cung cấp. Để mua thép hình V với giá cạnh tranh nhất, đặc biệt luôn hỗ trợ vận chuyển miễn phí vận chuyển ra công trường. Quý khách vui lòng liên hệ hotline 0852852386 – Ms. Thắm để được hỗ trợ tốt nhất.
Thép V hay còn gọi là thép góc đều cạnh (thép góc không đều cạnh gọi là thép L). Ưu điểm nổi bật của thép V là khả năng chịu áp lực, sức nặng, sức ép lớn, khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt tốt, và đặc biệt không bị biến dạng khi có va đập mạnh.
Bạn đang xem: V50x50x5
Chính bởi những ưu điểm trên mà thép V được ứng dụng phổ biến trong các công trình xây dựng, sản xuất các thiết bị, máy móc,…
Tiêu chuẩn thép V50x50x5
- Mác thép CT3 theo tiêu chuẩn GOST 380-38 của Nga.
- Mác thép SS400, Q235B, Q345B theo tiêu chuẩn JIS G3101, SB410, 3030 của Nhật, Trung Quốc.
- Mác thép A36 theo tiêu chuẩn ASTM A36, A572 Gr.50,… của Mỹ.
Sắt thép Xây dựng SDT xin gửi đến quy khách hàng bảng báo giá thép V50x50x5 hôm nay mới nhất.
BẢNG BÁO GIÁ THÉP V CÁC LOẠI
Tìm hiểu thêm: Bảng báo giá tôn Đông Á
Chiều dài cây tiêu chuẩn : 6m
Quy cách Độ dày Trọng lượng Đơn giá (VNĐ/Cây) (mm) (mm) (Kg/cây) Thép đen Mạ kẽm Nhúng nóng V25x25 1.5 4.5 51,550 76,300 94,300 2.0 5 57,300 84,800 104,800 2.5 5.4 61,900 91,600 113,200 3.5 7.2 82,600 122,200 151,000 V30x30 2.0 5.5 60,300 93,300 115,300 2.5 6.3 69,100 106,900 132,100 2.8 7.3 80,100 123,900 153,100 3.5 8.4 92,200 142,600 176,200 V40x40 2.0 7.5 78,550 127,300 157,300 2.5 8.5 89,050 144,300 178,300 2.8 9.5 99,550 161,300 199,300 3.0 11 115,300 186,800 230,800 3.3 11.5 120,550 195,300 241,300 3.5 12.5 131,050 212,300 262,300 4.0 14 146,800 237,800 293,800 V50x50 2.0 12 125,800 203,800 251,800 2.5 12.5 131,050 212,300 262,300 3.0 13 136,300 220,800 272,800 3.5 15 157,300 254,800 314,800 3.8 16 167,800 271,800 335,800 4.0 17 178,300 288,800 356,800 4.3 17.5 183,550 297,300 367,300 4.5 20 209,800 339,800 419,800 5.0 22 230,800 373,800 461,800 V63x63 4.0 22 235,200 373,800 461,800 5.0 27.5 294,050 467,300 577,300 6.0 32.5 347,550 552,300 682,300 V70x70 5.0 30 329,800 509,800 629,800 6.0 36 395,800 611,800 755,800 7.0 41 450,800 696,800 860,800 V75x75 5.0 33 379,300 560,800 692,800 6.0 38 436,800 645,800 797,800 7.0 45 517,300 764,800 944,800 8.0 53 609,300 900,800 1,112,800 V80x80 6.0 41 487,700 696,800 860,800 7.0 48 571,000 815,800 1,007,800 8.0 53 630,500 900,800 1,112,800 V90x90 6.0 48 547,000 815,800 1,007,800 7.0 55.5 632,500 943,300 1,165,300 8.0 63 718,000 1,070,800 1,322,800 V100x100 7.0 62 706,600 1,053,800 1,301,800 8.0 67 763,600 1,138,800 1,406,800 10.0 85 968,800 1,444,800 1,784,800 V120x120 10.0 105 1,196,800 1,784,800 2,204,800 12.0 126 1,436,200 2,141,800 2,645,800
Dựa vào bảng giá trên
Thép V50x50x5mm đen có giá 230,800 VNĐ/cây 6m
Thép V50x50x5mm mạ kẽm có giá 373,800VNĐ/cây 6m
Thép V50x50x5mm nhúng nóng có giá 461,800 VNĐ/cây 6m
Tham Khảo: Giá tôn nhựa lấy sáng 5 sóng, 7 sóng, 9 sóng. Nhà máy sản xuất tôn nhựa lợp mái chất lượng
Lưu ý :
- Giá đã bao gồm thuế VAT, phí vận chuyển ra công trường
- Bảng giá trên là bảng giá bán lẻ đề xuất của công ty. Để mua số lượng đơn hàng lớn với giá tốt nhất. Vui lòng liên hệ hotline của chúng tôi.
Tuy nhiên, Bảng giá thép V hình trên chỉ mang tính chất tham khảo. Không đúng với mọi thời điểm. Để nhận được báo giá thép V chính xác tại đúng thời điểm quý khách mua hàng. Vui lòng gửi thư qua email tonthepxaydung@gmail.com hoặc gọi điện qua hotline 0852852386 – Ms. Thắm để được hỗ trợ tốt nhất.
Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ :
SẮT THÉP XÂY DỰNG SDT
Địa chỉ : Số 15 Đường số 1, KCN VSIP II, Tp. Thủ Dầu Một, Bình Dương.
Hotline : 0852852386 (Ms. Thắm)
Email : tonthepxaydung@gmail.com
Tìm hiểu thêm: Tôn cách nhiệt Phương Nam 3 lớp Tôn