Báo giá ống thép đen hòa phát

Ống Thép Đen là loại thép công nghiệp được sử dụng rộng rãi trong cuộc sống. Được sản xuất trên dây truyền công nghệ hiện đại theo tiêu chuẩn quốc tế. Các sản phẩm ống thép đen luôn đảm bảo chất lượng trong mọi điều kiện và thời gian sử dụng.

Bảng Báo Giá Ống Thép Đen Mới Nhất Tháng 11/2021

Bảng báo giá ống thép đen tại thị trường Tphcm luôn có sự thay đổi từ nhà sản xuất tùy thuộc vào nguồn phôi thép nhập khẩu, giá nhân công, chi phí sản xuất. Do đó công ty Kho Thép Xây Dựng sẽ cập nhật bảng giá thép các loại mới nhất từ nhà sản xuất tới khách hàng để mọi người nắm được giá thép trên thị trường ra sao.

Bảng báo giá thép ống gửi tới khách hàng sẽ bao gồm những thông tin về quy cách, độ dài , đơn vị thép, khối lượng và đơn giá cho sản phẩm bán lẻ.

Để có được báo giá sỉ, nhập đại lý quý khách vui lòng gọi về phòng chăm sóc khách hàng công ty Kho Thép Xây Dựng với số điện thoại sau:

Hotline: 0852852386

Sau đây chúng tôi xin gửi tới bảng báo giá thép ống đen cập nhật mới nhất

BẢNG GIÁ ỐNG THÉP ĐEN HÒA PHÁT Tháng 11/2021

Quy cách

Độ dày (mm)

Tỉ trọng kg/cây 6m

Đơn giá đồng/kg

Đơn giá/cây 6m

ỐNG 21 DN 21.2 (ĐK NGOÀI) DN 15 (DK TRONG) 1/2 INCH

1,8

5,17

17.700

91.509

2,0

5,68

17.500

99.400

2,3

6,43

17.500

112.525

2,5

6,92

17.500

121.100

2,6

7,26

17.500

127.050

ỐNG 27 DN 26.65 ĐK NGOÀI) DN 20 (ĐK TRONG) 3/4 INCH

1,8

6,62

17.700

117.174

2,0

7,29

17.500

127.575

2,3

8,29

17.500

145.075

2,5

8,93

17.500

156.275

2,6

9,36

17.500

163.800

3,0

10,65

17.500

186.375

ỐNG 34 DN 33.5 (ĐK NGOÀI) DN 25 (ĐK TRONG) 1 INCH

1,8

8,44

17.700

149.388

2,0

9,32

17.500

163.100

2,3

10,62

17.500

185.850

2,5

11,47

17.500

200.725

2,6

11,89

17.500

208.005

3,0

13,540

17.500

236.950

3,2

14,40

17.500

252.000

3,5

15,54

17.500

271.950

3,6

16,20

17.500

283.500

ỐNG 42 DN 42.2 (ĐK NGOÀI) DN 32 (ĐK TRONG) 1 1/4 INCH

1,8

10,76

17.700

190.452

2,0

11,90

17.500

208.250

2,3

13,58

17.500

237.650

2,5

14,69

17.500

257.075

2,6

15,24

17.500

266.700

2,8

16,32

17.500

285.600

3,0

17,40

17.500

304.500

3,2

18,6

17.500

325.500

3,5

20,04

17.500

350.700

4,0

22,61

17.500

395.675

4,2

23,62

17.700

418.074

4,5

25,10

17.700

444.270

ỐNG 49 DN 48.1 (ĐK NGOÀI) DN 40 (ĐK TRONG) 1 1/2 INCH

1,8

12,33

17.700

218.241

2,0

13,64

17.500

238.700

2,3

15,59

17.500

272.825

2,5

16,87

17.500

295.225

2,6

17,50

17.500

306.250

2,8

18,77

17.500

328.475

3,0

20,02

17.500

350.350

3,2

21,26

17.500

372.050

3,5

23,10

17.500

404.250

4,0

26,10

17.500

456.750

4,2

27,28

17.700

482.856

4,5

29,03

17.700

513.831

4,8

30,75

17.700

544.275

5,0

31,89

17.700

564.453

ỐNG 60 DN 59.9 (ĐK NGOÀI) DN 50 (ĐK TRONG) 2 INCH

1,8

15,47

17.700

273.819

2,0

17,13

17.500

299.775

2,3

19,60

17.500

343.000

2,5

21,23

17.500

371.525

2,6

22,16

17.500

387.765

2,8

23,66

17.500

414.050

3,0

25,26

17.500

442.050

3,2

26,85

17.500

469.875

3,5

29,21

17.500

511.175

3,6

30,18

17.500

528.150

4,0

33,10

17.500

579.250

4,2

34,62

17.700

612.774

4,5

36,89

17.700

652.953

4,8

39,13

17.700

692.601

5,0

40,62

17.700

718.974

ỐNG 76 DN 75.6 (ĐK NGOÀI) DN 65 (ĐK TRONG) 2 1/2 INCH

1,8

19,66

17.700

347.982

2,0

21,78

17.500

381.150

2,3

24,95

17.500

436.625

2,5

27,04

17.500

473.200

2,6

28,08

17.500

491.400

2,8

30,16

17.500

527.800

3,0

32,23

17.500

564.025

3,2

34,28

17.500

599.900

3,5

37,34

17.500

653.450

3,6

38,58

17.500

675.150

3,8

40,37

17.500

706.475

4,0

42,40

17.500

742.000

4,2

44,37

17.700

785.349

4,5

47,34

17.700

837.918

4,8

50,29

17.700

890.133

5,0

52,23

17.700

924.471

5,2

54,17

17.700

958.809

5,5

57,05

17.700

1.009.785

6,0

61,79

17.700

1.093.683

ỐNG 90 DN 88.3 (ĐK NGOÀI) DN 80 (ĐK TRONG) 3 INCH

1,8

23,04

17.700

407.808

2,0

25,54

17.500

446.950

2,3

29,27

17.500

512.225

2,5

31,74

17.500

555.450

2,8

35,42

17.500

619.850

3,0

37,87

17.500

662.725

3,2

40,30

17.500

705.250

3,5

43,92

17.500

768.600

3,6

45,14

17.500

789.950

3,8

47,51

17.500

831.425

4,0

50,22

17.500

878.850

4,2

52,27

17.700

925.179

4,5

55,80

17.700

987.660

4,8

59,31

17.700

1.049.787

5,0

61,63

17.700

1.090.851

5,2

63,94

17.700

1.131.738

5,5

67,39

17.700

1.192.803

6,0

73,07

17.700

1.293.339

ỐNG 114 DN 114.3 (ĐK NGOÀI) DN 100 (ĐK TRONG) 4 INCH

1,8

29,75

17.700

526.575

2,0

33

17.500

577.500

2,3

37,84

17.500

662.200

2,5

41,06

17.500

718.550

2,8

45,86

17.500

802.550

3,0

49,05

17.500

858.375

3,2

52,58

17.500

920.115

3,5

56,97

17.500

996.975

3,6

58,50

17.500

1.023.750

3,8

61,68

17.500

1.079.400

4,0

64,81

17.500

1.134.175

4,2

67,93

17.700

1.202.361

4,5

72,58

17.700

1.284.666

4,8

77,20

17.700

1.366.440

5,0

80,27

17.700

1.420.779

5,2

83,33

17.700

1.474.941

5,5

87,89

17.700

1.555.653

6,0

95,44

17.700

1.689.288

ỐNG 141 DN 141.3 (ĐK NGOÀI) DN 125 (ĐK TRONG) 5 INCH

3,96 ly

80,46

17.700

1.424.142

4,78 ly

96,54

18.300

1.766.682

5,16 ly

103,95

18.300

1.902.285

5,56 ly

111,66

18.300

2.043.378

6,35 ly

126,80

18.300

2.320.440

ỐNG 168 DN 168.3 (ĐK NGOÀI) DN 150 (ĐK TRONG) 6 INCH

3,96 ly

96,24

18.300

1.761.192

4,78 ly

115,62

18.300

2.115.846

5,16 ly

124,56

18.300

2.279.448

5,56 ly

133,86

18.300

2.449.638

6,35 ly

152,16

18.300

2.784.528

ỐNG 219 DN 219.1 (ĐK NGOÀI) DN 200 (ĐK TRONG) 8 INCH

3,96 ly

126,06

18.600

2.344.716

4,78 ly

151,56

18.600

2.819.016

5,16 ly

163,32

18.600

3.037.752

5,56 ly

175,68

18.600

3.267.648

6,35 ly

199,86

18.600

3.717.396

Lưu ý : Bảng báo giá có thể thay đổi theo ngày. Để có giá tối nhất hãy gọi ngay tới hotline : 0852852386

Với những chia sẻ trên đây hy vọng có thể giúp bạn hiểu rõ hơn những đặc điểm và ứng dụng của thép ống đen trong cuộc sống. Để biết thêm thông tin chi tiết về giá sản phẩm cũng như các sản phẩm thép công nghiệp khác. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi: giathep24h.com – hệ thống phân phối, báo giá sắt thép xây dựng, vật liệu lớn nhất tại miền Nam. Mọi thắc mắc của bạn sẽ được giải đáp một cách tận tình và cụ thể nhất.

Dưới đây là bảng báo giá xi măng, giá cát đá xây dựng cũng như giá thép xây dựng. Mời quý khách hàng cùng theo dõi.

BẢNG BÁO GIÁ THÉP ỐNG ĐEN MẠ KẼM MỚI NHẤT

( Đầy đủ – Chính xác )

Liên hệ Hotline: 0852852386 để được tư vấn miễn phí và báo giá thép ống chính xác nhất

STT QUY CÁCH ĐỘ DÀY ĐVT ĐƠN GIÁ

THÉP ỐNG MẠ KẼM

01 Phi 21 1,00 cây 30.000 02 1,20 cây 39.500 03 1,40 cây 47.000 04 2,00 cây liên hệ 05 2,20 cây liên hệ 06 Phi 27 1,20 cây 51.000 07 1,40 cây 63.000 08 1,80 cây 80.000 09 2,00 cây 108.000 10 2,20 cây liên hệ 11 Phi 34 1,20 cây 61.000 12 1,40 cây 80.000 13 1,80 cây 101.000 14 2,00 cây 122.000 15 Phi 42 1,20 cây 81.000 16 1,40 cây 100.000 17 1,80 cây 124.000 18 2,00 cây 154.000 19 Phi 49 1,20 cây 91.000 20 1,40 cây 114.000 21 1,80 cây 132.000 22 2,00 cây 175.000 23 Phi 60 1,20 cây 112.000 24 1,40 cây 142.000 25 1,80 cây 183.000 26 2,00 cây 226.000 27 2,50 cây liên hệ 28 Phi 76 1,20 cây 152.000 29 1,40 cây 190.500 30 1,80 cây 251.000 31 2,00 cây 293.000 32 Phi 90 1,40 cây 231.000 33 1,80 cây 290.000 34 2,00 cây 349.000 35 2,40 cây liên hệ 36 3,20 cây liên hệ 37 Phi 114 1,40 cây 289.500 38 1,80 cây 369.000 39 2,00 cây liên hệ 40 2,50 cây 455.000 41 2,50 cây liên hệ

Lưu ý : Báo giá thép ống mạ kẽm trên chỉ mang tính chất kham khảo, quý khách có nhu cầu mua hàng vui lòng liên hệ hotline: 0852852386 để được báo giá tốt nhất.

Bảng Báo Giá Thép Hộp Mạ Kẽm Mới Nhất

TT THÉP HỘP VUÔNG MẠ KẼM THÉP HỘP CHỮ NHẬT MẠ KẼM QUY CÁCH ĐỘ DÀY KG/CÂY GIÁ/CÂY 6M QUY CÁCH ĐỘ DÀY KG/CÂY GIÁ/CÂY 6M 1 (14X14) 0,9 1,9 28,900 (10X20) 0,8 2,2 40.000 2 1 2