Báo giá thép hộp việt đức

Thép hộp Việt Đức là sản phẩm ngày càng được sử dụng rộng rãi bới chất liệu cũng như thương hiệu uy tín Việt Đức. Thép được sản xuất tại nhà máy Thép Việt Đức tại Việt Nam, đa dạng quy cách, độ dầy đạt được chất lượng tốt tại thị trường Việt Nam.

Thép hộp Việt Đức được sản xuất chia ra làm 4 loại như sau: hộp vuông đen, hộp vuông mạ kẽm, hộp chữ nhật đen, hộp chữ nhật mạ kẽm chất lượng theo tiêu chuẩn Hàn Quốc KS03568: 1986 – Mỹ ASTM A500.

Thép hộp Việt Đức

Thép Việt Đức là thép gì?

Thép xây dựng thương hiệu Việt Đức là một trong những hãng thép xây dựng lớn tại miền Bắc Việt Nam. Có nhà máy sản xuất tại tỉnh Vĩnh Phúc, có phân phối sản phẩm trên toàn quốc.

Sản phẩm thép Việt Đức là một trong những vật liệu xây dựng được nhiều chủ đầu tư cũng như nhà thầu quan tâm nhất trên thị trường hiện nay. Bởi Việt Đức luôn là một trong những công ty đi đầu trong việc áp dụng công nghệ và thiết bị tiên tiến, hiện đại trong quá trình tạo ra những sản phẩm sắt thép đạt chất lượng cao.

Sản phẩm chính của thép Việt Đức bao gồm: Ống thép mạ kẽm nhúng nóng, ống thép hàn đen, ống thép cỡ lớn, ống tôn mạ kẽm, tôn cán nguội mặt đen, tôn cuộn mạ kẽm, sắt thép xây dựng. Sau đây là bảng báo giá thép hộp Việt Đức mới nhất tại Công ty chúng tôi, quý khách tham khảo để lựa chọn loại sắt thép phù hợp cho công trình của mình:

Báo giá thép hộp Việt Đức cập nhật mới nhất

Báo giá thép hộp mạ kẽm Việt Đức

Tên sản phẩm Barem Giá ý Giá cây Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.0 3.45 16,000 55,200 Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.1 3.77 16,000 60,320 Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.2 4.08 16,000 65,280 Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.4 4.7 16,000 75,200 Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.0 2.41 16,000 38,560 Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.1 2.63 16,000 42,080 Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.2 2.84 16,000 45,440 Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.4 3.25 16,000 52,000 Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.0 2.79 16,000 44,640 Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.1 3.04 16,000 48,640 Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.2 3.29 16,000 52,640 Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.4 3.78 16,000 60,480 Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.0 3.54 16,000 56,640 Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.1 3.87 16,000 61,920 Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.2 4.2 16,000 67,200 Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.4 4.83 16,000 77,280 Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.5 5.14 16,000 82,240 Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.8 6.05 16,000 96,800 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.0 5.43 16,000 86,880 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.1 5.94 16,000 95,040 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.2 6.46 16,000 103,360 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.4 7.47 16,000 119,520 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.5 7.97 16,000 127,520 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.8 9.44 16,000 151,040 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.0 10.4 16,000 166,400 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.3 11.8 16,000 188,800 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.5 12.72 16,000 203,520 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.0 4.48 16,000 71,680 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.1 4.91 16,000 78,560 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.2 5.33 16,000 85,280 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.4 6.15 16,000 98,400 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x1.5 6.56 16,000 104,960 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.8 7.75 16,000 124,000 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 2.0 8.52 16,000 136,320 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.0 6.84 16,000 109,440 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.1 7.5 16,000 120,000 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.2 8.15 16,000 130,400 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.4 9.45 16,000 151,200 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.5 10.09 16,000 161,440 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.8 11.98 16,000 191,680 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.0 13.23 16,000 211,680 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.3 15.06 16,000 240,960 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.5 16.25 16,000 260,000 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.0 5.43 16,000 86,880 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.1 5.94 16,000 95,040 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.2 6.46 16,000 103,360 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.4 7.47 16,000 119,520 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.5 7.97 16,000 127,520 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.8 9.44 16,000 151,040 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.0 10.4 16,000 166,400 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.3 11.8 16,000 188,800 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.5 12.72 16,000 203,520 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.0 8.25 16,000 132,000 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.1 9.05 16,000 144,800 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.2 9.85 16,000 157,600 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.4 11.43 16,000 182,880 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.5 12.21 16,000 195,360 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.8 14.53 16,000 232,480 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.0 16.05 16,000 256,800 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.3 18.3 16,000 292,800 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.5 19.78 16,000 316,480 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.8 21.79 16,000 348,640 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 3.0 23.4 16,000 374,400 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 0852852386 ,000 94,080 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.0 7.31 16,000 116,960 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.1 8.02 16,000 128,320 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.2 8.72 16,000 139,520 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.4 10.11 16,000 161,760 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.5 10.8 16,000 172,800 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.8 12.83 16,000 205,280 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.0 14.17 16,000 226,720 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.3 16.14 16,000 258,240 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.5 17.43 16,000 278,880 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.8 19.33 16,000 309,280 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 3.0 20.57 16,000 329,120 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.1 12.16 16,000 194,560 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.2 13.24 16,000 211,840 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.4 15.38 16,000 246,080 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.5 16.45 16,000 263,200 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.8 19.61 16,000 313,760 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.0 21.7 16,000 347,200 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.3 24.8 16,000 396,800 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.5 26.85 16,000 429,600 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.8 29.88 16,000 478,080 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.0 31.88 16,000 510,080 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.2 33.86 16,000 541,760 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.4 16.02 16,000 256,320 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.5 19.27 16,000 308,320 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.8 23.01 16,000 368,160 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.0 25.47 16,000 407,520 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.3 29.14 16,000 466,240 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.5 31.56 16,000 504,960 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.8 35.15 16,000 562,400 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.0 37.35 16,000 597,600 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.2 38.39 16,000 614,240 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.1 10.09 16,000 161,440 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.2 10.98 16,000 175,680 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.4 12.74 16,000 203,840 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.5 13.62 16,000 217,920 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.8 16.22 16,000 259,520 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.0 17.94 16,000 287,040 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.3 20.47 16,000 327,520 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.5 22.14 16,000 354,240 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.8 24.6 16,000 393,600 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.0 26.23 16,000 419,680 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.2 27.83 16,000 445,280 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.4 19.33 16,000 309,280 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.5 20.68 16,000 330,880 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.8 24.69 16,000 395,040 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.0 27.34 16,000 437,440 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.3 31.29 16,000 500,640 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.5 33.89 16,000 542,240 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.8 37.77 16,000 604,320 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.0 40.33 16,000 645,280 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.2 42.87 16,000 685,920 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.1 12.16 16,000 194,560 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.2 13.24 16,000 211,840 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.4 15.38 16,000 246,080 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.5 16.45 16,000 263,200 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.8 19.61 16,000 313,760 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.0 21.7 16,000 347,200 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.3 24.8 16,000 396,800 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.5 26.85 16,000 429,600 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.8 29.88 16,000 478,080 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.0 31.88 16,000 510,080 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.2 33.86 16,000 541,760 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.5 20.68 16,000 330,880 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.8 24.69 16,000 395,040 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.0 27.34 16,000 437,440 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.3 31.29 16,000 500,640 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.5 33.89 16,000 542,240 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.8 37.77 16,000 604,320 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.0 40.33 16,000 645,280 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.2 42.87 16,000 685,920 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 1.5 24.93 16,000 398,880 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 1.8 29.79 16,000 476,640 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.0 33.01 16,000 528,160 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.3 37.8 16,000 604,800 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.5 40.98 16,000 655,680 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.8 45.7 16,000 731,200 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.0 48.83 16,000 781,280 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.2 51.94 16,000 831,040 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.5 56.58 16,000 905,280 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.8 61.17 16,000 978,720 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 4.0 64.21 16,000 1,027,360 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 1.8 29.79 16,000 476,640 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.0 33.01 16,000 528,160 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.3 37.8 16,000 604,800 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.5 40.98 16,000 655,680 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.8 45.7 16,000 731,200 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.0 48.83 16,000 781,280 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.2 51.94 16,000 831,040 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.5 56.58 16,000 905,280 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.8 61.17 16,000 978,720 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 4.0 64.21 16,000 1,027,360

Báo giá thép hộp đen Việt Đức

Tên sản phẩm Barem Giá ý Giá cây Hộp đen 13 x 26 x 1.0 2.41 14,591 35,164 Hộp đen 13 x 26 x 1.1 3.77 14,591 55,008 Hộp đen 13 x 26 x 1.2 4.08 14,591 59,531 Hộp đen 13 x 26 x 1.4 4.7 14,591 68,577 Hộp đen 14 x 14 x 1.0 2.41 14,591 35,164 Hộp đen 14 x 14 x 1.1 2.63 14,591 38,374 Hộp đen 14 x 14 x 1.2 2.84 14,591 41,438 Hộp đen 14 x 14 x 1.4 3.25 14,591 47,420 Hộp đen 16 x 16 x 1.0 2.79 14,591 40,709 Hộp đen 16 x 16 x 1.1 3.04 14,591 44,356 Hộp đen 16 x 16 x 1.2 3.29 14,591 48,004 Hộp đen 16 x 16 x 1.4 3.78 14,591 55,154 Hộp đen 20 x 20 x 1.0 3.54 14,591 51,652 Hộp đen 20 x 20 x 1.1 3.87 14,591 56,467 Hộp đen 20 x 20 x 1.2 4.2 14,591 61,282 Hộp đen 20 x 20 x 1.4 4.83 14,591 70,474 Hộp đen 20 x 20 x 1.5 5.14 13,955 71,731 Hộp đen 20 x 20 x 1.8 6.05 13,955 84,431 Hộp đen 20 x 40 x 1.0 5.43 14,591 79,229 Hộp đen 20 x 40 x 1.1 5.94 14,591 86,670 Hộp đen 20 x 40 x 1.2 6.46 14,864 96,019 Hộp đen 20 x 40 x 1.4 7.47 14,591 108,994 Hộp đen 20 x 40 x 1.5 7.79 13,955 108,713 Hộp đen 20 x 40 x 1.8 9.44 13,955 131,739 Hộp đen 20 x 40 x 2.0 10.4 13,500 140,400 Hộp đen 20 x 40 x 2.3 11.8 13,500 159,300 Hộp đen 20 x 40 x 2.5 12.72 13,500 171,720 Hộp đen 25 x 25 x 1.0 4.48 14,591 65,367 Hộp đen 25 x 25 x 1.1 4.91 14,591 71,641 Hộp đen 25 x 25 x 1.2 5.33 14,591 77,770 Hộp đen 25 x 25 x 1.4 6.15 14,591 89,734 Hộp đen 25 x 25 x 1.5 6.56 13,955 91,548 Hộp đen 25 x 25 x 1.8 7.75 13,955 108,155 Hộp đen 25 x 25 x 2.0 8.52 13,500 115,020 Hộp đen 25 x 50 x 1.0 6.84 14,591 99,802 Hộp đen 25 x 50 x 1.1 7.5 14,591 109,432 Hộp đen 25 x 50 x 1.2 8.15 14,591 118,916 Hộp đen 25 x 50 x 1.4 9.45 14,591 137,884 Hộp đen 25 x 50 x 1.5 10.09 13,955 140,811 Hộp đen 25 x 50 x 1.8 11.98 13,955 167,186 Hộp đen 25 x 50 x 2.0 13.23 13,500 178,605 Hộp đen 25 x 50 x 2.3 15.06 13,500 203,310 Hộp đen 25 x 50 x 2.5 16.25 13,500 219,375 Hộp đen 30 x 30 x 1.0 5.43 14,591 79,229 Hộp đen 30 x 30 x 1.1 5.94 14,591 86,670 Hộp đen 30 x 30 x 1.2 6.46 14,591 94,257 Hộp đen 30 x 30 x 1.4 7.47 14,591 108,994 Hộp đen 30 x 30 x 1.5 7.97 13,955 111,225 Hộp đen 30 x 30 x 1.8 9.44 13,955 131,739 Hộp đen 30 x 30 x 2.0 10.4 13,500 140,400 Hộp đen 30 x 30 x 2.3 11.8 13,500 159,300 Hộp đen 30 x 30 x 2.5 12.72 13,500 171,720 Hộp đen 30 x 60 x 1.0 8.25 14,591 120,375 Hộp đen 30 x 60 x 1.1 9.05 14,591 132,048 Hộp đen 30 x 60 x 1.2 9.85 14,591 143,720 Hộp đen 30 x 60 x 1.4 11.43 14,591 166,774 Hộp đen 30 x 60 x 1.5 12.21 13,955 170,396 Hộp đen 30 x 60 x 1.8 14.53 13,955 202,773 Hộp đen 30 x 60 x 2.0 16.05 13,500 216,675 Hộp đen 30 x 60 x 2.3 18.3 13,500 247,050 Hộp đen 30 x 60 x 2.5 19.78 13,500 267,030 Hộp đen 30 x 60 x 2.8 21.97 13,500 296,595 Hộp đen 30 x 60 x 3.0 23.4 13,500 315,900 Hộp đen 40 x 40 x 1.1 8.02 14,591 117,019 Hộp đen 40 x 40 x 1.2 8.72 14,591 127,233 Hộp đen 40 x 40 x 1.4 10.11 14,591 147,514 Hộp đen 40 x 40 x 1.5 10.8 13,955 150,719 Hộp đen 40 x 40 x 1.8 12.83 13,955 179,048 Hộp đen 40 x 40 x 2.0 14.17 13,500 191,295 Hộp đen 40 x 40 x 2.3 16.14 13,500 217,890 Hộp đen 40 x 40 x 2.5 17.43 13,500 235,305 Hộp đen 40 x 40 x 2.8 19.33 13,500 260,955 Hộp đen 40 x 40 x 3.0 20.57 13,500 277,695 Hộp đen 40 x 80 x 1.1 12.16 14,591 177,425 Hộp đen 40 x 80 x 1.2 13.24 14,591 193,184 Hộp đen 40 x 80 x 1.4 15.38 14,591 224,408 Hộp đen 40 x 80 x 3.2 33.86 13,500 457,110 Hộp đen 40 x 80 x 3.0 31.88 13,500 430,380 Hộp đen 40 x 80 x 2.8 29.88 13,500 403,380 Hộp đen 40 x 80 x 2.5 26.85 13,500 362,475 Hộp đen 40 x 80 x 2.3 24.8 13,500 334,800 Hộp đen 40 x 80 x 2.0 21.7 13,500 292,950 Hộp đen 40 x 80 x 1.8 19.61 13,955 273,666 Hộp đen 40 x 80 x 1.5 16.45 13,955 229,567 Hộp đen 40 x 100 x 1.5 19.27 13,955 268,922 Hộp đen 40 x 100 x 1.8 23.01 13,955 321,115 Hộp đen 40 x 100 x 2.0 25.47 13,500 343,845 Hộp đen 40 x 100 x 2.3 29.14 13,500 393,390 Hộp đen 40 x 100 x 2.5 31.56 13,500 426,060 Hộp đen 40 x 100 x 2.8 35.15 13,500 474,525 Hộp đen 40 x 100 x 3.0 37.53 13,500 506,655 Hộp đen 40 x 100 x 3.2 38.39 13,500 518,265 Hộp đen 50 x 50 x 1.1 10.09 14,591 147,222 Hộp đen 50 x 50 x 1.2 10.98 14,591 160,208 Hộp đen 50 x 50 x 1.4 12.74 14,864 189,363 Hộp đen 50 x 50 x 3.2 27.83 13,500 375,705 Hộp đen 50 x 50 x 3.0 26.23 13,500 354,105 Hộp đen 50 x 50 x 2.8 24.6 13,500 332,100 Hộp đen 50 x 50 x 2.5 22.14 13,500 298,890 Hộp đen 50 x 50 x 2.3 20.47 13,500 276,345 Hộp đen 50 x 50 x 2.0 17.94 13,500 242,190 Hộp đen 50 x 50 x 1.8 16.22 13,955 226,357 Hộp đen 50 x 50 x 1.5 13.62 13,955 190,073 Hộp đen 50 x 100 x 1.4 19.33 14,591 282,042 Hộp đen 50 x 100 x 1.5 20.68 14,591 301,740 Hộp đen 50 x 100 x 1.8 24.69 13,955 344,560 Hộp đen 50 x 100 x 2.0 27.34 13,500 369,090 Hộp đen 50 x 100 x 2.3 31.29 13,500 422,415 Hộp đen 50 x 100 x 2.5 33.89 13,500 457,515 Hộp đen 50 x 100 x 2.8 37.77 13,500 509,895 Hộp đen 50 x 100 x 3.0 40.33 13,500 544,455 Hộp đen 50 x 100 x 3.2 42.87 13,500 578,745 Hộp đen 60 x 60 x 1.1 12.16 14,591 177,425 Hộp đen 60 x 60 x 1.2 13.24 14,591 193,184 Hộp đen 60 x 60 x 1.4 15.38 14,591 224,408 Hộp đen 60 x 60 x 1.5 16.45 13,955 229,567 Hộp đen 60 x 60 x 1.8 19.61 13,955 273,666 Hộp đen 60 x 60 x 2.0 21.7 13,500 292,950 Hộp đen 60 x 60 x 2.3 24.8 13,500 334,800 Hộp đen 60 x 60 x 2.5 26.85 13,500 362,475 Hộp đen 60 x 60 x 2.8 29.88 13,500 403,380 Hộp đen 60 x 60 x 3.0 31.88 13,500 430,380 Hộp đen 60 x 60 x 3.2 33.86 13,500 457,110 Hộp đen 90 x 90 x 1.5 24.93 13,955 347,909 Hộp đen 90 x 90 x 1.8 29.79 13,955 415,733 Hộp đen 90 x 90 x 2.0 33.01 13,500 445,635 Hộp đen 90 x 90 x 2.3 37.8 13,500 510,300 Hộp đen 90 x 90 x 2.5 40.98 13,500 553,230 Hộp đen 90 x 90 x 2.8 45.7 13,500 616,950 Hộp đen 90 x 90 x 3.0 48.83 13,500 659,205 Hộp đen 90 x 90 x 3.2 51.94 13,500 701,190 Hộp đen 90 x 90 x 3.5 56.58 13,500 763,830 Hộp đen 90 x 90 x 3.8 61.17 13,500 825,795 Hộp đen 90 x 90 x 4.0 64.21 13,500 866,835 Hộp đen 60 x 120 x 1.8 29.79 13,955 415,733 Hộp đen 60 x 120 x 2.0 33.01 13,500 445,635 Hộp đen 60 x 120 x 2.3 37.8 13,500 510,300 Hộp đen 60 x 120 x 2.5 40.98 13,500 553,230 Hộp đen 60 x 120 x 2.8 45.7 13,500 616,950 Hộp đen 60 x 120 x 3.0 48.83 13,500 659,205 Hộp đen 60 x 120 x 3.2 51.94 13,500 701,190 Hộp đen 60 x 120 x 3.5 56.58 13,500 763,830 Hộp đen 60 x 120 x 3.8 61.17 13,500 825,795 Hộp đen 60 x 120 x 4.0 64.21 13,500 866,835 Thép hộp đen 100 x 150 x 3.0 62.68 14,409 903,162

Báo giá thép hộp đen Việt Đức Cỡ lớn

Tên sản phẩm Barem Giá ý Giá cây Hộp đen 125 x 125 x 6 134.52 15,818 2,127,862 Hộp đen 125 x 125 x 5 113.04 15,818 1,788,087 Hộp đen 125 x 125 x 4.5 101.04 15,364 1,552,342 Hộp đen 125 x 125 x 2.5 57.46 15,364 882,795 Hộp đen 75 x 150 x 4.5 91.56 15,636 1,431,665 Hộp đen 75 x 150 x 2.5 51.81 15,636 810,120 Hộp đen 300 x 300 x 12 651.11 19,091 12,430,282 Hộp đen 300 x 300 x 10 546.36 19,091 10,430,509 Hộp đen 300 x 300 x 8 440.102 19,091 8,401,947 Hộp đen 200 x 200 x 12 425.03 19,091 8,114,209 Hộp đen 200 x 200 x 10 357.96 19,091 6,833,782 Hộp đen 180 x 180 x 10 320.28 19,091 6,114,436 Hộp đen 180 x 180 x 8 259.24 19,091 4,949,127 Hộp đen 180 x 180 x 6 196.69 19,091 3,754,991 Hộp đen 180 x 180 x 5 165.79 19,091 3,165,082 Hộp đen 160 x 160 x 12 334.8 19,091 6,391,636 Hộp đen 160 x 160 x 8 229.09 19,091 4,373,536 Hộp đen 160 x 160 x 6 174.08 19,091 3,323,345 Hộp đen 160 x 160 x 5 146.01 19,091 2,787,464 Hộp đen 150 x 250 x 8 289.38 19,091 5,524,527 Hộp đen 150 x 250 x 5 183.69 19,091 3,506,809 Hộp đen 150 x 150 x 5 136.59 16,409 2,241,318 Hộp đen 140 x 140 x 8 198.95 19,091 3,798,136 Hộp đen 140 x 140 x 6 151.47 19,091 2,891,700 Hộp đen 140 x 140 x 5 127.17 19,091 2,427,791 Hộp đen 120 x 120 x 6 128.87 19,091 2,460,245 Hộp đen 120 x 120 x 5 108.33 19,091 2,068,118 Hộp đen 100 x 200 x 8 214.02 19,091 4,085,836 Hộp đen 100 x 140 x 6 128.86 14,227 1,833,326 Hộp đen 100 x 100 x 5 89.49 14,227 1,273,199 Hộp đen 100 x 100 x 10 169.56 14,227 2,412,376 Hộp đen 100 x 100 x 2.0 36.78 13,773 506,561 Hộp đen 100 x 100 x 2.5 45.69 13,773 629,276 Hộp đen 100 x 100 x 2.8 50.98 13,773 702,134 Hộp đen 100 x 100 x 3.0 54.49 13,773 750,476 Hộp đen 100 x 100 x 3.2 57.97 13,773 798,405 Hộp đen 100 x 100 x 3.5 79.66 13,773 1,097,135 Hộp đen 100 x 100 x 3.8 68.33 13,773 941,090 Hộp đen 100 x 100 x 4.0 71.74 13,773 988,055 Hộp đen 100 x 150 x 2.0 46.2 14,682 678,300 Hộp đen 100 x 150 x 2.5 57.46 14,682 843,617 Hộp đen 100 x 150 x 2.8 64.17 14,682 942,132 Hộp đen 100 x 150 x 3.2 73.04 14,682 1,072,360 Hộp đen 100 x 150 x 3.5 79.66 14,682 1,169,554 Hộp đen 100 x 150 x 3.8 86.23 14,682 1,266,013 Hộp đen 100 x 150 x 4.0 90.58 14,682 1,329,879 Hộp đen 150 x 150 x 2.0 55.62 14,682 816,603 Hộp đen 150 x 150 x 2.5 69.24 14,682 1,016,569 Hộp đen 150 x 150 x 2.8 77.36 14,682 1,135,785 Hộp đen 150 x 150 x 3.0 82.75 14,682 1,214,920 Hộp đen 150 x 150 x 3.2 88.12 14,682 1,293,762 Hộp đen 150 x 150 x 3.5 96.14 14,682 1,411,510 Hộp đen 150 x 150 x 3.8 104.12 14,682 1,528,671 Hộp đen 150 x 150 x 4.0 109.42 14,682 1,606,485 Hộp đen 100 x 200 x 2.0 55.62 14,682 816,603 Hộp đen 100 x 200 x 2.5 69.24 14,682 1,016,569

Thép hộp Việt Đức

Quy trình đặt mua sắt thép hộp Việt Đức tại Thép Hùng Phát

Đặt mua sắt thép Việt Đức nói riêng và sắt thép xây dựng tại Thép Hùng Phát nói chung theo các bước đơn giản như sau:

Bước 1: Quý khách liên hệ Thép Hùng Phát qua Hotline: 0852852386 – 0852852386 – 0852852386 . Nhân viên tiếp nhận cuộc gọi sẽ nhanh chóng gửi báo giá chi tiết về loại thép hộp mà quý khách muốn mua. Nếu quý khách vẫn chưa nghiên cứu tìm được loại sắt thép phù hợp cho công trình của mình, nhân viên chúng tôi sẽ tư vấn giúp quý khách chi tiết về kích thước, giá cả của từng loại thép hộp.

Bước 2: Sau khi đồng ý với báo giá, hai bên sẽ tiến hành thỏa thuận về đơn hàng, đặt cọc và chốt đơn hàng. Thép Hùng Phát còn có chính sách ưu đãi cho những đơn hàng lớn.

Bước 3: Sau khi chốt đơn hàng, Thép Hùng Phát sẽ cho đội xe chuyên dụng cùng đội nhân viên tháo dỡ, bốc vác chở số lượng thép hộp Việt Đức đến tận công trường cho quý khách. Khi đó, quý khách cần kiểm tra số lượng và chất lượng hàng hóa đảm bảo đúng, đủ và thanh toán số tiền còn lại cho công ty chúng tôi.

Với quy trình trên, quý khách sẽ không phải tốn quá nhiều thời gian, công sức mà đảm bảo chất lượng thép đạt chuẩn và giá rẻ nhất thị trường. Chỉ cần một cuộc gọi, tất cả sẽ có Thép Hùng Phát chúng tôi lo!

CÔNG TY TNHH THÉP HÙNG PHÁT

2021/06/22Thể loại : Lĩnh vực xây dựngTab :