Giá thép tấm ct3

Giá thép tấm ct3 cung cấp bởi công ty tôn thép Sáng Chinh. Địa chỉ cung cấp các loại sắt thép uy tín hàng đầu Tphcm

Thép tấm CT3 được nhập khẩu từ các nước chuyển sản xuất thép như Nga, Đức, Nhật Bản, Ấn Độ, Đài Loan, Trung Quốc, Hàn Quốc,… theo tiêu chuẩn ГOCT 380 – 89. Sản phẩm chất lượng cao đạt tiêu chuẩn JIS – Nhật Bản.

Giá thép tấm CT3 tham khảo

Mác thép : CT3

Chiều rộng : 1.2,1.5, 2, 2.5, 3 mét.

Chiều dài : 6, 9, 12 mét, cuộn.

Độ dày : từ 2 đến 300 mm (ly).

Giá thép tấm CT3 : 15,500 VNĐ

Giá thép tấm CT3 sẽ thay đổi theo thời gian cho nên để có giá chính xác và mới nhất quý khách nên liên hệ trực tiếp Sáng Chinh

Tham khảo thêm giá thép tấm các loại khác

Thép CT3 là gì?

giá thép tấm CT3giá thép tấm CT3

Thép CT3 là thép có hàm lượng Cacbon thấp (chiếm từ 0852852386 ). Chính vì vậy tấm thép CT3 sở hữu độ bền kéo cao, khả năng chống ăn mòn tốt. Thép được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như đóng tàu,chế tạo ô tô, làm thùng chứa nhiên liệu, xăng dầu, thùng container, kết cấu nhà xưởng,…

Trong tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 1651 – 1985, TCVN 1651 – 2008) về thép xây dựng. Sản phẩm thép tấm CT3 có 2 loại là thép CCT34, CCT38. Trong đó,

  • Chữ C phía trước CT34, CT38 : kết cấu thép thuộc nhóm C.
  • 34, 38 : giới hạn bền của thép.

Thành phần hóa học và tính chất cơ lý của thép tấm CT3

Thành phần hóa học

Cacbon (C) : 0852852386

Silic (Si) : 0852852386

Mangan (Mn) : 0.4 – 0.6

Photpho (P) : 0.045

Lưu huỳnh (S) : 0.045

Tính chất cơ lý

Giới hạn chảy tối thiểu : 225 N/mm²

Giới hạn bền kéo : 373 – 461 N/mm²

Độ giãn dài tối thiểu : 22 %

Bảng tra Quy cách Mác thép CT3

Độ dày (m) Chiều rộng (mét) Chiều dài (mét) Trọng lượng (Kg/m²) 2.0 1.2, 1.25, 1.5 2.5, 6, cuộn 15.70 3.0 1.2, 1.25, 1.5 6, 9, 12, cuộn 23.55 4.0 1.2, 1.25, 1.5 6, 9, 12, cuộn 31.40 5.0 1.2, 1.25, 1.5 6, 9, 12, cuộn 39.25 6.0 1.5, 2 6, 9, 12, cuộn 47.10 7.0 1.5, 2, 2.5 6, 9, 12, cuộn 54.95 8.0 1.5, 2, 2.5 6, 9, 12, cuộn 62.80 9.0 1.5, 2, 2.5 6, 9, 12, cuộn 70.65 10.0 1.5, 2, 2.5 6, 9, 12, cuộn 78.50 11.0 1.5, 2, 2.5 6, 9, 12, cuộn 86.35 12.0 1.5, 2, 2.5 6, 9, 12, cuộn 94.20 13.0 1.5, 2, 2.5, 3 6, 9, 12, cuộn 102.05 14.0 1.5, 2, 2.5, 3 6, 9, 12, cuộn 109.90 15.0 1.5, 2, 2.5, 3 6, 9, 12, cuộn 117.75 16.0 1.5, 2, 2.5, 3, 3.5 6, 9, 12, cuộn 125.60 17.0 1.5, 2, 2.5, 3, 3.5 6, 9, 12, cuộn 133.45 18.0 1.5, 2, 2.5, 3, 3.5 6, 9, 12, cuộn 141.30 19.0 1.5, 2, 2.5, 3, 3.5 6, 9, 12, cuộn 149.15 20.0 1.5, 2, 2.5, 3, 3.5 6, 9, 12, cuộn 157.00 21.0 1.5, 2, 2.5, 3, 3.5 6, 9, 12, cuộn 164.85 22.0 1.5, 2, 2.5, 3, 3.5 6, 9, 12, cuộn 172.70 25.0 1.5, 2, 2.5, 3, 3.5 6, 9, 12 196.25 28.0 1.5, 2, 2.5, 3, 3.5 6, 9, 12 219.80 30.0 1.5, 2, 2.5, 3, 3.5 6, 9, 12 235.50 35.0 1.5, 2, 2.5, 3, 3.5 6, 9, 12 274.75 40.0 1.5, 2, 2.5, 3, 3.5 6, 9, 12 314.00 45.0 1.5, 2, 2.5, 3, 3.5 6, 9, 12 353.25 50.0 1.5, 2, 2.5, 3, 3.5 6, 9, 12 392.50 55.0 1.5, 2, 2.5, 3, 3.5 6, 9, 12 431.75 60.0 1.5, 2, 2.5, 3, 3.5 6, 9, 12 471.00 80.0 1.5, 2, 2.5, 3, 3.5 6, 9, 12 628.00

Sáng Chinh địa chỉ cung cấp thép tấm CT3 uy tín

Bạn đang muốn mua thép tấm CT3 ở đâu giá rẻ, uy tín, chất lượng tại Thành Phố Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai.

Hãy tham khảo tại Thép Sáng Chinh, là đơn vị nhập khẩu và phân phối thép tấm CT3 với đủ mọi quy cách khác nhau đều có đầy đủ chứng chỉ CO,CQ,nhập khẩu trực tiếp từ các nhà máy lớn của Trung Quốc như Tangshan Steel, Yingkou Steel, Rizhao Steel, Baotou Steel, Formosa…. hay Nippon Steel, JFE Steel,…. của Nhật Bản hay Huyndai Steel, Posco Steel,… của Hàn Quốc…, Thái Lan, Thụy Điển, Malaysia…vvv.

Khi tiến hành mua thép tấm CT3 tại Thép Sáng Chinh thì khách hàng sẽ được nhận được tư vấn chuyên nghiệp của chúng tôi. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành đội ngũ nhân viên tư vấn của chúng tôi sẽ hỗ trợ giải quyết tất cả yêu cầu và thắc mắc của khách hàng.

Mọi chi tiết về giá thép Vui lòng liên hệ:

Công Ty TNHH Sáng Chinh

Chúng tôi chuyên cung cấp bảng báo giá thép hình U và các loại sắt, thép, tôn hàng chính hãng với giá cả ưu đãi nhất thị trường.

Trụ sở chính: Số 43/7b Phan Văn Đối, ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, TPHCM. Hoặc bản đồ.

Chi nhánh 1: 46/1 khu phố 5 – số 6 – Phường Linh Tây – Thủ Đức.

Chi nhánh 2: 33D Thiên Hộ Dương – Phường 1 – Gò Vấp.

Chi nhánh 3: 16F Đường 53, Phường Tân Phong, Quận 7.

Chi nhánh 4: 75/71 Lý Thánh Tông – Phường Tân Thới Hòa – Quận Tân Phú.

Chi nhánh 5: 3/135, Ấp Bình Thuận 1 – Xã Thuận Giao, Huyện Thuận An, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương.

Website: giathep24h.com

Hotline: 0852852386 – 0852852386

Mail: tonthepxaydung@gmail.com