THÉP POMINA
Bản ghi
1 Kính chào Quý Khách hàng. Công ty TNHH TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT xin gửi lời chào và lời chúc tốt đẹp nhất. Được thành lập với niềm đam mê và hướng tới giá trị cốt lõi. Chúng tôi mong muốn mang lại cho Khách hàng niềm tin và sự tin tưởng tuyệt đối tới những công trình. Là công ty chuyên sản xuất, tư vấn thiết kế các công trình nhà thép tiền chế, nhà dân dụng, dầu 1 / 66
2 khí, công trình đòi hỏi kỹ thuật cao… Với hệ thống quản lý chất lượng TCVNISO C ông ty xin hân hạnh được giới thiệu một vài sản phẩm sau: * Xà gồ C – Z đen theo tiêu chuẩn JIS G * Xà gồ C – Z mạ kẽm theo tiêu chuẩn JIS G3302, ASTM * Xà gồ hộp, xà gồ ống đen và mạ kẽm từ loại nhỏ cho tới loại lớn theo tiêu chuẩn Nhật Bản, Việt Nam… * Thép hình U-I-V-H đa dạng về quy cách và độ dày, từ hàng trong nước cho tới hàng nhập khẩu. * Tôn đổ sàn deck sóng cao 50mm – 75mm – 80mm chuyên dùng cho thi công đổ sàn kho nhà xưởng, nhà để giathep24h.comúp tiết kiện chi phí và giảm độ nặng cho công trình. * Tôn cách nhiệt PU, cách nhiệt PE giúp giảm tiếng ổn và chống nóng hiệu quả. * Tôn lấy sáng dùng để lấy ánh sáng tự nhiên giúp tiết kiện điện năng. * Tôn lợp cán 5 sóng vuông, 7 sóng vuông, 9 sóng vuông, Kliplok cắt theo chiều dài, khổ độ tùy từng công trình. * Ngoài ra, chúng tôi còn cung cấp các phụ kiện liên quan tới nhà thép tiền chế… 2 / 66
3 Với phương châm ” Uy tín – giá cả hợp lý – phục vụ tốt nhất”. Đến với với công ty chúng tôi Quý Khách sẽ có được đầy đủ thông tin về sản phẩm và sự hài lòng nhất. GIA THE P POMINA – VIỆT NHẬT – MIỀN NAM RẺ NHẤT THÁNG HÔM NAY LIÊN HỆ : ( Đặc biệt : có hoa hồng cho người giới thiệu ) TÊN HÀNG TRỌNG LƯỢNG KG/CÂYGIÁ THÉP VIỆT NHẬT SD295 GIÁ GIÁ SD390/CB400 SD295/CB300 GIÁ THÉP MIỀN NAM SD295/CB300 Ghi chú Cuộn phi 6 KG Cuộn phi 8 KG / 66
4 Thép gân phi Thép gân phi Thép gân phi Thép gân phi Thép gân phi Thép gân phi Thép gân phi / 66
5 Thép gân phi Thép gân phi LIÊN HỆ LIÊN HỆ Thép gân phi LIÊN HỆ LIÊN HỆ * Chính sách công ty MẠNH TIẾN PHÁT ( MTP STEEL ) : – Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT 10% và chi phí vận chuyển nội thành đơn hàng trên 5 tấn đối với thép xây dựng – Thép cuộn được giao qua cân – thép cây được giao theo cách đếm cây – Phương thức thanh toán : thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản * Phương thức giao nhận : – Giao hàng tới công trình khi khách hàng nhận đủ số lượng,quy cách,chủng loại công ty Mạnh Tiến Phát mới thu tiền để đảm bảo cho khách hàng kiểm soát hàng hóa cũng như quy cách. – Cam kết bán hàng 100% bán hàng nhà máy có nhãn mác của nhà sản xuất. – Nhận đặt hàng qua điện thoại, và giao hàng tận nơi miễn phí trong TPHCM. – Đặt hàng trong vòng 2h sẽ vận chuyển hàng tới nơi công 5 / 66
6 trình. BẢNG BÁO GIÁ TÔN THÁNG GIÁ TÔN KẼM GIÁ TÔN LẠNH KHÔNG MÀU 9 sóng vuông – sóng tròn – sóng lafông – {sóng ngói ( đ/m)} Độ dày (Đo thực tế) Trọng lượng (Kg/m) Đơn giá (Khổ 1.07m) Độ dày (Đo thực tế) Trọng lượng (Kg/m) Đơn giá (Khổ 1.07m) 2 dem ,000 2 dem 80 3 dem ,000 3 dem 00 3 dem ,000 3 dem 20 4 dem ,000 3 dem 30 GIÁ TÔN MÀU ĐÔNG Á 3 dem ,000 4 dem ,500 3 dem 70 4 dem ,000 4 dem 00 5 dem ,500 4 dem 50 5 dem 00 6 / 66
7 GIÁ TÔN LẠNH MÀU VIỆT NHẬT 9 sóng vuông – sóng tròn – sóng lafông – {sóng ngói ( đ/m)} 2 dem ,000 3 dem 80 3 dem ,000 4 dem 00 3 dem ,000 4 dem 20 3 dem ,500 4 dem 50 5 dem 00 GIÁ TÔN MÀU HOA SENCHI PHÍ GIA CÔNG (ko bao gồm VAT) 4 dem ,000 Chấn máng 4 dem ,000 Chấn vòm 5 dem ,500 Chấn diềm Vít tôn 4 phân bịch 200c 78,000 Úp nóc Vít tôn 5 phân bịch 200c 80,000 tôn nhựa 7 / 66
8 GIA CÔNG ĐỔ/DÁN PU/PE – OPP CÁCH NHIỆT Đổ PU 18-20ly m 61,000 Dán PE-OPP 5ly Dán PE-OPP 3ly m 17,000 Dán PE-OPP 10ly BẢNG GIÁ THÉP HỘP KẼM THÁNG HÔM NAY ( Độ dày quy cách lớn hơn vui lòng liên hệ trực tiếp ) LIÊN HỆ : STT QUY CÁCH ĐỘ DÀY ĐVT ĐƠN GIÁ QUY CÁCH ĐỘ DÀY ĐVT ĐƠN GIÁ 0 Thép hộp chữ nhật mạ kẽm Thép hộp vuông mạ kẽm 1 10* cây 6m cây 6m 45, * cây 6m cây 6m * cây 6m 8 / 66
9 cây 6m 37, cây 6m 41, cây 6m 43, cây 6m 46, cây 6m 49, * cây 6m cây 6m 62, cây 6m 67,000 9 / 66
10 cây 6m 74, cây 6m 81, cây 6m 97, cây 6m 119, * cây 6m cây 6m 76, cây 6m 84, cây 6m 93, cây 6m 103, / 66
11 cây 6m 122, cây 6m 149, cây 6m 176, * cây 6m cây 6m 93, cây 6m 103, cây 6m 113, cây 6m 124, cây 6m 145, / 66
12 cây 6m 187, cây 6m 245, cây 6m 294, * cây 6m cây 6m 151, cây 6m 166, cây 6m 294, cây 6m 242, / 66
13 cây 6m 253, cây 6m 303, cây 6m 385, * cây 6m cây 6m 211, cây 6m 245, cây 6m 304, cây 6m 319, cây 6m 381, / 66
14 cây 6m 481, cây 6m 587, * cây 6m cây 6m 390, cây 6m 403, cây 6m 454, cây 6m 581, cây 6m 710,000 Độ dày, quy cách lớn vui lòng liên hệ : MR.TUẤN BẢNG GIÁ THÉP HỘP ĐEN THÁNG HÔM NAY 14 / 66
15 ( Độ dày quy cách lớn hơn vui lòng liên hệ trực tiếp ) LIÊN HỆ : STT QUY CÁCH ĐỘ DÀY ĐVT ĐƠN GIÁ QUY CÁCH ĐỘ DÀY ĐVT ĐƠN GIÁ 0 Thép hộp chữ nhật đen Thép hộp vuông đen 1 10* cây 6m 2 13* cây 6m cây 6m 31, cây 6m 33, cây 6m 38, cây 6m 42, cây 6m 52, / 66
16 cây 6m 61, * cây 6m cây 6m 53, cây 6m 57, cây 6m 59, cây 6m 61, cây 6m 65, cây 6m 75, * cây 6m 16 / 66
17 cây 6m 67, cây 6m 73, cây 6m 75, cây 6m 83, cây 6m 95, cây 6m 126, * cây 6m cây 6m 82, / 66
18 cây 6m 88, cây 6m 91, cây 6m 100, cây 6m 124, cây 6m 157, cây 6m 167, cây 6m 192, cây 6m 240, * cây 6m 18 / 66
19 cây 6m 126, cây 6m 135, cây 6m 165, cây 6m 208, cây 6m 251, cây 6m 321, * cây 6m cây 6m 205, cây 6m 255, / 66
20 cây 6m 272, cây 6m 323, cây 6m 401, cây 6m 463, cây 6m 479, * cây 6m cây 6m 339, cây 6m 397, cây 6m 494, / 66
21 cây 6m 600, * cây 6m 54 70* cây 6m cây 6m 261, cây 6m cây 6m cây 6m Độ dày, quy cách lớn vui lòng goi : Mr.Tuấn 21 / 66
22 BẢNG GÍA XÀ GỒ C MẠ KẼM THÁNG HÔM NAY ( Độ dày quy cách lớn hơn vui lòng liên hệ trực tiếp ) LIÊN HỆ : STT QUY CÁCH ĐVT ĐỘ DÀY LY 1.5Ly 1.8Ly 2.0Ly 2.4Ly 1 C40*80 M 26,000 2 C50*100 M 32,000 3 C50*125 M 35,500 4 C50*150 M 41,000 5 C30*180 M 40,500 6 C30*200 M 44,500 7 C50*180 M 44,500 8 C50*200 M 47, / 66
23 9 C50*250 M (2ly) 10 C65*150 M 47, C65*180 M 50, C65*200 M C65*250 M – Độ dày, quy cách khác vui lòng liên hệ : Mr.Tuấn BẢNG GIÁ XÀ GỒ C THÉP ĐEN THÁNG HÔM NAY ( Độ dày quy cách lớn hơn vui lòng liên hệ trực tiếp ) LIÊN HỆ : STT QUY CÁCH ĐVT ĐỘ DÀY 1.5Ly 1.8Ly 2.0Ly 2.4Ly 1 C40*80 M / 66
24 2 C50*100 M ,000 37, C50*125 M C50*150 M C50*180 M – 6 C50*200 M – 7 C50*250 M – 8 C65*250 M – BẢNG BÁO GIÁ XÀ GỒ Z CẠNH ĐỦ MẠ KẼM THÁNG 07/2016 STT QUY CÁCH ĐVT ĐỘ 1.5Ly 1.8Ly 2.0Ly 2.4Ly 1 Z 120*52*58 M 44, / 66
25 2 Z 120*55*55 M 44,500 3 Z 150*52*58 M 48,500 4 Z 150*55*55 M 48,500 5 Z 150*62*68 M 52,000 6 Z 150*65*65 M 52,000 7 Z 180*62*68 M 55,500 8 Z 180*65*65 M 55, / 66
26 9 Z 180*72*78 M 59, Z 180*75*75 M 59, Z 200*62*68 M 59, Z 200*65*65 M 59, Z 200*72*78 M 14 Z 200*75*75 M 15 Z 250*62*68 M 16 Z 250*65*65 M 17 Z 300*92*98 M 18 Z 400*150*150 M 26 / 66
27 BẢNG BÁO GIÁ LƯỚI B40 MẠ KẼM 01/07/2016 STT Ô LƯỚI ĐVT ĐƠN GIÁ/KHỔ LƯỚI 1M 1M2 1M5 1M8 1 Lưới B40 mạ kẽm dày 3.0ly 2 65 M dài 25, M dài 37, Lưới B40 mạ kẽm dày 3.5ly 6 27 / 66
28 7 65 M dài 31, M dài 52,000 9 Độ dày, quy cách khác vui lòng liên hệ : BẢNG BÁO GIÁ LƯỚI B40 BỌC NHỰA 01/07/2016 STT Ô LƯỚI ĐVT 1M 1M2 1M5 1M8 Lưới B40 mạ kẽm dày 3.8ly 1 70 M dài 52, M dài 55, / 66
29 3 56 M dài 70, M dài 142,000 Độ dày, quy cách khác vui lòng liên hệ : BẢNG BÁO GIÁ THÉP ỐNG ĐEN 01/07/2016 STT QUY CÁCH ĐỘ DÀY ĐVT ĐƠN GIÁ 1 Ø cây 6m cây 6m cây 6m cây 6m cây 6m cây 6m cây 6m 8 Ø cây 6m cây 6m cây 6m 29 / 66
30 cây 6m cây 6m cây 6m cây 6m 15 Ø cây 6m cây 6m cây 6m cây 6m cây 6m cây 6m cây 6m cây 6m 23 Ø cây 6m cây 6m cây 6m cây 6m cây 6m cây 6m cây 6m cây 6m cây 6m cây 6m 30 / 66
31 33 Ø cây 6m cây 6m cây 6m cây 6m cây 6m cây 6m cây 6m cây 6m 41 Ø cây 6m cây 6m cây 6m cây 6m cây 6m cây 6m cây 6m cây 6m cây 6m 50 Ø cây 6m cây 6m cây 6m cây 6m cây 6m 31 / 66
32 cây 6m cây 6m 57 Ø cây 6m cây 6m cây 6m cây 6m cây 6m cây 6m cây 6m cây 6m 65 Ø cây 6m cây 6m cây 6m cây 6m cây 6m cây 6m cây 6m cây 6m cây 6m Độ dày, quy cách lớn vui lòng liên hệ : BẢNG BÁO GIÁ THÉP ỐNG MẠ KẼM 01/07/ / 66
33 STT QUY CÁCH ĐỘ DÀY ĐVT ĐƠN GIÁ 1 Ø cây 6m cây 6m cây 6m cây 6m cây 6m cây 6m cây 6m 8 Ø cây 6m cây 6m cây 6m cây 6m cây 6m cây 6m cây 6m cây 6m cây 6m 17 Ø cây 6m cây 6m cây 6m cây 6m cây 6m 33 / 66
34 cây 6m cây 6m cây 6m cây 6m 26 Ø cây 6m cây 6m cây 6m cây 6m cây 6m cây 6m cây 6m cây 6m cây 6m 35 Ø cây 6m cây 6m cây 6m cây 6m cây 6m cây 6m cây 6m cây 6m cây 6m 34 / 66
35 44 Ø cây 6m cây 6m cây 6m cây 6m cây 6m cây 6m cây 6m 51 Ø cây 6m cây 6m cây 6m cây 6m cây 6m cây 6m cây 6m 58 Ø cây 6m cây 6m cây 6m cây 6m cây 6m cây 6m cây 6m 65 Ø cây 6m 35 / 66
36 cây 6m cây 6m cây 6m cây 6m Độ dày, quy cách lớn vui lòng liên hệ : anh Tuấn BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH V NHÀ BÈ 01/07/2016 STT QUY CÁCH ĐỘ DÀY KG/CÂY ĐVT ĐƠN GIÁ THÉP ĐEN MẠ KẼM NHÚNG KẼM 1 V25* cây 6m 3 V30* cây 6m 5 V40* / 66
37 cây 6m cây 6m cây 6m cây 6m cây 6m 11 V50* cây 6m cây 6m cây 6m 37 / 66
38 cây 6m cây 6m cây 6m 18 V60* cây 6m cây 6m 21 V63* cây 6m cây 6m 38 / 66
39 25 V65* cây 6m 27 V70* cây 6m 29 V75* cây 6m Độ dày, quy cách lớn vui lòng liên hệ : BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH H 01/07/2016 STT QUY CÁCH KG/M ĐVT ĐƠN GIÁ KG CÂY 6M MẠ KẼM NHÚNG KẼM 39 / 66
40 1 H100*100*6*8 TQ+JINXI M cây 6m 2 H100*100*6*8 JINXI D cây 6m 3 H125*125*6.5*9 TQ+JINXI M cây 6m 4 H125*125*6.5*9 JINXI D cây 6m 5 H150*150*7*10 TQ+JINXI M cây 6m 6 H150*150*7*10 JINXI cây 6m 7 H200*200*8*12 TQ+JINXI M cây 6m 8 H200*200*8*12 JINXI cây 6m 40 / 66
41 9 H250*250*9*14 JINXI cây 6m 10 H300*300*10*15 JINXI cây 6m 11 H350*350*12*19 JINXI cây 6m 12 H400*400*13*21 JINXI cây 6m Độ dày, quy cách khác vui lòng liên hệ : BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH U 01/07/2016 STT QUY CÁCH KG/M ĐVT ĐƠN GIÁ KG CÂY 6M MẠ KẼM NHÚNG KẼM 1 U50*6M TQ M 2.34 cây 6m 2 U50*6M TQ D 3.84 cây 6m 41 / 66
42 3 U63*6M TQ 2.84 cây 6m 4 U75*40*6M TQ 6.92 cây 6m 5 U80*6M VN M 3.67 cây 6m 6 U80*6M TQ MM 3.50 cây 6m 7 U80*6M TQ M 4.00 cây 6m 8 U80*6M TQ DD 5.50 cây 6m 9 U80*6M TQ X 6.92 cây 6m 10 U100*6M TQ M 5.50 cây 6m 42 / 66
43 11 U100*6M VN M 5.50 cây 6m 12 U100*6M VN D 6.67 cây 6m 13 U100*6M VN DD 7.50 cây 6m 14 U100*6M TQ DD 7.50 cây 6m 15 U100*6M TQ L 8.67 cây 6m 16 U100*6M TQ X 9.36 cây 6m 17 U120*6M TQ M 7.00 cây 6m 43 / 66
44 18 U120*48*6M VN M 7.00 cây 6m 19 U120*48*6M VN DD 9.36 cây 6m 20 U120*48*6M TQ DD 9.36 cây 6m 21 U125*65*5.2*6M TQ M cây 6m 22 U125*65*6*6M TQ D cây 6m 23 U140*6M TQ M 9.00 cây 6m 24 U140*6M TQ D cây 6m 25 U140*6M VN M 9.00 cây 6m 44 / 66
45 26 U140*6M VN D cây 6m 27 U150*75*6.5*6M TQ cây 6m 28 U160*56*5.2*6M TQ M cây 6m 29 U160*6M TQ D cây 6m 30 U160*56*5.2*6M VN M cây 6m 31 U160*60*5.5*6M VN D cây 6m 32 U180*64*5.3*6M TQ M cây 6m 33 U180*68*6.8*6M TQ D cây 6m 45 / 66
46 34 U200*65*5.4*6M TQ cây 6m 35 U200*73*8.5*6M TQ cây 6m 36 U200*75*9*6M TQ cây 6m 37 U250*76*6.5*6M TQ cây 6m 38 U250*80*9*6M D cây 6m 39 U300*85*7*6M M cây 6m 40 U300*87*9.5*6M D cây 6m 46 / 66
47 41 U400*100* cây 6m Độ dày, quy cách khác vui lòng liên hệ : BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH I NGÀY 01/07/2016 STT QUY CÁCH KG/M ĐVT ĐƠN GIÁ KG CÂY 6M MẠ KẼM NHÚNG KẼM 1 I100*6M VN 7.30 cây 6m 2 I100*6M TQ 7.00 cây 6m 3 I120*6M VN 9.00 cây 6m 4 I120*6M TQ 8.70 cây 6m 5 I150*75*5*7*6M VN cây 6m 6 I150*75*5*7*6M M cây 6m 47 / 66
48 7 I150*75*5*7*6m JINXI D cây 6m 8 I198*99*4.5*7 TQ + JINXI M cây 6m 9 I198*99*4.5*7 JINXI cây 6m 10 I200*100*5.5*8 TQ + JINXI M cây 6m 11 I200*100 JINXI cây 6m 12 I248*124*5*8 TQ+JINXI M cây 6m 13 I248*124*5*8 JINXI cây 6m 48 / 66
49 14 I250*125*6*9 TQ+JINXI M cây 6m 15 I250*125 JINXI cây 6m 16 I298*149*5.5*8 JINXI M cây 6m 17 I298*149*5.5*8 JIINXI cây 6m 18 I300*150*6.5*9 TQ+JINXI M cây 6m 19 I300*150 JINXI cây 6m 20 I346*174*6*9 TQ+JINXI M cây 6m 21 I350*175*7*11 TQ JINXI M cây 6m 49 / 66
50 22 I350*175*7*11 JINXI cây 6m 23 I396*199*7*11 JINXI cây 6m 24 I400*200*8*13 JINXI +TL cây 6m 25 I450*200*9*14 JINXI cây 6m 26 I500*200*10*16 JINXI cây 6m 27 I596*199*10*15 HQ cây 6m 28 I600*200*11*17 JINXI cây 6m 29 I700*300*13*24 HQ+TL cây 6m 50 / 66
51 30 I800*300*14*26 JINXI cây 6m Độ dày, quy cách khác vui lòng liên hệ : Lưu ý : – Đơn giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá này có thể thay đổi, để có giá chính xác quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp. – Đơn giá trên đã bao gồm VAT 10%. – Dung sai trọng lượng và độ dày thép hộp, thép ống, tôn, xà gồ +-5%, thép hình +-10% nhà máy cho phép. Nếu ngoài quy phạm trên công ty chúng tôi chấp nhận cho trả, đổi hoặc giảm giá. Hàng trả lại phải đúng như lúc nhận (không sơn, không cắt, không gỉ sét) – Công ty chúng tôi có xe vận chuyển lớn nhỏ đến tận công trình cho quý khách trên toàn quốc. – Công ty chúng tôi có nhiều chi nhánh và kho hàng trên khắp Tp.HCM nên thuận tiện cho việc mua hàng nhanh chóng và thuận tiện cho quý khách. Kho hàng tại các quận THỦ ĐỨC, HÓC MÔN, BÌNH CHÁNH, BÌNH DƯƠNG, BÌNH TÂN, BÌNH THẠNH, Quận 6,7,8,… – Phương thức thanh toán : Thanh toán tiền mặt hoặc chuyển khoản. Công ty chúng tôi chuyên cung cấp các mặt hàng vạt liệu xây dựng như sơn nước, sắt thép xây dựng, thép ống, thép hộp, thép hình, tôn, xà gồ,…với giá cạnh tranh nhất thị trường.chúng tôi kinh doanh lấy UY TÍN LÀ CỐT LÕI nên đến với chúng tôi quý khách sẽ yên tâm về giá và chất lượng Chúng tôi xin gửi tới quý khách hàng bảng giá THÉP TẤM như sau : BẢNG BÁO GIÁ THÉP TẤM SS400B NGÀY 01/07/ / 66
52 STT QUY CÁCH ĐỘ DÀY TRỌNG LƯỢNG ĐƠN GIÁ ĐƠN GIÁ TẤM * * * * * * * * * * * / 66
53 * , * , * , * , * , * , * ,76 Độ dày, quy cách khác vui lòng liên hệ : BẢNG BÁO GIÁ DÂY KẼM GAI 01/07/2016 STT ĐỘ DÀY ĐVT M/KG ĐƠN GIÁ 1 2 ly 2 kg 2 2 ly 5 kg 3 2 ly 7 kg 4 3 ly 0 kg 53 / 66
54 Độ dày, quy cách khác vui lòng liên hệ : BẢNG BÁO GIÁ THÉP LA MẠ KẼM/NHÚNG KẼM Độ dày, quy cách khác quý khách vui lòng liên hệ : Ms.Linh STT QUY CÁCH ĐỘ DÀY ĐVT ĐƠN GIÁ MẠ KẼM/ MẠ ĐIỆN NHÚNG KẼM 1 La m 2 La m 3 La m 4 La m 5 La m 6 La m 7 La m 8 La m 9 La m 54 / 66
55 10 La m 11 La m 12 La m 13 La m 14 La m Độ dày, quy cách khác vui lòng liên hệ : BẢNG BÁO GIÁ LƯỚI B30 (20M/CUỘN) STT TÊN HÀNG ĐVT GIÁ/M LƯỚI B30 DÀY 1.9LY 01 KHỔ 1M CUỘN 20M 950, KHỔ 1M2 CUỘN 20M 1,140, KHỔ 1M5 CUỘN 20M 1,425, KHỔ 1M8 CUỘN 20M 1,710, KHỔ 2M CUỘN 20M 1,900, KHỔ 2M4 CUỘN 20M 2,280,000 LƯỚI B30 DÀY 2.5LY 07 KHỔ 1M CUỘN 20M 1,400, KHỔ 1M2 CUỘN 20M 1,680, KHỔ 1M5 CUỘN 20M 2,100, / 66
56 10 KHỔ 1M8 CUỘN 20M 5,520, KHỔ 2M CUỘN 20M 2,800, KHỔ 2M4 CUỘN 20M 3,360,000 LƯỚI B30 DÀY 2.7LY 13 KHỔ 1M CUỘN 20M 1,720, KHỔ 1M2 CUỘN 20M 2,064, KHỔ 1M5 CUỘN 20M 2,580, KHỔ 1M8 CUỘN 20M 3,096, KHỔ 2M CUỘN 20M 3,440, KHỔ 2M4 CUỘN 20M 4,128,000 LƯỚI B30 DÀY 3LY 19 KHỔ 1M CUỘN 20M 2,050, KHỔ 1M2 CUỘN 20M 2,460, KHỔ 1M5 CUỘN 20M 3,075, KHỔ 1M8 CUỘN 20M 3,690, KHỔ 2M CUỘN 20M 4,100, KHỔ 2M4 CUỘN 20M 4,920,000 BẢNG BÁO GIÁ LƯỚI B20 (20M/CUỘN) STT TÊN HÀNG ĐVT GIÁ/M LƯỚI B20 DÀY 1.5LY 01 KHỔ 1M CUỘN 20M 850, KHỔ 1M2 CUỘN 20M 1,020, KHỔ 1M5 CUỘN 20M 1,275, / 66
57 04 KHỔ 1M8 CUỘN 20M 1,530, KHỔ 2M CUỘN 20M 1,700, KHỔ 2M4 CUỘN 20M 2,040,000 LƯỚI B20 DÀY 1.7LY 07 KHỔ 1M CUỘN 20M 1,050, KHỔ 1M2 CUỘN 20M 1,155, KHỔ 1M5 CUỘN 20M 1,575, KHỔ 1M8 CUỘN 20M 1,890, KHỔ 2M CUỘN 20M 2,100, KHỔ 2M4 CUỘN 20M 2,520,000 LƯỚI B20 DÀY 2LY 13 KHỔ 1M CUỘN 20M 1,400, KHỔ 1M2 CUỘN 20M 1,680, KHỔ 1M5 CUỘN 20M 2,100, KHỔ 1M8 CUỘN 20M 2,520, KHỔ 2M CUỘN 20M 2,800, KHỔ 2M4 CUỘN 20M 3,360,000 CHÍNH SÁCH CHUNG : – Đơn gia đã bao gồmthuê VAT, đã bao gồm chi phi vâ n chuyê n toaǹ TPHCM – Giao haǹg tâ n công triǹh trong thaǹh phô – Uy tiń châ t lươ ng đa m ba o theo yêu câù khaćh haǹg – Thanh toań 100% băǹg tiêǹ mă t hoă c chuyê n khoa n ngay khi nhâ n haǹg ta i chân công triǹh – Giá co thê thay đô i theo tưǹg thơì điê m nên quy khaćh vui loǹg liên hê nhân viên KD đê co gia mơí nhâ t * Công ty co nhiêù chi nhańh trên đi a baǹ tphcm va cać ti nh lân câ n đê thuâ n tiê n viê c mua, giao haǹg nhanh chońg cho quy khaćh haǹg đa m ba o đuńg tiêń đô cho công triǹh quy khaćh haǹg 57 / 66
58 Với nỗ lực không ngừng trong nhiều năm qua, đến nay CÔNG TY THEṔ MA NH TIÊŃ PHA T đã trở thành một địa chỉ cung cấp sắt thép và vật liệu xây dựng cho các công trình lớn, nhỏ quen thuộc và đáng tin cậy của thị trường Tp.HCM và các tỉnh thành phía Nam. Sự phát triển vững chắc của công ty là dựa vào mỗi quan hệ bền vững và lâu dài với khách hàng. Phong cách kinh doanh: – Công ty luôn đặt uy tín lên hàng đầu, chân thành, tôn trọng và sẵn sàng hợp tác để đôi bên cùng phát triển. Là một tập thể trẻ nên phong cách kinh doanh của Ma nh Tiêń Pha t dựa trên các yếu tố: – Trung thực với khách hàng về chất lượng, trọng lượng và nguồn gốc sản phẩm. – Giá cả hợp lí, giao nhận nhanh chóng, đúng hẹn và phục vụ tận tâm cho khách hàng mọi lúc, mọi nơi. – Xây dựng và duy trì lòng tin, uy tín đối với khách hàng thông qua chất lượng sản phẩm, dịch vụ cung cấp. Hệ thống phân phối Ma nh Tiêń Pha t xin gửi lời tri ân sâu sắc đến những người cộng sự, các đối tác đã đặt niềm tin vào sự phát triển của công ty và mong tiếp tục nhận được nhiều hơn nữa sự hợp tác của quý vị. Kính chúc các quý khách hàng, các đối tác sức khỏe, thành công và thịnh vượng. – Nhà Máy Thép Pomina Với công suất 1,1 triệu tấn thép xây dựng và 1,5 triệu tấn phôi mỗi năm, Pomina là nhà máy sản xuất thép xây dựng lớn nhất tại VN hiện nay. Thành lập vào năm 1999, POMINA hiện nay là một chuỗi ba nhà máy luyện phôi và cán thép xây dựng với tổng công suất mỗi năm là 1,1 triệu tấn thép xây dựng và 1,5 triệu tấn phôi. POMINA là nhà sản xuất Sắt thép xây dựng lớn nhất Việt Nam, riêng nhà máy luyện công suất 1 triệu tấn/ năm là nhà máy luyện phôi có quy mô lớn nhất Đông Nam Á. Nhà máy 3 đang tiếp tục xây dựng giai đoạn 2 với công suất 1 triệu tấn 58 / 66
59 ĐƠN thép mỗi năm, nâng công suất cán của toàn hệ thống lên 2,1 triệu tấn thép xây dựng/ năm. Với mục tiêu mang lại những sản phẩm là cốt lõi sự sống, Thép Pomina luôn là nhà sản xuất tiên phong trong việc đầu tư vào các dây chuyền, công nghệ sản xuất hiện đại nhất thế giới từ các nhà cung cấp thiết bị sản xuất hàng đầu như Techint, Tenova, SMS Concast, Siemens VAI. là nhà máy đầu tiên tại Việt Nam áp dụng hệ thống nạp liệu liên tục ngang thân lò Consteel – một hệ thống sản xuất thân thiện với môi trường, mức tự động hóa cao, đảm bảo an toàn trong sản xuất và tiết kiệm nhiên liệu. Với sự đầu tư đồng bộ, POMINA tự hào mang lại những sản phẩm thép chất lượng ổn định, an toàn và bền vững. POMINA – chất lượng sản phẩm cao và giá thành cạnh tranh đã đạt được sự tín nhiệm của khách hàng trong nhiều năm qua. Mang lại giá trị gia tăng cho xã hội, POMINA không ngừng phấn đấu là niềm tự hào của ngành công nghiệp nặng Việt Nam. Công ty TNHH Sắt thép Mạnh Tiến Phát chúng tôi là nhà phân phối chính thức các sản phẩm Thép Pomina : Thép cuộn Pomina Thép Thanh Vằn Pomina Với kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực phân phối sắt thép xây dựng, chắc chắn sẽ mang lại sự hài lòng cho Quý Khách! BẢNG BÁO GIÁ XÀ GỒ C KẼM STT QUY CÁCHĐỘ DÀY ĐVT ĐƠN GIÁ QUY CÁCHĐỘ DÀY ĐVT 1 40* m 26,000 65* / 66
60 1.8 m 30, m 33, m 38, m 55, * m 32,000 50* m 37, m 41, / 66
61 2.4 m 57, m 68, * m 35,000 65* m 53,0 1.8 m 41, m 62,0 2.0 m 45, m 69,0 2.4 m 56, m 83,5 3.0 m 75, m 4 50* m 41,000 50* m 1.8 m 47, m 2.0 m 51, m 73,0 61 / 66
62 2.4 m 62, m 99,0 3.0 m 76, m * m 47,000 65* m 1.8 m 54, m 2.0 m 59, m 78,0 2.4 m 75, m 95,0 3.2 m 98, m * m 44,000 75* m 73,0 1.8 m 51, m 81,0 2.0 m 56, m 97,0 2.4 m 72, / 66
63 3.0 m 81,000 BẢNG BÁO GIÁ XÀ GỒ C ĐEN 1 40* m 25,000 50* m 27, m 28, m * m 31,000 50* m 32, m 35, / 66
64 2.4 m 46, * m 32,000 50* m 35, m 38, m 44, * m 39,000 65* m 43, / 66
65 2.4 m 50,000 Báo Giá Thép Miền Nam Báo giá thép Việt Nhật Báo giá thép Pomina Báo giá thép Hòa Phát Báo giá thép hộp Đá xây dựng Chuyển nhà thành hưng Căn hộ Akari City Mái xếp di động Mái hiên di động Trường huấn luyện chó Hút hầm cầu Tphcm sen cây tắm Thu mua phế liệu 65 / 66
66 Thiết kế hồ cá koi Thiết kế hồ cá koi 66 / 66