ống thép hòa phát hà nội

Thép ống cũng như thép hộp, là một trong những mặt hàng chủ đạo của Thép Hòa Phát. Thép ống của nhà máy Hòa Phát ra hiện nay có nhiều các kích thước cũng như chủng loại khác nhau như thép ống đen, thép ống mạ kẽm và thép ống mạ kẽm nhúng nóng. Là thương hiệu được nhiều nhà thầu cũng như khách hàng sử dụng nên giá thép ống Hòa Phát cũng được nhiều khách hàng quan tâm. Hiểu được nhu cầu của quý khách hàng Công ty cổ phần Thép Công Nghiệp Hà Nội của chúng tôi sẽ chia sẻ đến quý khách bảng giá ống thép đen Hòa Phát cũng như giá thép ống mạ kẽm Hòa Phát ngay sau đây.

Giá ống thép đen Hòa Phát

Thép ống đen được cán lên từ nguyên liệu tôn đen, để đáp ứng dược nhu cầu sử dụng cũng như tính chất của các công trình khác nhau nên Hòa Phát đã sản xuất ra rất nhiều kích thước ống từ nhỏ cho đến ống lớn, từ ống có kích thước mỏng đến những thép ống đen có độ dày siêu dày. Vì thế giá thành của mỗi loại cũng khác nhau, dưới đây là bảng giá chi tiết và củ thể nhất.

STT Tên sản phẩm Độ dài (m) Trọng lượng (Kg) Giá chưa VAT (Đ / Kg) Tổng giá chưa VAT Giá có VAT (Đ / Kg) Tổng giá có VAT Thép ống đen 1 Ống đen D38.1 x 1.0 6 5.49 15,318 84,097 16,850 92,507 2 Ống đen D38.1 x 1.1 6 6.02 15,318 92,215 16,850 101,437 3 Ống đen D38.1 x 1.2 6 6.55 15,318 100,334 16,850 110,368 4 Ống đen D38.1 x 1.4 6 7.6 15,318 116,418 16,850 128,060 5 Ống đen D38.1 x 1.5 6 8.12 14,682 119,216 16,150 131,138 6 Ống đen D38.1 x 1.8 6 9.67 14,682 141,973 16,150 156,171 7 Ống đen D38.1 x 2.0 6 10.68 14,227 151,947 15,650 167,142 8 Ống đen D38.1 x 2.3 6 12.18 14,227 173,288 15,650 190,617 9 Ống đen D38.1 x 2.5 6 13.17 14,227 187,373 15,650 206,111 10 Ống đen D38.1 x 2.8 6 14.63 14,227 208,145 15,650 228,960 11 Ống đen D38.1 x 3.0 6 15.58 14,227 221,661 15,650 243,827 12 Ống đen D38.1 x 3.2 6 16.53 14,227 235,177 15,650 258,695 13 Ống đen D42.2 x 1.1 6 6.69 15,318 102,479 16,850 112,727 14 Ống đen D42.2 x 1.2 6 7.28 15,318 111,516 16,850 122,668 15 Ống đen D42.2 x 1.4 6 8.45 15,318 129,439 16,850 142,383 16 Ống đen D42.2 x 1.5 6 9.03 14,682 132,577 16,150 145,835 17 Ống đen D42.2 x 1.8 6 10.76 14,682 157,976 16,150 173,774 18 Ống đen D42.2 x 2.0 6 11.9 14,227 169,305 15,650 186,235 19 Ống đen D42.2 x 2.3 6 13.58 14,227 193,206 15,650 212,527 20 Ống đen D42.2 x 2.5 6 14.69 14,227 208,999 15,650 229,899 21 Ống đen D42.2 x 2.8 6 16.32 13,500 220,320 14,850 242,352 22 Ống đen D42.2 x 3.0 6 17.4 13,500 234,900 14,850 258,390 23 Ống đen D42.2 x 3.2 6 18.47 13,500 249,345 14,850 274,280 24 Ống đen D48.1 x 1.2 6 8.33 14,591 121,542 16,050 133,697 25 Ống đen D48.1 x 1.4 6 9.67 14,591 141,094 16,050 155,204 26 Ống đen D48.1 x 1.5 6 10.34 13,955 144,299 15,351 158,729 27 Ống đen D48.1 x 1.8 6 12.33 13,955 172,071 15,351 189,278 28 Ống đen D48.1 x 2.0 6 13.64 13,500 184,140 14,850 202,554 29 Ống đen D48.1 x 2.3 6 15.59 13,500 210,465 14,850 231,512 30 Ống đen D48.1 x 2.5 6 16.87 13,500 227,745 14,850 250,520 31 Ống đen D48.1 x 2.8 6 18.77 13,500 253,395 14,850 278,735 32 Ống đen D48.1 x 3.0 6 20.02 13,500 270,270 14,850 297,297 33 Ống đen D48.1 x 3.2 6 21.26 13,500 287,010 14,850 315,711 34 Ống đen D59.9 x 1.4 6 12.12 14,591 176,842 16,050 194,526 35 Ống đen D59.9 x 1.5 6 12.96 13,955 180,863 15,351 198,949 36 Ống đen D59.9 x 1.8 6 15.47 13,955 215,891 15,351 237,480 37 Ống đen D59.9 x 2.0 6 17.13 13,500 231,255 14,850 254,381 38 Ống đen D59.9 x 2.3 6 19.6 13,500 264,600 14,850 291,060 39 Ống đen D59.9 x 2.5 6 21.23 13,500 286,605 14,850 315,266 40 Ống đen D59.9 x 2.8 6 23.66 13,500 319,410 14,850 351,351 41 Ống đen D59.9 x 3.0 6 25.26 13,500 341,010 14,850 375,111 42 Ống đen D59.9 x 3.2 6 26.85 13,500 362,475 14,850 398,723 43 Ống đen D75.6 x 1.5 6 16.45 13,955 229,567 15,351 252,524 44 Ống đen D75.6 x 1.8 6 49.66 13,955 693,028 15,351 762,331 45 Ống đen D75.6 x 2.0 6 21.78 13,500 294,030 14,850 323,433 46 Ống đen D75.6 x 2.3 6 24.95 13,500 336,825 14,850 370,508 47 Ống đen D75.6 x 2.5 6 27.04 13,500 365,040 14,850 401,544 48 Ống đen D75.6 x 2.8 6 30.16 13,500 407,160 14,850 447,876 49 Ống đen D75.6 x 3.0 6 32.23 13,500 435,105 14,850 478,616 50 Ống đen D75.6 x 3.2 6 34.28 13,500 462,780 14,850 509,058 51 Ống đen D88.3 x 1.5 6 19.27 13,955 268,922 15,351 295,814 52 Ống đen D88.3 x 1.8 6 23.04 13,955 321,534 15,351 353,687 53 Ống đen D88.3 x 2.0 6 25.54 13,500 344,790 14,850 379,269 54 Ống đen D88.3 x 2.3 6 29.27 13,500 395,145 14,850 434,660 55 Ống đen D88.3 x 2.5 6 31.74 13,500 428,490 14,850 471,339 56 Ống đen D88.3 x 2.8 6 35.42 13,500 478,170 14,850 525,987 57 Ống đen D88.3 x 3.0 6 37.87 13,500 511,245 14,850 562,370 58 Ống đen D88.3 x 3.2 6 40.3 13,500 544,050 14,850 598,455 59 Ống đen D108.0 x 1.8 6 28.29 13,955 394,800 15,351 434,280 60 Ống đen D108.0 x 2.0 6 31.37 13,500 423,495 14,850 465,845 61 Ống đen D108.0 x 2.3 6 35.97 13,500 485,595 14,850 534,155 62 Ống đen D108.0 x 2.5 6 39.03 13,500 526,905 14,850 579,596 63 Ống đen D108.0 x 2.8 6 45.86 13,500 619,110 14,850 681,021 64 Ống đen D108.0 x 3.0 6 46.61 13,500 629,235 14,850 692,159 65 Ống đen D108.0 x 3.2 6 49.62 13,500 669,870 14,850 736,857 66 Ống đen D113.5 x 1.8 6 29.75 13,955 415,175 15,351 456,692 67 Ống đen D113.5 x 2.0 6 33 13,500 445,500 14,850 490,050 68 Ống đen D113.5 x 2.3 6 37.84 13,500 510,840 14,850 561,924 69 Ống đen D113.5 x 2.5 6 41.06 13,500 554,310 14,850 609,741 70 Ống đen D113.5 x 2.8 6 45.86 13,500 619,110 14,850 681,021 71 Ống đen D113.5 x 3.0 6 49.05 13,500 662,175 14,850 728,393 72 Ống đen D113.5 x 3.2 6 52.23 13,500 705,105 14,850 775,616

Giá thép ống mạ kẽm

Thép ống mạ kẽm được cán lên từ nguyên liệu tôn mạ kẽm, ống tôn mạ kẽm thường có độ dày tối đa đạt khoảng 2,5ly, giá thép ống mạ kẽm từ ống có kích thước nhỏ đến ống kích thước lớn, từ ống dày đến ống mỏng đều có giá giống nhau. Dưới đây là chi tiết bảng giá củ thể nhất:

STT Tên sản phẩm Độ dài (m) Trọng lượng (Kg) Giá chưa VAT (Đ / Kg) Tổng giá chưa VAT Giá có VAT (Đ / Kg) Tổng giá có VAT Thép ống mạ kẽm 1 Ống mạ kẽm D26.65 x 1.0 6 3.8 15,455 58,731 17,001 64,604 2 Ống mạ kẽm D26.65 x 1.1 6 4.16 15,455 64,295 17,001 70,724 3 Ống mạ kẽm D26.65 x 1.2 6 4.52 15,455 69,859 17,001 76,845 4 Ống mạ kẽm D26.65 x 1.4 6 5.23 15,455 80,832 17,001 88,915 5 Ống mạ kẽm D26.65 x 1.5 6 5.58 15,455 86,241 17,001 94,866 6 Ống mạ kẽm D26.65 x 1.8 6 6.62 15,455 102,315 17,001 112,547 7 Ống mạ kẽm D26.65 x 2.0 6 7.29 15,455 112,670 17,001 123,937 8 Ống mạ kẽm D26.65 x 2.3 6 8.29 15,455 128,126 17,001 140,938 9 Ống mạ kẽm D26.65 x 2.5 6 8.93 15,455 138,017 17,001 151,819 10 Ống mạ kẽm D33.5 x 1.0 6 4.81 15,455 74,341 17,001 81,775 11 Ống mạ kẽm D33.5 x 1.1 6 5.27 15,455 81,450 17,001 89,595 12 Ống mạ kẽm D33.5 x 1.4 6 6.65 15,455 102,779 17,001 113,057 13 Ống mạ kẽm D33.5 x 1.5 6 7.1 15,455 109,734 17,001 120,707 14 Ống mạ kẽm D33.5 x 1.8 6 8.44 15,455 130,444 17,001 143,488 15 Ống mạ kẽm D33.5 x 2.0 6 9.32 15,455 144,045 17,001 158,449 16 Ống mạ kẽm D33.5 x 2.3 6 10.62 15,455 164,137 17,001 180,551 17 Ống mạ kẽm D33.5 x 2.5 6 11.47 15,455 177,274 17,001 195,001 18 Ống mạ kẽm D33.5 x 2.8 6 12.72 15,455 196,593 17,001 216,253 19 Ống mạ kẽm D33.5 x 3.0 6 13.54 15,455 209,267 17,001 230,194 20 Ống mạ kẽm D33.5 x 3.2 6 14.35 15,455 221,786 17,001 243,964 21 Ống mạ kẽm D38.1 x 1.0 6 5.49 15,455 84,850 17,001 93,335 22 Ống mạ kẽm D38.1 x 1.1 6 6.02 15,455 93,042 17,001 102,346 23 Ống mạ kẽm D38.1 x 1.2 6 6.55 15,727 103,014 17,300 113,315 24 Ống mạ kẽm D38.1 x 1.4 6 7.6 15,455 117,461 17,001 129,208 25 Ống mạ kẽm D38.1 x 1.5 6 8.12 15,455 125,498 17,001 138,048 26 Ống mạ kẽm D38.1 x 1.8 6 9.67 15,455 149,454 17,001 164,400 27 Ống mạ kẽm D38.1 x 2.0 6 10.68 15,455 165,064 17,001 181,571 28 Ống mạ kẽm D38.1 x 2.3 6 12.18 15,455 188,247 17,001 207,072 29 Ống mạ kẽm D38.1 x 2.5 6 13.17 15,455 203,548 17,001 223,903 30 Ống mạ kẽm D38.1 x 2.8 6 14.63 15,455 226,113 17,001 248,725 31 Ống mạ kẽm D38.1 x 3.0 6 15.58 15,455 240,796 17,001 264,876 32 Ống mạ kẽm D38.1 x 3.2 6 16.53 15,455 255,479 17,001 281,027 33 Ống mạ kẽm D42.2 x 1.1 6 6.69 15,455 103,397 17,001 113,737 34 Ống mạ kẽm D42.2 x 1.2 6 7.28 15,455 112,516 17,001 123,767 35 Ống mạ kẽm D42.2 x 1.4 6 8.45 15,455 130,599 17,001 143,658 36 Ống mạ kẽm D42.2 x 1.5 6 9.03 15,455 139,563 17,001 153,519 37 Ống mạ kẽm D42.2 x 1.8 6 10.76 15,455 166,301 17,001 182,931 38 Ống mạ kẽm D42.2 x 2.0 6 11.9 15,455 183,920 17,001 202,312 39 Ống mạ kẽm D42.2 x 2.3 6 13.58 15,455 209,885 17,001 230,874 40 Ống mạ kẽm D42.2 x 2.5 6 14.69 15,455 227,041 17,001 249,745 41 Ống mạ kẽm D42.2 x 2.8 6 16.32 15,455 252,233 17,001 277,456 42 Ống mạ kẽm D42.2 x 3.0 6 17.4 15,455 268,925 17,001 295,817 43 Ống mạ kẽm D42.2 x 3.2 6 18.47 15,455 285,462 17,001 314,008 44 Ống mạ kẽm D48.1 x 1.2 6 8.33 15,455 128,744 17,001 141,618 45 Ống mạ kẽm D48.1 x 1.4 6 9.67 15,455 149,454 17,001 164,400 46 Ống mạ kẽm D48.1 x 1.5 6 10.34 15,455 159,809 17,001 175,790 47 Ống mạ kẽm D48.1 x 1.8 6 12.33 15,455 190,566 17,001 209,622 48 Ống mạ kẽm D48.1 x 2.0 6 13.64 15,455 210,812 17,001 231,894 49 Ống mạ kẽm D48.1 x 2.5 6 16.87 15,455 260,734 17,001 286,807 50 Ống mạ kẽm D48.1 x 2.8 6 18.77 15,455 290,099 17,001 319,109 51 Ống mạ kẽm D48.1 x 3.0 6 20.02 15,455 309,418 17,001 340,360 52 Ống mạ kẽm D48.1 x 3.2 6 21.26 15,455 328,583 17,001 361,441 53 Ống mạ kẽm D59.9 x 1.4 6 12.12 15,455 187,320 17,001 206,052 54 Ống mạ kẽm D59.9 x 1.5 6 12.96 15,455 200,303 17,001 220,333 55 Ống mạ kẽm D59.9 x 1.8 6 15.47 15,455 239,096 17,001 263,005 56 Ống mạ kẽm D59.9 x 2.0 6 17.13 15,455 264,752 17,001 291,227 57 Ống mạ kẽm D59.9 x 2.3 6 19.6 15,455 302,927 17,001 333,220 58 Ống mạ kẽm D59.9 x 2.5 6 21.23 15,455 328,119 17,001 360,931 59 Ống mạ kẽm D59.9 x 2.8 6 23.66 15,455 365,676 17,001 402,244 60 Ống mạ kẽm D59.9 x 3.0 6 25.26 15,455 390,405 17,001 429,445 61 Ống mạ kẽm D59.9 x 3.2 6 26.85 15,455 414,979 17,001 456,477 62 Ống mạ kẽm D75.6 x 1.5 6 16.45 15,455 254,242 17,001 279,666 63 Ống mạ kẽm D75.6 x 1.8 6 19.66 15,455 303,854 17,001 334,240 64 Ống mạ kẽm D75.6 x 2.0 6 21.78 15,455 336,620 17,001 370,282 65 Ống mạ kẽm D75.6 x 2.3 6 24.95 15,455 385,614 17,001 424,175 66 Ống mạ kẽm D75.6 x 2.5 6 27.04 15,455 417,915 17,001 459,707 67 Ống mạ kẽm D75.6 x 2.8 6 30.16 15,455 466,137 17,001 512,750 68 Ống mạ kẽm D75.6 x 3.0 6 32.23 15,455 498,129 17,001 547,942 69 Ống mạ kẽm D75.6 x 3.2 6 34.28 15,455 529,813 17,001 582,794 70 Ống mạ kẽm D88.3 x 1.5 6 19.27 15,455 297,827 17,001 327,609 71 Ống mạ kẽm D88.3 x 1.8 6 23.04 15,455 356,094 17,001 391,703 72 Ống mạ kẽm D88.3 x 2.0 6 25.54 15,455 394,732 17,001 434,206 73 Ống mạ kẽm D88.3 x 2.3 6 29.27 15,455 452,381 17,001 497,619 74 Ống mạ kẽm D88.3 x 2.5 6 31.74 15,455 490,556 17,001 539,612 75 Ống mạ kẽm D88.3 x 2.8 6 35.42 15,455 547,432 17,001 602,175 76 Ống mạ kẽm D88.3 x 3.0 6 37.87 15,455 585,298 17,001 643,828 77 Ống mạ kẽm D88.3 x 3.2 6 40.3 15,455 622,855 17,001 685,140 78 Ống mạ kẽm D108.0 x 1.8 6 28.29 15,455 437,235 17,001 480,958 79 Ống mạ kẽm D108.0 x 2.0 6 31.37 15,455 484,838 17,001 533,321 80 Ống mạ kẽm D108.0 x 2.3 6 35.97 15,455 555,933 17,001 611,526 81 Ống mạ kẽm D108.0 x 2.5 6 39.03 15,455 603,226 17,001 663,549 82 Ống mạ kẽm D108.0 x 2.8 6 43.59 15,455 673,703 17,001 741,074 83 Ống mạ kẽm D108.0 x 3.0 6 46.61 15,455 720,379 17,001 792,417 84 Ống mạ kẽm D108.0 x 3.2 6 49.62 15,455 766,900 17,001 843,590 85 Ống mạ kẽm D113.5 x 1.8 6 29.75 15,455 459,800 17,001 505,780 86 Ống mạ kẽm D113.5 x 2.0 6 33 15,455 510,030 17,001 561,033 87 Ống mạ kẽm D113.5 x 2.3 6 37.84 15,455 584,834 17,001 643,318 88 Ống mạ kẽm D113.5 x 2.5 6 41.06 15,455 634,601 17,001 698,061 89 Ống mạ kẽm D113.5 x 2.8 6 45.86 15,455 708,787 17,001 779,666 90 Ống mạ kẽm D113.5 x 3.0 6 49.05 15,455 758,090 17,001 833,899 91 Ống mạ kẽm D113.5 x 3.2 6 52.23 15,455 807,238 17,001 887,962 92 Ống mạ kẽm D126.8 x 1.8 6 33.29 15,455 514,512 17,001 565,963 93 Ống mạ kẽm D126.8 x 2.0 6 36.93 15,455 570,770 17,001 627,847 94 Ống mạ kẽm D126.8 x 2.3 6 42.37 15,455 654,848 17,001 720,332 95 Ống mạ kẽm D126.8 x 2.5 6 45.98 15,455 710,642 17,001 781,706 96 Ống mạ kẽm D126.8 x 2.8 6 51.37 15,455 793,947 17,001 873,341 97 Ống mạ kẽm D126.8 x 3.0 6 54.96 15,455 849,432 17,001 934,375 98 Ống mạ kẽm D126.8 x 3.2 6 58.52 15,455 904,453 17,001 994,899 99 Ống mạ kẽm D113.5 x 3.2 6 52.23 15,455 807,238 17,001 887,962 100 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.5 6 20.68 15,455 319,619 17,001 351,581 101 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.8 6 24.69 15,455 381,595 17,001 419,755 102 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.0 6 27.34 15,455 422,552 17,001 464,807 103 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.3 6 31.29 15,455 483,601 17,001 531,961 104 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.5 6 33.89 15,455 523,785 17,001 576,164 105 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.8 6 37.77 15,455 583,753 17,001 642,128 106 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.0 6 40.33 15,455 623,318 17,001 685,650 107 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.2 6 42.87 15,455 662,575 17,001 728,833 108 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 1.5 6 24.93 15,455 385,304 17,001 423,835 109 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 1.8 6 29.79 15,455 460,418 17,001 506,460 110 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.0 6 33.01 15,455 510,185 17,001 561,203 111 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.3 6 37.8 15,455 584,216 17,001 642,638 112 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.5 6 40.98 15,455 633,365 17,001 696,701 113 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.8 6 45.7 15,455 706,314 17,001 776,946 114 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.0 6 48.83 15,455 754,690 17,001 830,159 115 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.2 6 51.94 15,455 802,756 17,001 883,032 116 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.5 6 56.58 15,455 874,470 17,001 961,917 117 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.8 6 61.17 15,455 945,410 17,001 1,039,951 118 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 4.0 6 64.21 15,455 992,395 17,001 1,091,634 119 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 1.8 6 29.79 15,455 460,418 17,001 506,460 120 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.0 6 33.01 15,455 510,185 17,001 561,203 121 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.3 6 37.8 15,455 584,216 17,001 642,638 122 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.5 6 40.98 15,455 633,365 17,001 696,701 123 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.8 6 45.7 15,455 706,314 17,001 776,946

Hiện tại thì Thép Hòa Phát chỉ bán hàng thông qua đại lý cấp 1 chứ không bán trực tiếp cho cá nhân. Công ty cổ phần Thép Công Nghiệp Hà Nội là đại lý cấp 1 Hòa Phát tại Hà Nội, nên để mua thép ống Hòa Phát chính hãng quý khách hãy đến công ty chúng tôi, hoặc gọi điện vào đường dây nóng: 0852852386 (Mr.Hoàn) để có báo giá củ thể nhất.