ống thép tráng kẽm hòa phát

Catalogue ống thép Hòa Phát mới nhất 2021 cung cấp đến quý khách các thông số kỹ thuật của thép ống, thép hộp, ống thép cỡ lớn, thép hộp cỡ lớn. Các loại chứng chỉ chất lượng nhà máy đã đạt được. Hãy liên hệ với chúng tôi nếu bạn cần thêm Hồ sơ năng lực và các Chứng chỉ chất lượng của Hòa Phát

Nhà máy ống thép Hòa Phát

Hòa Phát một trong những nhà máy thép được nhiều người biết đến và xuất hiện từ rất sớm tại Việt Nam. Sản phẩm của Hòa Phát được nhiều người đánh giá cao về chất lượng cũng như mức giá sản phẩm phù hợp với thị trường trong nước. Nên lượng ống thép tiêu thụ của Hòa Phát trong nước là khá lớn. Sau đây là một số sản phẩm chính của Hòa Phát:

  • Ống thép hàn đen
  • Thép hộp vuông
  • Thép hộp chữ nhật
  • Ống thép mạ kẽm nhúng nóng
  • Thép cuộn mạ kẽm nhúng nóng
  • Ống thép cỡ lớn

Tải bản catalogue đầy đủ mới nhất 2021 tại đây: Catalogue ống thép Hòa Phát

catalogue ống thép Hòa Phát

Quy chuẩn trọng lượng ống thép đen hàn siêu dày

ĐK ngoài mmĐộ dày mmTrọng lượngCây/bó Φ42.24.0 4.2 4.522.61 23.62 25.1061 Φ48.14.0 4.2 4.5 4.8 5.0 26.10 27.28 29.03 30.75 31.8952 Φ59.94.0 4.2 4.5 4.8 5.033.09 34.62 36.89 39.13 40.6237 Φ75.64.0 4.2 4.5 4.8 5.0 5.2 5.5 6.042.38 44.37 47.34 50.29 52.23 54.17 57.05 61.7927 Φ88.34.0 4.2 4.5 4.8 5.0 5.2 5.5 6.049.90 52.27 55.80 59.31 61.63 63.94 67.39 73.0724 Φ113.54.0 4.2 4.5 4.8 5.0 5.2 5.5 6.064.81 67.93 72.58 77.20 80.27 83.33 87.89 95.4416 Φ126.84.0 4.0 4.572.68 76.19 81.4316

Quy chuẩn trọng lượng thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật cỡ lớn

ĐK ngoài mmĐộ dày mmTrọng lượngcây/bó 100×1002.0 2.5 2.8 3.0 3.2 3.5 3.8 4.036.78 45.69 50.89 54.49 57.97 63.17 68.33 71.7416 100×1502.0 2.5 2.8 3.0 3.2 3.5 3.8 4.046.20 57.46 64.17 68.62 73.04 79.66 86.23 90.5812 150×1502.0 2.5 2.8 3.0 3.2 3.5 3.8 4.055.62 69.24 77.36 82.75 88.12 96.14 104.12 109.429 100×2002.0 2.5 2.8 3.0 3.2 3.5 3.8 4.055.62 69.24 77.36 82.75 88.12 96.14 109.428

Bảng kích thước, trọng lượng ống thép đen, ống thép mạ kẽm ASTM A53

ĐK ngoài mmKích thước inchKích thước mmĐộ dày mmTrọng lượng kg/mTrọng lượng kg/câyÁp lực thử atÁp lực thử kPASố cây/ bó 21.31/2152.771.277.62484800168 26.73/4202.871.6910.14484800113 33.41253.382.5015.0048480080 42.21(1/4)323.563.3920.3483830061 48.31(1/2)403.684.0524.383830052 60.32503.915.4432.641591590037 732(1/2)655.168.6351.781721720027 88.93805.4911.2967.741531530024 101.63(1/2)903.18 3.96 4.789.53 11.41 19.2764.32 57.18 68.4667 77 1156700 7700 1150016 114.341003.18 3.96 4.78 5.568.71 10.78 12.91 14.9152.26 64.68 77.46 89.4670 84 98 1217000 8400 9800 1210016 114.351253.96 4.78 5.56 6.3516.04 19.24 22.31 25.3696.24 115.62 133.86 152.1670 82 94 977000 8200 9400 970016 168.361503.96 4.78 5.56 6.3516.04 19.24 22.31 25.36 96.24 115.62 133.86 152.1670 82 94 977000 8200 9400 970010 219.182004.78 5.16 5.56 6.3525.26 27.22 29.28 33.31151.56 163.32 175.68 199.8654 59 63 725400 5900 6300 72007

Bảng quy chuẩn trọng lượng ống tròn đen, tôn mạ kẽm

ĐK ngoài mmĐộ dày mmTrọng lượng kg/câyCây/bó Φ12.70.7 0852852386 .1 1.21.24 1.41 1.57 1.73 1.89 2.04100 Φ13.80.7 0852852386 .1 1.2 1.41.36 1.54 1.72 1.89 2.07 2.24 2.57100 Φ15.90.7 0852852386 .1 1.2 1.4 1.5 1.81.57 1.79 2.00 2.20 2.41 2.61 3.00 3.20 3.76100 Φ19.10.7 0852852386 .1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.01.91 2.17 2.42 2.68 2.93 3.18 3.67 3.91 4.61 5.06168 Φ21.20.7 0852852386 .1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.52.12 2.41 2.70 2.99 3.27 3.55 4.10 4.37 5.17 5.68 6.43 6.92168 Φ22.00.7 0852852386 .1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.52.21 2.51 2.81 3.11 3.40 3.69 4.27 4.55 5.38 5.92 6.70 7.21168 Φ22.20.7 0852852386 .1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.52.23 2.53 2.84 3.14 3.73 4.31 4.59 5.43 5.98 6.77 7.29168 Φ25.00.7 0852852386 .1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.52.52 2.86 3.21 3.55 3.89 4.23 4.89 5.22 6.18 6.81 7.73 8.32113 Φ25.40.7 0852852386 .1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.52.56 2.91 3.26 3.61 3.96 4.30 4.97 5.30 6.29 6.92 7.86 8.47113 Φ26.650.8 0852852386 .2 1.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.53.06 3.43 3.80 4.16 4.52 5.23 5.58 6.62 7.29 8.29 8.93113 Φ28.00.8 0852852386 .2 1.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.5 2.83.22 3.61 4.00 4.38 4.76 5.51 5.88 6.89 7.69 8.75 9.43 10.44113 Φ31.80.9 1.0 1.1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.5 2.8 3.0 3.2 3.5 4.12 4.56 5.00 5.43 6.30 6.73 7.99 8.82 10.04 10.84 12.02 12.78 13.54 14.66 80 Φ32.00.9 1.0 1.1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.5 2.8 3.0 3.2 3.5 4.14 4.59 5.03 5.47 6.34 6.77 8.04 8.88 10.11 10.91 12.10 12.87 13.39 14.76 80 Φ33.51.0 1.1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.5 2.8 3.0 3.2 3.5 3.8 4.81 5.27 5.74 6.65 7.10 8.44 9.32 10.62 11.47 12.72 13.54 14.35 15.5480 Φ35.01.0 1.1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.5 2.8 3.0 3.2 3.5 3.8 5.03 5.52 6.00 6.96 7.44 8.84 9.77 11.13 12.02 13.34 14.21 15.06 16.3180 Φ38.11.0 1.1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.5 2.8 3.0 3.2 3.5 3.8 5.49 6.02 6.55 7.60 8.12 9.67 10.68 12.18 13.17 14.36 15.58 16.53 17.92 61 Φ40.01.1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.5 2.8 3.0 3.2 3.5 3.86.33 6.89 8.00 8.55 10.17 11.25 12.83 13.87 15.41 16.42 17.42 18.90 20.3561 Φ42.21.1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.5 2.8 3.0 3.2 3.5 3.86.69 7.28 8.45 9.03 10.76 11.90 13.58 14.69 16.32 17.40 18.47 20.04 21.5961 Φ48.11.2 1.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.5 2.8 3.0 3.2 3.5 3.88.33 9.67 10.34 12.33 13.64 15.59 16.87 18.77 20.02 21.26 23.10 24.9152 Φ50.31.2 1.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.5 2.8 3.0 3.2 3.5 3.88.87 10.13 10.83 12.92 14.29 16.34 17.68 19.68 21.00 22.30 24.24 26.1552 Φ50.81.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.5 2.8 3.0 3.2 3.5 3.810.23 10.94 13.05 14.44 16.51 17.87 19.89 21.22 22.54 24.50 26.4352 Φ59.91.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.5 2.8 3.0 3.2 3.5 3.8 4.012.12 12.96 15.47 17.13 19.60 21.23 23.66 25.26 26.85 29.21 31.54 33.0937 Φ75.61.5 1.8 2.0 2.3 2.5 2.8 3.0 3.2 3.5 3.8 4.0 4.3 4.516.45 19.66 21.78 24.95 27.04 30.16 32.23 34.28 37.34 40.37 42.38 45.37 47.34 27 Φ88.31.5 1.8 2.0 2.3 2.5 2.8 3.0 3.2 3.5 3.8 4.0 4.3 4.5 5.019.27 23.04 25.54 29.27 31.74 35.42 37.87 40.30 43.92 47.51 49.90 53.45 55.80 61.6324 Φ108.01.8 2.0 2.3 2.5 2.8 3.0 3.2 3.5 3.8 4.0 4.3 4.5 5.028.29 31.37 35.97 39.03 43.59 46.61 49.62 54.12 58.59 61.56 65.98 68.92 76.2016 Φ113.51.8 2.0 2.3 2.5 2.8 3.0 3.2 3.5 3.8 4.0 4.3 4.5 5.0 6.029.75 33.00 37.84 41.06 45.86 49.05 52.23 56.97 61.68 64.81 69.48 72.58 80.27 95.4416 Φ126.81.8 2.0 2.3 2.5 2.8 3.0 3.2 3.5 3.8 4.0 4.3 4.5 5.0 6.033.29 36.93 42.37 45.89 51.37 54.96 58.52 63.86 69.16 72.68 77.94 81.43 90.11 107.2516

Bảng quy chuẩn trọng lượng thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật ASTM A500

Kích thước mmĐộ dày mmTrọng lượng kg/câyCây/ bó 10×300.7 0852852386 .1 1.2 1.42.53 2.87 3.21 3.54 4.20 4.8350 12×120.7 0852852386 .1 1.2 1.41.47 1.66 1.85 2.03 2.21 2.39 2.72100 13×260.7 0852852386 .1 1.2 1.4 1.52.46 2.79 3.12 3.45 3.77 4.08 4.70 5.00105 12×320.7 0852852386 .1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.02.79 3.17 3.55 3.92 4.29 4.65 5.36 5.71 6.73 7.3950 14×140.7 0852852386 .1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.01.74 1.97 2.19 2.41 2.63 2.84 3.25 3.45 4.02 4.37100 16×160.7 0852852386 .1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.02.00 2.27 2.53 2.79 3.04 3.29 3.78 4.01 4.69 5.12100 20×200.7 0852852386 .1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.02.53 2.87 3.21 3.54 3.87 4.20 4.83 5.14 6.05 6.63100 20×250.7 0852852386 .1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.03.19 3.62 4.06 4.48 4.91 5.33 6.15 6.56 7.75 8.5264 20×300.7 0852852386 .1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.03.19 3.62 4.06 4.48 4.91 5.33 6.15 6.56 7.75 8.52100 15×350.7 0852852386 .1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.03.19 3.62 4.06 4.48 4.91 5.33 6.15 6.56 7.75 8.5290 30×300.7 0852852386 .1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.53.85 4.38 4.90 5.43 5.94 6.46 7.47 7.97 9.44 10.40 11.80 12.7281 20×400.7 0852852386 .1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.53.85 4.38 4.90 5.43 5.94 6.46 7.47 7.97 9.44 10.40 11.80 12.7272 25×400.7 0852852386 .1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 2.34.18 4.75 5.33 5.90 6.46 7.02 8.13 8.68 10.29 11.34 11.8960 25×500.7 0852852386 .1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.54.83 5.51 6.18 6.84 7.50 8.15 9.45 10.09 11.98 13.23 15.06 16.2572 40×400.7 0852852386 .1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.5 2.8 3.05.16 5.88 6.60 7.31 8.02 8.72 10.11 10.80 12.83 14.17 16.14 17.73 19.33 20.5749 30×500.7 0852852386 .1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.5 2.8 3.05.16 5.88 6.60 7.31 8.02 8.72 10.11 10.80 12.83 14.17 16.14 17.73 19.33 20.5760 30×600.9 1.0 1.1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.5 2.8 3.07.45 8.25 90.5 9.85 11.43 12.21 14.53 16.05 18.30 19.78 21.97 23.4050 50×501.0 1.1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.5 2.8 3.09.19 10.09 10.98 12.74 13.62 16.22 17.94 20.47 22.14 24.60 26.23 27.83 30.2036 60×601.1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.5 2.8 3.0 3.2 3.512.16 13.24 15.38 16.45 19.61 21.70 24.80 26.85 29.88 31.88 33.86 36.7925 40×601.0 1.1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.5 2.8 3.0 3.2 3.59.19 10.09 10.98 12.74 13.62 16.22 17.94 20.47 22.14 24.60 26.23 27.83 30.2040 40×801.1 1.2 1.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.5 2.8 3.0 3.2 3.512.16 13.24 15.38 16.45 19.61 21.70 24.80 26.85 29.88 31.88 33.86 36.7932 45×901.2 1.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.5 2.8 3.0 3.2 3.514.93 17.36 18.57 22.16 24.53 28.05 30.38 33.84 36.12 38.38 43.39 46.85 49.1332 40×1001.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.5 2.8 3.0 3.2 3.519.33 20.68 24.69 27.34 31.29 33.89 37.77 40.33 42.87 46.65 50.39 52.8624 50×1001.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.5 2.8 3.0 3.2 3.5 3.8 4.024.39 29.79 33.01 37.80 40.98 45.70 48.83 42.87 46.65 50.39 52.8618 90×901.5 1.8 2.0 2.3 2.5 2.8 3.0 3.2 3.5 3.8 4.024.93 29.79 33.01 37.80 40.98 45.70 48.83 51.94 56.58 61.17 64.2116 60×1201.5 1.8 2.0 2.3 2.5 2.8 3.0 3.2 3.5 3.8 4.024.93 29.79 33.01 37.80 40.98 45.70 48.83 51.94 56.58 61.17 64.2118

Bảng quy chuẩn trọng lượng ống thép mạ kẽm BS 1387:1985

ĐK ngoài mmĐK danh nghĩa inchĐK danh nghĩa mmChiều dài mmSố cây/bó 21.21/2156000168 26.653/2206000113 33.5125600080 42.21(1/4)32600061 48.11(1/2)40600052 59.9250600037 75.62(1/2)65600027 88.3380600024 113.54100600016

Class – BS – A1

ĐK ngoài mmĐộ dày mmkg/mkg/câykg/bó 21.21.90.9145.484921 26.652.11.2847.704871 33.52.31.78710.722858 42.22.32.2613.56827 48.12.52.8316.89883 59.92.63.69322.158820 75.62.95.22831.368847 88.32.96.13836.828884 113.53.28.76352.578841

Class – BS- Light

ĐK ngoài mmĐộ dày mmKg/mKg/câyKg/bó 21.22.00.9475.682955 26.652.31.3818.286936 33.52.61.98111.886951 42.22.62.5415.24930 48.12.93.2319.381008 59.92.94.0824.48906 75.63.25.7134.26925 88.33.26.7240.42968 113.53.69.7558.50936

Class – BS – Medium

ĐK ngoài mmĐộ dày mmKg/mKg/câyKg/bó 21.22.61.217.261.200 26.652.61.569.361.058 33.53.22.4114.41.157 42.53.23.118.61.135 48.13.23.5721.421.114 59.93.65.0330.181.117 75.63.66.4338.581.042 88.34.08.3750.221.205 113.54.512.273.21.171