Báo giá ống thép Việt Nhật ( Sendo ) tháng 12/2021 : Thép hộp, thép ống

Ống mạ kẽm sendo : Thép hộp vuông mạ kẽm Việt Nhật, thép hộp chữ nhật mạ kẽm Việt Nhật, thép ống mạ kẽm Việt Nhật

  • Tiêu chuẩn sản xuất (Standard): ASTM,JIS G3444 – 1995, BS 1387 – 1985, TCVN
  • Nguyên liệu (Raw material): SGCC, SGHC
  • Độ dày lớp mạ (thickness of zinc): Z80 ~Z275
  • Chủng loại (Kind of products): Ống tròn (round); ống vuông (square); ống hộp chữ nhật (rectangular)
  • Mục đích sử dụng: ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp

Ống mạ kẽm nhúng nóng Sendo : Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Việt Nhật

  • Tiêu chuẩn sản xuất (Standard): ASTM, JIS G3444 – 1995, BS 1387 – 1985, TCVN
  • Nguyên liệu (Raw material): SPHC, SPHT1, SPHT2, SPHT3, SS400…
  • Độ dày lớp mạ (thickness of zinc): 320 ~600g/m
  • Chủng loại (Kind of products): Ống tròn (round); ống vuông (square); ống hộp chữ nhật (rectangular)
  • Mục đích sử dụng: hệ thống PCCC, cấp – thoát nước, ống dẫn và luồn cáp quang…

Quy cách thông số kỹ thuật của ống thép Sendo – nhà máy ống thép sendo xem trong báo giá bên dưới

Ống thép Sendo - Ống thép Việt Nhật - giathep24h.com
Ống thép Sendo – Ống thép Việt Nhật – giathep24h.com

Báo giá ống thép Sendo

Là đại lý ống thép Sendo, đại lý ống thép Việt Nhật hàng đầu, chúng tôi luôn mang đến khách hàng báo giá mới nhất và chính xác nhất, tuy nhiên theo thời gian, giá sản phẩm có thể thay đổi liên tục hoặc chủng loại cập nhật báo giá chưa đầy đủ. Vây nên khi có nhu cầu đặt mua sản phẩm thép Việt Nhật, vui lòng liên hệ phòng kinh doanh để nhận báo giá chính xác nhất.

Sau đây, là bảng báo giá một số loại kích cỡ ống thép Việt Nhật cơ bản để khách hàng tham khảo :

Báo giá thép hộp Việt Nhật – Giá thép hộp seno

TÊN HÀNG KG/C GIÁ KÝ GIÁ CÂY

Báo giá thép hộp vuông

12 x 12 x 0852852386 ,400 25,584 12 x 12 x 0,9 1.77 16,400 29,028 12 x 12 x 1,0 1.99 16,300 32,437 12x 12 x 1,1 2.20 16,300 35,860 12x 12 x 1,2 2.41 16,300 39,283 12x 12 x 1,3 2.56 16,300 41,728 12x 12 x 1,4 2.76 16,300 44,988 14 x 14 x 0,8 1.87 16,200 30,294 14 x 14 x 0,9 2.04 16,200 33,048 14 x 14 x 1,0 2.26 16,100 36,386 14 x 14 x 1,1 2.52 16,100 40,572 14 x 14 x 1,2 2.79 16,100 44,919 14 x 14 x 1,3 3.07 16,100 49,427 14 x 14 x 1,4 3.32 16,100 53,452 16 x 16 x 0,8 2.14 16,200 34,668 16 x 16 x 0,9 2.44 16,200 39,528 16 x 16 x 1,0 2.71 16,100 43,631 16 x 16 x 1,1 3.00 16,100 48,300 16 x 16 x 1,2 3.28 16,100 52,808 16 x 16 x 1,3 3.55 16,100 57,155 16 x 16 x 1,4 3.84 16,100 61,824 20 x 20 x 0,8 2.72 16,200 44,064 20 x 20 x 0,9 3.04 16,200 49,248 20 x 20 x 1,0 3.38 16,100 54,418 20 x 20 x 1,1 3.77 16,100 60,697 20 x 20 x 1,2 4.13 16,100 66,493 20 x 20 x 1,3 4.50 16,100 72,450 20 x 20 x 1,4 4.87 16,100 78,407 25 x 25 x 0,8 3.43 16,100 55,223 25 x 25 x 0,9 3.88 16,100 62,468 25 x 25 x 1,0 4.31 16,000 68,960 25 x 25 x 1,1 4.77 16,000 76,320 25 x 25 x 1,2 5.23 16,000 83,680 25 x 25 x 1,3 5.69 16,000 91,040 25 x 25 x 1,4 6.12 16,000 97,920 30 x 30 x 0,9 4.60 16,100 74,060 30 x 30 x 1,0 5.16 16,100 83,076 30 x 30 x 1,1 5.71 16,000 91,360 30 x 30 x 1,2 6.24 16,000 99,840 30 x 30 x 1,3 6.89 16,000 110,240 30 x 30 x 1,4 7.44 16,000 119,040 30 x 30 x 1,6 8.48 16,000 135,680 30 x 30 x 1,7 9.02 16,000 144,320 30 x 30 x 1,8 9.57 16,000 153,120 40 x 40 x 0,9 6.29 16,100 101,269 40 x 40 x 1,0 7.05 16,000 112,800 40 x 40 x 1,1 7.79 16,000 124,640 40 x 40 x 1,2 8.52 16,000 136,320 40 x 40 x 1,3 9.26 16,000 148,160 40 x 40 x 1,4 10.01 16,000 160,160 40 x 40 x 1,6 11.43 16,000 182,880 40 x 40 x 1,7 12.17 16,000 194,720 40 x 40 x 1,8 12.91 16,000 206,560 40 x 40 x 1,9 13.62 16,000 217,920 40 x 40 x 2,0 14.35 16,000 229,600 50 x 50 x 1,0 8.83 16,000 141,280 50 x 50 x 1,1 9.77 16,000 156,320 50 x 50 x 1,2 10.71 16,000 171,360 50 x 50 x 1,3 11.65 16,000 186,400 50 x 50 x 1,4 12.59 16,000 201,440 50 x 50 x 1,6 14.39 16,000 230,240 50 x 50 x 1,7 15.32 16,000 245,120 50 x 50 x 1,8 16.26 16,000 260,160 50 x 50 x 1,9 17.15 16,000 274,400 50 x 50 x 2,0 18.08 16,000 289,280 75 x 75 x 1,2 15.95 16,000 255,200 75 x 75 x 1,3 17.37 16,000 277,920 75 x 75 x 1,4 18.99 16,000 303,840 75 x 75 x 1,6 21.83 16,000 349,280 75 x 75 x 1,7 23.25 16,000 372,000 75 x 75 x 1,8 24.66 16,000 394,560 75 x 75 x 1,9 26.08 16,000 417,280 75 x 75 x 2,0 27.50 16,000 440,000

Báo giá thép hộp chữ nhật

CN(10×20) x 0,8 1.91 16,400 31,324 CN(10×20) x 0,9 2.14 16,400 35,096 CN(10×20) x 1,0 2.45 16,300 39,935 CN(10×20) x 1,1 2.70 16,300 44,010 CN(10×20) x 1,2 2.96 16,300 48,248 CN(10×20) x 1,3 3.26 16,300 53,138 CN(10×20) x 1,4 3.51 16,300 57,213 CN(13×26) x 0,8 2.64 16,100 42,504 CN(13×26) x 0,9 2.97 16,100 47,817 CN(13×26) x 1,0 3.38 16,000 54,080 CN(13×26) x 1,1 3.73 16,000 59,680 CN(13×26) x 1,2 4.05 16,000 64,800 CN(13×26) x 1,3 4.46 16,000 71,360 CN(13×26) x 1,4 4.80 16,000 76,800 CN(20×40) x 0,9 4.68 16,100 75,348 CN(20×40) x 1,0 5.24 16,000 83,840 CN(20×40) x 1,1 5.76 16,000 92,160 CN(20×40) x 1,2 6.29 16,000 100,640 CN(20×40) x 1,3 6.89 16,000 110,240 CN(20×40) x 1,4 7.44 16,000 119,040 CN(20×40) x 1,6 8.48 16,000 135,680 CN(20×40) x 1,7 9.02 16,000 144,320 CN(20×40) x 1,8 9.57 16,000 153,120 CN(25×50) x 0,9 5.74 16,100 92,414 CN(25×50) x 1,0 6.44 16,000 103,040 CN(25×50) x 1,1 7.29 16,000 116,640 CN(25×50) x 1,2 7.97 16,000 127,520 CN(25×50) x 1,3 8.67 16,000 138,720 CN(25×50) x 1,4 9.36 16,000 149,760 CN(25×50) x 1,6 10.69 16,000 171,040 CN(25×50) x 1,7 11.38 16,000 182,080 CN(25×50) x 1,8 12.08 16,000 193,280 CN(30×60) x 0,9 7.04 16,100 113,344 CN(30×60) x 1,0 7.88 16,000 126,080 CN(30×60) x 1,1 8.64 16,000 138,240 CN(30×60) x 1,2 9.56 16,000 152,960 CN(30×60) x 1,3 10.27 16,000 164,320 CN(30×60) x 1,4 11.16 16,000 178,560 CN(30×60) x 1,6 12.91 16,000 206,560 CN(30×60) x 1,7 13.75 16,000 220,000 CN(30×60) x 1,8 14.59 16,000 233,440 CN(30×60) x 2,0 16.26 16,000 260,160 CN(40×80) x 1,0 10.66 16,000 170,560 CN(40×80) x 1,1 11.79 16,000 188,640 CN(40×80) x 1,2 12.89 16,000 206,240 CN(40×80) x 1,3 13.82 16,000 221,120 CN(40×80) x 1,4 14.92 16,000 238,720 CN(40×80) x 1,6 17.39 16,000 278,240 CN(40×80) x 1,7 18.51 16,000 296,160 CN(40×80) x 1,8 19.65 16,000 314,400 CN(40×80) x 1,9 20.78 16,000 332,480 CN(40×80) x 2,0 21.90 16,000 350,400 CN(50×100) x 1,2 15.95 16,000 255,200 CN(50×100) x 1,3 17.37 16,000 277,920 CN(50×100) x 1,4 18.99 16,000 303,840 CN(50×100) x 1,6 21.83 16,000 349,280 CN(50×100) x 1,7 23.25 16,000 372,000 CN(50×100) x 1,8 24.66 16,000 394,560 CN(50×100) x 1,9 26.08 16,000 417,280 CN(50×100) x 2,0 27.50 16,000 440,000 CN(60×120) x 1,4 22.86 16,000 365,760 CN(60×120) x 1,6 26.27 16,000 420,320 CN(60×120) x 1,7 27.97 16,000 447,520 CN(60×120) x 1,8 29.59 16,000 473,440 CN(60×120) x 1,9 31.29 16,000 500,640 CN(60×120) x 2,0 33.00 16,000 528,000