Thép Tấm 16mm, 17mm, 18mm, 19mm, 20mm, 22mm, 24mm, 25mm, 26mm, 28mm

Thép Tấm 16mm, 17mm, 18mm, 19mm, 20mm, 22mm, 24mm, 25mm, 26mm, 28mm

Công Ty Thép Đức Trung là nhà Nhập Khẩu trực tiếp Thép Tấm 16mm, 17mm, 18mm, 19mm, 20mm, 22mm, 24mm, 25mm, 26mm, 28mm từ các nước Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc…

Thép Tấm 16mm, 17mm, 18mm, 19mm, 20mm, 22mm, 24mm, 25mm, 26mm, 28mm

  • Có đầy đủ các giấy tờ hóa đơn, Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.

  • Mới 100% chưa qua sử dụng, bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.

  • Dung sai của Thép Tấm 16mm, 17mm, 18mm, 19mm, 20mm, 22mm, 24mm, 25mm, 26mm, 28mm theo quy định của nhà máy sản xuất.

Tiêu chuẩn: ASTM , JIS, GOST, ANSI, EN…

Mác Thép Tấm 16mm, 17mm, 18mm, 19mm, 20mm, 22mm, 24mm, 25mm, 26mm, 28mm A36 / A572 / AH36 / DH36 / EH36 / A515 / A516 , S235JR / S235JO / S275JR / S355J2H / S355JO / S355JR / SS400 , Q235B . Q345A/B/D/R, S355JR, S355J2+N, S355J2G3, SM490YA, SM400A, SM490YB, SM400B, Q235, A283, SM570, SS490, SCM440, SK5, SKD11, SKD61, CT50…v/v. ỨNG DỤNG:

Thép Tấm 16mm, 17mm, 18mm, 19mm, 20mm, 22mm, 24mm, 25mm, 26mm, 28mm thường được dùng trong đóng tàu, cầu cảng, xây dựng, kết cấu ống hàn…Sử dụng trong ngành dầu khí, kết cấu xây dựng, nhà xưởng, gia công, chế tạo máy, chế tạo cơ khí và nhiều ứng dụng khác… Lưu ý: Chúng tôi nhận gia công, cắt quy cách theo yêu cầu khách hàng.

Sau đây là Quy cách Thép Tấm để Quý khách Tham khảo:

STT BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM Thép tấm Dày(mm) Chiều rộng(m) Chiều dài (m) 1 Thép tấm 3 1500 – 2000 6000 – 12.000 2 Thép tấm 4 1500 – 2000 6000 – 12.000 3 Thép tấm 5 1500 – 2000 6000 – 12.000 4 Thép tấm 6 1500 – 2000 6000 – 12.000 5 Thép tấm 8 1500 – 2000 6000 – 12.000 6 Thép tấm 9 1500 – 2000 6000 – 12.000 7 Thép tấm 10 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000 8 Thép tấm 12 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000 9 Thép tấm 13 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000 10 Thép tấm 14 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000 11 Thép tấm 15 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000 12 Thép tấm 16 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000 13 Thép tấm 18 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000 14 Thép tấm 20 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000 15 Thép tấm 22 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000 16 Thép tấm 24 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000 17 Thép tấm 25 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000 18 Thép tấm 28 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000 19 Thép tấm 30 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000 20 Thép tấm 32 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000 21 Thép tấm 34 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000 22 Thép tấm 35 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000 23 Thép tấm 36 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000 24 Thép tấm 38 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000 25 Thép tấm 40 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000 26 Thép tấm 44 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000 27 Thép tấm 45 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000 28 Thép tấm 50 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000 29 Thép tấm 55 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000 30 Thép tấm 60 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000 31 Thép tấm 65 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000 32 Thép tấm 70 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000 33 Thép tấm 75 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000 34 Thép tấm 80 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000 35 Thép tấm 82 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000 36 Thép tấm 85 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000 37 Thép tấm 90 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000 38 Thép tấm 95 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000 39 Thép tấm 100 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000 40 Thép tấm 110 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000 41 Thép tấm 120 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000 42 Thép tấm 150 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000 43 Thép tấm 180 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000 44 Thép tấm 200 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000 45 Thép tấm 220 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000 46 Thép tấm 250 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000 47 Thép tấm 260 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000 48 Thép tấm 270 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000 49 Thép tấm 280 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000 50 Thép tấm 300 1500 – 2000 – 3000 6000 – 12.000 Ngoài ra Công ty chúng tôi có rất nhiều các mặt hàng khác như: Thép Ống, Thép Tròn Đặc, Thép Hình, Thép Hộp. Quý khách có nhu cầu Liên hệ trực tiếp tới phòng Kinh doanh số hotline: 0852852386 .