Báo giá tôn tráng kẽm dày 1 2mm

Giá tôn tráng kẽm dày 1 2mm bao nhiêu tiền là câu hỏi mà rất nhiều khách hàng của SDT quan tâm và thường xuyên gửi đến cho chúng tôi. Chính vì thế, trong bài viết hôm nay Sắt thép Xây dựng SDT sẽ gửi đến quy khách hàng bảng báo giá tôn mạ kẽm các loại chi tiết nhất.

Hotline tư vấn mua tôn lợp giá rẻ 24/7 : 0852852386 – Ms.Thắm

Giá tôn tráng kẽm dày 1 2mm

Tôn mạ kẽm dạng cuộn loại tôn cứng

  • Sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3141, JIS G3302, TCCS-01. Ký hiệu C1 là tôn cứng.
  • Trọng lượng (Kg/m) chỉ mang tính chất tham khảo.
  • Báo giá áp dụng cho khách hàng mua số lượng lớn.

Quy cách (mm x mm – C1) Trọng lượng (Kg/m) Đơn giá đã VAT (VNĐ/m) 0.20 x 1200 – C1/H1 1.75 – 1.84 51,191 0.22 x 1200 – C1/H1 1.99 – 2.10 54,532 0.23 x 1200 – C1/H1 2.03 – 2.15 58,461 0.24 x 1200 – C1/H1 2.10 – 2.20 59,686 0.25 x 1200 – C1/H1 2.25 – 2.35 60,821 0.26 x 1200 – C1/H1 2.30 – 2.40 62,436 0.26 x 1000 – C1/H1 1.91 – 2.07 52,030 0.28 x 1200 – C1/H1 2.44 – 2.60 66,697 0.30 x 1200 – C1/H1 2.72 – 2.80 69,826 0.32 x 1200 – C1/H1 2.88 – 2.98 74,761 0.33 x 1200 – C1/H1 2.91 – 3.07 78,069 0.35 x 1200 – C1/H1 3.18 – 3.24 80,943 0.38 x 1200 – C1/H1 3.38 – 3.54 86,421 0.40 x 1200 – C1/H1 3.59 – 3.75 90,541 0.43 x 1200 – C1/H1 3.86 – 4.02 97,056 0.45 x 1200 – C1/H1 4.03 – 4.19 100,898 0.48 x 1200 – C1/H1 4.30 – 4.46 107,840 0.53 x 1200 – C1/H1 4.75 – 4.95 118,771

Tôn mạ hợp kim nhôm – kẽm dạng cuộn

  • Loại tôn mềm tiêu chuẩn mạ AZ100
  • Ký hiệu S1 là tôn mềm

Quy cách (mm x mm – S1) Trọng lượng (Kg/m) Đơn giá đã VAT (VNĐ/m) 0.59 x 1200 – S1 5.34 (±0.20) 116,243 0.76 x 1200 – S1 6.94 (±0.20) 146,651 0.96 x 1200 – S1 8.83 (±0.30) 179,165 1.16 x 1200 – S1 10.71 (±0.30) 215,998 1.39 x 1200 – S1 12.88(±0.40) 259,068

Tôn mạ kẽm dạng cuộn loại tôn mềm

  • Tiêu chuẩn mạ Z8
  • Ký hiệu MSS và SS1 là tôn mềm (min G300)

Quy cách (mm x mm – SS1) Trọng lượng (Kg/m) Đơn giá đã VAT (VNĐ/m) 0.58 x 1200 – SS1 5.42(±0.20) 119,274 0.75 x 1200 – SS1 7.02 (±0.20) 150,475 0.95 x 1200 – SS1 8.90 (±0.30) 183,837 1.15 x 1200 – SS1 10.79 (±0.30) 221,630 1.38 x 1200 – SS1 12.96(±0.40) 265,823

Tôn mạ kẽm dạng cuộn loại tôn mềm

  • Ký hiệu MS/S1 là tôn mềm (min G300)

Quy cách (mm x mm – C1) Trọng lượng (Kg/m) Đơn giá đã VAT (VNĐ/m) 0.26 x 1200 – MS/S1 2.30 – 2.40 60,865 0.28 x 1200 – MS/S1 2.44 – 2.60 65,904 0.30 x 1200 – MS/S1 2.72 – 2.80 71,212 0.33 x 1200 – MS/S1 2.91 – 3.07 74,193 0.38 x 1200 – MS/S1 3.33 – 3.54 83,702 0.43 x 1200 – MS/S1 3.86 – 4.02 92,299 0.48 x 1000 – MS/S1 4.30 – 4.46 120,408 0.58 x 1200 – MS/S1 5.20 – 5.40 132,908 0.75 x 1200 – MS/S1 6.74 – 6.96 174,521 0.95 x 1000 – MS/S1 7.14 – 7.35 175,203 0.95 x 1200 – MS/S1 8.57 – 8.83 210,149 1.15 x 1000 – MS/S1 8.70 – 8.95 208,913 1.15 x 1200 – MS/S1 10.44 – 10.74 250,511 1.38 x 1200 – MS/S1 12.51 – 13.01 297,708 1.48 x 1200 – MS/S1 11.40 – 11.90 266,129 1.48 x 1200 – MS/S1 13.60 – 13.90 319,218

Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ :

CÔNG TY TNHH S.D.T

Địa chỉ : Số 15 Đường số 1, KCN VSIP II, Tp. Thủ Dầu Một, Bình Dương

Hotline :08 89 131 688 (Ms. Thắm)

Email : tonthepxaydung@gmail.com