Bảng giá ống thép đen đúc
Bảng giá chi tiết thép ống đúc:
Bảng Giá Thép Ống đúc Tiêu chuẩn ASTM A53, A106, API 5L
Đường kính INCHES
Đường Kính Danh Nghĩa
Đường kính ngoài (OD MM)
Độ dày thép ống (SCH40)
Khối lượng (Kg /m)
Đơn Giá (đ/kg)
Đơn Giá (đ/m)
½
DN15
21,3
2,77
1,27
22.000
27.940
¾
DN20
26,7
2,87
1,69
21.000
35.490
1
DN25
33,4
3,38
2,5
16.000
40.000
1 ¼
DN32
42,2
3,56
3,39
15.500
52.545
1 ½
DN40
48,3
3,68
4,05
15.500
62.775
2
DN50
60,3
3,91
5,44
15.500
84.320
2 ½
DN65
73
5,16
8,63
15.500
133.765
3
DN80
88,9
5,49
11,29
15.500
174.995
3 ½
DN90
101,6
5,74
13,57
15.500
210.335
4
DN100
114,3
6,02
16,07
15.500
249.085
5
DN125
141,3
6,55
21,77
15.500
337.435
6
DN150
168,3
7,11
28,26
15.500
438.030
8
DN200
219,1
8,18
42,52
15.500
659.060
10
DN250
273,1
9,27
60,31
16.000
964.960
12
DN300
323,9
10,31
79,73
16.000
1.275.680
14
DN350
355,6
11,13
94,55
16.000
1.512.800
16
DN400
406,4
12,7
123,3
16.000
1.972.800
18
DN450
457
14,27
155,73
16.000
2.491.680
20
DN500
508
15,09
183,34
16.000
2.933.440
22
DN550
559
15,2
203,75
16.000
3.260.000
24
DN600
610
17,48
255,3
16.000
4.084.800
Bảng Báo Giá Thép Ống Đúc Tiêu Chuẩn ASTM A53, ASTM A106, API 5L Tiêu chuẩn Độ dày SCH80
NP INCHES
Đường Kính Danh Nghĩa
Đường kính (OD MM)
Độ dày SCH80
Khối lượng (Kg /m)
Đơn Giá (đ/kg)
Đơn Giá (đ/m)
½
DN15
21,3
3,73
1,62
23000
37.260
¾
DN20
26,7
3,91
2,2
22000
48.400
1
DN25
33,4
4,55
3,24
17000
55.080
1 ¼
DN32
42,2
4,85
4,47
16500
73.755
1 ½
DN40
48,3
5,08
5,41
16500
89.265
2
DN50
60,3
5,54
7,48
16500
123.420
2 ½
DN65
73
7,01
11,41
16500
188.265
3
DN80
88,9
7,62
15,27
16500
251.955
3 ½
DN90
101,6
8,08
18,63
16500
307.395
4
DN100
114,3
8,56
22,32
16500
368.280
5
DN125
141,3
9,53
30,97
16500
511.005
6
DN150
168,3
10,97
42,56
16500
702.240
8
DN200
219,1
12,7
64,64
16500
1.066.560
10
DN250
273,1
15,09
96,01
17000
1.632.170
12
DN300
323,9
17,48
132,08
17000
2.245.360
14
DN350
355,6
19,05
158,1
17000
2.687.700
16
DN400
406,4
21,44
203,53
17000
3.460.010
18
DN450
457
23,88
254,55
17000
4.327.350
20
DN500
508
21,19
311,17
17000
5.289.890
22
DN550
559
28,58
373,83
17000
6.355.110
24
DN600
610
30,96
442,08
17000
7.515.360
Ghi chú:
Báo Giá Thép trên chỉ có tính chất tham khảo
Để có giá thép tốt nhất Quý khách liên hệ ngay : Mr Đức 0852852386
CÔNG TY TNHH MTV THÉP TRƯỜNG THỊNH PHÁT
Địa chỉ: 21A/E4 KDC Thuận Giao, KP Bình Thuận 2, P Thuận Giao, TX Thuận An, T Bình Dương
Điên thoại : 0852852386
Fax : 0852852386
Hotline : 0852852386 (Mr Đức)
Email : tonthepxaydung@gmail.com
Web : giathep24h.com