Bảng Giá Thép Hình Tháng 3
NHÀ PHÂN PHỐI SẮT THÉP CẤP 1 HÙNG PHÁT là nhà phân phối các sản phẩm Sắt Thép Xây Dựng Chính Hãng lâu đời trong ngành. Với nhiều năm kinh nghiệm phân phối Thép Hình H, Thép Hình I, Thép Hình U, Thép Hình V, Thép Hình Z đầy đủ các kích thước chủng loại cho các công trình, hạng mục lớn trên Cả Nước.
Cung cấp đầy đủ chứng từ CO, CQ, Hóa đơn chứng từ xuất sứ rõ ràng. Chắc chắn sẽ mang lại cho Quý Khách Sản phẩm tốt nhất với dịch vụ hoàn hảo nhất.
Công ty chúng tôi xin gửi tới Quý Khách hàng bảng báo Giá Thép Hình Hôm Nay Tháng 03/2021:
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH H
THÉP H H100*100*6*8TQ 103.2 Cây 6m 1.598.000 H125*125*6.5*9TQ 141.6 Cây 6m 1.856.000 H150*150*7*10TQ 189 Cây 6m 2.340.000 H150*150*7*10JINXN 189 Cây 6m 2.384.000 H200*200*8*12TQ 299.4 Cây 6m 3.350.000 H200*200*8*12JINXI 299.4 Cây 6m 3.551.000 H250*250*9*14TQ 434.4 Cây 6m 5.092.000 H250*250*9*14JINXI 434.4 Cây 6m 5.099.000 H300*300*10*15JINXI 564 Cây 6m 6.499.000 H350*350*12*19JINXI 822 Cây 6m 9.289.000 H400*400*13*21JINXI 1032 Cây 6m 11.890.000
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH I
Thép I Tên hàng Kg/Cây Đơn vị tính Đơn giá I100*50 * 3 Vn 42 Cây 6m 689.600 I100*200×5.5 Posco 21kg3/m Cây 6m 967.000 I120 * 60 * 3 VN 52 Cây 6m 799.600 I120 * 60 * 3 TQ 49 Cây 6m 810.000 I150*75*5*7 Posco 84 Cây 6m 1.320.000 I150*75*5*7 VN 74 Cây 6m 1.170.200 I198*99*4.5*7TQ 109.2 Cây 6m 1.630.000 I198*99*4.5*7 Posco 109.2 Cây 6m 1.730.800 I200*100*5.5*8 Posco 127.8 Cây 6m 1.880.000 I200*100*5.5*8TQ 127.8 Cây 6m 1.582.000 I248*124*5*8 Posco 154.2 Cây 6m 2.425.000 I248*124*5*8 TQ 154.2 Cây 6m 1.670.000 I250*125*6*9 Posco 177.6 Cây 6m 2.540.000 I250*125*6*9 TQ 177.6 Cây 6m 1.796.000 I298*149*5.5*8 Posco 192 Cây 6m 1.869.000 I298*149*5.5*8TQ 192 Cây 6m 1.915.000 I300*150*6.5*9TQ 220.2 Cây 6m 2.265.000 I300*150 Posco 220.2 Cây 6m 2.309.000 I346*174*6*6TQ 248.4 Cây 6m 2.539.000 I350*175*7*11TQ 297.6 Cây 6m 3.029.000 I350*175*7*11 Posco 297.6 Cây 6m 3.048.000 I396*199*7*11 Posco 339.6 Cây 6m 3.578.000 I400*200*8*13 Posco 396 Cây 6m 4.170.000 I446*199*8*12TQ 397.2 Cây 6m 4.183.000 I450*200*9*14TQ 456 Cây 6m 4.695.000 I450*200*9*14 Posco 456 Cây 6m 4.697.000 I496*199*9*14 Posco 477 Cây 6m 5.115.000 I500*200*10*16TQ 537.6 Cây 6m 5.950.000 I500*200*10*16 Posco 537.6 Cây 6m 5.557.000 I596*199*10*15 Posco 567.6 Cây 6m 5.867.000 I600*200*11*17 Posco 636 Cây 6m 6.388.000 I700*300*13*24HQ 1.110 Cây 6m 11.812.000 I800*300*14*26 Posco 1260 Cây 6m 13.460.000
BẢNG BÁO GIÁ THÉP V
STT QUY CÁCH ĐVT KG/CÂY ĐƠN GIÁ 1 V25*25*1.5*6m Cây 4.5 66.000 2 V25*25*2*6m Cây 5 72.500 3 V25*25*2.5*6m Cây 5.5 78.000 4 V30*30*2*6m Cây 5 65.000 5 V30*30*2.5*6m Cây 5.5 70.000 6 V30*30*3*6m Cây 7.5 93.500 7 V40*40*3*6m Cây 10 131.000 8 V40*40*3.5*6m Cây 11.5 143.000 9 V40*40*4*6m Cây 12.5 154.000 10 V50*50*2.5*6m Cây 12.5 160.000 11 V50*50*3*6m Cây 14 171.000 12 V50*50*3.5*6m Cây 15 183.000 13 V50*50*4*6m Cây 17 201.000 14 V50*50*4.5*6m Cây 19 229.000 15 V50*50*5*6m Cây 21 252.000 16 V63*63*4*6m Cây 21.5 267.000 17 V63*63*5*6m Cây 27.5 338.000 18 V63*63*6*6m Cây 23.5 396.000 19 V70*70*5*6m Cây 31 liên hệ 20 V70*70*7*6m Cây 44 liên hệ 21 V75*75*4*6m Cây 31.5 22 V75*75*5*6m Cây 34 23 V75*75*6*6m Cây 37 24 V75*75*7*6m Cây 46 25 V75*75*8*6m Cây 52 26 V80*80*6*6m Cây 43 27 V80*80*7*6m Cây 48 28 V80*80*8*6m Cây 55 29 V90*90*7*6m Cây 53 30 V90*90*8*6m Cây 62 31 V100*100*8*6m Cây 67 32 V100*100*9*6m Cây 78 33 V100*100*10*6m Cây 86 34 V120*120*10*6m Cây 219 35 V120*120*12*6m Cây 259 36 V130*130*10*6m Cây 236 37 V130*130*12*6m Cây 282
BẢNG BÁO GIÁ THÉP CHỮ U
THÉP U THÉP TẤM Tên hàng Kg/CÂY ĐVT Đơn giá Tên hàng Kg/tấm ĐVT U50 14 CÂY 6M 211.00 2LI(1.25*2.5) 49.06 Tấm 780.000 U63 17 CÂY 6M 250.000 3LI(1.5*6) 211.95 Tấm 2.266.000 U75*40 41.5 CÂY 6M 516.500 4LI(1.5*6) 282.6 Tấm 2.787.000 U80VNM 22 CÂY 6M 314.000 5LI(1.5*6) 353.25 Tấm 3.509.000 U80D 33 CÂY 6M 416.000 5LI(2*6) 471 Tấm 4.545.000 U80TQM 24 CÂY 6M 310.000 6LI(1.5*6) 423.9 Tấm 4.132.000 U80TQD 33 CÂY 6M 399.000 8LI(1.5*6) 565.2 Tấm 5.474.000 U100TQM 33 CÂY 6M 374.000 10LI(1.5*6) 706.5 Tấm 6.620.000 U100VNM 33 CÂY 6M 410.000 12LI(1.5*6) 847.8 Tấm 7.860.000 U100VND 40 CÂY 6M 521.000 14LI(1.5*6) 989.1 Tấm 9.900.000 U100VND 45 CÂY 6M 625.000 16LI(1.5*6) 1130.4 Tấm 11.352.000 U100TQD 45 CÂY 6M 517.000 20LI(1.5*6) 1413 Tấm 13.995.000 U100*45*5LITQ 46 CÂY 6M 619.000 22LI(1.5*6) 1554.3 Tấm 15.422.000 U100*49*5.4TQ 51 CÂY 6M 649.500 25LI(1.5*6) 1766.25 Tấm 17.460.000 U120TQM 42 CÂY 6M 496.000 12LI(2*6) 1130.4 Tấm 10.990.000 U120*48VNM 42 CÂY 6M 592.000 14LI(2*6) 1318.8 Tấm 13.425.000 U120*48VND 54 CÂY 6M 746.000 16LI(2*6) 1507.2 Tấm 15.081.000 U120*48TQD 56 CÂY 6M 650.000 18LI(2*6) 1695.6 Tấm 16.990.000 U125*65*6TQ 80.4 CÂY 6M 975.000 20LI(2*6) 1884 Tấm 18.864.000 U140*48*4 54 CÂY 6M 623.000 22LI(2*6) 2072.4 Tấm 20.710.000 U140VNM 54 CÂY 6M 701.000 25LI(2*6) 2355 Tấm 23.580.000 U140*5.5 65 CÂY 6M 870.000 30LI(2*6) 2826 Tấm 28.500.000 U150*75*6.5 111.6 CÂY 6M 1.350.000 40LI(2*6) 3768 Tấm 37.630.000 U160*56*5.2TQ 75 CÂY 6M 995.000 50LI(2*6) 4710 Tấm 46.760.000 U160*56*5.2VN 75 CÂY 6M 994.000 3LI gân(1.5*6) 239 Tấm 2.800.000 U160*60*5.5VN 81 CÂY 6M 1.231.000 4LI gân(1.5*6) 309.6 Tấm 3.373.000 U180*64*5.3TQ 90 CÂY 6M 1.208.000 5LI gân(1.5*6) 380.25 Tấm 3.951.000 U180*68*6.8TQ 111.6 CÂY 6M 1.450.000 6LI gân(1.5*6) 450.9 Tấm 4.820.000 U200*65*5.4TQ 102 CÂY 6M 1.343.000 8LI gân(1.5*6) 592.2 Tấm 6.322.000 U200*73*8.5TQ 141 CÂY 6M 1.780.000 U200*75*9TQ 154.8 CÂY 6M 1.993.000 U250*76*6.5 143.4 CÂY 6M 1.893.000 U250*80*9 188.4 CÂY 6M 2.442.000 U300*85*7 186 CÂY 6M 2.414.000 U300*87*9.5 235.2 CÂY 6M 2.990.000
Công ty Chúng tôi chuyên cung cấp sỉ & lẻ Sắt Thép Xây Dựng, Tôn, Xà Gồ, Thép Tấm, Giàn Giáo, Coffa…
Hiện tại Giá THÉP HÌNH đang thay đổi từng ngày để có giá chính xác và tốt nhất quý khách xin vui lòng liên hệ:
Hotline: 0852852386 (Ms.Dung) để nhận được Giá Thép Hình Hôm Nay.
– Có HOA HỒNG cho người giới thiệu. – Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT (10% ) & Chi phí vận chuyển tới công trình. – Giao hàng tận nơi, có xe tải lớn nhỏ giao hàng các tỉnh. – Phương thức thanh toán TIỀN MẶT – CHUYỂN KHOẢN.
RẤT MONG ĐƯỢC SỰ HỢP TÁC CỦA QUÝ KHÁCH HÀNG!