Giá thép hộp Visa hôm nay mới nhất

Mua thép hộp Visa giá rẻ tại Đai Lý Sắt Thép MTP

Thép hộp Visa được rất nhiều khách hàng là cá nhân và tổ chức tìm mua trong những năm trở lại đây. Khi xây dựng bất kỳ công trình nào dù lớn hay nhỏ, sản phẩm thép hộp được nhớ đến đầu tiên vẫn là Visa. Trong lĩnh vực sản xuất vật liệu xây dựng nói chung và ngành thép nói riêng, thì thép hộp Visa luôn là sản phẩm tốt nhất và có giá thành hợp lý.

Lý do nào khiến thép hộp Visa lại được nhiều khách hàng tin tưởng và chọn mua đến vậy. Vì sao công ty Visa có được số lượng lớn khách hàng trung thành, và chỉ tin dùng duy nhất sản phẩm thép hộp thương hiệu Visa? Ngày bây giờ chúng ta sẽ cùng nhau khám phá những ưu điểm của thép Visa khiến nó trở thành sản phẩm được ưa chuộng nhất thị trường.

Mua thép hộp Visa giá rẻ tại Đai Lý Sắt Thép MTP
Mua thép hộp Visa giá rẻ tại Đai Lý Sắt Thép MTP

Giá thép hộp Visa hôm nay

Mua thép hộp Visa ở để rẻ và đảm bảo chất lượng – luôn là thắc mắc của các chủ đầu tư. Trên thực tế có rất nhiều đơn vị phân phối thép hộp Visa, nhưng vấn đề ở chỗ: giá thép hộp không giống nhau ở tất cả mọi nơi. Nó có thể đắt hoặc rẻ hơn 10-30% giữa các đơn vị phân phối. Nếu bạn mua thép hộp tại nhà máy sản xuất hoặc Tổng đại lý phân phối chính hãng, thì chắc chắn một điều chi phí sẽ rẻ hơn khá nhiều. Bên cạnh đó là chính sách bán hàng minh bạch, rõ ràng nhằm đảm bảo quyền lợi tốt nhất cho khách hàng.

Thời gian gần đây, trên thị trường xuất hiện ngày càng nhiều loại thép hộp nhái thương hiệu Visa, hoặc sản phẩm kém chất lượng mạo danh Visa. Nếu chỉ nhìn vào hình thức bên ngoài, khách hàng sẽ khó phân biệt đâu là thép hộp Visa thật và nhái (giả). Để mua được thép hộp Visa chính hãng, có chất lượng tốt, giá thành hợp lý, bạn nên liên hệ trực tiếp với Đại lý Sắt thép MTP – đơn vị phân phối thép hộp Visa số 1 thị trường. Giá thép hộp Visa tại MTP luôn rẻ hơn các đơn vị khác, chính sách bán hàng linh hoạt tạo điều kiện cho khách hàng.

Đại lý MTP trân trọng gửi tới quý khách báo giá mới nhất của thép hộp Visa. Mức giá này có thể thay đổi tại thời điểm mua hàng, bởi nó phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như: giá nguyên vật liệu đầu vào, quy cách sản phẩm, công nghệ kỹ thuật, biến động của thị trường thế giới, chính sách định giá của đơn vị phân phối,… Để biết được báo giá chính xác của thép hộp Visa, bạn vui lòng liên hệ trực tiếp với Đại lý Sắt thép MTP. Dưới đây là bảng giá thép hộp Visa được cập nhật hôm nay.

Giá thép hộp Visa hôm nay
Giá thép hộp Visa hôm nay

Bảng giá thép hộp mạ kẽm Visa

Thép hộp mạ kẽm Visa Độ dài (m/cây) Trọng lượng (kg/cây) Đơn giá (VNĐ/kg) Giá thép hộp mạ kẽm Visa (VNĐ/cây 6m) Hộp mạ kẽm quy cách 13 x 26 x 1.0 6m 3.45 14,923 52,219 Hộp mạ kẽm quy cách 13 x 26 x 1.1 6m 3.77 14,923 57,091 Hộp mạ kẽm quy cách 13 x 26 x 1.2 6m 4.08 14,923 61,810 Hộp mạ kẽm quy cách 13 x 26 x 1.4 6m 4.7 14,923 71,248 Hộp mạ kẽm quy cách 14 x 14 x 1.0 6m 2.41 14,923 36,387 Hộp mạ kẽm quy cách 14 x 14 x 1.1 6m 2.63 14,923 39,736 Hộp mạ kẽm quy cách 14 x 14 x 1.2 6m 2.84 14,923 42,933 Hộp mạ kẽm quy cách 14 x 14 x 1.4 6m 3.25 14,923 49,175 Hộp mạ kẽm quy cách 16 x 16 x 1.0 6m 2.79 14,923 42,172 Hộp mạ kẽm quy cách 16 x 16 x 1.1 6m 3.04 14,923 45,978 Hộp mạ kẽm quy cách 16 x 16 x 1.2 6m 3.29 14,923 49,784 Hộp mạ kẽm quy cách 16 x 16 x 1.4 6m 3.78 14,923 57,243 Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 20 x 1.0 6m 3.54 14,923 53,589 Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 20 x 1.1 6m 3.87 14,923 58,613 Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 20 x 1.2 6m 4.2 14,923 63,637 Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 20 x 1.4 6m 4.83 14,923 73,227 Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 20 x 1.5 6m 5.14 14,923 77,946 Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 20 x 1.8 6m 6.05 14,923 91,799 Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 40 x 1.0 6m 5.43 14,923 82,361 Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 40 x 1.1 6m 5.94 14,923 90,125 Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 40 x 1.2 6m 6.46 14,923 98,041 Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 40 x 1.4 6m 7.47 14,923 113,416 Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 40 x 1.5 6m 7.97 14,923 121,027 Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 40 x 1.8 6m 9.44 14,923 143,405 Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 40 x 2.0 6m 10.4 14,923 158,019 Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 40 x 2.3 6m 11.8 14,923 179,331 Hộp mạ kẽm quy cách 20 x 40 x 2.5 6m 12.72 14,923 193,337 Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 25 x 1.0 6m 4.48 14,923 67,899 Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 25 x 1.1 6m 4.91 14,923 74,445 Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 25 x 1.2 6m 5.33 14,923 80,839 Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 25 x 1.4 6m 6.15 14,923 93,321 Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 25 x1.5 6m 6.56 14,923 99,563 Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 25 x 1.8 6m 7.75 14,923 117,678 Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 25 x 2.0 6m 8.52 14,923 129,400 Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 50 x 1.0 6m 6.84 14,923 103,825 Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 50 x 1.1 6m 7.5 14,923 113,873 Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 50 x 1.2 6m 8.15 14,923 123,767 Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 50 x 1.4 6m 9.45 14,923 143,557 Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 50 x 1.5 6m 10.09 14,923 153,300 Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 50 x 1.8 6m 11.98 14,923 182,072 Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 50 x 2.0 6m 13.23 14,923 201,100 Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 50 x 2.3 6m 15.06 14,923 228,958 Hộp mạ kẽm quy cách 25 x 50 x 2.5 6m 16.25 14,923 247,074 Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 30 x 1.0 6m 5.43 14,923 82,361 Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 30 x 1.1 6m 5.94 14,923 90,125 Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 30 x 1.2 6m 6.46 14,923 98,041 Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 30 x 1.4 6m 7.47 14,923 113,416 Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 30 x 1.5 6m 7.97 14,923 121,027 Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 30 x 1.8 6m 9.44 14,923 143,405 Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 30 x 2.0 6m 10.4 14,923 158,019 Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 30 x 2.3 6m 11.8 14,923 179,331 Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 30 x 2.5 6m 12.72 14,923 193,337 Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 60 x 1.0 6m 8.25 14,923 125,290 Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 60 x 1.1 6m 9.05 14,923 137,468 Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 60 x 1.2 6m 9.85 14,923 149,647 Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 60 x 1.4 6m 11.43 14,923 173,699 Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 60 x 1.5 6m 12.21 14,923 185,573 Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 60 x 1.8 6m 14.53 14,923 220,890 Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 60 x 2.0 6m 16.05 14,923 244,029 Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 60 x 2.3 6m 18.3 14,923 278,281 Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 60 x 2.5 6m 19.78 14,923 300,811 Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 60 x 2.8 6m 21.79 14,923 331,409 Hộp mạ kẽm quy cách 30 x 60 x 3.0 6m 23.4 14,923 355,918 Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 0.8 6m 5.88 14,923 89,211 Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 1.0 6m 7.31 14,923 110,980 Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 1.1 6m 8.02 14,923 121,788 Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 1.2 6m 8.72 14,923 132,445 Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 1.4 6m 10.11 14,923 153,605 Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 1.5 6m 10.8 14,923 164,108 Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 1.8 6m 12.83 14,923 195,011 Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 2.0 6m 14.17 14,923 215,410 Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 2.3 6m 16.14 14,923 245,399 Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 2.5 6m 17.43 14,923 265,037 Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 2.8 6m 19.33 14,923 293,961 Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 40 x 3.0 6m 20.57 14,923 312,837 Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 80 x 1.1 6m 12.16 14,923 184,812 Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 80 x 1.2 6m 13.24 14,923 201,253 Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 80 x 1.4 6m 15.38 14,923 233,830 Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 80 x 1.5 6m 16.45 14,923 250,118 Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 80 x 1.8 6m 19.61 14,923 298,223 Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 80 x 2.0 6m 21.7 14,923 330,039 Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 80 x 2.3 6m 24.8 14,923 377,230 Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 80 x 2.5 6m 26.85 14,923 408,438 Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 80 x 2.8 6m 29.88 14,923 454,563 Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 80 x 3.0 6m 31.88 14,923 485,009 Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 80 x 3.2 6m 33.86 14,923 515,151 Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 100 x 1.4 6m 16.02 14,923 243,572 Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 100 x 1.5 6m 19.27 14,923 293,047 Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 100 x 1.8 6m 23.01 14,923 349,981 Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 100 x 2.0 6m 25.47 14,923 387,430 Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 100 x 2.3 6m 29.14 14,923 443,298 Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 100 x 2.5 6m 31.56 14,923 480,138 Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 100 x 2.8 6m 35.15 14,923 534,788 Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 100 x 3.0 6m 37.35 14,923 568,279 Hộp mạ kẽm quy cách 40 x 100 x 3.2 6m 38.39 14,923 584,111 Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 50 x 1.1 6m 10.09 14,923 153,300 Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 50 x 1.2 6m 10.98 14,923 166,849 Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 50 x 1.4 6m 12.74 14,923 193,641 Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 50 x 1.5 6m 13.62 14,923 207,037 Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 50 x 1.8 6m 16.22 14,923 246,617 Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 50 x 2.0 6m 17.94 14,923 272,801 Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 50 x 2.3 6m 20.47 14,923 311,315 Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 50 x 2.5 6m 22.14 14,923 336,737 Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 50 x 2.8 6m 24.6 14,923 374,186 Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 50 x 3.0 6m 26.23 14,923 398,999 Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 50 x 3.2 6m 27.83 14,923 423,356 Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 100 x 1.4 6m 19.33 14,923 293,961 Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 100 x 1.5 6m 20.68 14,923 314,512 Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 100 x 1.8 6m 24.69 14,923 375,556 Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 100 x 2.0 6m 27.34 14,923 415,897 Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 100 x 2.3 6m 31.29 14,923 476,028 Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 100 x 2.5 6m 33.89 14,923 515,607 Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 100 x 2.8 6m 37.77 14,923 574,673 Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 100 x 3.0 6m 40.33 14,923 613,644 Hộp mạ kẽm quy cách 50 x 100 x 3.2 6m 42.87 14,923 652,310 Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 60 x 1.1 6m 12.16 14,923 184,812 Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 60 x 1.2 6m 13.24 14,923 201,253 Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 60 x 1.4 6m 15.38 14,923 233,830 Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 60 x 1.5 6m 16.45 14,923 250,118 Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 60 x 1.8 6m 19.61 14,923 298,223 Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 60 x 2.0 6m 21.7 14,923 330,039 Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 60 x 2.3 6m 24.8 14,923 377,230 Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 60 x 2.5 6m 26.85 14,923 408,438 Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 60 x 2.8 6m 29.88 14,923 454,563 Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 60 x 3.0 6m 31.88 14,923 485,009 Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 60 x 3.2 6m 33.86 14,923 515,151 Hộp mạ kẽm quy cách 75 x 75 x 1.5 6m 20.68 14,923 314,512 Hộp mạ kẽm quy cách 75 x 75 x 1.8 6m 24.69 14,923 375,556 Hộp mạ kẽm quy cách 75 x 75 x 2.0 6m 27.34 14,923 415,897 Hộp mạ kẽm quy cách 75 x 75 x 2.3 6m 31.29 14,923 476,028 Hộp mạ kẽm quy cách 75 x 75 x 2.5 6m 33.89 14,923 515,607 Hộp mạ kẽm quy cách 75 x 75 x 2.8 6m 37.77 14,923 574,673 Hộp mạ kẽm quy cách 75 x 75 x 3.0 6m 40.33 14,923 613,644 Hộp mạ kẽm quy cách 75 x 75 x 3.2 6m 42.87 14,923 652,310 Hộp mạ kẽm quy cách 90 x 90 x 1.5 6m 24.93 14,923 379,209 Hộp mạ kẽm quy cách 90 x 90 x 1.8 6m 29.79 14,923 453,193 Hộp mạ kẽm quy cách 90 x 90 x 2.0 6m 33.01 14,923 502,211 Hộp mạ kẽm quy cách 90 x 90 x 2.3 6m 37.8 14,923 575,129 Hộp mạ kẽm quy cách 90 x 90 x 2.5 6m 40.98 14,923 623,539 Hộp mạ kẽm quy cách 90 x 90 x 2.8 6m 45.7 14,923 695,391 Hộp mạ kẽm quy cách 90 x 90 x 3.0 6m 48.83 14,923 743,039 Hộp mạ kẽm quy cách 90 x 90 x 3.2 6m 51.94 14,923 790,383 Hộp mạ kẽm quy cách 90 x 90 x 3.5 6m 56.58 14,923 861,017 Hộp mạ kẽm quy cách 90 x 90 x 3.8 6m 61.17 14,923 930,891 Hộp mạ kẽm quy cách 90 x 90 x 4.0 6m 64.21 14,923 977,169 Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 120 x 1.8 6m 29.79 14,923 453,193 Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 120 x 2.0 6m 33.01 14,923 502,211 Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 120 x 2.3 6m 37.8 14,923 575,129 Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 120 x 2.5 6m 40.98 14,923 623,539 Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 120 x 2.8 6m 45.7 14,923 695,391 Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 120 x 3.0 6m 48.83 14,923 743,039 Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 120 x 3.2 6m 51.94 14,923 790,383 Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 120 x 3.5 6m 56.58 14,923 861,017 Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 120 x 3.8 6m 61.17 14,923 930,891 Hộp mạ kẽm quy cách 60 x 120 x 4.0 6m 64.21 14,923 977,169

Bảng giá thép hộp đen Visa

Thép hộp đen Visa Độ dài (m/cây) Trọng lượng (kg/cây) Đơn giá (VNĐ/kg) Giá thép hộp đen Visa (VNĐ/cây) Hộp đen quy cách 13 x 26 x 1.0 6m 2.41 14,205 34,657 Hộp đen quy cách 13 x 26 x 1.1 6m 3.77 14,205 54,384 Hộp đen quy cách 13 x 26 x 1.2 6m 4.08 14,205 58,880 Hộp đen quy cách 13 x 26 x 1.4 6m 4.7 14,205 67,874 Hộp đen quy cách 14 x 14 x 1.0 6m 2.41 14,205 34,657 Hộp đen quy cách 14 x 14 x 1.1 6m 2.63 14,205 37,848 Hộp đen quy cách 14 x 14 x 1.2 6m 2.84 14,205 40,894 Hộp đen quy cách 14 x 14 x 1.4 6m 3.25 14,205 46,841 Hộp đen quy cách 16 x 16 x 1.0 6m 2.79 14,205 40,169 Hộp đen quy cách 16 x 16 x 1.1 6m 3.04 14,205 43,795 Hộp đen quy cách 16 x 16 x 1.2 6m 3.29 14,205 47,421 Hộp đen quy cách 16 x 16 x 1.4 6m 3.78 14,205 54,529 Hộp đen quy cách 20 x 20 x 1.0 6m 3.54 14,205 51,048 Hộp đen quy cách 20 x 20 x 1.1 6m 3.87 14,205 55,834 Hộp đen quy cách 20 x 20 x 1.2 6m 4.2 14,205 60,621 Hộp đen quy cách 20 x 20 x 1.4 6m 4.83 14,205 69,759 Hộp đen quy cách 20 x 20 x 1.5 6m 5.14 14,205 74,256 Hộp đen quy cách 20 x 20 x 1.8 6m 6.05 14,205 87,455 Hộp đen quy cách 20 x 40 x 1.0 6m 5.43 14,205 78,462 Hộp đen quy cách 20 x 40 x 1.1 6m 5.94 14,205 85,860 Hộp đen quy cách 20 x 40 x 1.2 6m 6.46 14,205 93,402 Hộp đen quy cách 20 x 40 x 1.4 6m 7.47 14,205 108,052 Hộp đen quy cách 20 x 40 x 1.5 6m 7.79 14,205 112,694 Hộp đen quy cách 20 x 40 x 1.8 6m 9.44 14,205 136,627 Hộp đen quy cách 20 x 40 x 2.0 6m 10.4 14,205 150,552 Hộp đen quy cách 20 x 40 x 2.3 6m 11.8 14,205 170,859 Hộp đen quy cách 20 x 40 x 2.5 6m 12.72 14,205 184,204 Hộp đen quy cách 25 x 25 x 1.0 6m 4.48 14,205 64,682 Hộp đen quy cách 25 x 25 x 1.1 6m 4.91 14,205 70,920 Hộp đen quy cách 25 x 25 x 1.2 6m 5.33 14,205 77,012 Hộp đen quy cách 25 x 25 x 1.4 6m 6.15 14,205 88,906 Hộp đen quy cách 25 x 25 x 1.5 6m 6.56 14,205 94,853 Hộp đen quy cách 25 x 25 x 1.8 6m 7.75 14,205 112,114 Hộp đen quy cách 25 x 25 x 2.0 6m 8.52 14,205 123,283 Hộp đen quy cách 25 x 50 x 1.0 6m 6.84 14,205 98,914 Hộp đen quy cách 25 x 50 x 1.1 6m 7.5 14,205 108,488 Hộp đen quy cách 25 x 50 x 1.2 6m 8.15 14,205 117,916 Hộp đen quy cách 25 x 50 x 1.4 6m 9.45 14,205 136,772 Hộp đen quy cách 25 x 50 x 1.5 6m 10.09 14,205 146,055 Hộp đen quy cách 25 x 50 x 1.8 6m 11.98 14,205 173,470 Hộp đen quy cách 25 x 50 x 2.0 6m 13.23 14,205 191,601 Hộp đen quy cách 25 x 50 x 2.3 6m 15.06 14,205 218,145 Hộp đen quy cách 25 x 50 x 2.5 6m 16.25 14,205 235,406 Hộp đen quy cách 30 x 30 x 1.0 6m 5.43 14,205 78,462 Hộp đen quy cách 30 x 30 x 1.1 6m 5.94 14,205 85,860 Hộp đen quy cách 30 x 30 x 1.2 6m 6.46 14,205 93,402 Hộp đen quy cách 30 x 30 x 1.4 6m 7.47 14,205 108,052 Hộp đen quy cách 30 x 30 x 1.5 6m 7.97 14,205 115,305 Hộp đen quy cách 30 x 30 x 1.8 6m 9.44 14,205 136,627 Hộp đen quy cách 30 x 30 x 2.0 6m 10.4 14,205 150,552

Hộp đen quy cách 30 x 30 x 2.3

6m 11.8 14,205 170,859 Hộp đen quy cách 30 x 30 x 2.5 6m 12.72 14,205 184,204 Hộp đen quy cách 30 x 60 x 1.0 6m 8.25 14,205 119,366 Hộp đen quy cách 30 x 60 x 1.1 6m 9.05 14,205 130,970 Hộp đen quy cách 30 x 60 x 1.2 6m 9.85 14,205 142,574 Hộp đen quy cách 30 x 60 x 1.4 6m 11.43 14,205 165,492 Hộp đen quy cách 30 x 60 x 1.5 6m 12.21 14,205 176,806 Hộp đen quy cách 30 x 60 x 1.8 6m 14.53 14,205 210,458 Hộp đen quy cách 30 x 60 x 2.0 6m 16.05 14,205 232,505 Hộp đen quy cách 30 x 60 x 2.3 6m 18.3 14,205 265,142 Hộp đen quy cách 30 x 60 x 2.5 6m 19.78 14,205 286,609 Hộp đen quy cách 30 x 60 x 2.8 6m 21.97 14,205 318,375 Hộp đen quy cách 30 x 60 x 3.0 6m 23.4 14,205 339,117 Hộp đen quy cách 40 x 40 x 1.1 6m 8.02 14,205 116,030 Hộp đen quy cách 40 x 40 x 1.2 6m 8.72 14,205 126,184 Hộp đen quy cách 40 x 40 x 1.4 6m 10.11 14,205 146,346 Hộp đen quy cách 40 x 40 x 1.5 6m 10.8 14,205 156,354 Hộp đen quy cách 40 x 40 x 1.8 6m 12.83 14,205 185,799 Hộp đen quy cách 40 x 40 x 2.0 6m 14.17 14,205 205,236 Hộp đen quy cách 40 x 40 x 2.3 6m 16.14 14,205 233,811 Hộp đen quy cách 40 x 40 x 2.5 6m 17.43 14,205 252,522 Hộp đen quy cách 40 x 40 x 2.8 6m 19.33 14,205 280,082 Hộp đen quy cách 40 x 40 x 3.0 6m 20.57 14,205 298,068 Hộp đen quy cách 40 x 80 x 1.1 6m 12.16 14,205 176,081 Hộp đen quy cách 40 x 80 x 1.2 6m 13.24 14,205 191,746 Hộp đen quy cách 40 x 80 x 1.4 6m 15.38 14,205 222,787 Hộp đen quy cách 40 x 80 x 3.2 6m 33.86 14,205 490,839 Hộp đen quy cách 40 x 80 x 3.0 6m 31.88 14,205 462,119 Hộp đen quy cách 40 x 80 x 2.8 6m 29.88 14,205 433,109 Hộp đen quy cách 40 x 80 x 2.5 6m 26.85 14,205 389,159 Hộp đen quy cách 40 x 80 x 2.3 6m 24.8 14,205 359,424 Hộp đen quy cách 40 x 80 x 2.0 6m 21.7 14,205 314,459 Hộp đen quy cách 40 x 80 x 1.8 6m 19.61 14,205 284,143 Hộp đen quy cách 40 x 80 x 1.5 6m 16.45 14,205 238,307 Hộp đen quy cách 40 x 100 x 1.5 6m 19.27 14,205 279,211 Hộp đen quy cách 40 x 100 x 1.8 6m 23.01 14,205 333,460 Hộp đen quy cách 40 x 100 x 2.0 6m 25.47 14,205 369,142 Hộp đen quy cách 40 x 100 x 2.3 6m 29.14 14,205 422,376 Hộp đen quy cách 40 x 100 x 2.5 6m 31.56 14,205 457,478 Hộp đen quy cách 40 x 100 x 2.8 6m 35.15 14,205 509,551 Hộp đen quy cách 40 x 100 x 3.0 6m 37.53 14,205 544,073 Hộp đen quy cách 40 x 100 x 3.2 6m 38.39 14,205 556,547 Hộp đen quy cách 50 x 50 x 1.1 6m 10.09 14,205 146,055 Hộp đen quy cách 50 x 50 x 1.2 6m 10.98 14,205 158,965 Hộp đen quy cách 50 x 50 x 1.4 6m 12.74 14,205 184,494 Hộp đen quy cách 50 x 50 x 3.2 6m 27.83 14,205 403,374 Hộp đen quy cách 50 x 50 x 3.0 6m 26.23 14,205 380,166 Hộp đen quy cách 50 x 50 x 2.8 6m 24.6 14,205 356,523 Hộp đen quy cách 50 x 50 x 2.5 6m 22.14 14,205 320,841 Hộp đen quy cách 50 x 50 x 2.3 6m 20.47 14,205 296,617 Hộp đen quy cách 50 x 50 x 2.0 6m 17.94 14,205 259,920 Hộp đen quy cách 50 x 50 x 1.8 6m 16.22 14,205 234,971 Hộp đen quy cách 50 x 50 x 1.5 6m 13.62 14,205 197,258 Hộp đen quy cách 50 x 100 x 1.4 6m 19.33 14,205 280,082 Hộp đen quy cách 50 x 100 x 1.5 6m 20.68 14,205 299,663 Hộp đen quy cách 50 x 100 x 1.8 6m 24.69 14,205 357,828 Hộp đen quy cách 50 x 100 x 2.0 6m 27.34 14,205 396,267 Hộp đen quy cách 50 x 100 x 2.3 6m 31.29 14,205 453,561 Hộp đen quy cách 50 x 100 x 2.5 6m 33.89 14,205 491,274 Hộp đen quy cách 50 x 100 x 2.8 6m 37.77 14,205 547,554 Hộp đen quy cách 50 x 100 x 3.0 6m 40.33 14,205 584,687 Hộp đen quy cách 50 x 100 x 3.2 6m 42.87 14,205 621,529 Hộp đen quy cách 60 x 60 x 1.1 6m 12.16 14,205 176,081 Hộp đen quy cách 60 x 60 x 1.2 6m 13.24 14,205 191,746 Hộp đen quy cách 60 x 60 x 1.4 6m 15.38 14,205 222,787 Hộp đen quy cách 60 x 60 x 1.5 6m 16.45 14,205 238,307 Hộp đen quy cách 60 x 60 x 1.8 6m 19.61 14,205 284,143 Hộp đen quy cách 60 x 60 x 2.0 6m 21.7 14,205 314,459 Hộp đen quy cách 60 x 60 x 2.3 6m 24.8 14,205 359,424 Hộp đen quy cách 60 x 60 x 2.5 6m 26.85 14,205 389,159 Hộp đen quy cách 60 x 60 x 2.8 6m 29.88 14,205 433,109 Hộp đen quy cách 60 x 60 x 3.0 6m 31.88 14,205 462,119 Hộp đen quy cách 60 x 60 x 3.2 6m 33.86 14,205 490,839 Hộp đen quy cách 90 x 90 x 1.5 6m 24.93 14,205 361,310 Hộp đen quy cách 90 x 90 x 1.8 6m 29.79 14,205 431,804 Hộp đen quy cách 90 x 90 x 2.0 6m 33.01 14,205 478,510 Hộp đen quy cách 90 x 90 x 2.3 6m 37.8 14,205 547,989 Hộp đen quy cách 90 x 90 x 2.5 6m 40.98 14,205 594,115 Hộp đen quy cách 90 x 90 x 2.8 6m 45.7 14,205 662,579 Hộp đen quy cách 90 x 90 x 3.0 6m 48.83 14,205 707,979 Hộp đen quy cách 90 x 90 x 3.2 6m 51.94 14,205 753,090 Hộp đen quy cách 90 x 90 x 3.5 6m 56.58 14,205 820,393 Hộp đen quy cách 90 x 90 x 3.8 6m 61.17 14,205 886,971 Hộp đen quy cách 90 x 90 x 4.0 6m 64.21 14,205 931,066 Hộp đen quy cách 60 x 120 x 1.8 6m 29.79 14,205 431,804 Hộp đen quy cách 60 x 120 x 2.0 6m 33.01 14,205 478,510 Hộp đen quy cách 60 x 120 x 2.3 6m 37.8 14,205 547,989 Hộp đen quy cách 60 x 120 x 2.5 6m 40.98 14,205 594,115 Hộp đen quy cách 60 x 120 x 2.8 6m 45.7 14,205 662,579 Hộp đen quy cách 60 x 120 x 3.0 6m 48.83 14,205 707,979 Hộp đen quy cách 60 x 120 x 3.2 6m 51.94 14,205 753,090 Hộp đen quy cách 60 x 120 x 3.5 6m 56.58 14,205 820,393 Hộp đen quy cách 60 x 120 x 3.8 6m 61.17 14,205 886,971 Hộp đen quy cách 60 x 120 x 4.0 6m 64.21 14,205 931,066 Hộp đen quy cách 100 x 150 x 3.0 6m 62.68 14,205 908,873

Bảng giá thép hộp đen cỡ lớn Visa

Thép hộp đen cỡ lớn Độ dài (m/cây) Trọng lượng (kg/cây) Đơn giá (VNĐ/kg) Giá thép hộp đen cỡ lớn Visa (VNĐ/cây) Hộp đen quy cách 300 x 300 x 12 6m 651.11 18,050 11,947,569 Hộp đen quy cách 300 x 300 x 10 6m 546.36 18,050 10,025,406 Hộp đen quy cách 300 x 300 x 8 6m 440.1 18,050 8,075,535 Hộp đen quy cách 200 x 200 x 12 6m 425.03 18,050 7,799,001 Hộp đen quy cách 200 x 200 x 10 6m 357.96 18,050 6,568,266 Hộp đen quy cách 180 x 180 x 10 6m 320.28 18,050 5,876,838 Hộp đen quy cách 180 x 180 x 8 6m 259.24 18,050 4,756,754 Hộp đen quy cách 180 x 180 x 6 6m 196.69 18,050 3,608,962 Hộp đen quy cách 180 x 180 x 5 6m 165.79 18,050 3,041,947 Hộp đen quy cách 160 x 160 x 12 6m 334.8 18,050 6,143,280 Hộp đen quy cách 160 x 160 x 8 6m 229.09 18,050 4,203,502 Hộp đen quy cách 160 x 160 x 6 6m 174.08 18,050 3,194,068 Hộp đen quy cách 160 x 160 x 5 6m 146.01 18,050 2,678,984 Hộp đen quy cách 150 x 250 x 8 6m 289.38 18,050 5,309,823 Hộp đen quy cách 150 x 250 x 5 6m 183.69 18,050 3,370,412 Hộp đen quy cách 150 x 150 x 5 6m 136.59 18,050 2,506,127 Hộp đen quy cách 140 x 140 x 8 6m 198.95 18,050 3,650,433 Hộp đen quy cách 140 x 140 x 6 6m 151.47 18,050 2,779,175 Hộp đen quy cách 140 x 140 x 5 6m 127.17 18,050 2,333,270 Hộp đen quy cách 120 x 120 x 6 6m 128.87 18,050 2,364,465 Hộp đen quy cách 120 x 120 x 5 6m 108.33 18,050 1,987,556 Hộp đen quy cách 100 x 200 x 8 6m 214.02 18,050 3,926,967 Hộp đen quy cách 100 x 140 x 6 6m 128.86 18,050 2,364,281 Hộp đen quy cách 100 x 100 x 5 6m 89.49 18,050 1,641,842 Hộp đen quy cách 100 x 100 x 10 6m 169.56 18,050 3,111,126 Hộp đen quy cách 100 x 100 x 2.0 6m 36.78 18,050 674,613 Hộp đen quy cách 100 x 100 x 2.5 6m 45.69 18,050 838,112 Hộp đen quy cách 100 x 100 x 2.8 6m 50.98 18,050 935,183 Hộp đen quy cách 100 x 100 x 3.0 6m 54.49 18,050 999,592 Hộp đen quy cách 100 x 100 x 3.2 6m 57.97 18,050 1,063,450 Hộp đen quy cách 100 x 100 x 3.5 6m 79.66 18,050 1,461,461 Hộp đen quy cách 100 x 100 x 3.8 6m 68.33 18,050 1,253,556 Hộp đen quy cách 100 x 100 x 4.0 6m 71.74 18,050 1,316,129 Hộp đen quy cách 100 x 150 x 2.0 6m 46.2 18,050 847,470 Hộp đen quy cách 100 x 150 x 2.5 6m 57.46 18,050 1,054,091 Hộp đen quy cách 100 x 150 x 2.8 6m 64.17 18,050 1,177,220 Hộp đen quy cách 100 x 150 x 3.2 6m 73.04 18,050 1,339,984 Hộp đen quy cách 100 x 150 x 3.5 6m 79.66 18,050 1,461,461 Hộp đen quy cách 100 x 150 x 3.8 6m 86.23 18,050 1,582,021 Hộp đen quy cách 100 x 150 x 4.0 6m 90.58 18,050 1,661,843 Hộp đen quy cách 150 x 150 x 2.0 6m 55.62 18,050 1,020,327 Hộp đen quy cách 150 x 150 x 2.5 6m 69.24 18,050 1,270,254 Hộp đen quy cách 150 x 150 x 2.8 6m 77.36 18,050 1,419,256 Hộp đen quy cách 150 x 150 x 3.0 6m 82.75 18,050 1,518,163 Hộp đen quy cách 150 x 150 x 3.2 6m 88.12 18,050 1,616,702 Hộp đen quy cách 150 x 150 x 3.5 6m 96.14 18,050 1,763,869 Hộp đen quy cách 150 x 150 x 3.8 6m 104.12 18,050 1,910,302 Hộp đen quy cách 150 x 150 x 4.0 6m 109.42 18,050 2,007,557 Hộp đen quy cách 100 x 200 x 2.0 6m 55.62 18,050 1,020,327 Hộp đen quy cách 100 x 200 x 2.5 6m 69.24 18,050 1,270,254 Hộp đen quy cách 100 x 200 x 2.8 6m 77.36 18,050 1,419,256 Hộp đen quy cách 100 x 200 x 3.0 6m 82.75 18,050 1,518,163 Hộp đen quy cách 100 x 200 x 3.2 6m 88.12 18,050 1,616,702 Hộp đen quy cách 100 x 200 x 3.5 6m 96.14 18,050 1,763,869 Hộp đen quy cách 100 x 200 x 3.8 6m 104.12 18,050 1,910,302 Hộp đen quy cách 100 x 200 x 4.0 6m 109.42 18,050 2,007,557

Lưu ý: Mức giá trên đã bao gồm thuế VAT 10% và không cố định ở tất cả thời điểm mua hàng. Để biết báo giá chính xác của thép hộp Visa, bạn vui lòng liên hệ trực tiếp với Đại lý Sắt thép MTP. Chúng tôi cung cấp thép hộp rẻ nhất thị trường, miễn phí vận chuyển, bốc xếp hàng hóa, và thực hiện các chính sách bán hàng hấp dẫn như: chiết khấu thương mại cho đơn hàng lớn, chi trả hoa hồng cho người môi giới, thanh toán linh hoạt tạo điều kiện cho khách hàng,…

Sự phát triển lớn mạnh của thương hiệu thép Visa

Xuất phát điểm là một đại lý thép quy mô nhỏ, chỉ có 10 công nhân. Nhưng qua 10 năm phát triển từ năm 2010 đến nay, công ty TNHH Thương mại Xuất nhập khẩu Thép Visa đã từng bước, từng bước chiếm lĩnh thị phần, trở thành một trong những doanh nghiệp lớn nhất trong lĩnh vực sản xuất thép với Slogan nổi tiếng “Thương hiệu thép của mọi công trình”

Từ nhà xưởng nhỏ chỉ có vài chục mét vuông, hiện nay công ty Visa đã thành lập một xưởng công nghiệp thép với tổng diện tích hơn 30.000 m2, công suất mỗi năm đạt hơn 40.000 tấn thép được phân phối ra thị trường.

Nguồn cung cấp nguyên liệu đầu vào của công ty không chỉ là những tập đoàn uy tín trong nước mà còn nhập khẩu trực tiếp từ nhiều thương hiệu lớn đến từ các quốc gia châu Âu, châu Á như: Nhật Bản, Hàn Quốc, Ấn Độ, Đài Loan, Nga, Pháp, Anh,…

Hệ thống máy móc, dây chuyền sản xuất đều là công nghệ hiện đại nhất, tối ưu nhất được phân bổ, sắp xếp khoa học nhằm mục tiêu tối đa hoá công suất, đa dạng sản phẩm, đảm bảo về chất lượng và kiểm soát giá thành. Đội ngũ cán bộ công nhân viên trong công ty đều được đào tạo bài bản, có sự hướng dẫn và giám sát từ những chuyên gia dày dặn kinh nghiệm.

Sản phẩm thép hộp Visa không chỉ được phân phối rộng rãi khắp các tỉnh thành trong nước mà còn xuất khẩu ra các nước trong khu vực Đông Nam Á và châu Úc như: Campuchia, Myanmar, Indonesia, Lào, Thái Lan, Newzealand, Australia,… Thép hộp Visa cũng đang từng bước chiếm lĩnh thị phần tại các quốc gia này.

Sự phát triển lớn mạnh của thương hiệu thép Visa
Sự phát triển lớn mạnh của thương hiệu thép Visa

Tại sao nên chọn thép hộp Visa?

Chất lượng sản phẩm là yếu tố đầu tiên cũng như là quan trọng nhất để thép hộp Visa có chỗ đứng trên thị trường như ngày hôm nay. Từng sản phẩm được đưa vào sản xuất đều được Tổng cục tiêu chuẩn đo lường chất lượng thuộc trung tâm kỹ thuật tiêu chuẩn đo lường chất lượng 1 cấp “Giấy chứng nhận phù hợp tiêu chuẩn”. Ngoài ra, các sản phẩm ấy đồng thời phải đạt thêm các kiểm định chất lượng sau: ISO 9001:2015, ASTM A500/ A500M-070, BS EN 10255:2004.

Tất cả các công trình xây dựng hay các vật dụng, máy móc có sử dụng sản phẩm thép hộp Visa qua nhiều năm đưa vào vận hành, hoạt động, chất lượng vẫn còn rất tốt, không hề có dấu hiệu của sự cong vênh, gãy, vỡ, gỉ sét.

Sản phẩm thép hộp Visa có độ bền cực cao, tuổi thọ trung bình có thể hơn 50 năm. Với nguồn nguyên liệu đầu vào chuẩn, quy trình sản xuất tân tiến, hiện đại nên các sản phẩm thép đầu ra đều có khả năng chịu áp lực và trọng lượng lớn, kết cấu chắc chắn, không bị co rút, giãn nở khi nhiệt độ hay thời tiết thay đổi.

Được mạ bên ngoài một lớp kẽm nhằm bảo vệ thép khỏi sự oxy hóa, bào mòn. Lớp mạ kẽm như một tấm áo giáp kiên cố, bất kỳ một tác nhân nào như: nước mưa, không khí, ánh nắng mặt trời hay thậm chí của muối, axit mạnh cũng khó có thể ảnh hưởng đến lớp thép phía bên trong.

Chủng loại, mẫu mã sản phẩm thép hộp rất đa dạng, phong phú, đáp ứng các nhu cầu khác nhau của khách hàng. Hiện nay, Visa có 3 loại thép hộp là: thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật, thép hộp tròn.

– Thép hộp vuông thường dùng trong các công trình xây dựng dân dụng, thùng xe tải, các đồ gia dụng trong gia đình,… Để sản phẩm của mình có thể ứng dụng trong mọi trường hợp, công ty Visa có đủ các kích thước từ 12mm đến 90mm, độ dày thép từ 0,6mm đến 3,0mm.

– Thép hộp chữ nhật có các kích thước như: 10x20mm, 13x26mm, 20x40mm,… 70x140mm với độ dày thành ống từ 0,6mm đến 3,0mm. Kiểu thép hộp này ngoài dùng trong các công trình xây dựng, còn dùng để chế tạo khung sườn xe, giường ngủ, tủ quần áo,…

– Thép hộp tròn: Visa có các loại thép hộp tròn có đường kính nhỏ nhất là 13,8mm và lớn nhất là 140mm. Độ dày từ 0,6mm đến 3,0mm. Các đường ống nước, ống dẫn khí, ống hơi đều sử dụng thép hộp hình tròn này.

Với nhiều ưu điểm nổi trội như vậy nhưng mức giá của các loại thép Visa lại rất phải chăng. Cụ thể theo bảng giá sau đây: …

Thép hộp Visa đang rất được ưa chuộng trên thị trường. Là sản phẩm thích hợp nhất, tối ưu nhất cho công trình của bạn. Tuy nhiên hàng giả, hàng nhái cũng được bán tràn làn bên cạnh hàng chính hãng. Để mua đúng thép hộp chính hãng Visa hãy liên hệ ngay với Đại lý Sắt thép MTP – chuyên phân sắt thép chính hãng, giá cả cạnh tranh. Quý vị hoàn toàn yên tâm khi sử dụng thép Visa, bởi đây là loại thép tốt nhất hiện nay.