Giá thép hộp mạ kẽm minh ngọc
Thép hộp có nhiều đơn vị sản xuất với chất lượng và mức giá khác nhau. Nay chúng tôi sẽ giới thiệu cho các bạn về đơn vị thép Minh Ngọc. Qua báo giá thép hộp mạ kẽm Minh Ngọc.
Thép hộp vuông mạ kẽm Minh Ngọc có quy cách từ 12 × 12 đến 75x75mm, dày thành ống từ 0,7 đến 2,8mm. Dung sai cho phép ± 8%
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm Minh Ngọc có quy cách từ 13 × 26 đến 50x100mm, dày thành ống từ 0,7 đến 2,8mm. Dung sai cho phép ± 8%
Thép hộp vuông mạ kẽm Minh Ngọc
Sản phẩm thép hộp mạ kẽm Số cây/bó Độ dày Trọng lượng Đơn giá (mm) (m) (Kg/cây) (VNĐ/kg) Hộp mạ kẽm 12×12 100 0,7 1,47 16600 0,8 1,66 16600 0,9 1,85 16600 1 2,03 16600 1,1 2,21 16600 1,2 2,39 16600 1,4 2,72 16600 1,5 2,88 16600 1,8 3,34 16600 2 3,62 16600 Hộp mạ kẽm 14×14 100 0,7 1,74 16600 0,8 1,97 16600 0,9 2,19 16600 1 2,41 16600 1,1 2,63 16600 1,2 2,84 16600 1,4 3,25 16600 1,5 3,45 16600 1,8 4,02 16600 2 4,37 16600 Hộp mạ kẽm 16×16 100 0,7 2 16600 0,8 2,27 16600 0,9 2,53 16600 1 2,79 16600 1,1 3,04 16600 1,2 3,29 16600 1,4 3,78 16600 1,5 4,01 16600 1,8 4,69 16600 2 5,12 16600 Hộp mạ kẽm 20×20 100 0,7 2,53 16600 0,8 2,87 16600 0,9 3,21 16600 1 3,54 16600 1,1 3,87 16600 1,2 4,2 16600 1,4 4,83 16600 1,5 5,14 16600 1,8 6,05 16600 2 6,63 16600 Hộp mạ kẽm 25×25 100 0,7 3,19 16600 0,8 3,62 16600 0,9 4,06 16600 1 4,48 16600 1,1 4,91 16600 1,2 5,33 16600 1,4 6,15 16600 1,5 6,56 16600 1,8 7,75 16600 2 8,52 16600 Hộp mạ kẽm 30×30 49 0,7 3,85 16600 0,8 4,38 16600 0,9 4,9 16600 1 5,43 16600 1,1 5,94 16600 1,2 6,46 16600 1,4 7,47 16600 1,5 7,97 16600 1,8 9,44 16600 2 10,04 16600 Hộp mạ kẽm 40×40 49 0,7 5,16 16600 0,8 5,88 16600 0,9 6,6 16600 1 7,31 16600 1,1 8,02 16600 1,2 8,72 16600 1,4 10,11 16600 1,5 10,8 16600 1,8 12,83 16600 2 14,17 16600 2,3 16,14 16600 2,5 17,43 16600 2,8 19,33 16600 Hộp mạ kẽm 50×50 25 1 9,19 16600 1,1 10,09 16600 1,2 10,98 16600 1,4 12,74 16600 1,5 13,62 16600 1,8 16,22 16600 2 17,94 16600 2,3 20,47 16600 2,5 22,14 16600 2,8 24,6 16600 Hộp mạ kẽm 60×60 25 1 11,08 16600 1,1 12,16 16600 1,2 13,24 16600 1,4 15,38 16600 1,5 16,45 16600 1,8 19,61 16600 2 21,7 16600 2,3 24,8 16600 2,5 26,85 16600 2,8 29,88 16600 Hộp mạ kẽm 75×75 16 1,2 16,63 16600 1,4 19,33 16600 1,5 20,68 16600 1,8 24,69 16600 2 27,34 16600 2,3 31,29 16600 2,5 33,89 16600 2,8 37,77 16600
Thép hộp chữ nhật mạ kẽm Minh Ngọc
Sản phẩm thép hộp mạ kẽm Số cây/bó Độ dày Trọng lượng Đơn giá (mm) (m) (Kg/cây) (VNĐ/kg) Hộp mạ kẽm 13×26 50 0,7 2,46 16600 0,8 2,79 16600 0,9 3,12 16600 1 3,45 16600 1,1 3,77 16600 1,2 4,08 16600 1,4 4,7 16600 1,5 5 16600 1,8 5,88 16600 2 6,54 16600 Hộp mạ kẽm 20×40 50 0,7 3,85 16600 0,8 4,38 16600 0,9 4,9 16600 1 5,43 16600 1,1 5,94 16600 1,2 6,46 16600 1,4 7,47 16600 1,5 7,97 16600 1,8 9,44 16600 2 10,04 16600 2,3 11,8 16600 2,5 12,72 16600 Hộp mạ kẽm 25×50 50 0,7 4,83 16600 0,8 5,51 16600 0,9 6,18 16600 1 6,84 16600 1,1 7,5 16600 1,2 8,15 16600 1,4 9,45 16600 1,5 10,09 16600 1,8 11,98 16600 2 13,23 16600 2,3 15,06 16600 2,5 16,25 16600 Hộp mạ kẽm 30×60 50 0,8 6,59 16600 0,9 7,45 16600 1 8,25 16600 1,1 9,05 16600 1,2 9,85 16600 1,4 11,43 16600 1,5 12,21 16600 1,8 14,53 16600 2 16,05 16600 2,3 18,3 16600 2,5 19,78 16600 2,8 21,97 16600 Hộp mạ kẽm 40×80 24 1 11,08 16600 1,1 12,16 16600 1,2 13,24 16600 1,4 15,38 16600 1,5 16,45 16600 1,8 19,61 16600 2 21,7 16600 2,3 24,8 16600 2,5 26,85 16600 2,8 29,88 16600 Hộp mạ kẽm 50×100 18 1,2 16,63 16600 1,4 19,33 16600 1,5 20,68 16600 1,8 24,69 16600 2 27,34 16600 2,3 31,29 16600 2,5 33,89 16600 2,8 37,77 16600
Trên đây là báo giá thép hộp Minh Ngọc. Các bạn đã đọc và tham khảo. Nếu các bạn thực sự có nhu cầu thì hãy gọi cho chúng tôi theo hotline 0852852386 để được biết rõ hơn về chi tiết và giá sản phẩm.
Gửi tới quý khách Báo giá thép hộp của Kho thép xây dựng để quý khách tham khảo và lựa chọn. Bên cạnh đó các bạn còn có thể tham khảo Báo giá thép hình. Khi có nhu cầu thực sự hi vọng quý khách sẽ liên hệ với chúng tôi.
Có thể bạn sẽ quan tâm >>> robot công nghiệp