Kích thước sắt vuông

Kích thước sắt vuông chia làm 2 loại chính là sắt vuông đặc và sắt vuông hộp.

Trong nội dung này Sáng Chinh sẽ Chia Sẻ thông tin này cùng quý khách.

Kích thước sắt vuông hộp

Sắt vuông hộp được chia thành hai loại chính là: sắt hộp vuông đen và sắt hộp vuông mạ kẽm.

Công thức tính trọng lượng thép hộp vuông :

P = (2*a – 1,5708*s) * 0,0157*s

Trong đó,

  • a : kích thước cạnh.
  • s : độ dày cạnh.

Kích thước sắt vuông hộp mạ kẽm

Sắt hộp vuông mạ kẽm được sản xuất trên dây chuyền tiên tiến, hiện đại. Với công nghệ tráng mạ kẽm đem lại bề mặt sáng bóng, nhẵn mịn. Đặc biệt, tạo độ cứng tuyệt vời cho sản phẩm sắt hộp

Sắt hộp vuông mạ kẽm

STT Quy cách Độ dày (mm) Trọng lượng (Kg/cây) 1 20 x 20 1.0 3.54 1.2 4.2 2 25 x 25 1.0 4.48 1.2 5.33 1.4 6.15 3 30 x 30 1.0 5.43 1.2 6.46 1.4 7.47 1.8 9.44 2.0 10.4 4 40 x 40 1.0 7.31 1.2 8.72 1.4 10.11 1.8 12.83 2.0 14.17 2.5 17.43 3.0 20.57 5 60 x 60 1.2 13.24 1.4 15.38 1.8 19.61 2.0 21.7 2.5 26.85 3.0 31.88 6 90 x 90 1.8 29.79 2.0 33.01 2.5 46.98 3.0 48.83 4.0 64.21 7 100 x 100 1.8 33.17 2.0 36.76 2.5 45.67 3.0 54.49 4.0 71.74 5.0 88.55

Tham khảo chi tiết:

Trọng lượng thép hộp vuông

Kích thước sắt hộp các loại và bảng báo giá sắt hộp

Kích thước sắt vuông hộp đen

Sắt hộp vuông đen được sản xuất với nguyên liệu phôi đen nguyên chất. Không được trải qua quá trình mạ kẽm. Nhưng sản phẩm sắt hộp vuông đen hoàn toàn vẫn đáp ứng được đổ cứng tuyệt đối trong quá trình xây dựng

Sắt hộp vuông đen

STT Quy cách Độ dày (mm) Trọng lượng (Kg/m) 1 14 x 14 1.0 2.41 1.1 2.63 1.2 2.84 1.4 3.25 2 20 x 20 1.0 3.54 1.2 4.20 1.4 4.83 1.5 5.14 1.8 6.05 3 30 x 30 1.0 5.43 1.2 6.46 1.4 7.47 1.5 7.97 1.8 9.44 2.0 10.40 2.3 11.80 2.5 12.72 4 40 x 40 0852852386 7.31 1.2 8.72 1.4 10.11 1.5 10.80 1.8 12.83 2.0 14.17 2.3 16.14 2.5 16.43 2.8 19.33 3.0 20.57 5 50 x 50 1.5 13.62 1.8 16.22 2.0 17.94 2.3 20.47 2.5 22.14 2.8 24.60 3.0 26.23 3.2 27.83 6 60 x 60 1.5 16.45 1.8 19.61 2.0 21.70 2.3 24.80 2.5 26.85 2.8 29.88 3.0 31.88 3.2 33.86 7 90 x 90 1.5 24.93 1.8 29.79 2.0 33.01 2.3 37.80 2.5 40.98 2.8 45.70 3.0 48.83 3.2 51.94 3.5 56.58 3.8 61.17 4.0 64.21

Kích thước Sắt vuông đặc

kích thước sắt vuông đặc

Công thức tính khối lượng Sắt vuông đặc

Công thức tính khối lượng Sắt vuông đặc cũng như Sắt dẹp như sau : Rộng ( mm ) x Cao ( mm ) x Dài ( m ) x 7.85 x 0.001 = Khối lượng

Ví dụ Sắt vuông đặc 14 x 14 x 6m = 14 mm x 14 mm x 6m x 7.85 x 0.001 = 9.2316 kg/cây6m

Kích thước Sắt vuông đặc chi tiết

Tên sản phẩm Barem kg/m Tên sản phẩm Barem kg/m Sắt vuông đặc 10 x 10 0.79 Sắt vuông đặc 45 x 45 15.9 Sắt vuông đặc 12 x 12 1.13 Sắt vuông đặc 48 x 48 18.09 Sắt vuông đặc 13 x 13 1.33 Sắt vuông đặc 50 x 50 19.63 Sắt vuông đặc 14 x 14 1.54 Sắt vuông đặc 55 x 55 23.75 Sắt vuông đặc 15 x 15 1.77 Sắt vuông đặc 60 x 60 28.26 Sắt vuông đặc 16 x 16 2.01 Sắt vuông đặc 65 x 65 33.17 Sắt vuông đặc 17 x 17 2.27 Sắt vuông đặc 70 x 70 38.47 Sắt vuông đặc 18 x 18 2.54 Sắt vuông đặc 75 x 75 44.16 Sắt vuông đặc 19 x 19 2.83 Sắt vuông đặc 80 x 80 50.24 Sắt vuông đặc 20 x 20 3.14 Sắt vuông đặc 85 x 85 56.72 Sắt vuông đặc 22 x 22 3.8 Sắt vuông đặc 90 x 90 63.59 Sắt vuông đặc 24 x 24 4.52 Sắt vuông đặc 95 x 95 70.85 Sắt vuông đặc 10 x 22 4.91 Sắt vuông đặc 100 x 100 78.5 Sắt vuông đặc 25 x 25 5.31 Sắt vuông đặc 110 x 110 94.99 Sắt vuông đặc 28 x 28 6.15 Sắt vuông đặc 120 x 120 113.04 Sắt vuông đặc 30 x 30 7.07 Sắt vuông đặc 130 x 130 132.67 Sắt vuông đặc 32 x 32 8.04 Sắt vuông đặc 140 x 140 153.86 Sắt vuông đặc 34 x 34 9.07 Sắt vuông đặc 150 x 150 176.63 Sắt vuông đặc 35 x 35 9.62 Sắt vuông đặc 160 x 160 200.96 Sắt vuông đặc 36 x 36 10.2 Sắt vuông đặc 170 x 170 226.87 Sắt vuông đặc 38 x 38 11.3 Sắt vuông đặc 180 x 180 254.34 Sắt vuông đặc 40 x 40 12.6 Sắt vuông đặc 190 x 190 283.39 Sắt vuông đặc 42 x 42 13.9 Sắt vuông đặc 200 x 200 314

Tham khảo: Giá sắt đặc

Công Ty TNHH Sáng Chinh

Chúng tôi chuyên cung cấp các loại sắt, thép, tôn hàng chính hãng với giá cả ưu đãi nhất thị trường.

Trụ sở chính: Số 43/7b Phan Văn Đối, ấp Tiền Lân, Bà Điểm, Hóc Môn, giathep24h.comặc qua bản đồ.

Chi nhánh 1: 46/1 khu phố 5 – số 6 – Phường Linh Tây – Thủ Đức

Chi nhánh 2: 33D Thiên Hộ Dương – Phường 1 – Gò Vấp

Chi nhánh 3: 16F Đường 53, Phường Tân Phong, Quận 7

Chi nhánh 4: 75/71 Lý Thánh Tông – Phường Tân Thới Hòa – Quận Tân phú

Chi nhánh 5: 3/135, Ấp Bình Thuận 1 – Xã Thuận Giao, Huyện Thuận An, Thuận Giao, Thuận An, Bình Dương

Hotline: 0852852386 – 0852852386

Mail: tonthepxaydung@gmail.com

Website: giathep24h.com