Thép hộp

Thép Hộp, Sắt hộp – Cập nhật bảng giá thép hộp mới nhất hôm nay

DaiLySatThep cảm ơn Quý khách đã đồng hành cùng công ty trong suốt thời gian qua. Để quý khách nắm bắt giá thép hộp, giá sắt hộp dễ dàng nhanh chóng mỗi ngày. Chúng tôi xin gửi đến quý khách bảng giá thép hộp mới nhất từ các nhà sản xuất.

Bảng giá các loại thép hộp DaiLySatThep cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo. Để nắm bắt thị trường cũng như giá thép hộp nhanh nhất quý khách nên truy cập website giathep24h.com mỗi ngày. Để có giá sắt hộp tốt hơn Quý khách vui lòng gọi trực tiếp đến hotline 0852852386 để được hỗ trợ báo giá kèm chiết khấu chi tiết nhất.

Bạn đang xem: Theép hộp

Bảng giá thép hộp, giá sắt hộp 2021 mới nhất

*Báo giá sắt hộp mang tính tham khảo, liên hệ để có giá chính xác ở thời điểm thực kèm chiết khấu mới nhất khi mua thép hộp với số lượng lớn

Giá thép hộp vuông đen 2021 mới nhất
Giá thép hộp vuông đen 2021 mới nhất
Giá thép hộp vuông mạ kẽm 2021 mới nhất
Giá thép hộp vuông mạ kẽm 2021 mới nhất
Giá thép hộp chữ nhật đen 2021 mới nhất
Giá thép hộp chữ nhật đen 2021 mới nhất
Giá thép hộp chữ nhật mạ kẽm 2021 mới nhất
Giá thép hộp chữ nhật mạ kẽm 2021 mới nhất

Báo giá thép hộp mạ kẽm

Quy Cách Độ dài Trọng lượng Đơn giá Thành tiền (Cây) (Kg/Cây) (VND/Kg) (VND/Cây) Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.0 6m 3.45 15,223 52,519 Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.1 6m 3.77 15,223 57,391 Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.2 6m 4.08 15,223 62,110 Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.4 6m 4.7 15,223 71,548 Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.0 6m 2.41 15,223 36,687 Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.1 6m 2.63 15,223 40,036 Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.2 6m 2.84 15,223 43,233 Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.4 6m 3.25 15,223 49,475 Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.0 6m 2.79 15,223 42,472 Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.1 6m 3.04 15,223 46,278 Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.2 6m 3.29 15,223 50,084 Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.4 6m 3.78 15,223 57,543 Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.0 6m 3.54 15,223 53,889 Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.1 6m 3.87 15,223 58,913 Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.2 6m 4.2 15,223 63,937 Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.4 6m 4.83 15,223 73,527 Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.5 6m 5.14 15,223 78,246 Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.8 6m 6.05 15,223 92,099 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.0 6m 5.43 15,223 82,661 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.1 6m 5.94 15,223 90,425 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.2 6m 6.46 15,223 98,341 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.4 6m 7.47 15,223 113,716 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.5 6m 7.97 15,223 121,327 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.8 6m 9.44 15,223 143,705 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.0 6m 10.4 15,223 158,319 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.3 6m 11.8 15,223 179,631 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.5 6m 12.72 15,223 193,637 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.0 6m 4.48 15,223 68,199 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.1 6m 4.91 15,223 74,745 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.2 6m 5.33 15,223 81,139 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.4 6m 6.15 15,223 93,621 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x1.5 6m 6.56 15,223 99,863 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.8 6m 7.75 15,223 117,978 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 2.0 6m 8.52 15,223 129,700 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.0 6m 6.84 15,223 104,125 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.1 6m 7.5 15,223 114,173 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.2 6m 8.15 15,223 124,067 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.4 6m 9.45 15,223 143,857 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.5 6m 10.09 15,223 153,600 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.8 6m 11.98 15,223 182,372 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.0 6m 13.23 15,223 201,400 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.3 6m 15.06 15,223 229,258 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.5 6m 16.25 15,223 247,374 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.0 6m 5.43 15,223 82,661 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.1 6m 5.94 15,223 90,425 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.2 6m 6.46 15,223 98,341 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.4 6m 7.47 15,223 113,716 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.5 6m 7.97 15,223 121,327 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.8 6m 9.44 15,223 143,705 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.0 6m 10.4 15,223 158,319 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.3 6m 11.8 15,223 179,631 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.5 6m 12.72 15,223 193,637 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.0 6m 8.25 15,223 125,590 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.1 6m 9.05 15,223 137,768 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.2 6m 9.85 15,223 149,947 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.4 6m 11.43 15,223 173,999 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.5 6m 12.21 15,223 185,873 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.8 6m 14.53 15,223 221,190 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.0 6m 16.05 15,223 244,329 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.3 6m 18.3 15,223 278,581 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.5 6m 19.78 15,223 301,111 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.8 6m 21.79 15,223 331,709 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 3.0 6m 23.4 15,223 356,218 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 0.8 6m 5.88 15,223 89,511 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.0 6m 7.31 15,223 111,280 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.1 6m 8.02 15,223 122,088 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.2 6m 8.72 15,223 132,745 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.4 6m 10.11 15,223 153,905 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.5 6m 10.8 15,223 164,408 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.8 6m 12.83 15,223 195,311 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.0 6m 14.17 15,223 215,710 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.3 6m 16.14 15,223 245,699 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.5 6m 17.43 15,223 265,337 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.8 6m 19.33 15,223 294,261 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 3.0 6m 20.57 15,223 313,137 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.1 6m 12.16 15,223 185,112 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.2 6m 13.24 15,223 201,553 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.4 6m 15.38 15,223 234,130 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.5 6m 16.45 15,223 250,418 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.8 6m 19.61 15,223 298,523 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.0 6m 21.7 15,223 330,339 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.3 6m 24.8 15,223 377,530 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.5 6m 26.85 15,223 408,738 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.8 6m 29.88 15,223 454,863 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.0 6m 31.88 15,223 485,309 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.2 6m 33.86 15,223 515,451 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.4 6m 16.02 15,223 243,872 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.5 6m 19.27 15,223 293,347 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.8 6m 23.01 15,223 350,281 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.0 6m 25.47 15,223 387,730 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.3 6m 29.14 15,223 443,598 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.5 6m 31.56 15,223 480,438 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.8 6m 35.15 15,223 535,088 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.0 6m 37.35 15,223 568,579 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.2 6m 38.39 15,223 584,411 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.1 6m 10.09 15,223 153,600 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.2 6m 10.98 15,223 167,149 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.4 6m 12.74 15,223 193,941 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.5 6m 13.62 15,223 207,337 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.8 6m 16.22 15,223 246,917 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.0 6m 17.94 15,223 273,101 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.3 6m 20.47 15,223 311,615 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.5 6m 22.14 15,223 337,037 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.8 6m 24.6 15,223 374,486 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.0 6m 26.23 15,223 399,299 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.2 6m 27.83 15,223 423,656 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.4 6m 19.33 15,223 294,261 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.5 6m 20.68 15,223 314,812 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.8 6m 24.69 15,223 375,856 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.0 6m 27.34 15,223 416,197 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.3 6m 31.29 15,223 476,328 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.5 6m 33.89 15,223 515,907 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.8 6m 37.77 15,223 574,973 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.0 6m 40.33 15,223 613,944 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.2 6m 42.87 15,223 652,610 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.1 6m 12.16 15,223 185,112 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.2 6m 13.24 15,223 201,553 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.4 6m 15.38 15,223 234,130 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.5 6m 16.45 15,223 250,418 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.8 6m 19.61 15,223 298,523 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.0 6m 21.7 15,223 330,339 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.3 6m 24.8 15,223 377,530 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.5 6m 26.85 15,223 408,738 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.8 6m 29.88 15,223 454,863 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.0 6m 31.88 15,223 485,309 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.2 6m 33.86 15,223 515,451 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.5 6m 20.68 15,223 314,812 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.8 6m 24.69 15,223 375,856 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.0 6m 27.34 15,223 416,197 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.3 6m 31.29 15,223 476,328 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.5 6m 33.89 15,223 515,907 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.8 6m 37.77 15,223 574,973 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.0 6m 40.33 15,223 613,944 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.2 6m 42.87 15,223 652,610 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 1.5 6m 24.93 15,223 379,509 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 1.8 6m 29.79 15,223 453,493 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.0 6m 33.01 15,223 502,511 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.3 6m 37.8 15,223 575,429 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.5 6m 40.98 15,223 623,839 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.8 6m 45.7 15,223 695,691 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.0 6m 48.83 15,223 743,339 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.2 6m 51.94 15,223 790,683 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.5 6m 56.58 15,223 861,317 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.8 6m 61.17 15,223 931,191 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 4.0 6m 64.21 15,223 977,469 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 1.8 6m 29.79 15,223 453,493 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.0 6m 33.01 15,223 502,511 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.3 6m 37.8 15,223 575,429 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.5 6m 40.98 15,223 623,839 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.8 6m 45.7 15,223 695,691 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.0 6m 48.83 15,223 743,339 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.2 6m 51.94 15,223 790,683 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.5 6m 56.58 15,223 861,317 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.8 6m 61.17 15,223 931,191 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 4.0 6m 64.21 15,223 977,469

Báo Giá thép hộp đen

Tên sản phẩm Độ dài Trọng lượng Đơn giá Thành tiền Thép hộp đen (Cây) (Kg/Cây) (VND/Kg) (VND/Cây) Hộp đen 13 x 26 x 1.0 6m 2.41 14,505 34,957 Hộp đen 13 x 26 x 1.1 6m 3.77 14,505 54,684 Hộp đen 13 x 26 x 1.2 6m 4.08 14,505 59,180 Hộp đen 13 x 26 x 1.4 6m 4.7 14,505 68,174 Hộp đen 14 x 14 x 1.0 6m 2.41 14,505 34,957 Hộp đen 14 x 14 x 1.1 6m 2.63 14,505 38,148 Hộp đen 14 x 14 x 1.2 6m 2.84 14,505 41,194 Hộp đen 14 x 14 x 1.4 6m 3.25 14,505 47,141 Hộp đen 16 x 16 x 1.0 6m 2.79 14,505 40,469 Hộp đen 16 x 16 x 1.1 6m 3.04 14,505 44,095 Hộp đen 16 x 16 x 1.2 6m 3.29 14,505 47,721 Hộp đen 16 x 16 x 1.4 6m 3.78 14,505 54,829 Hộp đen 20 x 20 x 1.0 6m 3.54 14,505 51,348 Hộp đen 20 x 20 x 1.1 6m 3.87 14,505 56,134 Hộp đen 20 x 20 x 1.2 6m 4.2 14,505 60,921 Hộp đen 20 x 20 x 1.4 6m 4.83 14,505 70,059 Hộp đen 20 x 20 x 1.5 6m 5.14 14,505 74,556 Hộp đen 20 x 20 x 1.8 6m 6.05 14,505 87,755 Hộp đen 20 x 40 x 1.0 6m 5.43 14,505 78,762 Hộp đen 20 x 40 x 1.1 6m 5.94 14,505 86,160 Hộp đen 20 x 40 x 1.2 6m 6.46 14,505 93,702 Hộp đen 20 x 40 x 1.4 6m 7.47 14,505 108,352 Hộp đen 20 x 40 x 1.5 6m 7.79 14,505 112,994 Hộp đen 20 x 40 x 1.8 6m 9.44 14,505 136,927 Hộp đen 20 x 40 x 2.0 6m 10.4 14,505 150,852 Hộp đen 20 x 40 x 2.3 6m 11.8 14,505 171,159 Hộp đen 20 x 40 x 2.5 6m 12.72 14,505 184,504 Hộp đen 25 x 25 x 1.0 6m 4.48 14,505 64,982 Hộp đen 25 x 25 x 1.1 6m 4.91 14,505 71,220 Hộp đen 25 x 25 x 1.2 6m 5.33 14,505 77,312 Hộp đen 25 x 25 x 1.4 6m 6.15 14,505 89,206 Hộp đen 25 x 25 x 1.5 6m 6.56 14,505 95,153 Hộp đen 25 x 25 x 1.8 6m 7.75 14,505 112,414 Hộp đen 25 x 25 x 2.0 6m 8.52 14,505 123,583 Hộp đen 25 x 50 x 1.0 6m 6.84 14,505 99,214 Hộp đen 25 x 50 x 1.1 6m 7.5 14,505 108,788 Hộp đen 25 x 50 x 1.2 6m 8.15 14,505 118,216 Hộp đen 25 x 50 x 1.4 6m 9.45 14,505 137,072 Hộp đen 25 x 50 x 1.5 6m 10.09 14,505 146,355 Hộp đen 25 x 50 x 1.8 6m 11.98 14,505 173,770 Hộp đen 25 x 50 x 2.0 6m 13.23 14,505 191,901 Hộp đen 25 x 50 x 2.3 6m 15.06 14,505 218,445 Hộp đen 25 x 50 x 2.5 6m 16.25 14,505 235,706 Hộp đen 30 x 30 x 1.0 6m 5.43 14,505 78,762 Hộp đen 30 x 30 x 1.1 6m 5.94 14,505 86,160 Hộp đen 30 x 30 x 1.2 6m 6.46 14,505 93,702 Hộp đen 30 x 30 x 1.4 6m 7.47 14,505 108,352 Hộp đen 30 x 30 x 1.5 6m 7.97 14,505 115,605 Hộp đen 30 x 30 x 1.8 6m 9.44 14,505 136,927 Hộp đen 30 x 30 x 2.0 6m 10.4 14,505 150,852 Hộp đen 30 x 30 x 2.3 6m 11.8 14,505 171,159 Hộp đen 30 x 30 x 2.5 6m 12.72 14,505 184,504 Hộp đen 30 x 60 x 1.0 6m 8.25 14,505 119,666 Hộp đen 30 x 60 x 1.1 6m 9.05 14,505 131,270 Hộp đen 30 x 60 x 1.2 6m 9.85 14,505 142,874 Hộp đen 30 x 60 x 1.4 6m 11.43 14,505 165,792 Hộp đen 30 x 60 x 1.5 6m 12.21 14,505 177,106 Hộp đen 30 x 60 x 1.8 6m 14.53 14,505 210,758 Hộp đen 30 x 60 x 2.0 6m 16.05 14,505 232,805 Hộp đen 30 x 60 x 2.3 6m 18.3 14,505 265,442 Hộp đen 30 x 60 x 2.5 6m 19.78 14,505 286,909 Hộp đen 30 x 60 x 2.8 6m 21.97 14,505 318,675 Hộp đen 30 x 60 x 3.0 6m 23.4 14,505 339,417 Hộp đen 40 x 40 x 1.1 6m 8.02 14,505 116,330 Hộp đen 40 x 40 x 1.2 6m 8.72 14,505 126,484 Hộp đen 40 x 40 x 1.4 6m 10.11 14,505 146,646 Hộp đen 40 x 40 x 1.5 6m 10.8 14,505 156,654 Hộp đen 40 x 40 x 1.8 6m 12.83 14,505 186,099 Hộp đen 40 x 40 x 2.0 6m 14.17 14,505 205,536 Hộp đen 40 x 40 x 2.3 6m 16.14 14,505 234,111 Hộp đen 40 x 40 x 2.5 6m 17.43 14,505 252,822 Hộp đen 40 x 40 x 2.8 6m 19.33 14,505 280,382 Hộp đen 40 x 40 x 3.0 6m 20.57 14,505 298,368 Hộp đen 40 x 80 x 1.1 6m 12.16 14,505 176,381 Hộp đen 40 x 80 x 1.2 6m 13.24 14,505 192,046 Hộp đen 40 x 80 x 1.4 6m 15.38 14,505 223,087 Hộp đen 40 x 80 x 3.2 6m 33.86 14,505 491,139 Hộp đen 40 x 80 x 3.0 6m 31.88 14,505 462,419 Hộp đen 40 x 80 x 2.8 6m 29.88 14,505 433,409 Hộp đen 40 x 80 x 2.5 6m 26.85 14,505 389,459 Hộp đen 40 x 80 x 2.3 6m 24.8 14,505 359,724 Hộp đen 40 x 80 x 2.0 6m 21.7 14,505 314,759 Hộp đen 40 x 80 x 1.8 6m 19.61 14,505 284,443 Hộp đen 40 x 80 x 1.5 6m 16.45 14,505 238,607 Hộp đen 40 x 100 x 1.5 6m 19.27 14,505 279,511 Hộp đen 40 x 100 x 1.8 6m 23.01 14,505 333,760 Hộp đen 40 x 100 x 2.0 6m 25.47 14,505 369,442 Hộp đen 40 x 100 x 2.3 6m 29.14 14,505 422,676 Hộp đen 40 x 100 x 2.5 6m 31.56 14,505 457,778 Hộp đen 40 x 100 x 2.8 6m 35.15 14,505 509,851 Hộp đen 40 x 100 x 3.0 6m 37.53 14,505 544,373 Hộp đen 40 x 100 x 3.2 6m 38.39 14,505 556,847 Hộp đen 50 x 50 x 1.1 6m 10.09 14,505 146,355 Hộp đen 50 x 50 x 1.2 6m 10.98 14,505 159,265 Hộp đen 50 x 50 x 1.4 6m 12.74 14,505 184,794 Hộp đen 50 x 50 x 3.2 6m 27.83 14,505 403,674 Hộp đen 50 x 50 x 3.0 6m 26.23 14,505 380,466 Hộp đen 50 x 50 x 2.8 6m 24.6 14,505 356,823 Hộp đen 50 x 50 x 2.5 6m 22.14 14,505 321,141 Hộp đen 50 x 50 x 2.3 6m 20.47 14,505 296,917 Hộp đen 50 x 50 x 2.0 6m 17.94 14,505 260,220 Hộp đen 50 x 50 x 1.8 6m 16.22 14,505 235,271 Hộp đen 50 x 50 x 1.5 6m 13.62 14,505 197,558 Hộp đen 50 x 100 x 1.4 6m 19.33 14,505 280,382 Hộp đen 50 x 100 x 1.5 6m 20.68 14,505 299,963 Hộp đen 50 x 100 x 1.8 6m 24.69 14,505 358,128 Hộp đen 50 x 100 x 2.0 6m 27.34 14,505 396,567 Hộp đen 50 x 100 x 2.3 6m 31.29 14,505 453,861 Hộp đen 50 x 100 x 2.5 6m 33.89 14,505 491,574 Hộp đen 50 x 100 x 2.8 6m 37.77 14,505 547,854 Hộp đen 50 x 100 x 3.0 6m 40.33 14,505 584,987 Hộp đen 50 x 100 x 3.2 6m 42.87 14,505 621,829 Hộp đen 60 x 60 x 1.1 6m 12.16 14,505 176,381 Hộp đen 60 x 60 x 1.2 6m 13.24 14,505 192,046 Hộp đen 60 x 60 x 1.4 6m 15.38 14,505 223,087 Hộp đen 60 x 60 x 1.5 6m 16.45 14,505 238,607 Hộp đen 60 x 60 x 1.8 6m 19.61 14,505 284,443 Hộp đen 60 x 60 x 2.0 6m 21.7 14,505 314,759 Hộp đen 60 x 60 x 2.3 6m 24.8 14,505 359,724 Hộp đen 60 x 60 x 2.5 6m 26.85 14,505 389,459 Hộp đen 60 x 60 x 2.8 6m 29.88 14,505 433,409 Hộp đen 60 x 60 x 3.0 6m 31.88 14,505 462,419 Hộp đen 60 x 60 x 3.2 6m 33.86 14,505 491,139 Hộp đen 90 x 90 x 1.5 6m 24.93 14,505 361,610 Hộp đen 90 x 90 x 1.8 6m 29.79 14,505 432,104 Hộp đen 90 x 90 x 2.0 6m 33.01 14,505 478,810 Hộp đen 90 x 90 x 2.3 6m 37.8 14,505 548,289 Hộp đen 90 x 90 x 2.5 6m 40.98 14,505 594,415 Hộp đen 90 x 90 x 2.8 6m 45.7 14,505 662,879 Hộp đen 90 x 90 x 3.0 6m 48.83 14,505 708,279 Hộp đen 90 x 90 x 3.2 6m 51.94 14,505 753,390 Hộp đen 90 x 90 x 3.5 6m 56.58 14,505 820,693 Hộp đen 90 x 90 x 3.8 6m 61.17 14,505 887,271 Hộp đen 90 x 90 x 4.0 6m 64.21 14,505 931,366 Hộp đen 60 x 120 x 1.8 6m 29.79 14,505 432,104 Hộp đen 60 x 120 x 2.0 6m 33.01 14,505 478,810 Hộp đen 60 x 120 x 2.3 6m 37.8 14,505 548,289 Hộp đen 60 x 120 x 2.5 6m 40.98 14,505 594,415 Hộp đen 60 x 120 x 2.8 6m 45.7 14,505 662,879 Hộp đen 60 x 120 x 3.0 6m 48.83 14,505 708,279 Hộp đen 60 x 120 x 3.2 6m 51.94 14,505 753,390 Hộp đen 60 x 120 x 3.5 6m 56.58 14,505 820,693 Hộp đen 60 x 120 x 3.8 6m 61.17 14,505 887,271 Hộp đen 60 x 120 x 4.0 6m 64.21 14,505 931,366 Hộp đen 100 x 150 x 3.0 6m 62.68 14,505 909,173

Báo Giá thép Quy cách cỡ lớn

Thép hộp đen cỡ lớn Độ dài Trọng lượng Đơn giá Thành tiền Quy cách (Cây) (Kg/Cây) (VND/Kg) (VND/Cây) Hộp đen 300 x 300 x 12 6m 651.11 18,350 11,947,869 Hộp đen 300 x 300 x 10 6m 546.36 18,350 10,025,706 Hộp đen 300 x 300 x 8 6m 440.1 18,350 8,075,835 Hộp đen 200 x 200 x 12 6m 425.03 18,350 7,799,301 Hộp đen 200 x 200 x 10 6m 357.96 18,350 6,568,566 Hộp đen 180 x 180 x 10 6m 320.28 18,350 5,877,138 Hộp đen 180 x 180 x 8 6m 259.24 18,350 4,757,054 Hộp đen 180 x 180 x 6 6m 196.69 18,350 3,609,262 Hộp đen 180 x 180 x 5 6m 165.79 18,350 3,042,247 Hộp đen 160 x 160 x 12 6m 334.8 18,350 6,143,580 Hộp đen 160 x 160 x 8 6m 229.09 18,350 4,203,802 Hộp đen 160 x 160 x 6 6m 174.08 18,350 3,194,368 Hộp đen 160 x 160 x 5 6m 146.01 18,350 2,679,284 Hộp đen 150 x 250 x 8 6m 289.38 18,350 5,310,123 Hộp đen 150 x 250 x 5 6m 183.69 18,350 3,370,712 Hộp đen 150 x 150 x 5 6m 136.59 18,350 2,506,427 Hộp đen 140 x 140 x 8 6m 198.95 18,350 3,650,733 Hộp đen 140 x 140 x 6 6m 151.47 18,350 2,779,475 Hộp đen 140 x 140 x 5 6m 127.17 18,350 2,333,570 Hộp đen 120 x 120 x 6 6m 128.87 18,350 2,364,765 Hộp đen 120 x 120 x 5 6m 108.33 18,350 1,987,856 Hộp đen 100 x 200 x 8 6m 214.02 18,350 3,927,267 Hộp đen 100 x 140 x 6 6m 128.86 18,350 2,364,581 Hộp đen 100 x 100 x 5 6m 89.49 18,350 1,642,142 Hộp đen 100 x 100 x 10 6m 169.56 18,350 3,111,426 Hộp đen 100 x 100 x 2.0 6m 36.78 18,350 674,913 Hộp đen 100 x 100 x 2.5 6m 45.69 18,350 838,412 Hộp đen 100 x 100 x 2.8 6m 50.98 18,350 935,483 Hộp đen 100 x 100 x 3.0 6m 54.49 18,350 999,892 Hộp đen 100 x 100 x 3.2 6m 57.97 18,350 1,063,750 Hộp đen 100 x 100 x 3.5 6m 79.66 18,350 1,461,761 Hộp đen 100 x 100 x 3.8 6m 68.33 18,350 1,253,856 Hộp đen 100 x 100 x 4.0 6m 71.74 18,350 1,316,429 Hộp đen 100 x 150 x 2.0 6m 46.2 18,350 847,770 Hộp đen 100 x 150 x 2.5 6m 57.46 18,350 1,054,391 Hộp đen 100 x 150 x 2.8 6m 64.17 18,350 1,177,520 Hộp đen 100 x 150 x 3.2 6m 73.04 18,350 1,340,284 Hộp đen 100 x 150 x 3.5 6m 79.66 18,350 1,461,761 Hộp đen 100 x 150 x 3.8 6m 86.23 18,350 1,582,321 Hộp đen 100 x 150 x 4.0 6m 90.58 18,350 1,662,143 Hộp đen 150 x 150 x 2.0 6m 55.62 18,350 1,020,627 Hộp đen 150 x 150 x 2.5 6m 69.24 18,350 1,270,554 Hộp đen 150 x 150 x 2.8 6m 77.36 18,350 1,419,556 Hộp đen 150 x 150 x 3.0 6m 82.75 18,350 1,518,463 Hộp đen 150 x 150 x 3.2 6m 88.12 18,350 1,617,002 Hộp đen 150 x 150 x 3.5 6m 96.14 18,350 1,764,169 Hộp đen 150 x 150 x 3.8 6m 104.12 18,350 1,910,602 Hộp đen 150 x 150 x 4.0 6m 109.42 18,350 2,007,857 Hộp đen 100 x 200 x 2.0 6m 55.62 18,350 1,020,627 Hộp đen 100 x 200 x 2.5 6m 69.24 18,350 1,270,554 Hộp đen 100 x 200 x 2.8 6m 77.36 18,350 1,419,556 Hộp đen 100 x 200 x 3.0 6m 82.75 18,350 1,518,463 Hộp đen 100 x 200 x 3.2 6m 88.12 18,350 1,617,002 Hộp đen 100 x 200 x 3.5 6m 96.14 18,350 1,764,169 Hộp đen 100 x 200 x 3.8 6m 104.12 18,350 1,910,602 Hộp đen 100 x 200 x 4.0 6m 109.42 18,350 2,007,857

Một vài hình ảnh vận chuyển sắt hộp ra công trình cho khách hàng của MTP

Tìm hiểu về thép hộp, sắt hộp

Thép hộp là gì? Chúng có ưu và nhược điểm nào? Phân loại chúng ra sao? Thật khó để một người bình thường có thể nhớ hết được những đặc tính của chúng. Bài viết này sẽ là tổng hợp tất tần tật về thép hộp.

Thép hộp (sắt hộp) chính là một trong những loại thép cấu thành chất lượng của hàng vạn công trình lớn nhỏ khắp mọi nơi. Chúng là một trong những loại vật liệu không thể thiếu đối với ngành công nghiệp xây dựng…

Thép hộp
Thép hộp

Thép hộp là gì

Ngay ở cái tên gọi đã nói lên tất cả, có thể hiểu nhanh và đơn giản nhất đó là thép có hình hộp. Thế nhưng tùy thuộc vào mục đích sử dụng chúng được phân chia có thể là hộp vuông, có thể là hộp chữ nhật.

Trong tiếng anh thép hộp là Square Steel Tube- thép hộp vuông. Và Steel Rectangular – thép hộp chữ nhật…

Cấu tạo của thép hộp

Nguyên liệu chính để hình thành thép hộp chính là sắt và một số hàm lượng cacbon nhằm tăng tính lực và tính bền của sản phẩm. Để chống ăn mòn người ta thường mạ kẽm hoặc mạ kẽm nhúng nóng, đồng thời tăng khả năng chịu lực của thép.

Đối với thép hộp thường có độ dài từ 6m cho tới 12m đối với thép được sản xuất trong nước. Đối với thép nhập khẩu có độ dài hơn 12m. Tuy nhiên độ dài sẽ là hạn chế vật chuyển tới các công trình, vì thế thép hộp 6m thường được lựa chọn vì vận chuyển dễ dàng hơn. Không những vậy giá thép xây dựng cũng tương đối rẻ nên được nhiều khách hàng lựa chọn

Ứng dụng của thép hộp

Thép hộp với độ bền cao khả năng chịu lực lớn vì thế chúng hoàn toàn phù hợp với những công trình đòi hỏi thép có khả năng chịu lực lớn.

Cũng như các loại thép khác, thép hộp được ứng dụng rộng rãi trong ngành xây dựng như làm khung chịu lực của các tòa nhà cao tầng, khung nhà xưởng công nghiệp, làm nền móng cho các công trình lớn…

Ứng dụng thép hộp
Ứng dụng thép hộp

Phân loại thép hộp

Hiện nay, trên thị trường tồn tại 3 dạng thép hộp khác nhau. Đó là thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật, thép hộp tròn…

Với mỗi loại thép hộp lại được chia thành thép hộp đen và thép hộp mạ kẽm.

Thép hộp vuông

Xem thêm: Giá Thép Hộp Mạ Kẽm 14×14

a, Thép hộp vuông là gì?

Là loại thép có kết cấu rỗng bên trong và được sản xuất với kích thước dài rộng bằng nhau. Từ lâu thép hộp vuông đã được ứng dụng phổ biến tại các công trình lớn nhỏ.

Về quy cách thép hộp vuông có kích thước thấp nhất là 12mm và kích thước tối đa là 90mm, và độ dày ly từ thấp nhất đến dày nhất của thép hộp vuông là 0,7mm – 4,0mm.

Về nguyên liệu để có thép hộp vuông thành phẩm là cacbon và sắt, để tăng độ bền của sản phẩm người ta thường mạ kẽm.

b, Ưu điểm của thép hộp vuông

Thép hộp vuông được sản xuất hiện đại, loại bỏ các tạp chất đạt tiêu chuẩn cao đối với các nền công nghiệp phát triển bậc nhất thế giới như: Mỹ, Anh, Pháp, Nhật…

Lượng cacbon có trong thép hộp vuông cao giúp chúng có khả năng chống ăn mòn kim loại, đồng thời thép có khả năng chịu mọi tác động của môi trường vì thế ứng dụng thép hộp vuông chọn lý tưởng đối với các công trình.

Ngoài ra thép hộp vuông là một trong những vật liệu có chi phí sản xuất thấp có giá thành tốt hơn so với các loại thép khác. Không vì thế mà tuổi thọ bị suy giảm, thậm chí chúng được mạ kẽm giúp độ bền nhân lên gấp nhiều lần.

Đối với thép hộp dễ dàng kiểm tra các mỗi nối bằng mắt thường và dễ sửa chữa khắc phục. Mặc dù đạt các tiêu chuẩn chất lượng trong xây dựng nhưng thép hộp vuông vẫn tồn tại một số nhược điểm như độ nhám thấp, tính thẩm mỹ không được cao…

Thép hộp vuông
Thép hộp vuông

c, Ứng dụng thép hộp vuông

Chúng ta có thể dễ dàng bắt gặp thép hộp vuông tại bất kì công trình xây dựng nào, với khả năng ứng dụng linh hoạt chất lượng tuyệt vời chúng được vận dụng xây dựng nhà ở, kho, xưởng…

Cụ thể có thể sử dụng thép hộp vuông để

Làm mái nhà

Làm ống dẫn thép

Làm lan can cầu thang

Đóng cốt pha

Tìm hiểu thêm: SẮT THÉP BÌNH MINH – NHÀ CUNG CẤP SẮT THÉP UY TÍN SỐ 1

Làm khung nhà tiền chế…

Hiện nay trên thị trường phổ biến đối với 2 loại đó là thép hộp vuông mạ kẽm và thép hộp vuông đen. Chúng có cấu tạo tương đối giống nhau, chỉ khác nhau về màu sắc sản phẩm cũng như tính chất hóa học. Vì thế mà tùy vào mục đích và công trình xây dựng mà khách hàng có thể lựa chọn loại thép hộp vuông phù hợp.

Thép hộp chữ nhật

a, Thép hộp chữ nhật là gì?

Là loại thép được sản xuất có hình dạng chữ nhật với chiều dài rộng không bằng nhau. Kích thước tối thiểu từ 10x30mm đến 60x120mm, có độ dày ly từ 0.7mm – 4.0 mm.

Thép hộp chữ nhật có tiết diện cắt ngang hình hộp chữ nhật, cũng như các loại thép khác chúng có hàm lượng cacbon cao tạo độ bền chắc, chịu lực. Và để tăng thêm độ bền và khả năng chịu lực chúng được mạ kẽm hoặc nhúng nóng chống oxy hóa, ăn mòn bề mặt thép.

b, Ưu điểm của thép hộp chữ nhật

Thép hộp chữ nhật chúng đóng vai trò quan trọng trong mọi công trình với độ bền cao, chịu áp lực tốt và khả năng chịu mọi tác động bên ngoài.

Không công vênh vặn xoắn, với khả năng tạo hình hàn cắt dễ dàng chúng được ứng dụng đa dạng trong thực tiễn từ công nghiệp cho tới dân dụng.

c, Ứng dụng thép hộp chữ nhật

Cũng giống như thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật có kết cấu rỗng bên trong và khả năng chịu lực tốt vì thế chúng được ứng dụng đa dạng.

Để lựa chọn và ứng dụng thép hộp chữ nhật cần phân biệt thép hộp chữ nhật đen và thép hộp chữ nhật mạ kẽm. Về cấu tạo chúng tương đối giống nhau nhưng về màu sắc và tính chất hóa học lại khác nhau.

Vì thế khi lựa chọn để sử dụng người ta phải dựa vào quy cách cụ thể. Tuy nhiên chúng được ứng dụng phổ biến như:

  • Trong kĩ thuật xây dựng
  • Kết cấu thép
  • Thiết bị gia dụng
  • Đóng tàu
  • Đồ nội thất thép
  • Sản xuất ô tô…

Không thể phủ nhận mức độ phổ biến ứng dụng rộng rãi của thép hộp chữ nhật trong cuộc sống hàng ngày. Tuy nhiên chúng có nhược điểm hay bị ẩm và rỉ vì thế chúng không phù hợp đối với môi trường thường xuyên phải chịu ảnh hưởng của nước biển, axit…

Thép hộp chữ nhật
Thép hộp chữ nhật

Kết luận thép hộp

Như vậy, bài viết trên đã giải đáp mọi thắc mắc cơ bản về thép hộp (sắt hộp), thép hộp là gì? Chúng có những loại nào và ứng dụng ra sao?

Thép hộp cũng như các loại thép khác với độ bền và khả năng chịu lực, với giá thành phải chăng thì thép hộp sẽ là sự lựa chọn lý tưởng đối với mọi công trình.

Thế nhưng hãy lựa chọn quy cách và địa chỉ mua thép hộp uy tín nhằm tránh các sản phẩm kém chất lượng ảnh hưởng tới tổng thể công trình của bạn.

Tìm hiểu thêm: Danh mục