Bảng tra khối lượng thép hình chữ L
Đặc điểm và ứng dụng của thép L
Đặc điểm
Thép hình L và thép hình V nhìn chung tương đối giống nhau. Nhưng thép hình L thường có kích thước và trọng lượng nặng hơn so với thép góc V (thép góc đều cạnh).
Đặc tính nổi bật của thép L là độ cứng và độ bền rất cao, khả năng chịu lực lớn, khả năng chịu rung động mạnh, chịu được những tác động xấu của thời tiết và hóa chất. Riêng đối với thép hình L mạ kẽm nhúng nóng còn có khả năng chống ăn mòn, gỉ sét rất tốt.
Ứng dụng
Với những đặc tính nổi trội của mình, thép hình L được ứng dụng rộng rãi trong tất cả các ngành công nghiệp xây dựng dân dụng & công nghiệp. Thép được sử dụng trong kết cấu nhà xưởng, đòn cân, ngành công nghiệp đóng tàu, cầu đường, tháp truyền hình,….
Thông số kỹ thuật thép hình chữ L
- Mác thép : A36, SS400, Q235B, S235JR
- Tiêu chuẩn : ASTM, JIS G3101, KD S3503, GB/T 700, EN10025-2, A131.
- Xuất xứ : Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Thái Lan, Đài Loan
- Quy cách :
- Độ dày : từ 3 đến 24mm
- Chiều dài : từ 6 đến 12m
Quy cách
Độ dài Trọng lượng
(mm)
(mét) (Kg/Cây) Thép L 30x30x3 6
8.16
Thép L 40x40x3
6 11.10 Thép L 40x40x4 6
14.52
Thép L 50x50x4
6 18.30 Thép L 50x50x5 6
22.62
Thép L 63x63x5
6 28.86 Thép L 63x63x6 6
34.32
Thép L 70x70x5
6 32.28 Thép L 70x70x6 6
38.34
Thép L 70x70x7
6 44.34 Thép L 75x75x5 6
34.80
Thép L 75x75x6
6 41.34 Thép L 75x75x7 6
47.76
Thép L 80x80x6
6 44.16 Thép L 80x80x7 6
51.06
Thép L 80x80x8
6 57.90 Thép L 90x90x6 6
50.10
Thép L 90x90x7
6 57.84 Thép L 90x90x8 6
65.40
Thép L 100x100x8
6 73.20 Thép L 100x100x10 6
90.60
Thép L 120x120x8
12 176.40
Thép L 120x120x10
12
219.12
Thép L 120x120x12 12
259.20
Thép L 125x125x10
12 229.20 Thép L 125x125x15 12
355.20
Thép L 130x130x10
12 237.00 Thép L 130x130x12 12
280.80
Thép L 150x150x10
12 274.80 Thép L 150x150x12 12
327.60
Thép L 150x150x15
12 405.60 Thép L 175x175x12 12
381.60
Thép L 175x175x15 12
472.80
Thép L 200x200x15
12 543.60 Thép L 200x200x20 12
716.40
Thép L 200x200x25 12
888.00
Bảng tra quy cách, trọng lượng thép góc L
Loại 1
Quy cách (mm)
Trọng lượng
hxb
t1 t2 r1 r2 (Kg/m)
L200x90
9 14 14 7
23.3
L250x90 10 15 17 8.5
29.4
L250x90
12 16 17 8.5 33.7 L300x90 11 16 19 9.5
36.3
L300x90
13 17 19 9.5 41.3 L350x100 12 17 22 11
45.3
L400x100
13 18 24 12
53.8
Loại 2
Quy cách (mm)
Trọng lượng
hxb
t1 t2 r1 (Kg/m) L90x75 9 8.5 6
11
L100x75
7 10 5 9.32 L100x75 10 10 7
13
L125x75
7 10 5 10.7 L125x75 10 10 7
14.9
L125x75
13 10 7 19.1 L125x90 10 10 7
16.1
L125x90
13 10 7 20.6 L150x90 9 12 6
16.4
L150x90
12 12 8.5 21.5 L150x100 9 12 6
17.1
L150x100
12 12 8.5 22.4 L150x100 15 12 8.5
27.7