Thép V50x50x5, Báo giá thép hình V50x50 hôm nay
Thép V50x50x5, Báo giá thép hình V50x50 mới nhất. Báo giá được cập nhật theo thông tin từ xưởng sản xuất, gia công sắt thép cung cấp. Kính mời quý khách hàng tham khảo.
Thép V50x50x5 là sản phẩm thép hình được rất nhiều khách hàng quan tâm. Thép được chia làm 3 loại chính là thép đen, thép mạ kẽm và thép mạ kẽm nhúng nóng. Trọng lượng thép V50x50x5 là 22kg trên 1 cây có độ dài tiêu chuẩn là 6m. Dưới đây là báo giá mới nhất của sản phẩm.
Thép V50x50x5 đen có giá 230,600 đồng/cây 6m.
Thép V50x50x5 mạ kẽm có giá 373,600 đồng/cây 6m.
Thép V50x50x5 mạ kẽm nhúng nóng có giá 461,600 đồng/cây 6m.
***Giá trên là giá bán lẻ đề xuất. Nếu quý khách hàng mua số lượng lớn vui lòng liên hệ hotline 0852852386 – Ms. Thắm để lấy báo giá tốt hơn.
Mời bạn xem Bảng báo giá thép V lỗ mới nhất năm 2021 của chúng tôi.
Shun Deng – nhà phân phối sắt thép xây dựng uy tín, chất lượng số 1 khu vực phía Nam. Mọi sản phẩm chúng tôi cung cấp đều đạt chất lượng cao, có chứng chỉ nguồn gốc, xuất xứ rõ ràng.
BẢNG GIÁ THÉP V CÁC LOẠI MỚI NHẤT
Thép V Độ dày Trọng lượng Đơn vị tính Đơn giá (mm) (mm) (Kg/cây) đen mạ kẽm nhúng nóng V25x25 1.5 4.5 Cây 6m 51,350 76,100 94,100 2 5 Cây 6m 57,100 84,600 104,600 2.5 5.4 Cây 6m 61,700 91,400 113,000 3.5 7.2 Cây 6m 82,400 122,000 150,800 V30x30 2 5.5 Cây 6m 60,100 93,100 115,100 2.5 6.3 Cây 6m 68,900 106,700 131,900 2.8 7.3 Cây 6m 79,900 123,700 152,900 3.5 8.4 Cây 6m 92,000 142,400 176,000 V40x40 2 7.5 Cây 6m 78,350 127,100 157,100 2.5 8.5 Cây 6m 88,850 144,100 178,100 2.8 9.5 Cây 6m 99,350 161,100 199,100 3 11 Cây 6m 115,100 186,600 230,600 3.3 11.5 Cây 6m 120,350 195,100 241,100 3.5 12.5 Cây 6m 130,850 212,100 262,100 4 14 Cây 6m 146,600 237,600 293,600 V50x50 2 12 Cây 6m 125,600 203,600 251,600 2.5 12.5 Cây 6m 130,850 212,100 262,100 3 13 Cây 6m 136,100 220,600 272,600 3.5 15 Cây 6m 157,100 254,600 314,600 3.8 16 Cây 6m 167,600 271,600 335,600 4 17 Cây 6m 178,100 288,600 356,600 4.3 17.5 Cây 6m 183,350 297,100 367,100 4.5 20 Cây 6m 209,600 339,600 419,600 5 22 Cây 6m 230,600 373,600 461,600 V63x63 4 22 Cây 6m 235,000 373,600 461,600 5 27.5 Cây 6m 293,850 467,100 577,100 6 32.5 Cây 6m 347,350 552,100 682,100 V70x70 5 30 Cây 6m 329,600 509,600 629,600 6 36 Cây 6m 395,600 611,600 755,600 7 41 Cây 6m 450,600 696,600 860,600 V75x75 5 33 Cây 6m 379,100 560,600 692,600 6 38 Cây 6m 436,600 645,600 797,600 7 45 Cây 6m 517,100 764,600 944,600 8 53 Cây 6m 609,100 900,600 1,112,600 V80x80 6 41 Cây 6m 487,500 696,600 860,600 7 48 Cây 6m 570,800 815,600 1,007,600 8 53 Cây 6m 630,300 900,600 1,112,600 V90x90 6 48 Cây 6m 546,800 815,600 1,007,600 7 55.5 Cây 6m 632,300 943,100 1,165,100 8 63 Cây 6m 717,800 1,070,600 1,322,600 V100x100 7 62 Cây 6m 706,400 1,053,600 1,301,600 8 67 Cây 6m 763,400 1,138,600 1,406,600 10 85 Cây 6m 968,600 1,444,600 1,784,600 V120x120 10 105 Cây 6m 1,196,600 1,784,600 2,204,600 12 126 Cây 6m 1,436,000 2,141,600 2,645,600
Ghi chú :
- Bảng giá trên là giá bán lẻ đề xuất của công ty. Đã bao gồm thuế VAT, phí vận chuyển ra công trình.
- Quý khách hàng đặt hàng với đơn hàng lớn. Vui lòng liên hệ qua hotline để nhận báo giá tốt nhất.
Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ :
CÔNG TY TNHH SHUNDENG TECHNOLOGY
Địa chỉ : Số 20, đường số 1, KCN VSIP 2, P. Hòa Phú, TP. Thủ Dầu Một, T. Bình Dương
Hotline : 0852852386 (Mrs. Thắm)
Email : tonthepxaydung@gmail.com