Cập nhật giá hộp kẽm từ vuông 12×12, 14×14…60×120
NHÀ MÁY TÔN THÉP HÙNG TÀI PHÁT
VPĐD : 32A Đường B3, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú, TP.HCM
Kho Hàng : 293 Đường Bình Thành. P. Bình Hưng Hòa, Q. Bình Tân, TP.HCM
Tel: (028) 668 79 555 – Hotline: 0852852386 – 0852852386 ( Ms Thủy ) – 0852852386 ( Mr Tài )
Website: giathep24h.com – Email : tonthepxaydung@gmail.com
Cập nhật bảng giá thép hộp mới nhất từ hộp kẽm vuông 12×12, 14×14, ….60×120. cho quý khách hàng tham khảo, muốn đúng hàng đủ ly, đúng quy cách hãy đến với công ty chúng tôi, vì công ty Tôn thép Hùng Tài Phát chúng tôi đã có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực phân phối, ít nhiều cũng tạo được niềm tin với quý khách hàng, hơn nữa chúng tôi phân phối thép hộp từ các nhà máy lớn nên khách hàng hoàn toàn yên tâm. Sau đây chúng tôi xin gửi tới quý khách hàng bảng giá thép hộp mới nhất để quý khách hàng tham khảo.
BẢNG BÁO GIÁ
Hộp Kẽm
Hotline: (028) 668 79 555 – 0852852386 – 0852852386 ( Ms. Thủy ) – 0852852386 ( Mr. Tài )
Số TT Qui cách Độ dày Kg/cây Giá/cây 6m Qui cách Độ dày Kg/cây Giá/cây 6m 1 (12 × 12) 1.0 1kg70 27.000 (13 × 26) 0.9 2kg60 42.000 2 (14 × 14) 0.9 1kg80 26.000 1.0 2kg80 0 3 1.2 2kg55 38.000 1.1 3kg10 0 4 (16 × 16) 0.9 2kg25 35.000 1.2 3kg40 52.000 5 1.2 3kg10 46.500 (20 × 40) 0.9 4kg30 65.500 6 (20 × 20) 0.9 2kg60 42.000 1.0 4kg70 0 7 1.2 3kg40 52.000 1.1 5kg00 0 8 1.4 4kg60 72.000 1.2 5kg50 90.000 9 1.4 7kg00 113.000 10 (25 × 50) 0.9 5kg20 86.000 11 (25 × 25) 0.9 3kg30 52.000 1.0 5kg80 0 12 1.0 3kg80 0 1.2 7kg20 120.000 13 1.1 4kg10 0 1.4 9kg10 145.000 14 1.2 4kg70 75.000 1.8 11kg00 195.000 15 1.4 5kg90 95.000 (30 × 60) 0.9 6kg30 100.000 16 (30 × 30) 0.9 4kg20 65.500 1.0 7kg00 0 17 1.0 4kg70 0 1.2 8kg50 141.000 18 1.2 5kg50 90.000 1.4 10kg40 174.000 19 1.4 7kg00 113.000 1.8 13kg20 215.000 20 1.8 9kg00 140.000 2.0 16kg80 310.000 21 2.0 11kg50 202.000 22 (40 × 40) 1.0 6kg20 102.000 (30 × 90) 1.2 11kg50 196.000 23 1.1 7kg00 0 1.4 14kg50 238.000 24 1.2 7kg50 125.000 25 1.4 9kg40 158.000 (40 × 80) 1.2 11kg40 190.000 26 1.8 12kg00 197.000 1.4 14kg40 232.000 27 2.0 14kg20 248.000 1.8 17kg50 298.000 28 (50 × 50) 1.2 9kg60 158.000 2.0 21kg50 380.000 29 1.4 12kg00 200.000 30 1.8 15kg00 242.000 (50× 100) 1.2 14kg40 245.000 31 2.0 18kg00 314.000 1.4 17kg60 298.000 32 (60 × 60) 1.4 14kg00 247.000 1.8 22kg00 370.000 33 1.8 17kg50 302.000 2.0 27kg00 471.000 34 (75 × 75) 1.4 18kg20 305.000 35 1.8 22kg00 375.000 (60× 120) 1.4 22kg00 370.000 36 2.0 27kg00 477.000 1.8 27kg00 457.000 37 (90 × 90) 1.4 22kg00 374.000 2.0 32kg00 576.000 38 1.8 27kg00 455.000 39 2.0 31kg00 680.000
Dung sai trọng lượng ±5%. Nếu ngoài phạm vi trên công ty chấp nhận cho trả hàng hoặc giảm giá. Hàng trả lại phải còn nguyên ,Có VAT, Có xe giao hàng tận nơi.